Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bà mẹ đến tư vấn dinh dưỡng cho con 8 tháng tuổi. Chị cho biết bé chỉ bú mẹ hoàn toàn từ khi sinh và hiện tại vẫn chưa ăn dặm vì chị lo lắng bé sẽ bị rối loạn tiêu hóa. Lời khuyên nào sau đây là **phù hợp nhất** về thời điểm bắt đầu ăn dặm cho bé?
- A. Tiếp tục cho bé bú mẹ hoàn toàn đến 12 tháng tuổi, không cần ăn dặm trước đó.
- B. Nên bắt đầu cho bé ăn dặm ngay từ bây giờ vì bé đã 8 tháng tuổi và nhu cầu dinh dưỡng từ sữa mẹ không còn đủ.
- C. Chờ đến khi bé mọc đủ răng (khoảng 12 tháng) mới bắt đầu cho ăn dặm để bé dễ nhai nuốt.
- D. Bắt đầu cho bé ăn dặm khi bé được 9-10 tháng tuổi để hệ tiêu hóa của bé phát triển hoàn thiện hơn.
Câu 2: Để đảm bảo bữa ăn dặm của trẻ 7 tháng tuổi cung cấp đủ sắt, nhóm thực phẩm nào sau đây cần được ưu tiên lựa chọn và chế biến phù hợp?
- A. Các loại rau củ màu xanh đậm như rau bina, cải xoăn.
- B. Các loại trái cây như chuối, táo, lê.
- C. Thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn nạc), gan động vật, lòng đỏ trứng gà.
- D. Các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua nguyên kem.
Câu 3: Một trẻ 15 tháng tuổi biếng ăn và chỉ thích uống sữa. Mẹ lo lắng con không nhận đủ vitamin và khoáng chất từ thức ăn. Loại vitamin/khoáng chất nào sau đây **ít có khả năng** được cung cấp đủ từ sữa mẹ/sữa công thức sau giai đoạn 12 tháng tuổi, và cần chú ý bổ sung từ nguồn khác?
- A. Sắt
- B. Canxi
- C. Vitamin D
- D. Vitamin C
Câu 4: Trong "Tháp Dinh Dưỡng Cân Đối cho Trẻ Em", nhóm thực phẩm nào chiếm tỷ lệ lớn nhất và được khuyến nghị sử dụng nhiều nhất trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ?
- A. Nhóm thịt, cá, trứng, sữa
- B. Nhóm rau xanh và trái cây
- C. Nhóm chất béo, đường
- D. Nhóm ngũ cốc và các loại củ
Câu 5: Để cải thiện tình trạng táo bón ở trẻ 2 tuổi, ngoài việc uống đủ nước, thực phẩm nào sau đây nên được tăng cường trong chế độ ăn của trẻ?
- A. Thức ăn giàu đạm như thịt, cá
- B. Thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây
- C. Thức ăn nhiều chất béo như bơ, phô mai
- D. Sữa và các sản phẩm từ sữa
Câu 6: Một trẻ 10 tháng tuổi có dấu hiệu chậm tăng cân. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **ít có khả năng nhất** là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng chậm tăng cân ở trẻ?
- A. Chế độ ăn không đủ năng lượng và dưỡng chất
- B. Trẻ mắc các bệnh nhiễm trùng tái phát
- C. Trẻ ngủ đủ giấc và đúng giờ
- D. Khả năng hấp thu dinh dưỡng kém
Câu 7: Trong giai đoạn trẻ từ 1-3 tuổi, khẩu phần ăn hàng ngày cần đảm bảo tỷ lệ cân đối giữa các nhóm chất sinh năng lượng. Tỷ lệ phần trăm năng lượng khuyến nghị từ chất đạm (protein) trong khẩu phần ăn của trẻ ở độ tuổi này là khoảng bao nhiêu?
- A. 5-10%
- B. 10-15%
- C. 20-25%
- D. 30-35%
Câu 8: Để phòng ngừa thiếu Vitamin D ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi, biện pháp nào sau đây được khuyến cáo thực hiện thường quy?
- A. Tăng cường cho trẻ ăn các loại rau xanh đậm
- B. Cho trẻ tắm nắng thường xuyên vào buổi trưa
- C. Bổ sung Vitamin D hàng ngày bằng đường uống
- D. Sử dụng sữa công thức tăng cường Vitamin D
Câu 9: Khi trẻ bị tiêu chảy cấp, chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi. Nguyên tắc dinh dưỡng **quan trọng nhất** cần tuân thủ trong giai đoạn này là gì?
- A. Giảm lượng thức ăn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi
- B. Tăng cường các thức ăn giàu chất xơ để cầm tiêu chảy
- C. Chỉ cho trẻ ăn cháo trắng và uống nước lọc
- D. Đảm bảo bù đủ nước và điện giải, duy trì dinh dưỡng dễ tiêu
Câu 10: Một trẻ 4 tuổi thừa cân béo phì. Lời khuyên dinh dưỡng **quan trọng nhất** dành cho phụ huynh để giúp trẻ kiểm soát cân nặng là gì?
- A. Hạn chế tối đa chất béo trong khẩu phần ăn của trẻ
- B. Thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và tăng cường vận động thể lực cho trẻ
- C. Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ giảm cân dành cho trẻ em
- D. Nhịn ăn gián đoạn để giảm lượng calo nạp vào
Câu 11: Trong các loại chất béo sau, loại chất béo nào được khuyến khích sử dụng **hạn chế nhất** trong chế độ ăn của trẻ em để bảo vệ sức khỏe tim mạch?
- A. Chất béo không bão hòa đơn (có trong dầu ô liu, dầu lạc)
- B. Chất béo không bão hòa đa (có trong dầu cá, dầu hướng dương)
- C. Chất béo chuyển hóa (có trong đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn)
- D. Chất béo bão hòa (có trong mỡ động vật, dầu dừa với lượng vừa phải)
Câu 12: Để tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật (như rau xanh, đậu đỗ) trong bữa ăn dặm của trẻ, nên kết hợp với thực phẩm nào sau đây?
- A. Thực phẩm giàu Vitamin C (như trái cây họ cam quýt, ổi, cà chua)
- B. Thực phẩm giàu Canxi (như sữa, phô mai)
- C. Thực phẩm giàu chất béo (như bơ, dầu thực vật)
- D. Thực phẩm giàu chất xơ (như ngũ cốc nguyên hạt)
Câu 13: Một bà mẹ mang thai 3 tháng bị nghén nặng, ăn uống kém. Lời khuyên dinh dưỡng **quan trọng nhất** cần dành cho bà mẹ trong giai đoạn này là gì?
- A. Cố gắng ăn đủ 3 bữa chính mỗi ngày
- B. Nhịn ăn để giảm cảm giác buồn nôn
- C. Ăn các bữa nhỏ, dễ tiêu, ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng và uống đủ nước
- D. Chỉ ăn những món mình thích để kích thích vị giác
Câu 14: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong vòng bao nhiêu tháng đầu sau sinh?
- A. 3 tháng
- B. 6 tháng
- C. 9 tháng
- D. 12 tháng
Câu 15: Sữa non (colostrum) có đặc điểm **nổi bật nhất** nào so với sữa trưởng thành, mang lại lợi ích đặc biệt cho trẻ sơ sinh?
- A. Hàm lượng chất béo cao hơn
- B. Hàm lượng đường lactose cao hơn
- C. Hàm lượng vitamin và khoáng chất cao hơn
- D. Hàm lượng kháng thể (immunoglobulin) cao hơn
Câu 16: Phương pháp "ăn dặm tự chỉ huy" (Baby-Led Weaning - BLW) mang lại lợi ích nào sau đây **ngoài lợi ích dinh dưỡng**?
- A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn
- B. Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm
- C. Phát triển kỹ năng vận động tinh, kỹ năng tự ăn và khám phá thức ăn qua giác quan
- D. Đảm bảo trẻ ăn được nhiều loại thực phẩm hơn
Câu 17: Một trẻ 24 tháng tuổi vẫn còn bú bình vào ban đêm. Thói quen này có nguy cơ gây ra vấn đề sức khỏe răng miệng nào **đáng lo ngại nhất**?
- A. Viêm nướu
- B. Sâu răng (đặc biệt là sâu răng sớm)
- C. Răng mọc lệch lạc
- D. Chậm mọc răng
Câu 18: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi tại cộng đồng, chỉ số nhân trắc nào sau đây được sử dụng phổ biến và **quan trọng nhất**?
- A. Cân nặng theo tuổi
- B. Chiều cao theo tuổi
- C. Cân nặng theo chiều cao
- D. Vòng đầu
Câu 19: Trong khẩu phần ăn của trẻ, nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp nguồn năng lượng chính cho các hoạt động hàng ngày và sự phát triển của cơ thể?
- A. Nhóm chất đạm (protein)
- B. Nhóm chất béo (lipid)
- C. Nhóm vitamin và khoáng chất
- D. Nhóm carbohydrate (đường, tinh bột)
Câu 20: Một trẻ 3 tuổi có biểu hiện da khô, tóc dễ gãy, chậm phát triển chiều cao so với bạn bè cùng tuổi. Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể là nguyên nhân **đáng nghi ngờ nhất**?
- A. Thiếu sắt
- B. Thiếu Canxi
- C. Thiếu Vitamin A
- D. Thiếu Kẽm
Câu 21: Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong chế biến bữa ăn dặm cho trẻ, nguyên tắc nào sau đây cần được thực hiện **nghiêm ngặt nhất**?
- A. Rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi chế biến thức ăn
- B. Sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và chín
- C. Nấu chín kỹ thức ăn trước khi cho trẻ ăn
- D. Bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh không quá 24 giờ
Câu 22: Trong giai đoạn dậy thì, nhu cầu dinh dưỡng của trẻ tăng cao. Vi chất dinh dưỡng nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự phát triển xương và phòng ngừa loãng xương sau này?
- A. Sắt
- B. Canxi
- C. Vitamin C
- D. Kẽm
Câu 23: Trẻ bị suy dinh dưỡng thể thấp còi (chiều cao theo tuổi thấp hơn so với chuẩn) phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng **mạn tính** hay **cấp tính**?
- A. Mạn tính (kéo dài)
- B. Cấp tính (ngắn hạn)
- C. Cả cấp tính và mạn tính
- D. Không phản ánh tình trạng dinh dưỡng nào
Câu 24: Một trẻ 5 tuổi bị dị ứng sữa bò. Để đảm bảo cung cấp đủ canxi cho trẻ, nguồn thực phẩm thay thế sữa bò nào sau đây là **phù hợp nhất**?
- A. Nước ép trái cây
- B. Sữa dê
- C. Sữa thực vật (như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân) có tăng cường canxi
- D. Sữa tươi không đường
Câu 25: Trong giáo dục dinh dưỡng cho trẻ mầm non, phương pháp nào sau đây được xem là **hiệu quả nhất** để khuyến khích trẻ ăn rau?
- A. Thuyết giảng về lợi ích của rau
- B. Ép trẻ ăn rau
- C. Chỉ cho trẻ xem hình ảnh rau củ
- D. Tổ chức các hoạt động vui chơi, trải nghiệm liên quan đến rau củ (ví dụ: trồng rau, làm salad rau củ quả)
Câu 26: Khi trẻ bị sốt cao, nhu cầu năng lượng và nước của cơ thể tăng lên. Lời khuyên dinh dưỡng **quan trọng nhất** trong giai đoạn này là gì?
- A. Hạn chế cho trẻ ăn để giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa
- B. Tăng cường cho trẻ uống nước và các dung dịch điện giải, cho ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu
- C. Chỉ cho trẻ uống sữa và nước hoa quả
- D. Cho trẻ ăn thức ăn đặc để cung cấp nhiều năng lượng
Câu 27: Để phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em, việc bổ sung sắt dự phòng thường được khuyến cáo cho nhóm đối tượng nào sau đây?
- A. Tất cả trẻ sơ sinh
- B. Trẻ bú sữa công thức hoàn toàn
- C. Trẻ sinh non và trẻ bú mẹ hoàn toàn sau 6 tháng tuổi
- D. Trẻ trên 1 tuổi
Câu 28: Trong bốn nhóm thực phẩm chính (chất bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất), nhóm nào đóng vai trò **chủ yếu** trong việc xây dựng và sửa chữa các mô tế bào trong cơ thể trẻ?
- A. Chất bột đường
- B. Chất đạm
- C. Chất béo
- D. Vitamin và khoáng chất
Câu 29: Một trẻ 6 tuổi có thói quen ăn vặt thường xuyên các loại bánh kẹo ngọt và nước ngọt đóng chai. Thói quen này có nguy cơ cao dẫn đến tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe nào **nghiêm trọng nhất** trong dài hạn?
- A. Thiếu vitamin
- B. Rối loạn tiêu hóa
- C. Sâu răng
- D. Thừa cân béo phì và các bệnh mạn tính không lây (tiểu đường, tim mạch)
Câu 30: Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, nên lựa chọn loại thực phẩm nào sau đây để giảm thiểu nguy cơ dị ứng thực phẩm?
- A. Ngũ cốc đơn thuần (gạo tẻ) nghiền mịn
- B. Trứng gà
- C. Hải sản
- D. Sữa bò