Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phân biệt đô thị phương Đông truyền thống và đô thị phương Tây cổ điển về mặt cấu trúc xã hội?

  • A. Mật độ dân số cao hơn ở phương Đông so với phương Tây.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông đường thủy ở phương Đông.
  • C. Tính chất cộng đồng làng xã gắn bó chặt chẽ trong đô thị phương Đông, đối lập với tính cá nhân và dân chủ ở phương Tây.
  • D. Quy hoạch đô thị theo hình bàn cờ phổ biến hơn ở phương Tây.

Câu 2: Đâu là thách thức lớn nhất mà các đô thị cổ đại, như Babylon hay Rome, phải đối mặt liên quan đến vấn đề duy trì dân số và sự phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để xây dựng các công trình công cộng.
  • B. Khả năng cung cấp lương thực, nước sạch và quản lý chất thải cho dân số ngày càng tăng.
  • C. Sự cạnh tranh quân sự giữa các đô thị và các quốc gia lân cận.
  • D. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột nội bộ trong đô thị.

Câu 3: Trong thời kỳ Trung Cổ ở châu Âu, sự trỗi dậy của các phường hội thủ công và thương đoàn trong đô thị đã mang lại ý nghĩa kinh tế - xã hội gì quan trọng?

  • A. Tạo ra tầng lớp thị dân có thế lực kinh tế, từng bước phá vỡ hệ thống phong kiến và thúc đẩy kinh tế hàng hóa.
  • B. Tăng cường quyền lực của quý tộc phong kiến thông qua kiểm soát hoạt động kinh tế đô thị.
  • C. Hạn chế sự phát triển của thương mại đường dài và giao lưu văn hóa giữa các khu vực.
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc của đô thị vào kinh tế nông nghiệp truyền thống.

Câu 4: So với đô thị thời kỳ tiền công nghiệp, đô thị công nghiệp hóa thế kỷ 19 và 20 có đặc điểm nổi bật nào về mặt không gian đô thị?

  • A. Không gian đô thị thu hẹp lại do dân số di cư về nông thôn.
  • B. Cấu trúc đô thị trở nên đơn giản và ít phân hóa chức năng.
  • C. Xu hướng đô thị hóa chậm lại do ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Sự mở rộng nhanh chóng về quy mô, xuất hiện các khu công nghiệp, khu dân cư lao động và sự phân tầng không gian rõ rệt.

Câu 5: Cho rằng một thành phố đang phải đối mặt với tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọngô nhiễm không khí gia tăng. Giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây có khả năng giải quyết đồng thời cả hai vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt trong nội đô.
  • B. Mở rộng các khu vực đỗ xe công cộng miễn phí để khuyến khích sử dụng ô tô cá nhân.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ, quy hoạch đô thị nén.
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế đô thị để giảm thiểu nhu cầu di chuyển.

Câu 6: Khái niệm "đô thị thông minh" (smart city) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để cải thiện chất lượng sống đô thị. Lĩnh vực nào sau đây không phải là trọng tâm chính của phát triển đô thị thông minh?

  • A. Quản lý năng lượng và tài nguyên hiệu quả (smart energy, smart resources).
  • B. Giao thông thông minh và hệ thống di chuyển đô thị tối ưu (smart mobility).
  • C. Chính phủ điện tử và dịch vụ công trực tuyến (e-governance, e-services).
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống và kiến trúc lịch sử.

Câu 7: Hiện tượng "đô thị hóa quá nhanh" ở nhiều quốc gia đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào về mặt xã hội?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng sinh thái đô thị.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng xã hội, hình thành các khu ổ chuột, tệ nạn xã hội và xung đột.
  • C. Áp lực lên hệ thống hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ đô thị giảm bớt.
  • D. Mất đi bản sắc văn hóa đô thị truyền thống.

Câu 8: Mô hình đô thị nào sau đây được xem là bền vững hơn về mặt môi trường và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

  • A. Đô thị vệ tinh mở rộng không giới hạn ra vùng ven.
  • B. Đô thị tập trung cao độ với mật độ xây dựng dày đặc.
  • C. Đô thị nén, đa trung tâm, ưu tiên giao thông công cộng và không gian xanh.
  • D. Đô thị hóa nông thôn, chuyển dịch dân cư từ thành thị về nông thôn.

Câu 9: Trong lịch sử phát triển đô thị, yếu tố nào sau đây đã tạo ra sự thay đổi mang tính bước ngoặt, chuyển từ đô thị nông nghiệp sang đô thị công nghiệp?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp với sự ra đời của máy móc và công nghệ sản xuất hàng loạt.
  • B. Sự phát triển của tôn giáo và các trung tâm hành hương.
  • C. Các cuộc chiến tranh và xung đột lớn giữa các quốc gia.
  • D. Sự thay đổi trong cơ cấu chính trị và hệ thống pháp luật.

Câu 10: Xét về mặt chức năng, các đô thị cổ đại phương Đông (như Trường An, Babylon) và đô thị cổ đại phương Tây (như Athens, Rome) có điểm tương đồng cơ bản nào?

  • A. Chỉ tập trung vào chức năng kinh tế và thương mại.
  • B. Chức năng quân sự là yếu tố quyết định sự phát triển.
  • C. Hoàn toàn tách biệt khỏi khu vực nông thôn xung quanh.
  • D. Đều là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và tôn giáo của khu vực hoặc quốc gia.

Câu 11: Đô thị Venice (Ý) nổi tiếng với hệ thống kênh đào và kiến trúc độc đáo. Yếu tố địa lý tự nhiên nào đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành và phát triển của Venice?

  • A. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Vị trí địa lý trên một quần đảo đầm phá, tạo điều kiện phòng thủ và giao thương đường thủy.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú thúc đẩy công nghiệp.
  • D. Vị trí trung tâm trên các tuyến đường bộ quan trọng.

Câu 12: Trong quá trình đô thị hóa, hiện tượng "giãn nở đô thị" (urban sprawl) thường gây ra những hậu quả nào về mặt môi trường?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ khí CO2 và cải thiện chất lượng không khí.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên ven đô.
  • C. Mất đất nông nghiệp, phá vỡ cảnh quan tự nhiên, ô nhiễm nguồn nước và không khí do giao thông tăng.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 13: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một đô thị hiện đại, chúng ta cần xem xét tổng hợp các yếu tố nào?

  • A. Chỉ số tăng trưởng kinh tế và thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Mức độ hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và công nghệ.
  • C. Số lượng các công trình kiến trúc nổi tiếng và sự kiện văn hóa.
  • D. Các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và quản trị đô thị một cách cân bằng và hài hòa.

Câu 14: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, khái niệm "khả năng đi bộ" (walkability) được nhấn mạnh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo môi trường đô thị thân thiện với người đi bộ, khuyến khích lối sống lành mạnh, giảm phụ thuộc vào ô tô cá nhân.
  • B. Tăng cường khả năng tiếp cận các khu vực ngoại ô và nông thôn.
  • C. Giảm chi phí xây dựng và bảo trì hệ thống giao thông.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ di chuyển của các phương tiện giao thông công cộng.

Câu 15: Thành phố Kyoto (Nhật Bản) là một ví dụ điển hình về đô thị lịch sử được bảo tồn và phát triển hài hòa với yếu tố hiện đại. Phương pháp nào sau đây không đóng góp vào sự thành công này?

  • A. Duy trì cấu trúc đô thị truyền thống và hạn chế xây dựng các công trình cao tầng trong khu vực trung tâm lịch sử.
  • B. Phát triển du lịch văn hóa một cách bền vững, tạo nguồn lực cho bảo tồn.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn và trung tâm thương mại hiện đại ngay trong khu vực phố cổ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa kiến trúc truyền thống và hiện đại trong các công trình mới ở khu vực ngoại ô.

Câu 16: Đâu là xu hướng đô thị hóa chủ đạo trên thế giới hiện nay, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

  • A. Đô thị hóa ngược (de-urbanization) - dân số từ đô thị chuyển về nông thôn.
  • B. Đô thị hóa nhanh chóng và tập trung ở các đô thị lớn, siêu đô thị.
  • C. Đô thị hóa chậm lại do kinh tế nông thôn phát triển mạnh.
  • D. Phân tán đô thị hóa - hình thành các đô thị nhỏ và vừa ở vùng sâu vùng xa.

Câu 17: Để giảm thiểu tác động của ngập lụt đô thị, giải pháp công trình xanh nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng có vườn trên mái.
  • B. Trồng cây xanh dọc các tuyến đường phố.
  • C. Phát triển các công viên đô thị lớn.
  • D. Tạo ra các "vườn mưa" (rain garden), hồ điều hòa, và bề mặt thấm nước trong đô thị.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các đô thị lớn trên thế giới ngày càng trở thành các "đô thị toàn cầu" (global cities). Tiêu chí nào sau đây không đặc trưng cho một đô thị toàn cầu?

  • A. Trung tâm tài chính, kinh tế, thương mại quốc tế.
  • B. Điểm nút giao thông và viễn thông quan trọng toàn cầu.
  • C. Duy trì bản sắc văn hóa địa phương thuần túy, ít chịu ảnh hưởng quốc tế.
  • D. Nơi tập trung các tổ chức quốc tế, công ty đa quốc gia và dòng chảy lao động quốc tế.

Câu 19: So sánh giữa đô thị phương Đông truyền thống và đô thị phương Tây cổ điển, điểm khác biệt rõ nét nhất về quy hoạch không gian là gì?

  • A. Đô thị phương Đông thường phát triển tự phát, ít quy hoạch tổng thể, trong khi đô thị phương Tây có xu hướng quy hoạch theo hình bàn cờ.
  • B. Đô thị phương Tây ưu tiên không gian công cộng và quảng trường lớn hơn đô thị phương Đông.
  • C. Đô thị phương Đông có hệ thống thành lũy kiên cố hơn đô thị phương Tây.
  • D. Đô thị phương Tây chú trọng yếu tố phong thủy hơn đô thị phương Đông.

Câu 20: Trong quá trình phát triển đô thị, "tái thiết đô thị" (urban regeneration) là quá trình quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng quy mô đô thị ra vùng ven, tạo quỹ đất mới cho phát triển.
  • B. Cải tạo, nâng cấp các khu vực đô thị xuống cấp, lạc hậu, nhằm cải thiện môi trường sống và thúc đẩy kinh tế - xã hội.
  • C. Xây dựng các công trình biểu tượng mới để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Di dời dân cư ra khỏi trung tâm đô thị để giảm mật độ dân số.

Câu 21: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến các đô thị ven biển ngày càng trở nên nghiêm trọng. Biện pháp thích ứng nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

  • A. Xây dựng các đê biển bê tông kiên cố để ngăn chặn nước biển xâm nhập.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư và công trình ra khỏi khu vực ven biển.
  • C. Quy hoạch và xây dựng đô thị thích ứng với mực nước biển dâng, bảo vệ hệ sinh thái ven biển tự nhiên (như rừng ngập mặn).
  • D. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ để giảm tác động của nắng nóng.

Câu 22: Trong quản lý đô thị hiện đại, việc "phân cấp quản lý" (decentralization) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tập trung quyền lực vào chính quyền trung ương để đảm bảo tính thống nhất.
  • B. Tăng cường tính tự chủ, chủ động của chính quyền địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và cung cấp dịch vụ công.
  • C. Giảm bớt sự tham gia của cộng đồng vào quá trình quản lý đô thị.
  • D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính và giảm chi phí quản lý.

Câu 23: Khái niệm "di sản đô thị" (urban heritage) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ có giá trị lịch sử.
  • B. Chỉ bao gồm các giá trị văn hóa phi vật thể của đô thị.
  • C. Chỉ bao gồm các không gian công cộng và cảnh quan đô thị.
  • D. Tất cả các yếu tố vật thể (công trình kiến trúc, không gian đô thị) và phi vật thể (giá trị văn hóa, lịch sử, tập quán xã hội) tạo nên bản sắc đô thị.

Câu 24: Để giải quyết vấn đề nhà ở cho người thu nhập thấp ở đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?

  • A. Giải tỏa các khu nhà ổ chuột và di dời người dân đến vùng ven đô.
  • B. Hạn chế xây dựng nhà ở thương mại cao cấp để giảm giá nhà đất.
  • C. Xây dựng nhà ở xã hội giá rẻ, phát triển các hình thức nhà ở cho thuê, hỗ trợ tài chính và chính sách cho người thu nhập thấp.
  • D. Khuyến khích người dân tự xây nhà trái phép ở các khu vực ven đô.

Câu 25: Trong quy hoạch đô thị, "mật độ xây dựng" có vai trò như thế nào trong việc tạo nên bản sắc không gian đô thị?

  • A. Mật độ xây dựng cao tạo nên không gian đô thị nén, sôi động, trong khi mật độ thấp tạo không gian mở, thoáng đãng.
  • B. Mật độ xây dựng không ảnh hưởng đến bản sắc không gian đô thị.
  • C. Mật độ xây dựng luôn cần được tối đa hóa để tăng hiệu quả sử dụng đất.
  • D. Mật độ xây dựng chỉ phụ thuộc vào yếu tố kinh tế, không liên quan đến bản sắc không gian.

Câu 26: Đô thị Brasilia (Brazil) được quy hoạch và xây dựng mới hoàn toàn trong thế kỷ 20. Phong cách quy hoạch nào được áp dụng cho Brasilia?

  • A. Phong cách Vị lai (Futurism) với kiến trúc siêu tưởng và công nghệ tiên tiến.
  • B. Phong cách Hiện đại (Modernism) với bố cục hình học, phân khu chức năng rõ ràng, ưu tiên giao thông cơ giới.
  • C. Phong cách Hậu hiện đại (Postmodernism) kết hợp yếu tố lịch sử và đương đại.
  • D. Phong cách Tân cổ điển (Neoclassicism) mô phỏng kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Câu 27: Trong bối cảnh đô thị hóa toàn cầu, vai trò của không gian công cộng trong đô thị ngày càng được nhấn mạnh. Vì sao?

  • A. Không gian công cộng chỉ có vai trò thẩm mỹ và trang trí đô thị.
  • B. Không gian công cộng làm giảm hiệu quả sử dụng đất đô thị.
  • C. Không gian công cộng chỉ cần thiết ở các đô thị lịch sử, không quan trọng ở đô thị hiện đại.
  • D. Không gian công cộng là nơi giao tiếp xã hội, sinh hoạt cộng đồng, giải trí, thể hiện bản sắc văn hóa và tăng cường chất lượng sống đô thị.

Câu 28: Để bảo tồn di sản đô thị một cách hiệu quả, phương pháp tiếp cận nào sau đây được xem là tiến bộ và bền vững nhất?

  • A. Bảo tồn tĩnh tại (static conservation) - giữ nguyên trạng di sản, hạn chế tối đa mọi sự thay đổi.
  • B. Bảo tồn phục dựng (restoration conservation) - phục hồi di sản về nguyên gốc ban đầu, bất chấp chi phí và thời gian.
  • C. Bảo tồn tích hợp (integrated conservation) - kết hợp bảo tồn vật thể và phi vật thể, gắn với phát triển kinh tế - xã hội địa phương, có sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Bảo tồn выборочное (selective conservation) - chỉ chọn lọc bảo tồn một số di sản tiêu biểu nhất.

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển đô thị nào có khả năng trở nên thống trị, đặc biệt khi công nghệ và ý thức về môi trường ngày càng cao?

  • A. Đô thị sinh thái (eco-city) và đô thị tự cung tự cấp (self-sufficient city) - hướng tới đô thị xanh, thông minh, sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải.
  • B. Đô thị mở rộng không giới hạn (endless city) - đô thị lan rộng liên tục, không có ranh giới rõ ràng với nông thôn.
  • C. Đô thị nổi (floating city) - đô thị xây dựng trên mặt nước để thích ứng với mực nước biển dâng.
  • D. Đô thị ảo (virtual city) - đô thị tồn tại hoàn toàn trong không gian mạng, thay thế đô thị vật lý.

Câu 30: Để nâng cao chất lượng quản lý đô thị, việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý đô thị.
  • B. Cung cấp công cụ trực quan hóa, phân tích không gian, quản lý dữ liệu đô thị hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp quản lý đô thị truyền thống.
  • D. Chỉ có lợi ích trong quy hoạch đô thị, không liên quan đến quản lý đô thị hàng ngày.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* trong việc phân biệt đô thị phương Đông truyền thống và đô thị phương Tây cổ điển về mặt cấu trúc xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là *thách thức* lớn nhất mà các đô thị cổ đại, như Babylon hay Rome, phải đối mặt liên quan đến vấn đề *duy trì dân số* và sự phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong thời kỳ Trung Cổ ở châu Âu, sự trỗi dậy của các phường hội thủ công và thương đoàn trong đô thị đã mang lại *ý nghĩa kinh tế - xã hội* gì quan trọng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So với đô thị thời kỳ tiền công nghiệp, đô thị công nghiệp hóa thế kỷ 19 và 20 có *đặc điểm nổi bật* nào về mặt *không gian đô thị*?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cho rằng một thành phố đang phải đối mặt với tình trạng *ùn tắc giao thông nghiêm trọng* và *ô nhiễm không khí gia tăng*. Giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây có khả năng *giải quyết đồng thời* cả hai vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khái niệm 'đô thị thông minh' (smart city) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để cải thiện chất lượng sống đô thị. *Lĩnh vực nào* sau đây *không phải* là trọng tâm chính của phát triển đô thị thông minh?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hiện tượng 'đô thị hóa quá nhanh' ở nhiều quốc gia đang phát triển thường dẫn đến hệ quả *tiêu cực* nào về mặt *xã hội*?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Mô hình đô thị nào sau đây được xem là *bền vững hơn* về mặt môi trường và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong lịch sử phát triển đô thị, *yếu tố nào* sau đây đã tạo ra sự thay đổi *mang tính bước ngoặt*, chuyển từ đô thị nông nghiệp sang đô thị công nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét về mặt *chức năng*, các đô thị cổ đại phương Đông (như Trường An, Babylon) và đô thị cổ đại phương Tây (như Athens, Rome) có *điểm tương đồng* cơ bản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đô thị *Venice* (Ý) nổi tiếng với hệ thống kênh đào và kiến trúc độc đáo. Yếu tố *địa lý tự nhiên* nào đã *ảnh hưởng sâu sắc nhất* đến sự hình thành và phát triển của Venice?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quá trình đô thị hóa, hiện tượng *'giãn nở đô thị'* (urban sprawl) thường gây ra những *hậu quả* nào về mặt *môi trường*?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để *đánh giá* mức độ *phát triển bền vững* của một đô thị hiện đại, chúng ta cần xem xét *tổng hợp* các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, khái niệm *'khả năng đi bộ'* (walkability) được nhấn mạnh nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thành phố *Kyoto* (Nhật Bản) là một ví dụ điển hình về đô thị *lịch sử* được bảo tồn và phát triển hài hòa với yếu tố *hiện đại*. Phương pháp nào sau đây *không* đóng góp vào sự thành công này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là *xu hướng* đô thị hóa *chủ đạo* trên thế giới hiện nay, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để *giảm thiểu* tác động của *ngập lụt đô thị*, giải pháp *công trình xanh* nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các đô thị lớn trên thế giới ngày càng trở thành các *'đô thị toàn cầu'* (global cities). *Tiêu chí nào* sau đây *không* đặc trưng cho một đô thị toàn cầu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So sánh giữa đô thị phương Đông truyền thống và đô thị phương Tây cổ điển, *điểm khác biệt* rõ nét nhất về *quy hoạch không gian* là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quá trình phát triển đô thị, *'tái thiết đô thị'* (urban regeneration) là quá trình quan trọng nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ảnh hưởng của *biến đổi khí hậu* đến các đô thị ven biển ngày càng trở nên nghiêm trọng. Biện pháp *thích ứng* nào sau đây là *hiệu quả nhất* về mặt lâu dài?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản lý đô thị hiện đại, việc *'phân cấp quản lý'* (decentralization) có *vai trò* quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm *'di sản đô thị'* (urban heritage) bao gồm những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để *giải quyết* vấn đề *nhà ở cho người thu nhập thấp* ở đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững và toàn diện* nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quy hoạch đô thị, *'mật độ xây dựng'* có vai trò như thế nào trong việc tạo nên *bản sắc không gian* đô thị?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đô thị *Brasilia* (Brazil) được quy hoạch và xây dựng mới hoàn toàn trong thế kỷ 20. Phong cách quy hoạch nào được áp dụng cho Brasilia?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh đô thị hóa toàn cầu, vai trò của *không gian công cộng* trong đô thị ngày càng được *nhấn mạnh*. Vì sao?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để *bảo tồn* di sản đô thị một cách hiệu quả, phương pháp tiếp cận nào sau đây được xem là *tiến bộ và bền vững* nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển đô thị nào có khả năng trở nên *thống trị*, đặc biệt khi công nghệ và ý thức về môi trường ngày càng cao?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để *nâng cao chất lượng quản lý đô thị*, việc ứng dụng *hệ thống thông tin địa lý* (GIS) mang lại *lợi ích* gì?

Xem kết quả