Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Định Giá Tài Sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc định giá tài sản trong bối cảnh mua bán doanh nghiệp là gì?
- A. Xác định giá trị sổ sách của tài sản để báo cáo tài chính.
- B. Đàm phán giá mua bán hợp lý, phản ánh giá trị thị trường và tiềm năng của doanh nghiệp.
- C. Tính toán thuế tài sản phải nộp cho nhà nước.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán hiện hành.
Câu 2: Phương pháp định giá tài sản nào thường dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?
- A. Phương pháp chi phí thay thế (Replacement Cost Method)
- B. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow Method)
- C. Phương pháp so sánh thị trường (Market Comparison Approach)
- D. Phương pháp giá trị sổ sách (Book Value Method)
Câu 3: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một bất động sản?
- A. Vị trí và tiện ích xung quanh bất động sản.
- B. Tình trạng pháp lý và quyền sở hữu của bất động sản.
- C. Tình hình kinh tế vĩ mô và chính sách của nhà nước.
- D. Sở thích cá nhân của người định giá.
Câu 4: Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) để định giá doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai?
- A. Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate)
- B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu (Revenue Growth Rate)
- C. Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
- D. Chi phí hoạt động (Operating Expenses)
Câu 5: Khi định giá một tài sản vô hình như bằng sáng chế, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Phương pháp chi phí tái tạo (Reproduction Cost Method)
- B. Phương pháp lợi nhuận vượt trội (Excess Earnings Method)
- C. Phương pháp giá trị thanh lý (Liquidation Value Method)
- D. Phương pháp so sánh giao dịch (Guideline Transaction Method)
Câu 6: Một thẩm định viên bất động sản nhận thấy có sự khác biệt đáng kể về giá giữa các căn hộ tương tự trong cùng một khu vực. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra sự khác biệt này?
- A. Sự khác biệt về màu sơn tường.
- B. Sự khác biệt về nhãn hiệu thiết bị vệ sinh.
- C. Sự khác biệt về chất lượng hoàn thiện nội thất và hướng căn hộ.
- D. Sự khác biệt về số lượng thành viên trong gia đình chủ sở hữu.
Câu 7: Nguyên tắc "Sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất" (Highest and Best Use) trong định giá bất động sản nhằm mục đích gì?
- A. Xác định mục đích sử dụng mang lại giá trị cao nhất và hợp pháp nhất cho bất động sản.
- B. Đảm bảo bất động sản được sử dụng đúng mục đích quy hoạch.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư bất động sản.
- D. Giảm thiểu chi phí sử dụng bất động sản.
Câu 8: Trong báo cáo định giá tài sản, phần nào sau đây thường trình bày kết quả phân tích và ước tính giá trị cuối cùng của tài sản?
- A. Phần mô tả tài sản (Property Description)
- B. Phần kết luận giá trị (Value Conclusion)
- C. Phần phương pháp định giá (Valuation Methodology)
- D. Phần thông tin thị trường (Market Information)
Câu 9: Khi định giá một dây chuyền sản xuất đã qua sử dụng, phương pháp định giá nào sau đây có thể phù hợp?
- A. Phương pháp chi phí mới (New Cost Method)
- B. Phương pháp giá trị thị trường của dây chuyền mới (Market Value of New Equipment Method)
- C. Phương pháp chi phí thay thế đã khấu hao (Depreciated Replacement Cost Method)
- D. Phương pháp dòng tiền chiết khấu từ sản phẩm sản xuất (Discounted Cash Flow from Products Method)
Câu 10: Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?
- A. Làm tăng giá trị tài sản do tính khan hiếm.
- B. Làm giảm giá trị tài sản do khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.
- C. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị tài sản ngắn hạn.
Câu 11: Trong định giá tài sản cho mục đích thế chấp ngân hàng, ngân hàng thường quan tâm đến loại giá trị nào?
- A. Giá trị thị trường (Market Value)
- B. Giá trị đầu tư (Investment Value)
- C. Giá trị đặc biệt (Special Value)
- D. Giá trị thị trường cưỡng chế (Forced Liquidation Value)
Câu 12: Đâu là sự khác biệt chính giữa giá trị thị trường (Market Value) và giá trị sử dụng (Value in Use)?
- A. Giá trị thị trường là giá trị cho người mua, giá trị sử dụng là giá trị cho người bán.
- B. Giá trị thị trường là giá trị ngắn hạn, giá trị sử dụng là giá trị dài hạn.
- C. Giá trị thị trường là giá trị trên thị trường mở, giá trị sử dụng là giá trị cho một mục đích sử dụng cụ thể.
- D. Giá trị thị trường tính đến yếu tố lạm phát, giá trị sử dụng thì không.
Câu 13: Một công ty sở hữu một tòa nhà văn phòng đang được sử dụng cho hoạt động kinh doanh. Loại hình định giá nào sau đây phù hợp để xác định giá trị của tòa nhà này trong báo cáo tài chính của công ty?
- A. Định giá theo giá trị hợp lý (Fair Value Valuation)
- B. Định giá theo giá trị thanh lý (Liquidation Valuation)
- C. Định giá theo giá trị bảo hiểm (Insurance Valuation)
- D. Định giá theo giá trị sổ sách (Book Value Valuation)
Câu 14: Trong quá trình định giá doanh nghiệp, việc phân tích ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp có vai trò gì?
- A. Xác định chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng và rủi ro của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến dòng tiền tương lai.
- C. Xác định giá trị tài sản hữu hình của doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật về cạnh tranh.
Câu 15: Khi nào thì phương pháp chi phí thay thế (Replacement Cost Method) thường được sử dụng nhất trong định giá?
- A. Khi định giá bất động sản có thu nhập ổn định.
- B. Khi định giá doanh nghiệp có lịch sử hoạt động lâu dài.
- C. Khi định giá tài sản vô hình có giá trị thương hiệu cao.
- D. Khi định giá các tài sản chuyên biệt, ít giao dịch trên thị trường hoặc tài sản mới.
Câu 16: Thẩm định viên cần tuân thủ những tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp nào trong quá trình định giá tài sản?
- A. Chỉ cần trung thực với khách hàng.
- B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật.
- C. Trung thực, khách quan, độc lập, và bảo mật thông tin.
- D. Chỉ cần hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Câu 17: Giả sử bạn định giá một chiếc xe ô tô đã qua sử dụng. Những thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị của chiếc xe?
- A. Màu sắc của xe.
- B. Năm sản xuất, số km đã đi, tình trạng xe, và các trang bịOptions.
- C. Số chỗ ngồi của xe.
- D. Quốc gia sản xuất xe.
Câu 18: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, yếu tố nào sau đây cần được thẩm định viên đặc biệt chú ý khi định giá bất động sản?
- A. Sự biến động của chi phí xây dựng và giá vật liệu.
- B. Màu sắc chủ đạo của các công trình xây dựng mới.
- C. Số lượng cây xanh trong khu vực lân cận.
- D. Xu hướng thiết kế nội thất hiện hành.
Câu 19: Khi định giá một dự án bất động sản đang trong giai đoạn phát triển, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính giá trị hiện tại của dự án?
- A. Phương pháp so sánh trực tiếp (Direct Comparison Method)
- B. Phương pháp dòng tiền chiết khấu dự án (Project DCF Method)
- C. Phương pháp chi phí phát triển (Development Cost Method)
- D. Phương pháp giá trị đất (Land Value Method)
Câu 20: “Giá trị thanh lý” (Liquidation Value) của một doanh nghiệp thường như thế nào so với “Giá trị hoạt động liên tục” (Going Concern Value)?
- A. Giá trị thanh lý thường cao hơn giá trị hoạt động liên tục.
- B. Giá trị thanh lý và giá trị hoạt động liên tục thường bằng nhau.
- C. Giá trị thanh lý thường thấp hơn giá trị hoạt động liên tục.
- D. Không có mối quan hệ nhất định giữa hai loại giá trị này.
Câu 21: Trong định giá cổ phiếu, tỷ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- B. Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp.
- C. Xác định tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp.
- D. So sánh giá cổ phiếu của doanh nghiệp với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
Câu 22: Khi đánh giá tính độc lập của thẩm định viên, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Kinh nghiệm làm việc của thẩm định viên.
- B. Việc thẩm định viên không có lợi ích tài chính hoặc quan hệ cá nhân với tài sản hoặc các bên liên quan.
- C. Số lượng khách hàng mà thẩm định viên đang phục vụ.
- D. Thời gian hoàn thành báo cáo định giá.
Câu 23: Giả sử lãi suất thị trường tăng lên. Điều này có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến giá trị của trái phiếu?
- A. Giá trị trái phiếu tăng lên tương ứng.
- B. Giá trị trái phiếu không thay đổi.
- C. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
- D. Giá trị trái phiếu biến động ngẫu nhiên, không có xu hướng rõ ràng.
Câu 24: Trong định giá quyền chọn (Options Valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?
- A. Quyền chọn kiểu Châu Âu (European Options).
- B. Quyền chọn kiểu Mỹ (American Options).
- C. Quyền chọn kiểu Bermuda (Bermudan Options).
- D. Tất cả các loại quyền chọn.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây không được xem xét trong quá trình thẩm định giá trị máy móc thiết bị?
- A. Tuổi đời và mức độ hao mòn của máy móc.
- B. Công nghệ và hiệu suất hoạt động của máy móc.
- C. Tình trạng thị trường máy móc thiết bị tương tự.
- D. Màu sắc của máy móc thiết bị.
Câu 26: Phương pháp “Chi phí tái tạo” (Reproduction Cost) khác với phương pháp “Chi phí thay thế” (Replacement Cost) như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt, hai phương pháp này là giống nhau.
- B. Chi phí tái tạo là chi phí tạo ra một bản sao giống hệt, còn chi phí thay thế là chi phí tạo ra một tài sản tương đương về chức năng.
- C. Chi phí tái tạo áp dụng cho tài sản hữu hình, chi phí thay thế áp dụng cho tài sản vô hình.
- D. Chi phí tái tạo tính cả chi phí khấu hao, chi phí thay thế thì không.
Câu 27: Trong định giá bất động sản cho mục đích bảo hiểm, loại giá trị nào thường được sử dụng?
- A. Giá trị thị trường (Market Value)
- B. Giá trị thanh lý (Liquidation Value)
- C. Giá trị có thể thay thế (Insurable Value/Replacement Value)
- D. Giá trị đầu tư (Investment Value)
Câu 28: Khi thẩm định giá trị quyền sử dụng đất, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giá trị?
- A. Mục đích sử dụng đất được pháp luật cho phép và thời hạn sử dụng đất còn lại.
- B. Số lượng cây trồng hiện có trên đất.
- C. Chiều cao so với mực nước biển của khu đất.
- D. Màu sắc của đất.
Câu 29: Để định giá một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF).
- B. Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model - DDM).
- C. Phương pháp P/E (Price-to-Earnings Ratio).
- D. Phương pháp định giá dựa trên giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) hoặc phương pháp so sánh giao dịch (Guideline Transaction Method) với các startup tương tự.
Câu 30: Trong báo cáo định giá tài sản, việc đưa ra các giả định (Assumptions) có vai trò gì?
- A. Giúp báo cáo định giá trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
- B. Làm rõ cơ sở và giới hạn của các ước tính giá trị, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình định giá.
- C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả định giá.
- D. Che giấu những yếu tố không chắc chắn trong quá trình định giá.