Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Lợi ích chính của việc tuân thủ khuyến nghị này đối với trẻ sơ sinh là gì?
- A. Giúp trẻ ngủ ngon giấc hơn vào ban đêm và giảm quấy khóc.
- B. Cung cấp dinh dưỡng tối ưu và tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- C. Phát triển khẩu vị đa dạng hơn và dễ dàng chấp nhận thức ăn bổ sung sau này.
- D. Tăng cường sự gắn kết tình cảm giữa mẹ và con, giúp trẻ phát triển cảm xúc tốt hơn.
Câu 2: Một bà mẹ đến tư vấn dinh dưỡng cho con 8 tháng tuổi. Chị cho biết đã bắt đầu cho con ăn dặm từ 4 tháng tuổi và hiện tại bé chỉ ăn bột ngọt và nước hoa quả. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất về chế độ ăn hiện tại của bé?
- A. Chế độ ăn này hoàn toàn phù hợp với trẻ 8 tháng, đảm bảo đủ năng lượng và vitamin.
- B. Nên tiếp tục duy trì chế độ ăn này đến khi trẻ 12 tháng tuổi để hệ tiêu hóa phát triển hoàn thiện.
- C. Chế độ ăn thiếu hụt protein, sắt, kẽm và các vi chất dinh dưỡng quan trọng khác từ nhóm thực phẩm giàu đạm và rau xanh.
- D. Nên tăng cường lượng nước hoa quả để đảm bảo trẻ đủ nước và vitamin C.
Câu 3: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ. Thiếu vitamin D ở trẻ nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Còi xương và chậm phát triển chiều cao.
- B. Thiếu máu dinh dưỡng và giảm khả năng tập trung.
- C. Rối loạn tiêu hóa và kém hấp thu chất dinh dưỡng.
- D. Suy giảm thị lực và tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt.
Câu 4: Thực phẩm bổ sung sắt cho trẻ ăn dặm cần được ưu tiên lựa chọn từ nguồn gốc nào để đảm bảo hấp thu tốt nhất?
- A. Rau xanh đậm như rau bina và bông cải xanh.
- B. Các loại đậu đỗ như đậu nành và đậu đen.
- C. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt.
- D. Thịt đỏ, gan động vật và lòng đỏ trứng gà.
Câu 5: Biểu đồ tăng trưởng cân nặng theo tuổi của trẻ giúp đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Khi đường biểu diễn cân nặng của trẻ đi xuống dưới đường chuẩn -2SD, điều này có ý nghĩa gì?
- A. Trẻ đang phát triển bình thường và có thể trạng tốt.
- B. Trẻ có nguy cơ hoặc đang bị suy dinh dưỡng nhẹ cân.
- C. Trẻ có nguy cơ hoặc đang bị thừa cân, béo phì.
- D. Cần theo dõi thêm trong một thời gian ngắn để xác định xu hướng phát triển.
Câu 6: Một trẻ 15 tháng tuổi biếng ăn, chỉ thích uống sữa và ăn vặt. Bữa ăn chính thường xuyên bị bỏ dở. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng biếng ăn của trẻ?
- A. Ép trẻ ăn hết khẩu phần bằng mọi giá để đảm bảo đủ dinh dưỡng.
- B. Cho phép trẻ ăn vặt và uống sữa bất cứ khi nào trẻ muốn để trẻ không bị đói.
- C. Thiết lập giờ ăn cố định, tạo không khí vui vẻ, khuyến khích trẻ thử các món ăn mới và không ép ăn.
- D. Bổ sung thêm các loại vitamin và khoáng chất tổng hợp để bù đắp dinh dưỡng thiếu hụt.
Câu 7: Phản ứng dị ứng thực phẩm ở trẻ nhỏ thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện thường gặp của dị ứng thực phẩm?
- A. Nổi mề đay, phát ban trên da.
- B. Nôn trớ, tiêu chảy, đau bụng.
- C. Khò khè, khó thở, ho.
- D. Sốt cao trên 39 độ C.
Câu 8: Chế độ ăn cho trẻ bị tiêu chảy cấp cần lưu ý điều gì để giúp trẻ nhanh hồi phục và tránh mất nước, điện giải?
- A. Nhịn ăn hoàn toàn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi.
- B. Tiếp tục cho bú mẹ hoặc sữa công thức, tăng cường uống dung dịch oresol (ORS) và cho ăn thức ăn dễ tiêu.
- C. Chỉ cho ăn cháo trắng và uống nước lọc để tránh kích thích đường ruột.
- D. Sử dụng kháng sinh ngay lập tức để cầm tiêu chảy.
Câu 9: Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho trẻ ăn dặm, nguyên tắc "thức ăn chín, nước sôi" cần được thực hiện như thế nào?
- A. Chỉ cần rửa tay sạch trước khi chế biến thức ăn cho trẻ.
- B. Nấu chín kỹ thức ăn và đun sôi nước trước khi cho trẻ uống.
- C. Thức ăn cần được nấu chín kỹ ở nhiệt độ an toàn, nước uống phải được đun sôi để nguội, bát đũa thìa muỗng phải được rửa sạch và tiệt trùng.
- D. Bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh và hâm nóng lại trước khi cho trẻ ăn.
Câu 10: Chất béo (lipid) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn dưới 2 tuổi. Loại chất béo nào sau đây đặc biệt cần thiết cho sự phát triển não bộ và thị giác của trẻ?
- A. Acid béo không no đa nối đôi Omega-3 (DHA, EPA) và Omega-6 (ARA).
- B. Acid béo no có trong mỡ động vật và dầu dừa.
- C. Cholesterol có trong lòng đỏ trứng gà và sữa nguyên kem.
- D. Triglyceride chuỗi trung bình (MCT) có trong dầu MCT.
Câu 11: Một trẻ 2 tuổi có dấu hiệu thừa cân. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất cho bà mẹ để giúp trẻ kiểm soát cân nặng?
- A. Hạn chế tối đa lượng thức ăn trong mỗi bữa để giảm cân nhanh chóng.
- B. Chỉ cho trẻ ăn rau và trái cây, hạn chế tinh bột và chất béo.
- C. Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ giảm cân dành cho trẻ em.
- D. Tăng cường hoạt động thể chất, khuyến khích ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đồ ngọt và đồ ăn chế biến sẵn.
Câu 12: "Bữa ăn gia đình" đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ. Lợi ích chính của việc khuyến khích bữa ăn gia đình thường xuyên là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí ăn uống và giảm thời gian chuẩn bị bữa ăn.
- B. Giúp trẻ học hỏi và bắt chước thói quen ăn uống lành mạnh từ người lớn, tăng cường giao tiếp và gắn kết gia đình.
- C. Đảm bảo trẻ ăn đủ lượng thức ăn cần thiết trong ngày.
- D. Giúp cha mẹ kiểm soát được hoàn toàn chế độ ăn của trẻ.
Câu 13: Trẻ từ 6-12 tháng tuổi cần bao nhiêu bữa ăn bổ sung (ăn dặm) mỗi ngày, bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức?
- A. 1 bữa
- B. 4-5 bữa
- C. 2-3 bữa
- D. Tùy thuộc vào nhu cầu của từng trẻ, không có số lượng cố định.
Câu 14: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ tốt cho trẻ em, giúp phòng ngừa táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh?
- A. Rau xanh và trái cây tươi.
- B. Thịt và cá.
- C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
- D. Dầu mỡ và đường.
Câu 15: Một trẻ 4 tuổi có thói quen ăn uống rất kén chọn, chỉ ăn một vài món quen thuộc và từ chối thử món mới. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện tình trạng "kén ăn" ở trẻ?
- A. Loại bỏ hoàn toàn các món trẻ thích ăn cho đến khi trẻ chịu ăn món mới.
- B. Trộn lẫn thức ăn mới vào món quen thuộc để trẻ không nhận ra.
- C. Thưởng cho trẻ nếu trẻ ăn món mới và phạt nếu trẻ từ chối.
- D. Kiên nhẫn giới thiệu món ăn mới nhiều lần, tạo không khí vui vẻ, khuyến khích trẻ chạm, ngửi, nếm thử từng chút một.
Câu 16: Tại sao việc hạn chế đồ ngọt và nước ngọt có ga lại quan trọng đối với sức khỏe răng miệng và sự phát triển toàn diện của trẻ?
- A. Vì đồ ngọt và nước ngọt làm giảm cảm giác thèm ăn các thực phẩm lành mạnh khác.
- B. Vì đồ ngọt và nước ngọt gây sâu răng, cung cấp năng lượng rỗng, dẫn đến thừa cân, béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
- C. Vì đồ ngọt và nước ngọt chứa nhiều chất bảo quản và phẩm màu không tốt cho sức khỏe.
- D. Vì đồ ngọt và nước ngọt làm trẻ biếng ăn và chậm lớn.
Câu 17: Vai trò của kẽm (zinc) đối với hệ miễn dịch của trẻ là gì?
- A. Giúp xương và răng chắc khỏe.
- B. Tham gia vào quá trình đông máu.
- C. Tăng cường chức năng hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và thúc đẩy phát triển thể chất.
- D. Hỗ trợ chức năng thần kinh và cải thiện trí nhớ.
Câu 18: Thực hành "bữa ăn theo nhu cầu" (responsive feeding) trong ăn dặm có nghĩa là gì?
- A. Cho trẻ ăn theo một lịch trình cố định, không phụ thuộc vào tín hiệu đói no của trẻ.
- B. Đút cho trẻ ăn nhanh chóng để đảm bảo trẻ ăn đủ lượng thức ăn.
- C. Ép trẻ ăn hết khẩu phần đã chuẩn bị dù trẻ đã no.
- D. Quan sát và đáp ứng các tín hiệu đói và no của trẻ, cho phép trẻ tự quyết định lượng ăn và tốc độ ăn.
Câu 19: Tại sao việc khuyến khích trẻ uống đủ nước hàng ngày lại quan trọng, đặc biệt là trong thời tiết nóng hoặc khi trẻ hoạt động nhiều?
- A. Để giúp trẻ tăng cân và phát triển cơ bắp.
- B. Để duy trì các chức năng cơ thể, điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất thải, phòng ngừa mất nước.
- C. Để giúp trẻ ngủ ngon giấc hơn vào ban đêm.
- D. Để tăng cường hệ miễn dịch và phòng ngừa bệnh tật.
Câu 20: Ngũ cốc nguyên hạt (whole grains) mang lại lợi ích gì cho sức khỏe của trẻ so với ngũ cốc tinh chế (refined grains)?
- A. Ngũ cốc nguyên hạt dễ tiêu hóa hơn ngũ cốc tinh chế.
- B. Ngũ cốc nguyên hạt có hương vị thơm ngon hơn ngũ cốc tinh chế.
- C. Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất hơn, giúp no lâu hơn và tốt cho hệ tiêu hóa.
- D. Ngũ cốc nguyên hạt có giá thành rẻ hơn ngũ cốc tinh chế.
Câu 21: Một bà mẹ lo lắng vì con 9 tháng tuổi chưa mọc răng. Tư vấn dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp để giải thích cho bà mẹ?
- A. Đây là dấu hiệu thiếu canxi nghiêm trọng, cần bổ sung canxi ngay lập tức.
- B. Có thể do chế độ ăn chưa đủ chất, cần thay đổi chế độ ăn cho trẻ.
- C. Thời điểm mọc răng ở mỗi trẻ khác nhau, 9 tháng chưa mọc răng vẫn có thể là bình thường. Quan trọng là đảm bảo chế độ ăn đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển chung.
- D. Cần đưa trẻ đi khám nha khoa ngay để kiểm tra và can thiệp sớm.
Câu 22: Đâu là một ví dụ về thực phẩm "giàu dinh dưỡng" (nutrient-dense food) phù hợp cho trẻ ăn dặm?
- A. Nước đường.
- B. Khoai lang nghiền.
- C. Bánh quy ngọt.
- D. Nước hoa quả đóng hộp.
Câu 23: Để khuyến khích trẻ ăn rau, một biện pháp hiệu quả là "làm gương" cho trẻ. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Cha mẹ và người thân trong gia đình cùng ăn rau trong bữa ăn hàng ngày và thể hiện sự yêu thích rau.
- B. Kể chuyện về lợi ích của việc ăn rau cho trẻ nghe.
- C. Cho trẻ xem hình ảnh đẹp về các loại rau.
- D. Mua nhiều loại rau khác nhau về cho trẻ lựa chọn.
Câu 24: Tình trạng "thiếu vi chất dinh dưỡng tiềm ẩn" (hidden hunger) ở trẻ em có nghĩa là gì?
- A. Trẻ bị đói nhưng không dám nói với người lớn.
- B. Trẻ chỉ thích ăn một số loại thức ăn nhất định.
- C. Trẻ bị thiếu vitamin và khoáng chất cần thiết nhưng không có biểu hiện rõ ràng về mặt lâm sàng.
- D. Trẻ ăn quá ít so với nhu cầu cơ thể.
Câu 25: Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong "ăn dặm không ép buộc" (baby-led weaning)?
- A. Nghiền nhuyễn thức ăn và đút cho trẻ ăn bằng thìa.
- B. Để trẻ tự cầm nắm và đưa thức ăn lên miệng, khám phá hương vị và kết cấu thức ăn.
- C. Cho trẻ ăn theo một lượng thức ăn cố định mỗi bữa.
- D. Sử dụng các loại bột ăn dặm chế biến sẵn.
Câu 26: Để đánh giá nguy cơ thừa cân, béo phì ở trẻ em, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Cân nặng theo tuổi.
- B. Chiều cao theo tuổi.
- C. Vòng đầu.
- D. Chỉ số khối cơ thể theo tuổi (BMI theo tuổi).
Câu 27: Vitamin A có vai trò quan trọng đối với thị giác và hệ miễn dịch của trẻ. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu vitamin A nhất?
- A. Gan động vật.
- B. Trứng gà.
- C. Sữa tươi.
- D. Rau xanh lá đậm.
Câu 28: Một trẻ 3 tuổi bị táo bón kéo dài. Biện pháp dinh dưỡng nào sau đây giúp cải thiện tình trạng táo bón?
- A. Giảm lượng chất xơ trong khẩu phần ăn.
- B. Tăng cường chất xơ từ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và đảm bảo uống đủ nước.
- C. Cho trẻ uống sữa nguyên kem để nhuận tràng.
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
Câu 29: Khuyến nghị về thời gian cai sữa mẹ là bao lâu theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
- A. 6 tháng.
- B. 12 tháng.
- C. 24 tháng hoặc lâu hơn, kết hợp với ăn bổ sung.
- D. 36 tháng.
Câu 30: Trong trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng nặng, việc can thiệp dinh dưỡng cần được thực hiện theo giai đoạn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Giai đoạn đầu tiên của can thiệp dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng nặng thường tập trung vào điều gì?
- A. Tăng cường năng lượng và protein để giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
- B. Cung cấp vitamin và khoáng chất liều cao để bù đắp thiếu hụt.
- C. Cho trẻ ăn thức ăn đặc và đa dạng để kích thích vị giác.
- D. Ổn định tình trạng rối loạn điện giải, hạ đường huyết, hạ thân nhiệt và nhiễm trùng, sau đó mới bắt đầu bù đắp dinh dưỡng từ từ.