Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định vị trí ban đầu của nhiều đô thị cổ đại, đặc biệt là ở phương Đông?

  • A. Sự phát triển của thương mại đường dài
  • B. Nguồn nước ngọt và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp
  • C. Vị trí trung tâm của các tuyến đường bộ
  • D. Khả năng phòng thủ quân sự tự nhiên

Câu 2: So với đô thị thời kỳ tiền công nghiệp, đặc điểm nổi bật của đô thị công nghiệp thế kỷ 19 là gì?

  • A. Mật độ dân số thấp hơn và quy mô nhỏ hơn
  • B. Cấu trúc kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp
  • C. Sự tập trung cao độ của các nhà máy và khu công nghiệp
  • D. Quy hoạch đô thị bài bản và hệ thống hạ tầng phát triển

Câu 3: Hãy phân tích mối quan hệ giữa quá trình đô thị hóa và sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển. Đâu là xu hướng điển hình?

  • A. Đô thị hóa thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Đô thị hóa làm chậm quá trình công nghiệp hóa do tập trung dân số vào thành thị.
  • C. Đô thị hóa không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế quốc gia.
  • D. Đô thị hóa chỉ ảnh hưởng đến khu vực nông thôn, không tác động đến kinh tế đô thị.

Câu 4: Xét về mặt xã hội, một trong những thách thức lớn nhất mà các siêu đô thị (megacities) hiện đại đang phải đối mặt là gì?

  • A. Thiếu hụt các tòa nhà cao tầng và kiến trúc hiện đại
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và công nghiệp
  • C. Tình trạng thiếu không gian xanh và công viên công cộng
  • D. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo

Câu 5: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, khái niệm "đô thị nén" (compact city) được đề xuất nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân
  • B. Giảm thiểu sự mở rộng đô thị hóa tràn lan và sử dụng đất hiệu quả hơn
  • C. Khuyến khích phát triển các vùng ngoại ô và khu dân cư thấp tầng
  • D. Tối đa hóa diện tích dành cho khu công nghiệp và thương mại

Câu 6: Hãy so sánh hệ thống giao thông công cộng ở Tokyo và Los Angeles. Đâu là nhận định đúng về sự khác biệt chính giữa hai hệ thống này?

  • A. Cả hai thành phố đều có hệ thống tàu điện ngầm rộng khắp và hiệu quả như nhau.
  • B. Los Angeles phụ thuộc chủ yếu vào giao thông công cộng, trong khi Tokyo ưu tiên ô tô cá nhân.
  • C. Tokyo có hệ thống giao thông công cộng phát triển vượt trội, còn Los Angeles phụ thuộc nhiều vào ô tô cá nhân.
  • D. Hệ thống xe buýt là phương tiện giao thông công cộng chính ở cả Tokyo và Los Angeles.

Câu 7: Xét về khía cạnh văn hóa, đô thị đóng vai trò như một "nồi nấu chảy" (melting pot). Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?

  • A. Đô thị làm mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • B. Đô thị tạo ra sự đồng nhất văn hóa trên toàn cầu.
  • C. Đô thị bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa bản địa.
  • D. Đô thị là nơi giao thoa, hòa trộn và tạo ra những hình thái văn hóa mới từ nhiều nguồn gốc khác nhau.

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tăng cường khả năng chống chịu của các đô thị ven biển?

  • A. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển và hệ thống thoát nước hiệu quả
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch biển để tăng trưởng kinh tế
  • C. Mở rộng diện tích đô thị ra các vùng đất cao hơn
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng hóa thạch

Câu 9: Hãy phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đến kiến trúc đô thị hiện đại. Xu hướng nào đang trở nên phổ biến?

  • A. Sự phục hưng của các phong cách kiến trúc truyền thống địa phương
  • B. Sự xuất hiện của các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng toàn cầu, ít gắn kết với bối cảnh địa phương
  • C. Sự gia tăng sử dụng vật liệu xây dựng truyền thống và thủ công
  • D. Sự phân tán kiến trúc đô thị ra các vùng nông thôn

Câu 10: Đô thị thông minh (smart city) được xây dựng dựa trên nền tảng công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ vật liệu xây dựng mới
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và Internet of Things (IoT)
  • D. Công nghệ sinh học và công nghệ gen

Câu 11: Trong lịch sử, các đô thị trung cổ ở châu Âu thường có đặc điểm quy hoạch không gian nào?

  • A. Lưới ô bàn cờ vuông vắn và hệ thống đường phố rộng rãi
  • B. Các đại lộ hướng tâm tỏa ra từ trung tâm thành phố
  • C. Quy hoạch theo phong cách kiến trúc Baroque tráng lệ
  • D. Mạng lưới đường phố chằng chịt, không theo quy tắc rõ ràng và không gian công cộng hạn chế

Câu 12: Vấn đề "đô thị hóa nông thôn" (rural urbanization) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự lan tỏa các đặc điểm đô thị (lối sống, kinh tế, văn hóa) vào khu vực nông thôn
  • B. Quá trình di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị
  • C. Việc xây dựng các đô thị mới hoàn toàn ở khu vực nông thôn
  • D. Sự suy giảm dân số và kinh tế ở các vùng nông thôn

Câu 13: Hãy đánh giá vai trò của các dòng sông lớn đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh đô thị cổ đại. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Các dòng sông chỉ có vai trò về giao thông, không ảnh hưởng đến nông nghiệp.
  • B. Đô thị cổ đại chỉ phát triển ở những nơi có mỏ khoáng sản, không liên quan đến sông ngòi.
  • C. Các dòng sông cung cấp nước, phù sa, giao thông, tạo điều kiện cho nông nghiệp và định cư, là nền tảng của nhiều nền văn minh đô thị.
  • D. Sông ngòi gây lũ lụt, cản trở sự phát triển của đô thị cổ đại.

Câu 14: Trong các đô thị phương Tây hiện đại, khu vực "CBD" (Central Business District) thường có chức năng chính là gì?

  • A. Khu dân cư mật độ cao với nhà ở giá rẻ
  • B. Trung tâm thương mại, tài chính, và văn phòng làm việc
  • C. Khu vực công nghiệp nhẹ và kho bãi
  • D. Vùng ngoại ô với các khu biệt thự và nhà vườn

Câu 15: Xét về mặt môi trường, "hiệu ứng đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) gây ra hậu quả gì?

  • A. Giảm lượng mưa và tăng độ ẩm trong đô thị
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm
  • C. Tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn
  • D. Tăng nhiệt độ đô thị, tiêu thụ năng lượng nhiều hơn và ảnh hưởng đến sức khỏe con người

Câu 16: Hãy so sánh mô hình đô thị "tập trung" (centralized) và "phân tán" (decentralized). Mô hình nào thường phù hợp hơn với các quốc gia có diện tích rộng lớn và dân số phân bố không đều?

  • A. Mô hình tập trung, vì dễ quản lý và kiểm soát hơn.
  • B. Mô hình tập trung, vì thu hút đầu tư và phát triển kinh tế mạnh mẽ hơn.
  • C. Mô hình phân tán, vì giúp giảm tải cho đô thị lớn và phát triển đồng đều các vùng.
  • D. Cả hai mô hình đều phù hợp như nhau, không phụ thuộc vào đặc điểm quốc gia.

Câu 17: Trong quy hoạch đô thị bền vững, "giao thông xanh" (green transportation) bao gồm những loại hình nào?

  • A. Đi bộ, xe đạp, xe buýt điện, tàu điện, và các phương tiện sử dụng năng lượng sạch.
  • B. Ô tô cá nhân, xe máy, xe buýt chạy xăng dầu.
  • C. Máy bay trực thăng và tàu thủy cao tốc.
  • D. Chỉ bao gồm xe đạp và đi bộ, không có phương tiện công cộng.

Câu 18: Hãy phân tích mối liên hệ giữa đô thị hóa và quá trình công nghiệp hóa. Đâu là nhận định sai về mối quan hệ này?

  • A. Công nghiệp hóa tạo ra việc làm và thu hút dân cư từ nông thôn đến đô thị, thúc đẩy đô thị hóa.
  • B. Đô thị hóa cung cấp thị trường lao động và cơ sở hạ tầng cho công nghiệp phát triển.
  • C. Đô thị hóa và công nghiệp hóa là hai quá trình song hành và tác động lẫn nhau.
  • D. Công nghiệp hóa luôn đi trước và là nguyên nhân duy nhất của đô thị hóa.

Câu 19: Khái niệm "khu đô thị sinh thái" (eco-city) nhấn mạnh điều gì trong phát triển đô thị?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Tập trung vào xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại và sang trọng.
  • D. Giảm thiểu tối đa diện tích cây xanh và không gian mở.

Câu 20: Trong các đô thị đang phát triển, một trong những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến nhà ở là gì?

  • A. Giá nhà quá rẻ, gây lãng phí tài nguyên đất.
  • B. Chất lượng nhà ở quá cao, vượt quá khả năng chi trả của người dân.
  • C. Thiếu nhà ở giá rẻ và hợp pháp, dẫn đến sự hình thành các khu ổ chuột và nhà ở tự phát.
  • D. Quy hoạch nhà ở quá tập trung, gây ùn tắc giao thông.

Câu 21: Hãy so sánh vai trò của quảng trường công cộng trong đô thị châu Âu thời Phục Hưng và đô thị hiện đại. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Quảng trường thời Phục Hưng chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, còn hiện đại là nơi sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Quảng trường hiện đại rộng lớn và trang hoàng hơn quảng trường thời Phục Hưng.
  • C. Chức năng quảng trường không thay đổi qua các thời kỳ.
  • D. Quảng trường thời Phục Hưng là trung tâm chính trị, tôn giáo, văn hóa; còn hiện đại có xu hướng đa chức năng hơn, bao gồm cả thương mại và giải trí.

Câu 22: Xu hướng "tái đô thị hóa" (re-urbanization) diễn ra ở nhiều quốc gia phát triển có nghĩa là gì?

  • A. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở khu vực nông thôn.
  • B. Sự phục hồi và phát triển của khu vực trung tâm đô thị sau giai đoạn suy thoái hoặc chuyển dịch ra ngoại ô.
  • C. Việc xây dựng lại các đô thị cổ bị phá hủy do chiến tranh hoặc thiên tai.
  • D. Sự mở rộng không ngừng của đô thị ra vùng ven đô.

Câu 23: Hãy đánh giá tính bền vững của mô hình đô thị "phát triển tràn lan" (urban sprawl). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Mô hình này rất bền vững vì tạo ra nhiều không gian xanh và nhà ở rộng rãi.
  • B. Phát triển tràn lan giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
  • C. Mô hình này kém bền vững do tiêu thụ nhiều năng lượng, tài nguyên, gây ô nhiễm và phụ thuộc vào ô tô cá nhân.
  • D. Tính bền vững của mô hình này phụ thuộc vào điều kiện kinh tế của từng quốc gia.

Câu 24: Trong quy hoạch đô thị, "hành lang xanh" (green corridor) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Chỉ có vai trò thẩm mỹ, trang trí đô thị.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích giao thông, giảm ùn tắc.
  • C. Chỉ có vai trò cung cấp không gian vui chơi giải trí.
  • D. Kết nối các không gian xanh, tăng cường đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng không khí và tạo không gian thư giãn cho cư dân.

Câu 25: Xét về quản lý đô thị, "sự tham gia của cộng đồng" (community participation) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm chậm quá trình ra quyết định và tăng chi phí quản lý.
  • B. Tăng tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, và hiệu quả của các chính sách và dự án đô thị.
  • C. Giảm vai trò của chính quyền đô thị và các chuyên gia.
  • D. Không có lợi ích đáng kể, chủ yếu mang tính hình thức.

Câu 26: Hãy so sánh đô thị phương Đông và phương Tây thời cổ đại về cơ sở kinh tế chủ yếu. Điểm khác biệt là gì?

  • A. Phương Đông dựa vào nông nghiệp, còn phương Tây phát triển thủ công nghiệp và thương mại.
  • B. Phương Tây dựa vào nông nghiệp, còn phương Đông phát triển thủ công nghiệp và thương mại.
  • C. Cả hai đều có cơ sở kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • D. Cả hai đều có cơ sở kinh tế chủ yếu là thương mại đường dài.

Câu 27: Vấn đề "giao thông tĩnh" (static traffic) trong đô thị hiện đại đề cập đến tình trạng nào?

  • A. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả.
  • B. Luồng giao thông di chuyển liên tục, không bị ùn tắc.
  • C. Tình trạng đỗ xe lộn xộn, chiếm dụng lòng đường, vỉa hè, gây cản trở giao thông.
  • D. Việc sử dụng xe đạp và đi bộ ngày càng phổ biến.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng, "bảo tồn di sản đô thị" (urban heritage conservation) có ý nghĩa gì?

  • A. Cản trở quá trình hiện đại hóa và phát triển kinh tế đô thị.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn các công trình kiến trúc cổ, không quan tâm đến yếu tố xã hội và văn hóa.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Duy trì bản sắc văn hóa, lịch sử, tạo dựng không gian sống có chất lượng và gắn kết cộng đồng, đồng thời thúc đẩy du lịch và phát triển bền vững.

Câu 29: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "không gian công cộng" và "chất lượng sống" trong đô thị. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Không gian công cộng không ảnh hưởng đến chất lượng sống đô thị.
  • B. Không gian công cộng chất lượng cao góp phần nâng cao chất lượng sống, tạo môi trường giao tiếp xã hội, vui chơi giải trí, và gắn kết cộng đồng.
  • C. Không gian công cộng chỉ dành cho người nghèo, không liên quan đến chất lượng sống của người giàu.
  • D. Càng ít không gian công cộng, đô thị càng phát triển và hiện đại.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển đô thị nào được dự đoán sẽ trở nên quan trọng để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

  • A. Đô thị hóa tràn lan và mở rộng ra vùng ven đô.
  • B. Phát triển các đô thị khép kín, tự cung tự cấp.
  • C. Phát triển đô thị bền vững, thông minh, và có khả năng chống chịu cao (resilient cities).
  • D. Tập trung xây dựng các siêu đô thị với quy mô dân số khổng lồ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* trong việc xác định vị trí ban đầu của nhiều đô thị cổ đại, đặc biệt là ở phương Đông?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: So với đô thị thời kỳ tiền công nghiệp, đặc điểm *nổi bật* của đô thị công nghiệp thế kỷ 19 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hãy phân tích mối quan hệ giữa quá trình đô thị hóa và sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển. Đâu là xu hướng *điển hình*?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về mặt xã hội, một trong những thách thức *lớn nhất* mà các siêu đô thị (megacities) hiện đại đang phải đối mặt là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, khái niệm 'đô thị nén' (compact city) được đề xuất nhằm mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hãy so sánh hệ thống giao thông công cộng ở Tokyo và Los Angeles. Đâu là nhận định *đúng* về sự khác biệt chính giữa hai hệ thống này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Xét về khía cạnh văn hóa, đô thị đóng vai trò như một 'nồi nấu chảy' (melting pot). Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để tăng cường khả năng chống chịu của các đô thị ven biển?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hãy phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đến kiến trúc đô thị hiện đại. Xu hướng nào đang trở nên phổ biến?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đô thị thông minh (smart city) được xây dựng dựa trên nền tảng công nghệ nào là *chủ yếu*?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong lịch sử, các đô thị trung cổ ở châu Âu thường có đặc điểm quy hoạch không gian nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Vấn đề 'đô thị hóa nông thôn' (rural urbanization) đề cập đến hiện tượng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hãy đánh giá vai trò của các dòng sông lớn đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh đô thị cổ đại. Nhận định nào sau đây là *chính xác nhất*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong các đô thị phương Tây hiện đại, khu vực 'CBD' (Central Business District) thường có chức năng *chính* là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét về mặt môi trường, 'hiệu ứng đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) gây ra hậu quả gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy so sánh mô hình đô thị 'tập trung' (centralized) và 'phân tán' (decentralized). Mô hình nào thường phù hợp hơn với các quốc gia có diện tích rộng lớn và dân số phân bố không đều?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quy hoạch đô thị bền vững, 'giao thông xanh' (green transportation) bao gồm những loại hình nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hãy phân tích mối liên hệ giữa đô thị hóa và quá trình công nghiệp hóa. Đâu là nhận định *sai* về mối quan hệ này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khái niệm 'khu đô thị sinh thái' (eco-city) nhấn mạnh điều gì trong phát triển đô thị?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các đô thị đang phát triển, một trong những vấn đề *nghiêm trọng* liên quan đến nhà ở là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy so sánh vai trò của quảng trường công cộng trong đô thị châu Âu thời Phục Hưng và đô thị hiện đại. Điểm khác biệt *chính* là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Xu hướng 'tái đô thị hóa' (re-urbanization) diễn ra ở nhiều quốc gia phát triển có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hãy đánh giá tính bền vững của mô hình đô thị 'phát triển tràn lan' (urban sprawl). Nhận định nào sau đây là *đúng*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quy hoạch đô thị, 'hành lang xanh' (green corridor) có vai trò *quan trọng* nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Xét về quản lý đô thị, 'sự tham gia của cộng đồng' (community participation) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hãy so sánh đô thị phương Đông và phương Tây thời cổ đại về cơ sở kinh tế *chủ yếu*. Điểm khác biệt là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vấn đề 'giao thông tĩnh' (static traffic) trong đô thị hiện đại đề cập đến tình trạng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng, 'bảo tồn di sản đô thị' (urban heritage conservation) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'không gian công cộng' và 'chất lượng sống' trong đô thị. Nhận định nào sau đây là *đúng*?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển đô thị nào được dự đoán sẽ trở nên *quan trọng* để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

Xem kết quả