Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dinh Dưỡng Học – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dinh Dưỡng Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động thể lực. Để duy trì cân nặng ổn định, ước tính nhu cầu năng lượng hàng ngày của người này gần đúng nhất là bao nhiêu, biết rằng hệ số vận động thể lực cho người ít vận động là 1.3?

  • A. 1500 kcal
  • B. 1800 kcal
  • C. 2100 kcal
  • D. 2500 kcal

Câu 2: Trong một bữa ăn gồm cơm gạo lứt, cá hồi áp chảo, bông cải xanh luộc và một quả cam, nguồn cung cấp chất xơ chủ yếu đến từ thực phẩm nào?

  • A. Cá hồi áp chảo
  • B. Cơm gạo lứt và bông cải xanh luộc
  • C. Quả cam
  • D. Tất cả các loại thực phẩm trên

Câu 3: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi. Thiếu vitamin D kéo dài có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây ở người lớn?

  • A. Thiếu máu do thiếu sắt
  • B. Bướu cổ đơn thuần
  • C. Bệnh scurvy
  • D. Loãng xương

Câu 4: Một vận động viên marathon cần chế độ ăn giàu carbohydrate trước cuộc đua để dự trữ năng lượng. Loại carbohydrate nào sau đây được ưu tiên lựa chọn trong "giai đoạn nạp carbohydrate" (carb-loading)?

  • A. Tinh bột phức hợp (ví dụ: khoai lang, yến mạch)
  • B. Đường đơn (ví dụ: đường mía, mật ong)
  • C. Chất xơ hòa tan (ví dụ: pectin trong trái cây)
  • D. Chất xơ không hòa tan (ví dụ: cellulose trong rau xanh)

Câu 5: Phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thực phẩm đóng gói cho thấy hàm lượng natri là 800mg trên 100g sản phẩm. Nếu một người ăn 50g sản phẩm này, họ đã tiêu thụ bao nhiêu gam muối (NaCl), biết rằng natri chiếm khoảng 40% trọng lượng của muối ăn?

  • A. 1g muối
  • B. 2g muối
  • C. 4g muối
  • D. 8g muối

Câu 6: Trong các phương pháp chế biến thực phẩm sau, phương pháp nào có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?

  • A. Luộc nhanh (blanching)
  • B. Hấp
  • C. Chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao
  • D. Ăn sống

Câu 7: Một người có các triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt và được chẩn đoán thiếu máu dinh dưỡng. Xét nghiệm máu cho thấy hồng cầu nhỏ nhược sắc. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sắt
  • B. Vitamin B12
  • C. Folate
  • D. Vitamin C

Câu 8: Chất béo trans (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình hydro hóa dầu thực vật. Tiêu thụ nhiều chất béo trans có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính nào sau đây?

  • A. Đái tháo đường type 2
  • B. Bệnh tim mạch
  • C. Loãng xương
  • D. Ung thư đại tràng

Câu 9: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh tăng huyết áp, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường protein động vật
  • B. Ăn nhiều carbohydrate tinh chế
  • C. Bổ sung thực phẩm giàu chất béo bão hòa
  • D. Giảm lượng muối (natri) trong chế độ ăn

Câu 10: Một bà mẹ mang thai được khuyến cáo bổ sung folate (vitamin B9) để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Thời điểm quan trọng nhất để bổ sung folate là khi nào?

  • A. Trong 3 tháng giữa thai kỳ
  • B. Trong 3 tháng cuối thai kỳ
  • C. Trước và trong giai đoạn sớm của thai kỳ
  • D. Chỉ khi có dấu hiệu thiếu máu

Câu 11: Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?

  • A. Tốc độ làm tăng đường huyết của thực phẩm đó sau khi ăn
  • B. Hàm lượng đường tổng cộng trong thực phẩm
  • C. Lượng calo cung cấp từ carbohydrate trong thực phẩm
  • D. Khả năng gây sâu răng của thực phẩm

Câu 12: Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi trong cộng đồng?

  • A. Xét nghiệm máu toàn diện
  • B. Phỏng vấn chuyên sâu về chế độ ăn
  • C. Đo антропометрические chỉ số (cân nặng, chiều cao, vòng cánh tay)
  • D. Đo mật độ xương

Câu 13: Trong khẩu phần ăn của người bệnh đái tháo đường, việc kiểm soát tổng lượng carbohydrate trong mỗi bữa ăn quan trọng hơn hay lựa chọn loại carbohydrate (GI cao hay GI thấp) quan trọng hơn?

  • A. Kiểm soát tổng lượng carbohydrate trong mỗi bữa ăn quan trọng hơn
  • B. Lựa chọn loại carbohydrate có chỉ số đường huyết (GI) thấp quan trọng hơn
  • C. Cả hai yếu tố quan trọng như nhau
  • D. Không yếu tố nào thực sự quan trọng, miễn là dùng thuốc đều đặn

Câu 14: Một người trưởng thành nặng 60kg cần khoảng bao nhiêu gam protein mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu cơ bản, theo khuyến nghị thông thường là 0.8g protein/kg cân nặng?

  • A. 30g protein
  • B. 40g protein
  • C. 48g protein
  • D. 60g protein

Câu 15: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 fatty acids tốt nhất?

  • A. Thịt bò
  • B. Cá hồi
  • C. Trứng gà
  • D. Sữa tươi

Câu 16: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

  • A. Chuyển hóa carbohydrate
  • B. Tổng hợp protein cơ bắp
  • C. Hấp thu canxi
  • D. Đông máu

Câu 17: Tình trạng thiếu i-ốt kéo dài ở phụ nữ mang thai có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho em bé sau khi sinh?

  • A. Đần độn (cretinism)
  • B. Loãng xương bẩm sinh
  • C. Dị tật tim bẩm sinh
  • D. Sứt môi, hở hàm ếch

Câu 18: Nguyên tắc "bàn tay" (hand portion) thường được sử dụng để ước tính khẩu phần ăn nhanh. Theo nguyên tắc này, một "phần ăn" protein (thịt, cá, đậu phụ...) tương đương với kích thước nào?

  • A. Nắm tay
  • B. Lòng bàn tay
  • C. Cả bàn tay (cả ngón)
  • D. Hai lòng bàn tay

Câu 19: Trong các loại chất xơ, loại chất xơ nào có khả năng giúp giảm cholesterol máu hiệu quả hơn?

  • A. Chất xơ không hòa tan (cellulose)
  • B. Lignin
  • C. Chất xơ hòa tan (pectin, beta-glucan)
  • D. Resistant starch

Câu 20: Một người bị tiêu chảy kéo dài cần được bù nước và điện giải. Loại đồ uống nào sau đây là phù hợp nhất để bù điện giải trong trường hợp này?

  • A. Nước lọc
  • B. Nước ép trái cây nguyên chất
  • C. Nước ngọt có ga
  • D. Dung dịch oresol

Câu 21: Vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Người ăn chay trường (vegan) có nguy cơ cao bị thiếu vitamin B12. Giải pháp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp để phòng ngừa thiếu vitamin B12 ở người ăn chay trường?

  • A. Ăn nhiều rau xanh đậm
  • B. Ăn các loại đậu và hạt
  • C. Sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin B12 hoặc thực phẩm tăng cường vitamin B12
  • D. Không cần can thiệp, cơ thể sẽ tự thích nghi

Câu 22: Trong các phương pháp nấu ăn, phương pháp nào giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất trong rau củ?

  • A. Luộc kỹ trong nhiều nước
  • B. Hấp hoặc luộc nhanh
  • C. Chiên xào với nhiều dầu
  • D. Nướng ở nhiệt độ cao

Câu 23: Một người có vòng eo trên 90cm (nam) hoặc 80cm (nữ) được xem là thừa cân/béo phì theo tiêu chí vòng eo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho người châu Á. Vòng eo tăng cao phản ánh nguy cơ sức khỏe nào?

  • A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa
  • B. Giảm nguy cơ loãng xương
  • C. Tăng cường chức năng hệ miễn dịch
  • D. Cải thiện trí nhớ và chức năng não

Câu 24: Chất chống oxy hóa có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin nào sau đây được biết đến là một chất chống oxy hóa mạnh?

  • A. Vitamin B1
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin C
  • D. Vitamin K

Câu 25: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thành phần dinh dưỡng nào trong sữa mẹ có vai trò quan trọng trong việc phát triển trí não của trẻ?

  • A. Protein whey
  • B. DHA (docosahexaenoic acid)
  • C. Lactose
  • D. Calcium

Câu 26: Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugars) từ WHO là dưới 10% tổng năng lượng hàng ngày, và lý tưởng nhất là dưới 5%. Điều này nhằm mục đích chính là giảm nguy cơ mắc bệnh nào?

  • A. Thiếu máu do thiếu sắt
  • B. Loãng xương
  • C. Bướu cổ
  • D. Sâu răng và các bệnh mạn tính không lây nhiễm

Câu 27: Một người muốn tăng cân một cách lành mạnh nên tập trung vào việc tăng cường nhóm thực phẩm nào trong chế độ ăn?

  • A. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt
  • B. Rau xanh và trái cây ít ngọt
  • C. Thực phẩm giàu protein và carbohydrate phức hợp, chất béo lành mạnh
  • D. Chỉ cần tăng lượng dầu mỡ trong bữa ăn

Câu 28: Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ protein, lipid và carbohydrate được khuyến nghị cho người trưởng thành khỏe mạnh lần lượt là bao nhiêu (P:L:C)?

  • A. 30:30:40
  • B. 15:25:60
  • C. 40:30:30
  • D. 20:40:40

Câu 29: Để cải thiện hấp thu sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật (sắt non-heme), nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin nào?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin C
  • D. Vitamin E

Câu 30: Một người có chỉ số BMI là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng cân nặng của người này được xếp vào loại nào?

  • A. Thiếu cân
  • B. Cân nặng bình thường
  • C. Thừa cân
  • D. Béo phì độ I

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động thể lực. Để duy trì cân nặng ổn định, ước tính nhu cầu năng lượng hàng ngày của người này gần đúng nhất là bao nhiêu, biết rằng hệ số vận động thể lực cho người ít vận động là 1.3?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một bữa ăn gồm cơm gạo lứt, cá hồi áp chảo, bông cải xanh luộc và một quả cam, nguồn cung cấp chất xơ chủ yếu đến từ thực phẩm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi. Thiếu vitamin D kéo dài có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây ở người lớn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một vận động viên marathon cần chế độ ăn giàu carbohydrate trước cuộc đua để dự trữ năng lượng. Loại carbohydrate nào sau đây được ưu tiên lựa chọn trong 'giai đoạn nạp carbohydrate' (carb-loading)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thực phẩm đóng gói cho thấy hàm lượng natri là 800mg trên 100g sản phẩm. Nếu một người ăn 50g sản phẩm này, họ đã tiêu thụ bao nhiêu gam muối (NaCl), biết rằng natri chiếm khoảng 40% trọng lượng của muối ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong các phương pháp chế biến thực phẩm sau, phương pháp nào có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một người có các triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt và được chẩn đoán thiếu máu dinh dưỡng. Xét nghiệm máu cho thấy hồng cầu nhỏ nhược sắc. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chất béo trans (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình hydro hóa dầu thực vật. Tiêu thụ nhiều chất béo trans có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh tăng huyết áp, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một bà mẹ mang thai được khuyến cáo bổ sung folate (vitamin B9) để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Thời điểm quan trọng nhất để bổ sung folate là khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi trong cộng đồng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong khẩu phần ăn của người bệnh đái tháo đường, việc kiểm soát tổng lượng carbohydrate trong mỗi bữa ăn quan trọng hơn hay lựa chọn loại carbohydrate (GI cao hay GI thấp) quan trọng hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một người trưởng thành nặng 60kg cần khoảng bao nhiêu gam protein mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu cơ bản, theo khuyến nghị thông thường là 0.8g protein/kg cân nặng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 fatty acids tốt nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tình trạng thiếu i-ốt kéo dài ở phụ nữ mang thai có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho em bé sau khi sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nguyên tắc 'bàn tay' (hand portion) thường được sử dụng để ước tính khẩu phần ăn nhanh. Theo nguyên tắc này, một 'phần ăn' protein (thịt, cá, đậu phụ...) tương đương với kích thước nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các loại chất xơ, loại chất xơ nào có khả năng giúp giảm cholesterol máu hiệu quả hơn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một người bị tiêu chảy kéo dài cần được bù nước và điện giải. Loại đồ uống nào sau đây là phù hợp nhất để bù điện giải trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Người ăn chay trường (vegan) có nguy cơ cao bị thiếu vitamin B12. Giải pháp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp để phòng ngừa thiếu vitamin B12 ở người ăn chay trường?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các phương pháp nấu ăn, phương pháp nào giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất trong rau củ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một người có vòng eo trên 90cm (nam) hoặc 80cm (nữ) được xem là thừa cân/béo phì theo tiêu chí vòng eo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho người châu Á. Vòng eo tăng cao phản ánh nguy cơ sức khỏe nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chất chống oxy hóa có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin nào sau đây được biết đến là một chất chống oxy hóa mạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thành phần dinh dưỡng nào trong sữa mẹ có vai trò quan trọng trong việc phát triển trí não của trẻ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugars) từ WHO là dưới 10% tổng năng lượng hàng ngày, và lý tưởng nhất là dưới 5%. Điều này nhằm mục đích chính là giảm nguy cơ mắc bệnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một người muốn tăng cân một cách lành mạnh nên tập trung vào việc tăng cường nhóm thực phẩm nào trong chế độ ăn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ protein, lipid và carbohydrate được khuyến nghị cho người trưởng thành khỏe mạnh lần lượt là bao nhiêu (P:L:C)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để cải thiện hấp thu sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật (sắt non-heme), nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một người có chỉ số BMI là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng cân nặng của người này được xếp vào loại nào?

Xem kết quả