Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dinh Dưỡng Học – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dinh Dưỡng Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động thể lực. Để duy trì cân nặng ổn định, ước tính nhu cầu năng lượng hàng ngày của người này gần đúng nhất là bao nhiêu, biết rằng hệ số vận động thể lực cho người ít vận động là 1.3?

  • A. 1500 kcal
  • B. 1800 kcal
  • C. 2100 kcal
  • D. 2500 kcal

Câu 2: Trong một bữa ăn gồm cơm gạo lứt, cá hồi áp chảo, bông cải xanh luộc và một quả cam, nguồn cung cấp chất xơ chủ yếu đến từ thực phẩm nào?

  • A. Cá hồi áp chảo
  • B. Cơm gạo lứt và bông cải xanh luộc
  • C. Quả cam
  • D. Tất cả các loại thực phẩm trên

Câu 3: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi. Thiếu vitamin D kéo dài có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây ở người lớn?

  • A. Thiếu máu do thiếu sắt
  • B. Bướu cổ đơn thuần
  • C. Bệnh scurvy
  • D. Loãng xương

Câu 4: Một vận động viên marathon cần chế độ ăn giàu carbohydrate trước cuộc đua để dự trữ năng lượng. Loại carbohydrate nào sau đây được ưu tiên lựa chọn trong "giai đoạn nạp carbohydrate" (carb-loading)?

  • A. Tinh bột phức hợp (ví dụ: khoai lang, yến mạch)
  • B. Đường đơn (ví dụ: đường mía, mật ong)
  • C. Chất xơ hòa tan (ví dụ: pectin trong trái cây)
  • D. Chất xơ không hòa tan (ví dụ: cellulose trong rau xanh)

Câu 5: Phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thực phẩm đóng gói cho thấy hàm lượng natri là 800mg trên 100g sản phẩm. Nếu một người ăn 50g sản phẩm này, họ đã tiêu thụ bao nhiêu gam muối (NaCl), biết rằng natri chiếm khoảng 40% trọng lượng của muối ăn?

  • A. 1g muối
  • B. 2g muối
  • C. 4g muối
  • D. 8g muối

Câu 6: Trong các phương pháp chế biến thực phẩm sau, phương pháp nào có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?

  • A. Luộc nhanh (blanching)
  • B. Hấp
  • C. Chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao
  • D. Ăn sống

Câu 7: Một người có các triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt và được chẩn đoán thiếu máu dinh dưỡng. Xét nghiệm máu cho thấy hồng cầu nhỏ nhược sắc. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sắt
  • B. Vitamin B12
  • C. Folate
  • D. Vitamin C

Câu 8: Chất béo trans (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình hydro hóa dầu thực vật. Tiêu thụ nhiều chất béo trans có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính nào sau đây?

  • A. Đái tháo đường type 2
  • B. Bệnh tim mạch
  • C. Loãng xương
  • D. Ung thư đại tràng

Câu 9: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh tăng huyết áp, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường protein động vật
  • B. Ăn nhiều carbohydrate tinh chế
  • C. Bổ sung thực phẩm giàu chất béo bão hòa
  • D. Giảm lượng muối (natri) trong chế độ ăn

Câu 10: Một bà mẹ mang thai được khuyến cáo bổ sung folate (vitamin B9) để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Thời điểm quan trọng nhất để bổ sung folate là khi nào?

  • A. Trong 3 tháng giữa thai kỳ
  • B. Trong 3 tháng cuối thai kỳ
  • C. Trước và trong giai đoạn sớm của thai kỳ
  • D. Chỉ khi có dấu hiệu thiếu máu

Câu 11: Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?

  • A. Tốc độ làm tăng đường huyết của thực phẩm đó sau khi ăn
  • B. Hàm lượng đường tổng cộng trong thực phẩm
  • C. Lượng calo cung cấp từ carbohydrate trong thực phẩm
  • D. Khả năng gây sâu răng của thực phẩm

Câu 12: Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi trong cộng đồng?

  • A. Xét nghiệm máu toàn diện
  • B. Phỏng vấn chuyên sâu về chế độ ăn
  • C. Đo антропометрические chỉ số (cân nặng, chiều cao, vòng cánh tay)
  • D. Đo mật độ xương

Câu 13: Trong khẩu phần ăn của người bệnh đái tháo đường, việc kiểm soát tổng lượng carbohydrate trong mỗi bữa ăn quan trọng hơn hay lựa chọn loại carbohydrate (GI cao hay GI thấp) quan trọng hơn?

  • A. Kiểm soát tổng lượng carbohydrate trong mỗi bữa ăn quan trọng hơn
  • B. Lựa chọn loại carbohydrate có chỉ số đường huyết (GI) thấp quan trọng hơn
  • C. Cả hai yếu tố quan trọng như nhau
  • D. Không yếu tố nào thực sự quan trọng, miễn là dùng thuốc đều đặn

Câu 14: Một người trưởng thành nặng 60kg cần khoảng bao nhiêu gam protein mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu cơ bản, theo khuyến nghị thông thường là 0.8g protein/kg cân nặng?

  • A. 30g protein
  • B. 40g protein
  • C. 48g protein
  • D. 60g protein

Câu 15: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 fatty acids tốt nhất?

  • A. Thịt bò
  • B. Cá hồi
  • C. Trứng gà
  • D. Sữa tươi

Câu 16: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

  • A. Chuyển hóa carbohydrate
  • B. Tổng hợp protein cơ bắp
  • C. Hấp thu canxi
  • D. Đông máu

Câu 17: Tình trạng thiếu i-ốt kéo dài ở phụ nữ mang thai có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho em bé sau khi sinh?

  • A. Đần độn (cretinism)
  • B. Loãng xương bẩm sinh
  • C. Dị tật tim bẩm sinh
  • D. Sứt môi, hở hàm ếch

Câu 18: Nguyên tắc "bàn tay" (hand portion) thường được sử dụng để ước tính khẩu phần ăn nhanh. Theo nguyên tắc này, một "phần ăn" protein (thịt, cá, đậu phụ...) tương đương với kích thước nào?

  • A. Nắm tay
  • B. Lòng bàn tay
  • C. Cả bàn tay (cả ngón)
  • D. Hai lòng bàn tay

Câu 19: Trong các loại chất xơ, loại chất xơ nào có khả năng giúp giảm cholesterol máu hiệu quả hơn?

  • A. Chất xơ không hòa tan (cellulose)
  • B. Lignin
  • C. Chất xơ hòa tan (pectin, beta-glucan)
  • D. Resistant starch

Câu 20: Một người bị tiêu chảy kéo dài cần được bù nước và điện giải. Loại đồ uống nào sau đây là phù hợp nhất để bù điện giải trong trường hợp này?

  • A. Nước lọc
  • B. Nước ép trái cây nguyên chất
  • C. Nước ngọt có ga
  • D. Dung dịch oresol

Câu 21: Vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Người ăn chay trường (vegan) có nguy cơ cao bị thiếu vitamin B12. Giải pháp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp để phòng ngừa thiếu vitamin B12 ở người ăn chay trường?

  • A. Ăn nhiều rau xanh đậm
  • B. Ăn các loại đậu và hạt
  • C. Sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin B12 hoặc thực phẩm tăng cường vitamin B12
  • D. Không cần can thiệp, cơ thể sẽ tự thích nghi

Câu 22: Trong các phương pháp nấu ăn, phương pháp nào giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất trong rau củ?

  • A. Luộc kỹ trong nhiều nước
  • B. Hấp hoặc luộc nhanh
  • C. Chiên xào với nhiều dầu
  • D. Nướng ở nhiệt độ cao

Câu 23: Một người có vòng eo trên 90cm (nam) hoặc 80cm (nữ) được xem là thừa cân/béo phì theo tiêu chí vòng eo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho người châu Á. Vòng eo tăng cao phản ánh nguy cơ sức khỏe nào?

  • A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa
  • B. Giảm nguy cơ loãng xương
  • C. Tăng cường chức năng hệ miễn dịch
  • D. Cải thiện trí nhớ và chức năng não

Câu 24: Chất chống oxy hóa có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin nào sau đây được biết đến là một chất chống oxy hóa mạnh?

  • A. Vitamin B1
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin C
  • D. Vitamin K

Câu 25: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thành phần dinh dưỡng nào trong sữa mẹ có vai trò quan trọng trong việc phát triển trí não của trẻ?

  • A. Protein whey
  • B. DHA (docosahexaenoic acid)
  • C. Lactose
  • D. Calcium

Câu 26: Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugars) từ WHO là dưới 10% tổng năng lượng hàng ngày, và lý tưởng nhất là dưới 5%. Điều này nhằm mục đích chính là giảm nguy cơ mắc bệnh nào?

  • A. Thiếu máu do thiếu sắt
  • B. Loãng xương
  • C. Bướu cổ
  • D. Sâu răng và các bệnh mạn tính không lây nhiễm

Câu 27: Một người muốn tăng cân một cách lành mạnh nên tập trung vào việc tăng cường nhóm thực phẩm nào trong chế độ ăn?

  • A. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt
  • B. Rau xanh và trái cây ít ngọt
  • C. Thực phẩm giàu protein và carbohydrate phức hợp, chất béo lành mạnh
  • D. Chỉ cần tăng lượng dầu mỡ trong bữa ăn

Câu 28: Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ protein, lipid và carbohydrate được khuyến nghị cho người trưởng thành khỏe mạnh lần lượt là bao nhiêu (P:L:C)?

  • A. 30:30:40
  • B. 15:25:60
  • C. 40:30:30
  • D. 20:40:40

Câu 29: Để cải thiện hấp thu sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật (sắt non-heme), nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin nào?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin C
  • D. Vitamin E

Câu 30: Một người có chỉ số BMI là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng cân nặng của người này được xếp vào loại nào?

  • A. Thiếu cân
  • B. Cân nặng bình thường
  • C. Thừa cân
  • D. Béo phì độ I

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một người trưởng thành khỏe mạnh nặng 70kg tiêu thụ một bữa ăn gồm cơm, thịt gà, và rau xanh. Để tối ưu hóa hấp thu sắt từ bữa ăn này, họ nên uống thêm loại nước nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các loại chất béo sau đây, loại nào được khuyến cáo nên hạn chế tiêu thụ để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một vận động viên marathon cần bổ sung carbohydrate trong quá trình luyện tập và thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây cung cấp năng lượng nhanh chóng và hiệu quả nhất trong khi vận động?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Thiếu hụt vitamin K có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một người có chế độ ăn thuần chay cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung vitamin nào sau đây vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm nguồn gốc động vật?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chất xơ có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Cơ chế chính giúp chất xơ cải thiện chức năng tiêu hóa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện suy dinh dưỡng thấp còi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các phương pháp chế biến thực phẩm, phương pháp nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Ngoài việc bổ sung sắt, họ nên tăng cường ăn thực phẩm nào sau đây để cải thiện hấp thu sắt từ chế độ ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đối với người lớn tuổi, nhu cầu canxi thường tăng lên để duy trì sức khỏe xương. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất và dễ hấp thu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong khẩu phần ăn hàng ngày, tỷ lệ năng lượng khuyến nghị từ protein, lipid và carbohydrate (P:L:G) theo thứ tự thường là bao nhiêu để đảm bảo cân đối dinh dưỡng cho người trưởng thành?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một người bị tiêu chảy kéo dài có nguy cơ mất nước và điện giải. Loại điện giải nào sau đây cần được bù đắp đặc biệt quan trọng để duy trì cân bằng điện giải?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Acid folic (vitamin B9) rất quan trọng cho phụ nữ mang thai để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Thời điểm nào người phụ nữ nên bắt đầu bổ sung acid folic?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một người muốn giảm cân theo chế độ ăn kiêng low-carb. Thực phẩm nào sau đây nên được hạn chế tối đa trong chế độ ăn này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Probiotic là gì và chúng mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phản ứng dị ứng thực phẩm xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với một thành phần protein trong thực phẩm. Các triệu chứng thường gặp của dị ứng thực phẩm là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nguyên tắc 'Bàn tay nhỏ' (hand-portion) thường được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn. Theo nguyên tắc này, một khẩu phần protein (thịt, cá, trứng) nên c?? kích thước tương đương với:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong việc tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh đái tháo đường, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong việc kiểm soát đường huyết?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một người bị táo bón mạn tính nên được khuyến khích tăng cường loại thực phẩm nào sau đây trong chế độ ăn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vitamin D có vai trò quan trọng trong hấp thu canxi và duy trì sức khỏe xương. Ngoài ánh nắng mặt trời, nguồn thực phẩm nào sau đây giàu vitamin D?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chất chống oxy hóa có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin nào sau đây được biết đến là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để xây dựng một chế độ ăn lành mạnh, đa dạng thực phẩm là một nguyên tắc quan trọng. Tại sao đa dạng thực phẩm lại quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một đứa trẻ 2 tuổi biếng ăn và chỉ thích uống sữa. Để cải thiện tình trạng dinh dưỡng của trẻ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quản lý cân nặng, việc kiểm soát lượng calo nạp vào và tiêu hao là yếu tố then chốt. Phương pháp nào sau đây giúp ước tính lượng calo tiêu hao hàng ngày của một người?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi, dưa muối có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một người bị bệnh celiac (không dung nạp gluten) cần loại bỏ hoàn toàn thực phẩm nào sau đây khỏi chế độ ăn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nhu cầu nước hàng ngày của mỗi người phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến nhu cầu nước?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong khẩu phần ăn của người Việt Nam, nguồn cung cấp protein chính thường đến từ nhóm thực phẩm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để bảo quản giá trị dinh dưỡng của rau xanh sau khi mua về, phương pháp bảo quản nào sau đây là tốt nhất?

Xem kết quả