Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 75kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động muốn giảm cân. Theo khuyến nghị, chế độ ăn giảm cân nên tập trung cắt giảm nhóm chất dinh dưỡng đa lượng nào để tạo ra sự thâm hụt calo hiệu quả nhất?
- A. Protid
- B. Vitamin và khoáng chất
- C. Chất béo và Carbohydrate
- D. Chất xơ
Câu 2: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi. Cơ chế chính xác mà vitamin D tác động lên quá trình này là gì?
- A. Tăng cường vận chuyển thụ động canxi qua màng tế bào ruột.
- B. Kích thích tổng hợp protein vận chuyển canxi ở tế bào biểu mô ruột.
- C. Phá vỡ liên kết phức tạp của canxi với các chất xơ trong ruột.
- D. Giảm độ pH trong ruột, tạo điều kiện hòa tan canxi.
Câu 3: Một vận động viên marathon cần tối ưu hóa dự trữ glycogen cơ bắp trước cuộc đua. Phương pháp "nạp carbohydrate" (carbohydrate loading) thường được áp dụng như thế nào trong những ngày trước khi thi đấu?
- A. Giảm dần lượng carbohydrate và tăng protid trong 3 ngày trước thi đấu.
- B. Duy trì chế độ ăn cân bằng, không thay đổi tỷ lệ carbohydrate.
- C. Ăn kiêng carbohydrate hoàn toàn trong 2 ngày đầu, sau đó tăng đột ngột trong ngày cuối.
- D. Tăng dần lượng carbohydrate lên mức cao (70-80% tổng năng lượng) trong 3-4 ngày trước thi đấu.
Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm và phản ứng đường huyết của cơ thể. Thực phẩm có GI cao gây ra tác động gì khác biệt so với thực phẩm có GI thấp?
- A. Gây tăng đường huyết nhanh và mạnh, sau đó có thể dẫn đến hạ đường huyết phản ứng.
- B. Gây tăng đường huyết chậm và từ từ, duy trì đường huyết ổn định trong thời gian dài.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến đường huyết, chủ yếu tác động lên insulin.
- D. Làm giảm đường huyết do kích thích giải phóng insulin quá mức.
Câu 5: Trong bối cảnh thiếu hụt vitamin A cộng đồng, biện pháp can thiệp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất để cải thiện tình trạng dinh dưỡng vitamin A?
- A. Uống bổ sung viên nang vitamin A liều cao định kỳ cho trẻ em.
- B. Tăng cường vitamin A vào thực phẩm công nghiệp (fortification).
- C. Khuyến khích trồng trọt và tiêu thụ các loại rau quả giàu beta-caroten.
- D. Giáo dục dinh dưỡng về vai trò của vitamin A và thực phẩm giàu vitamin A.
Câu 6: Một người bị thiếu máu thiếu sắt được khuyên dùng viên sắt. Để tối ưu hóa hấp thu sắt từ viên uống, lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Uống viên sắt cùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
- B. Uống viên sắt cùng với nước cam hoặc thực phẩm giàu vitamin C.
- C. Uống viên sắt sau bữa ăn giàu chất xơ để giảm kích ứng dạ dày.
- D. Uống viên sắt vào buổi tối trước khi đi ngủ để hấp thu tốt nhất.
Câu 7: Chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan có những đặc tính và lợi ích khác nhau đối với sức khỏe tiêu hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai loại chất xơ này là gì?
- A. Chất xơ hòa tan chỉ có trong rau xanh, chất xơ không hòa tan chỉ có trong ngũ cốc nguyên hạt.
- B. Chất xơ hòa tan cung cấp năng lượng, chất xơ không hòa tan thì không.
- C. Chất xơ hòa tan giúp tăng nhu động ruột, chất xơ không hòa tan giúp giảm cholesterol.
- D. Chất xơ hòa tan tạo gel trong ruột và làm chậm hấp thu đường, chất xơ không hòa tan tăng khối lượng phân.
Câu 8: Acid béo omega-3 và omega-6 đều là acid béo không no thiết yếu, nhưng tỷ lệ cân bằng giữa chúng trong chế độ ăn lại quan trọng. Tỷ lệ omega-6:omega-3 quá cao có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nào?
- A. Tăng nguy cơ loãng xương do giảm hấp thu canxi.
- B. Suy giảm chức năng miễn dịch do thiếu hụt lipid cấu tạo màng tế bào.
- C. Tăng viêm nhiễm, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và bệnh mạn tính.
- D. Rối loạn đông máu do ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp prostaglandin.
Câu 9: Phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ em dưới 5 tuổi trong một chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng?
- A. Đo chiều cao, cân nặng và vòng cánh tay, theo dõi biểu đồ tăng trưởng.
- B. Xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá vi chất dinh dưỡng.
- C. Phỏng vấn chi tiết về chế độ ăn uống trong 24 giờ qua.
- D. Đo thành phần cơ thể bằng phương pháp DEXA.
Câu 10: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh đái tháo đường type 2, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong việc kiểm soát đường huyết thông qua chế độ ăn?
- A. Giảm tối đa lượng chất béo bão hòa trong khẩu phần.
- B. Tăng cường tiêu thụ protein để duy trì khối lượng cơ bắp.
- C. Loại bỏ hoàn toàn đường sucrose và fructose khỏi chế độ ăn.
- D. Kiểm soát tổng lượng carbohydrate ăn vào và lựa chọn carbohydrate có chỉ số đường huyết thấp.
Câu 11: Một người có dấu hiệu thiếu hụt vitamin B12. Xét nghiệm cận lâm sàng nào là đặc hiệu nhất để xác định tình trạng thiếu hụt vitamin B12?
- A. Xét nghiệm công thức máu (CBC).
- B. Đo nồng độ vitamin B12 huyết thanh.
- C. Đo nồng độ methylmalonic acid (MMA) trong máu hoặc nước tiểu.
- D. Xét nghiệm chức năng gan.
Câu 12: Trong khẩu phần ăn của trẻ ăn chay trường, nguy cơ thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào là cao nhất nếu không được bổ sung hoặc thay thế hợp lý?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Canxi
- D. Vitamin A
Câu 13: Khi xây dựng khẩu phần ăn cho phụ nữ mang thai, nhu cầu năng lượng tăng lên chủ yếu trong giai đoạn nào của thai kỳ và cần tăng thêm khoảng bao nhiêu calo mỗi ngày so với trước khi mang thai?
- A. Trong 3 tháng đầu, tăng khoảng 150 calo/ngày.
- B. Trong suốt thai kỳ, tăng đều khoảng 200 calo/ngày.
- C. Trong 3 tháng giữa và cuối, tăng khoảng 300-450 calo/ngày.
- D. Chỉ tăng nhu cầu năng lượng khi thai nhi phát triển nhanh vào tháng cuối thai kỳ.
Câu 14: Một người bị bệnh Celiac (không dung nạp gluten) cần tuân thủ chế độ ăn không gluten. Gluten là protein có trong loại ngũ cốc nào sau đây cần tuyệt đối tránh?
- A. Gạo
- B. Ngô
- C. Yến mạch
- D. Lúa mì
Câu 15: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng ở giai đoạn nào và môi trường hoạt động tối ưu của pepsin là gì?
- A. Ở miệng, môi trường kiềm.
- B. Ở dạ dày, môi trường acid.
- C. Ở ruột non, môi trường kiềm.
- D. Ở ruột già, môi trường trung tính.
Câu 16: Các chất kháng dinh dưỡng (anti-nutrients) có thể làm giảm hấp thu một số khoáng chất. Phytate, một chất kháng dinh dưỡng phổ biến trong ngũ cốc và đậu đỗ, ảnh hưởng chủ yếu đến sự hấp thu khoáng chất nào?
- A. Natri
- B. Kali
- C. Kẽm và Sắt
- D. Iod
Câu 17: Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự mất mát vitamin C trong quá trình nấu nướng?
- A. Hấp hoặc luộc nhanh với ít nước.
- B. Chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao.
- C. Luộc kỹ trong nhiều nước.
- D. Nướng ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài.
Câu 18: Trong các khuyến nghị về dinh dưỡng hợp lý, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ carbohydrate, protein và chất béo được khuyến cáo cho người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu?
- A. Carbohydrate: 30-40%, Protein: 30-40%, Chất béo: 20-30%
- B. Carbohydrate: 45-65%, Protein: 10-35%, Chất béo: 20-35%
- C. Carbohydrate: 60-70%, Protein: 15-20%, Chất béo: 10-20%
- D. Carbohydrate: 50%, Protein: 25%, Chất béo: 25%
Câu 19: Một người có chỉ số BMI là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng thể trạng của người này được xếp vào mức độ nào?
- A. Bình thường
- B. Thừa cân
- C. Béo phì độ 1
- D. Béo phì độ 2
Câu 20: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ sơ sinh. Thành phần nào trong sữa mẹ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng cường hệ miễn dịch của trẻ?
- A. Lactose
- B. Casein
- C. Acid béo không no
- D. Kháng thể và oligosaccharides
Câu 21: Trong khẩu phần ăn kiêng DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được khuyến nghị cho người bệnh tăng huyết áp, nhóm thực phẩm nào được đặc biệt chú trọng tăng cường?
- A. Thịt đỏ và chế phẩm từ sữa nguyên béo.
- B. Rau xanh, trái cây và các sản phẩm từ sữa ít béo.
- C. Ngũ cốc tinh chế và đường tinh luyện.
- D. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
Câu 22: Nguyên tố vi lượng Iod đóng vai trò thiết yếu trong tổng hợp hormone tuyến giáp. Hậu quả nghiêm trọng nhất của thiếu Iod ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh là gì?
- A. Bướu cổ đơn thuần ở mẹ.
- B. Suy giáp nhẹ ở trẻ sơ sinh.
- C. Đần độn (cretinism) và chậm phát triển trí tuệ ở trẻ.
- D. Tăng nguy cơ sảy thai.
Câu 23: Một người muốn tăng cân một cách lành mạnh. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất để tăng cân chủ yếu là khối lượng cơ bắp thay vì mỡ thừa?
- A. Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường.
- B. Tăng tổng lượng calo ăn vào một cách đột ngột.
- C. Chỉ tập trung vào ăn nhiều protein.
- D. Kết hợp chế độ ăn giàu protein vừa phải, đủ carbohydrate phức hợp và tập luyện sức mạnh.
Câu 24: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Cơ chế chính xác của vitamin K trong quá trình này là gì?
- A. Kích thích sản xuất fibrinogen trong gan.
- B. Tham gia vào quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu.
- C. Ổn định cấu trúc của tiểu cầu.
- D. Tăng cường hấp thu canxi cần thiết cho đông máu.
Câu 25: Trong quản lý cân nặng, sự khác biệt cơ bản giữa BMR (Basal Metabolic Rate) và RMR (Resting Metabolic Rate) là gì?
- A. BMR đo trong điều kiện nghiêm ngặt hơn (nghỉ ngơi hoàn toàn, nhịn ăn qua đêm) so với RMR.
- B. BMR bao gồm cả năng lượng tiêu hao cho hoạt động thể chất, còn RMR thì không.
- C. BMR chỉ áp dụng cho người trưởng thành, RMR áp dụng cho mọi lứa tuổi.
- D. BMR là giá trị trung bình của RMR trong 24 giờ.
Câu 26: Một người bị loãng xương cần tăng cường canxi và vitamin D. Ngoài sữa và chế phẩm sữa, nguồn thực phẩm nào sau đây cũng là nguồn cung cấp canxi tốt và phù hợp cho người không dung nạp lactose?
- A. Thịt nạc đỏ
- B. Trứng gà
- C. Rau xanh đậm (cải xoăn, bông cải xanh), đậu phụ
- D. Ngũ cốc nguyên hạt
Câu 27: Trong khẩu phần ăn của người cao tuổi, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng và duy trì sức khỏe?
- A. Giảm tối đa lượng chất béo để tránh tăng cân.
- B. Tăng cường chất xơ để cải thiện tiêu hóa.
- C. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để dễ tiêu hóa.
- D. Đảm bảo đủ protein, vitamin D, canxi và nước.
Câu 28: Nguyên tắc "bàn tay" (hand portion) thường được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn nhanh chóng và đơn giản. Theo nguyên tắc này, một khẩu phần protein (thịt, cá, đậu phụ...) nên có kích thước tương đương với phần nào của bàn tay?
- A. Cả bàn tay
- B. Lòng bàn tay
- C. Nắm đấm tay
- D. Ngón tay cái
Câu 29: Trong chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet), nhóm thực phẩm nào sau đây được sử dụng làm nguồn chất béo chính và được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?
- A. Mỡ động vật
- B. Bơ thực vật
- C. Dầu ô liu
- D. Dầu dừa
Câu 30: Một người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch được khuyên giảm tiêu thụ cholesterol trong chế độ ăn. Thực phẩm nào sau đây chứa cholesterol với hàm lượng đáng kể và nên hạn chế?
- A. Dầu thực vật
- B. Rau xanh
- C. Ngũ cốc nguyên hạt
- D. Nội tạng động vật và lòng đỏ trứng gà