Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động. Để duy trì cân nặng ổn định, ước tính nhu cầu năng lượng hàng ngày của người này gần đúng nhất là bao nhiêu?
- A. 1800 kcal
- B. 2000 kcal
- C. 2200 kcal
- D. 2500 kcal
Câu 2: Trong các loại chất béo sau đây, loại nào được khuyến cáo nên hạn chế tiêu thụ để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
- A. Chất béo không bão hòa đơn (MUFA)
- B. Chất béo bão hòa (SFA)
- C. Chất béo không bão hòa đa (PUFA)
- D. Omega-3 fatty acids
Câu 3: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào sau đây?
- A. Canxi
- B. Sắt
- C. Kẽm
- D. Kali
Câu 4: Một người có chế độ ăn thuần chay (vegan) cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung vitamin nào sau đây, vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm nguồn gốc động vật?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin A
- C. Vitamin D
- D. Vitamin B12
Câu 5: Chất xơ (fiber) mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trong các lợi ích sau, lợi ích nào KHÔNG phải là của chất xơ?
- A. Hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa và nhuận tràng
- B. Giúp kiểm soát đường huyết và cholesterol máu
- C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
- D. Tạo cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát cân nặng
Câu 6: Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?
- A. Hàm lượng đường tổng cộng trong thực phẩm
- B. Tốc độ và mức độ đường huyết tăng lên sau khi ăn thực phẩm đó
- C. Lượng calo có trong 100g thực phẩm
- D. Khả năng gây sâu răng của thực phẩm
Câu 7: Trong các phương pháp chế biến thực phẩm sau, phương pháp nào có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?
- A. Luộc nhanh (blanching)
- B. Hấp
- C. Xào nhanh
- D. Luộc kỹ trong nhiều nước
Câu 8: Một người phụ nữ mang thai cần tăng cường bổ sung folate (vitamin B9) để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu folate nhất?
- A. Thịt gà
- B. Sữa tươi
- C. Rau bina (cải bó xôi)
- D. Gạo trắng
Câu 9: Tình trạng thiếu iod có thể dẫn đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Thiếu máu
- B. Bướu cổ đơn thuần
- C. Loãng xương
- D. Đái tháo đường type 2
Câu 10: Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ năng lượng từ carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị lần lượt là bao nhiêu?
- A. Carbohydrate: 30-40%, Protein: 30-40%, Chất béo: 20-30%
- B. Carbohydrate: 40-50%, Protein: 20-30%, Chất béo: 30-40%
- C. Carbohydrate: 50-60%, Protein: 15-25%, Chất béo: 25-35%
- D. Carbohydrate: 45-65%, Protein: 10-35%, Chất béo: 20-35%
Câu 11: Một đứa trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn. Theo khuyến cáo, trẻ cần được bổ sung thêm vi chất nào từ bên ngoài?
- A. Sắt
- B. Canxi
- C. Vitamin D
- D. Vitamin C
Câu 12: Phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ em theo thời gian?
- A. Đo vòng eo
- B. Sử dụng biểu đồ tăng trưởng (growth chart)
- C. Đo huyết áp
- D. Phân tích thành phần cơ thể bằng DEXA
Câu 13: Thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa thành phần nào?
- A. Chất chống oxy hóa
- B. Vitamin K2
- C. Axit béo chuỗi ngắn
- D. Probiotics
Câu 14: Một người bị tiêu chảy kéo dài cần được bù nước và điện giải. Loại dung dịch bù điện giải đường uống (ORS) nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Dung dịch ORS tiêu chuẩn (theo khuyến cáo của WHO)
- B. Nước lọc
- C. Nước ép trái cây nguyên chất
- D. Nước ngọt có gas
Câu 15: Nguyên tắc "Bàn ăn lành mạnh" (Healthy Eating Plate) khuyến khích chúng ta nên ăn nhiều nhất nhóm thực phẩm nào?
- A. Ngũ cốc nguyên hạt
- B. Rau và trái cây
- C. Protein lành mạnh (thịt nạc, cá, đậu)
- D. Sản phẩm từ sữa
Câu 16: Trong các loại dầu thực vật sau, loại nào có tỷ lệ omega-6 và omega-3 acid béo không cân đối, thiên về omega-6 hơn?
- A. Dầu ô liu
- B. Dầu hạt lanh
- C. Dầu ngô
- D. Dầu cá
Câu 17: Để tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm растительного происхождения (nguồn gốc thực vật), nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin nào?
- A. Vitamin A
- B. Vitamin D
- C. Vitamin B12
- D. Vitamin C
Câu 18: Một người có BMI (Body Mass Index) là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người này thuộc tình trạng dinh dưỡng nào?
- A. Gầy
- B. Bình thường
- C. Béo phì độ I
- D. Thừa cân
Câu 19: Trong các chất dinh dưỡng đa lượng (macronutrient) sau, chất nào cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?
- A. Protein
- B. Chất béo (Lipid)
- C. Carbohydrate (Glucid)
- D. Chất xơ
Câu 20: Để giảm nguy cơ ung thư, khuyến nghị nên tăng cường ăn nhiều loại thực phẩm nào sau đây?
- A. Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn
- B. Đường tinh luyện và đồ ngọt
- C. Đồ uống có cồn
- D. Rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt
Câu 21: Một người bị dị ứng lactose (đường trong sữa) nên hạn chế hoặc tránh sử dụng thực phẩm nào?
- A. Thịt
- B. Rau củ
- C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
- D. Ngũ cốc
Câu 22: Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
- A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể
- B. Xây dựng và sửa chữa mô
- C. Điều hòa các quá trình sinh hóa
- D. Vận chuyển oxy
Câu 23: Một vận động viên marathon cần chú ý bổ sung điện giải nào đặc biệt quan trọng trong quá trình thi đấu kéo dài?
- A. Canxi
- B. Natri
- C. Kali
- D. Magie
Câu 24: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?
- A. Hấp thụ canxi
- B. Chuyển hóa carbohydrate
- C. Đông máu
- D. Chức năng thị giác
Câu 25: Trong các loại đậu sau, loại nào được coi là nguồn protein hoàn chỉnh (chứa đủ 9 acid amin thiết yếu)?
- A. Đậu xanh
- B. Đậu đen
- C. Đậu đỏ
- D. Đậu nành
Câu 26: Để bảo quản vitamin và khoáng chất tốt nhất trong rau củ quả, phương pháp bảo quản nào sau đây được khuyến khích?
- A. Phơi khô
- B. Ngâm muối
- C. Đông lạnh
- D. Đóng hộp
Câu 27: Một người đàn ông 60 tuổi được chẩn đoán loãng xương. Chế độ ăn của người này cần được chú trọng bổ sung chất dinh dưỡng nào?
- A. Canxi và Vitamin D
- B. Sắt và Vitamin C
- C. Vitamin B12 và Folate
- D. Kẽm và Selen
Câu 28: Trong các loại đường sau, loại đường nào là đường đơn (monosaccharide)?
- A. Sucrose (đường mía)
- B. Glucose (đường nho)
- C. Lactose (đường sữa)
- D. Maltose (đường mạch nha)
Câu 29: Để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tỷ lệ cholesterol toàn phần/HDL-cholesterol (cholesterol tốt) nên ở mức nào?
- A. Cao
- B. Rất cao
- C. Thấp
- D. Không liên quan
Câu 30: Một người có thói quen ăn mặn (nhiều natri) cần lưu ý điều gì để duy trì sức khỏe tốt?
- A. Tăng cường ăn thực phẩm giàu canxi
- B. Uống nhiều nước hơn
- C. Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ
- D. Tăng cường ăn thực phẩm giàu kali