Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dinh Dưỡng Học – Đề 10

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dinh Dưỡng Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động, muốn giảm cân. Theo khuyến nghị, chế độ ăn giảm cân hợp lý và an toàn nhất cho người này nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Cắt giảm hoàn toàn tinh bột và đường trong khẩu phần ăn hàng ngày.
  • B. Nhịn ăn gián đoạn 16/8 và chỉ ăn một bữa tối.
  • C. Giảm lượng calo tổng thể một cách từ từ, tăng cường rau xanh, protein nạc và chất béo lành mạnh, kết hợp vận động nhẹ nhàng.
  • D. Uống thuốc giảm cân cấp tốc và không cần thay đổi chế độ ăn uống.

Câu 2: Trong một buổi tư vấn dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi?

  • A. Tăng cường ăn các loại trái cây ngọt để cung cấp đủ năng lượng.
  • B. Bổ sung đầy đủ axit folic, sắt, canxi và đảm bảo chế độ ăn cân đối các nhóm chất.
  • C. Kiêng hoàn toàn đồ biển để tránh nguy cơ ngộ độc thủy ngân.
  • D. Ăn nhiều gấp đôi so với bình thường để "ăn cho hai người".

Câu 3: Một vận động viên chạy marathon cần chuẩn bị năng lượng cho cuộc đua. Loại thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng trong bữa ăn chính cuối cùng trước khi thi đấu 2-3 giờ?

  • A. Cơm trắng hoặc mì ống với sốt cà chua và thịt nạc.
  • B. Bít tết bò với khoai tây chiên và salad trộn kem.
  • C. Salad rau xanh với ức gà áp chảo và dầu ô liu.
  • D. Bánh ngọt và nước ngọt có ga.

Câu 4: Tại một trường học, bạn nhận thấy nhiều học sinh có biểu hiện mệt mỏi, da xanh xao. Nghi ngờ thiếu máu dinh dưỡng, bạn đề xuất thực hiện xét nghiệm. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu ở trẻ em?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Sắt
  • D. Kẽm

Câu 5: Một người lớn tuổi bị loãng xương được bác sĩ khuyên bổ sung canxi và vitamin D. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp canxi tốt?

  • A. Sữa và các sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua)
  • B. Rau xanh đậm (cải xoăn, bông cải xanh)
  • C. Đậu phụ và các loại đậu
  • D. Thịt gà

Câu 6: Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Tác dụng chính của chất xơ đối với hệ tiêu hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
  • B. Thúc đẩy nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột.
  • C. Hấp thụ và vận chuyển vitamin tan trong chất béo.
  • D. Tăng cường vị giác và kích thích cảm giác thèm ăn.

Câu 7: Chỉ số đường huyết (GI) là một khái niệm quan trọng trong dinh dưỡng, đặc biệt đối với người bệnh tiểu đường. GI cho biết điều gì về một loại thực phẩm chứa carbohydrate?

  • A. Hàm lượng đường tự nhiên có trong thực phẩm.
  • B. Tổng lượng carbohydrate có trong một khẩu phần ăn.
  • C. Tốc độ carbohydrate trong thực phẩm đó làm tăng đường huyết sau khi ăn so với glucose chuẩn.
  • D. Lượng calo cung cấp từ carbohydrate trong thực phẩm.

Câu 8: Axit béo omega-3 và omega-6 là các axit béo thiết yếu. Vì sao chúng được gọi là "thiết yếu"?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
  • B. Chúng tham gia cấu tạo nên tất cả các tế bào trong cơ thể.
  • C. Cơ thể có thể tự tổng hợp được chúng nhưng với số lượng không đủ.
  • D. Cơ thể không thể tự tổng hợp được chúng và cần phải được cung cấp từ chế độ ăn uống.

Câu 9: Vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) có đặc điểm chung nào sau đây khác biệt so với vitamin tan trong nước (nhóm B, C)?

  • A. Cần được bổ sung hàng ngày vì không dự trữ trong cơ thể.
  • B. Có thể dự trữ trong cơ thể và có nguy cơ gây độc nếu dùng quá liều.
  • C. Dễ dàng bị đào thải qua nước tiểu khi dư thừa.
  • D. Tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa năng lượng hơn.

Câu 10: Probiotic là vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe đường ruột. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp probiotic tự nhiên tốt?

  • A. Nước ép trái cây tươi
  • B. Bánh mì trắng
  • C. Sữa chua
  • D. Thịt xông khói

Câu 11: Tình trạng kháng insulin thường gặp ở người thừa cân, béo phì và là yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường type 2. Cơ chế chính gây kháng insulin là gì?

  • A. Sự suy giảm sản xuất insulin từ tuyến tụy.
  • B. Tăng cường hoạt động của thụ thể insulin trên tế bào.
  • C. Giảm hấp thu glucose từ ruột vào máu.
  • D. Sự tích tụ mỡ thừa trong tế bào cơ và gan làm giảm đáp ứng của tế bào với insulin.

Câu 12: Một người có chế độ ăn chay trường cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung vitamin nào sau đây, vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin B12
  • C. Vitamin D
  • D. Vitamin K

Câu 13: Đọc thông tin dinh dưỡng trên bao bì sản phẩm là một kỹ năng quan trọng. Thông tin nào sau đây BẮT BUỘC phải có trên nhãn dinh dưỡng theo quy định?

  • A. Hàm lượng vitamin và khoáng chất
  • B. Lời khuyên dinh dưỡng
  • C. Kích thước khẩu phần và giá trị năng lượng
  • D. Thông tin về chất gây dị ứng (nếu có)

Câu 14: Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây giúp giữ lại lượng vitamin C nhiều nhất trong rau xanh?

  • A. Luộc kỹ trong nhiều nước
  • B. Chiên ngập dầu
  • C. Xào nhanh với nhiều dầu
  • D. Hấp hoặc luộc nhanh

Câu 15: Một người bị tiêu chảy kéo dài có nguy cơ mất nước và điện giải. Loại điện giải nào sau đây cần được bù đắp đặc biệt quan trọng trong trường hợp này?

  • A. Natri và Kali
  • B. Canxi và Magie
  • C. Sắt và Kẽm
  • D. Iod và Selen

Câu 16: Khẩu phần ăn "cầu vồng" khuyến khích ăn đa dạng các loại rau củ quả có màu sắc khác nhau. Nguyên tắc này dựa trên lợi ích chính nào?

  • A. Đảm bảo cung cấp đủ calo và năng lượng.
  • B. Cung cấp đa dạng các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
  • C. Giúp bữa ăn trở nên hấp dẫn và ngon miệng hơn.
  • D. Giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm do ăn quá nhiều một loại rau củ.

Câu 17: Ăn "chậm và nhai kỹ" là một nguyên tắc của "ăn uống chánh niệm" (mindful eating). Lợi ích chính của việc ăn chậm và nhai kỹ đối với quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Giúp giảm lượng calo tiêu thụ trong bữa ăn.
  • B. Tăng cường hấp thu vitamin và khoáng chất.
  • C. Tăng cường quá trình tiêu hóa cơ học và hóa học thức ăn ngay từ miệng, giảm gánh nặng cho dạ dày và ruột.
  • D. Giúp kéo dài thời gian bữa ăn và tăng cường giao tiếp gia đình.

Câu 18: Một người muốn tăng cân một cách lành mạnh cần chú ý đến việc tăng cường nhóm chất dinh dưỡng nào trong khẩu phần ăn, bên cạnh việc đảm bảo đủ năng lượng?

  • A. Chất béo bão hòa
  • B. Đường tinh luyện
  • C. Carbohydrate đơn giản
  • D. Protein chất lượng cao

Câu 19: Tình trạng thiếu iod có thể gây ra bệnh bướu cổ và ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ, đặc biệt ở trẻ em. Biện pháp phòng ngừa thiếu iod phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Uống viên nang iod định kỳ
  • B. Sử dụng muối iod trong nấu ăn hàng ngày
  • C. Ăn nhiều hải sản
  • D. Bổ sung iod qua thực phẩm chức năng

Câu 20: Chất chống oxy hóa có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Nhóm vitamin nào sau đây được biết đến nhiều nhất với vai trò chống oxy hóa?

  • A. Vitamin nhóm B
  • B. Vitamin K
  • C. Vitamin A, C, E
  • D. Vitamin D

Câu 21: Một người bị dị ứng thực phẩm với đậu phộng cần đặc biệt chú ý khi lựa chọn thực phẩm chế biến sẵn. Vì sao đậu phộng lại là một trong những chất gây dị ứng phổ biến và nguy hiểm?

  • A. Protein trong đậu phộng có cấu trúc phức tạp, dễ kích hoạt hệ miễn dịch quá mức, gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, thậm chí sốc phản vệ.
  • B. Đậu phộng chứa nhiều histamine, chất trung gian gây dị ứng.
  • C. Đậu phộng thường bị nhiễm nấm mốc aflatoxin, gây dị ứng.
  • D. Hàm lượng chất béo cao trong đậu phộng gây khó tiêu và dị ứng.

Câu 22: Nguyên tắc "bàn tay" được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn nhanh chóng và đơn giản. Theo nguyên tắc này, một khẩu phần protein (thịt, cá, trứng...) nên có kích thước tương đương với:

  • A. Cả bàn tay
  • B. Lòng bàn tay
  • C. Nắm đấm tay
  • D. Ngón tay cái

Câu 23: Trong quản lý bệnh đái tháo đường type 2, việc kiểm soát lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn là rất quan trọng. Tại sao carbohydrate lại có ảnh hưởng lớn đến đường huyết?

  • A. Carbohydrate làm tăng sản xuất insulin quá mức.
  • B. Carbohydrate làm giảm độ nhạy của insulin.
  • C. Carbohydrate chứa nhiều chất béo bão hòa.
  • D. Carbohydrate sau khi tiêu hóa sẽ chuyển hóa thành glucose, làm tăng trực tiếp đường huyết.

Câu 24: Thực phẩm "siêu chế biến" (ultra-processed foods) thường được khuyến cáo hạn chế trong chế độ ăn lành mạnh. Đặc điểm chính nào sau đây KHÔNG phải là của thực phẩm siêu chế biến?

  • A. Chứa nhiều đường, muối, chất béo không lành mạnh và phụ gia thực phẩm.
  • B. Thường có giá trị dinh dưỡng thấp, ít chất xơ và vitamin.
  • C. Được chế biến tối thiểu từ thực phẩm tươi sống.
  • D. Tiện lợi, sẵn sàng để ăn hoặc hâm nóng.

Câu 25: Ăn sáng được coi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Lợi ích chính của việc ăn sáng đầy đủ đối với sức khỏe tổng thể là gì?

  • A. Giúp giảm cân hiệu quả hơn.
  • B. Cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho hoạt động trí não và thể chất vào buổi sáng, cải thiện sự tập trung và hiệu suất làm việc.
  • C. Giúp ngủ ngon hơn vào ban đêm.
  • D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.

Câu 26: Một người muốn duy trì cân nặng ổn định cần đảm bảo sự cân bằng giữa năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến năng lượng tiêu hao của cơ thể?

  • A. Mức độ hoạt động thể chất
  • B. Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR)
  • C. Hiệu ứng nhiệt của thực phẩm (TEF)
  • D. Thành phần dinh dưỡng của bữa ăn

Câu 27: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một cộng đồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin về khẩu phần ăn trung bình của người dân?

  • A. Đo nhân trắc (chiều cao, cân nặng, vòng eo)
  • B. Xét nghiệm máu và nước tiểu
  • C. Phỏng vấn ghi lại khẩu phần ăn 24 giờ hoặc bảng hỏi tần suất thực phẩm
  • D. Khám lâm sàng

Câu 28: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch, lời khuyên nào sau đây về chất béo là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế tối đa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, ưu tiên chất béo không bão hòa từ dầu thực vật và cá béo.
  • B. Tăng cường ăn chất béo từ động vật để cung cấp đủ năng lượng.
  • C. Không cần quan tâm đến loại chất béo, chỉ cần giảm tổng lượng chất béo.
  • D. Ăn nhiều bơ thực vật thay cho mỡ động vật.

Câu 29: Thực phẩm "chức năng" (functional foods) được định nghĩa là thực phẩm mang lại lợi ích sức khỏe vượt trội so với giá trị dinh dưỡng cơ bản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để một thực phẩm được coi là "chức năng"?

  • A. Chứa các thành phần hoạt tính sinh học có lợi cho sức khỏe.
  • B. Được chứng minh khoa học về lợi ích sức khỏe.
  • C. Có thể là thực phẩm tự nhiên hoặc thực phẩm đã qua chế biến.
  • D. Có giá thành cao hơn thực phẩm thông thường.

Câu 30: Trong dinh dưỡng cộng đồng, can thiệp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em tại vùng nông thôn nghèo?

  • A. Cung cấp thực phẩm bổ sung đắt tiền nhập khẩu.
  • B. Tổ chức các cuộc thi nấu ăn dinh dưỡng.
  • C. Giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ và người chăm sóc trẻ về thực hành nuôi dưỡng đúng cách, sử dụng thực phẩm địa phương sẵn có, kết hợp với các chương trình bổ sung vi chất dinh dưỡng thiết yếu.
  • D. Xây dựng các phòng khám dinh dưỡng hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động, muốn giảm cân. Theo khuyến nghị, chế độ ăn giảm cân hợp lý và an toàn nhất cho người này nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một buổi tư vấn dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một vận động viên chạy marathon cần chuẩn bị năng lượng cho cuộc đua. Loại thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng trong bữa ăn chính cuối cùng trước khi thi đấu 2-3 giờ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại một trường học, bạn nhận thấy nhiều học sinh có biểu hiện mệt mỏi, da xanh xao. Nghi ngờ thiếu máu dinh dưỡng, bạn đề xuất thực hiện xét nghiệm. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu ở trẻ em?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người lớn tuổi bị loãng xương được bác sĩ khuyên bổ sung canxi và vitamin D. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp canxi tốt?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Tác dụng chính của chất xơ đối với hệ tiêu hóa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chỉ số đường huyết (GI) là một khái niệm quan trọng trong dinh dưỡng, đặc biệt đối với người bệnh tiểu đường. GI cho biết điều gì về một loại thực phẩm chứa carbohydrate?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Axit béo omega-3 và omega-6 là các axit béo thiết yếu. Vì sao chúng được gọi là 'thiết yếu'?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) có đặc điểm chung nào sau đây khác biệt so với vitamin tan trong nước (nhóm B, C)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Probiotic là vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe đường ruột. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp probiotic tự nhiên tốt?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tình trạng kháng insulin thường gặp ở người thừa cân, béo phì và là yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường type 2. Cơ chế chính gây kháng insulin là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người có chế độ ăn chay trường cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung vitamin nào sau đây, vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc thông tin dinh dưỡng trên bao bì sản phẩm là một kỹ năng quan trọng. Thông tin nào sau đây BẮT BUỘC phải có trên nhãn dinh dưỡng theo quy định?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây giúp giữ lại lượng vitamin C nhiều nhất trong rau xanh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người bị tiêu chảy kéo dài có nguy cơ mất nước và điện giải. Loại điện giải nào sau đây cần được bù đắp đặc biệt quan trọng trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khẩu phần ăn 'cầu vồng' khuyến khích ăn đa dạng các loại rau củ quả có màu sắc khác nhau. Nguyên tắc này dựa trên lợi ích chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ăn 'chậm và nhai kỹ' là một nguyên tắc của 'ăn uống chánh niệm' (mindful eating). Lợi ích chính của việc ăn chậm và nhai kỹ đối với quá trình tiêu hóa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một người muốn tăng cân một cách lành mạnh cần chú ý đến việc tăng cường nhóm chất dinh dưỡng nào trong khẩu phần ăn, bên cạnh việc đảm bảo đủ năng lượng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tình trạng thiếu iod có thể gây ra bệnh bướu cổ và ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ, đặc biệt ở trẻ em. Biện pháp phòng ngừa thiếu iod phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chất chống oxy hóa có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Nhóm vitamin nào sau đây được biết đến nhiều nhất với vai trò chống oxy hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người bị dị ứng thực phẩm với đậu phộng cần đặc biệt chú ý khi lựa chọn thực phẩm chế biến sẵn. Vì sao đậu phộng lại là một trong những chất gây dị ứng phổ biến và nguy hiểm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tắc 'bàn tay' được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn nhanh chóng và đơn giản. Theo nguyên tắc này, một khẩu phần protein (thịt, cá, trứng...) nên có kích thước tương đương với:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản lý bệnh đái tháo đường type 2, việc kiểm soát lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn là rất quan trọng. Tại sao carbohydrate lại có ảnh hưởng lớn đến đường huyết?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thực phẩm 'siêu chế biến' (ultra-processed foods) thường được khuyến cáo hạn chế trong chế độ ăn lành mạnh. Đặc điểm chính nào sau đây KHÔNG phải là của thực phẩm siêu chế biến?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ăn sáng được coi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Lợi ích chính của việc ăn sáng đầy đủ đối với sức khỏe tổng thể là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một người muốn duy trì cân nặng ổn định cần đảm bảo sự cân bằng giữa năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến năng lượng tiêu hao của cơ thể?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một cộng đồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin về khẩu phần ăn trung bình của người dân?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch, lời khuyên nào sau đây về chất béo là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thực phẩm 'chức năng' (functional foods) được định nghĩa là thực phẩm mang lại lợi ích sức khỏe vượt trội so với giá trị dinh dưỡng cơ bản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để một thực phẩm được coi là 'chức năng'?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong dinh dưỡng cộng đồng, can thiệp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em tại vùng nông thôn nghèo?

Xem kết quả