Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các đô thị cổ đại phương Đông?

  • A. Nhu cầu quản lý và kiểm soát hệ thống thủy lợi phức tạp.
  • B. Sự tập trung dân cư do nông nghiệp lúa nước và tài nguyên phong phú.
  • C. Chính sách khuyến khích thương mại tự do và phát triển kinh tế tư nhân.
  • D. Vai trò trung tâm hành chính, tôn giáo và văn hóa của các khu định cư.

Câu 2: So sánh mô hình đô thị Hy Lạp cổ đại (polis) và đô thị La Mã cổ đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về chức năng và tổ chức không gian là gì?

  • A. Polis Hy Lạp tập trung vào chức năng quân sự, trong khi đô thị La Mã nhấn mạnh chức năng thương mại.
  • B. Polis Hy Lạp đề cao không gian công cộng và dân chủ trực tiếp, đô thị La Mã chú trọng không gian hành chính và trật tự đế chế.
  • C. Polis Hy Lạp phát triển theo hướng mở rộng tự do, đô thị La Mã quy hoạch theo kiểu khép kín và phòng thủ.
  • D. Polis Hy Lạp có quy mô nhỏ và phân tán, đô thị La Mã có quy mô lớn và tập trung hơn.

Câu 3: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với đô thị trung đại châu Âu?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại và thủ công nghiệp.
  • B. Xuất hiện các phường hội, thương hội và tầng lớp thị dân.
  • C. Không gian đô thị chật hẹp, thiếu quy hoạch và điều kiện vệ sinh kém.
  • D. Quy hoạch đô thị theo hướng hiện đại, ưu tiên không gian xanh và giao thông công cộng.

Câu 4: Ảnh hưởng lớn nhất của Cách mạng Công nghiệp đến cấu trúc và chức năng đô thị là gì?

  • A. Sự hình thành các khu công nghiệp và khu dân cư công nhân tách biệt, dẫn đến phân hóa không gian đô thị.
  • B. Sự suy giảm vai trò của trung tâm đô thị lịch sử và sự phát triển của vùng ven đô.
  • C. Sự ra đời của các loại hình giao thông công cộng hiện đại như tàu điện và xe buýt.
  • D. Sự gia tăng đầu tư vào các công trình văn hóa và giáo dục trong đô thị.

Câu 5: Hiện tượng “đô thị hóa quá mức” (over-urbanization) thường xảy ra ở các nước đang phát triển, gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Sự phát triển cân đối giữa khu vực đô thị và nông thôn.
  • B. Tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm giảm đáng kể.
  • C. Áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị, dịch vụ công cộng và gia tăng các vấn đề xã hội.
  • D. Mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân đô thị được nâng cao.

Câu 6: Khuynh hướng “phi đô thị hóa” (counter-urbanization) trong giai đoạn gần đây ở một số nước phát triển thể hiện điều gì?

  • A. Sự tập trung dân số và hoạt động kinh tế trở lại các đô thị lớn.
  • B. Sự di chuyển dân cư và hoạt động kinh tế từ đô thị lớn ra các vùng nông thôn và đô thị nhỏ.
  • C. Sự suy giảm vai trò của khu vực nông thôn và sự phụ thuộc vào đô thị.
  • D. Sự phát triển đồng đều giữa các vùng đô thị và nông thôn trên cả nước.

Câu 7: Mô hình “thành phố vườn” (garden city) do Ebenezer Howard đề xuất vào cuối thế kỷ 19 nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa mật độ dân số và hiệu quả sử dụng đất đô thị.
  • B. Tạo ra các đô thị chuyên biệt hóa chức năng rõ rệt.
  • C. Phát triển các đô thị hoàn toàn tự cung tự cấp về kinh tế.
  • D. Kết hợp ưu điểm của đô thị và nông thôn, tạo môi trường sống hài hòa và lành mạnh.

Câu 8: Khái niệm “đô thị thông minh” (smart city) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề nào là chủ yếu?

  • A. Nâng cao tính thẩm mỹ và vẻ đẹp kiến trúc của đô thị.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự và an ninh quốc gia.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý đô thị, chất lượng dịch vụ và tiện nghi sống cho cư dân.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế đô thị.

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp “thành phố chống chịu” (resilient city) chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng cường khả năng ứng phó và phục hồi nhanh chóng sau các sự kiện thiên tai, dịch bệnh và khủng hoảng.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa lịch sử của đô thị.
  • D. Xây dựng các công trình hạ tầng quy mô lớn, hiện đại và kiên cố.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Đô thị hóa luôn là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Đô thị hóa chỉ có tác động tích cực đến phát triển kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • C. Đô thị hóa và phát triển kinh tế - xã hội là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • D. Đô thị hóa vừa là động lực, vừa là thách thức đối với phát triển kinh tế - xã hội, cần quản lý và quy hoạch hiệu quả.

Câu 11: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, nguyên tắc “phát triển đô thị nén” (compact city) hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường mật độ xây dựng, sử dụng hiệu quả đất đô thị, hạn chế đô thị hóa lan tỏa.
  • B. Giảm mật độ dân số, tạo không gian sống rộng rãi và thoáng đãng.
  • C. Phát triển các khu đô thị vệ tinh xung quanh trung tâm đô thị lớn.
  • D. Tách biệt chức năng ở, làm việc và giải trí trong quy hoạch đô thị.

Câu 12: Phương pháp “đánh giá tác động môi trường” (ĐTM) được áp dụng trong quy hoạch và phát triển đô thị nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng các dự án phát triển đô thị.
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho các dự án xây dựng.
  • C. Dự báo và giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án đến môi trường tự nhiên và xã hội.
  • D. Đảm bảo tính thẩm mỹ và kiến trúc độc đáo của các công trình đô thị.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản đô thị trong quá trình đô thị hóa hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực cho công tác bảo tồn.
  • B. Áp lực phát triển kinh tế, nhu cầu sử dụng đất và thay đổi lối sống đô thị.
  • C. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng và chính quyền địa phương.
  • D. Các quy định pháp luật về bảo tồn di sản còn chưa đầy đủ và hiệu quả.

Câu 14: Mô hình “đô thị đa trung tâm” (polycentric city) được xem là giải pháp cho vấn đề nào của đô thị lớn?

  • A. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu nhà ở và hạ tầng xã hội.
  • C. Tình trạng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Ùn tắc giao thông, quá tải hạ tầng và tập trung hóa các hoạt động kinh tế - xã hội ở trung tâm.

Câu 15: Vai trò của không gian công cộng (public space) trong đô thị hiện đại là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là không gian trống trải trong đô thị.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích giao thông và thương mại.
  • C. Địa điểm giao tiếp cộng đồng, sinh hoạt văn hóa, vui chơi giải trí và tăng cường tính gắn kết xã hội.
  • D. Giảm thiểu mật độ xây dựng và tạo cảnh quan xanh cho đô thị.

Câu 16: Trong quá trình tái thiết đô thị, phương pháp “chỉnh trang đô thị” (urban renewal) khác biệt với “tái phát triển đô thị” (urban redevelopment) như thế nào?

  • A. Chỉnh trang đô thị phá bỏ hoàn toàn cấu trúc đô thị cũ, tái phát triển đô thị giữ lại.
  • B. Chỉnh trang đô thị cải tạo, nâng cấp hệ thống hạ tầng và kiến trúc hiện có, tái phát triển đô thị xây dựng mới hoàn toàn.
  • C. Chỉnh trang đô thị tập trung vào khu vực trung tâm, tái phát triển đô thị ở vùng ven.
  • D. Chỉnh trang đô thị do nhà nước thực hiện, tái phát triển đô thị do tư nhân đầu tư.

Câu 17: Xu hướng “đô thị nông nghiệp” (urban agriculture) ngày càng phổ biến trong các đô thị hiện đại nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nông nghiệp truyền thống ở khu vực nông thôn.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản đô thị ra thị trường quốc tế.
  • C. Tạo ra cảnh quan xanh và không gian vui chơi giải trí cho đô thị.
  • D. Nâng cao an ninh lương thực đô thị, giảm thiểu tác động môi trường và tăng cường gắn kết cộng đồng.

Câu 18: Đánh giá vai trò của quy hoạch đô thị trong việc giải quyết các vấn đề giao thông đô thị, nhận định nào là phù hợp nhất?

  • A. Quy hoạch đô thị không có vai trò đáng kể trong giải quyết vấn đề giao thông.
  • B. Quy hoạch đô thị chỉ tập trung vào xây dựng đường sá, không liên quan đến giao thông.
  • C. Quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển giao thông bền vững, giảm ùn tắc và ô nhiễm.
  • D. Vấn đề giao thông đô thị chỉ có thể giải quyết bằng biện pháp hành chính và công nghệ.

Câu 19: So sánh mô hình đô thị phương Tây và đô thị phương Đông truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc đô thị là gì?

  • A. Đô thị phương Tây thường có cấu trúc hướng tâm, quảng trường trung tâm, đô thị phương Đông có cấu trúc phân tán, đền đài trung tâm.
  • B. Đô thị phương Tây ưu tiên yếu tố phong thủy, đô thị phương Đông chú trọng tính thực dụng.
  • C. Đô thị phương Tây có mật độ xây dựng cao, đô thị phương Đông mật độ thấp.
  • D. Đô thị phương Tây phát triển tự phát, đô thị phương Đông quy hoạch chặt chẽ từ đầu.

Câu 20: Hiện tượng “đảo nhiệt đô thị” (urban heat island effect) xảy ra do yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Ô nhiễm không khí và khói bụi công nghiệp.
  • B. Thay thế bề mặt tự nhiên bằng vật liệu xây dựng hấp thụ nhiệt, thiếu cây xanh và mặt nước.
  • C. Hiệu ứng nhà kính do khí thải giao thông.
  • D. Hoạt động sinh hoạt của con người trong đô thị.

Câu 21: Để giảm thiểu tác động của “đảo nhiệt đô thị”, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí trong các tòa nhà.
  • B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tạo bóng râm.
  • C. Tăng diện tích cây xanh, mặt nước, sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường.
  • D. Giảm mật độ dân số và giãn cách đô thị.

Câu 22: Trong quản lý đô thị, việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ giúp vẽ bản đồ đô thị đẹp hơn.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch và quảng bá đô thị.
  • C. Chỉ dùng để theo dõi biến động dân số.
  • D. Hỗ trợ phân tích không gian, quản lý dữ liệu đô thị, quy hoạch và ra quyết định hiệu quả hơn.

Câu 23: Xu hướng “đô thị đi bộ” (walkable city) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào của đô thị?

  • A. Hệ thống giao thông công cộng.
  • B. Môi trường đi bộ thân thiện, an toàn và hấp dẫn, ưu tiên người đi bộ.
  • C. Hệ thống đường dành cho xe đạp.
  • D. Bãi đỗ xe công cộng.

Câu 24: Để xây dựng “đô thị đi bộ”, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều đường cao tốc và hầm chui.
  • B. Tăng cường số lượng xe ô tô cá nhân.
  • C. Quy hoạch đô thị hỗn hợp, giảm khoảng cách di chuyển, ưu tiên vỉa hè, đường đi bộ, cây xanh.
  • D. Xây dựng các trung tâm thương mại lớn ở vùng ven đô.

Câu 25: Khái niệm “bản sắc đô thị” (urban identity) đề cập đến điều gì?

  • A. Những đặc trưng văn hóa, lịch sử, kiến trúc, xã hội và môi trường tạo nên sự khác biệt và độc đáo của mỗi đô thị.
  • B. Quy mô dân số và diện tích của đô thị.
  • C. Mức độ hiện đại hóa và phát triển kinh tế của đô thị.
  • D. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của đô thị.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “bản sắc đô thị”?

  • A. Di sản kiến trúc và quy hoạch đô thị lịch sử.
  • B. Lối sống, phong tục tập quán và văn hóa cộng đồng.
  • C. Cảnh quan thiên nhiên và môi trường đô thị.
  • D. Số lượng trung tâm thương mại và khu vui chơi giải trí hiện đại.

Câu 27: Trong phát triển đô thị bền vững, nguyên tắc “công bằng xã hội” (social equity) đòi hỏi điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế và tăng trưởng GDP.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực, dịch vụ và tiện nghi đô thị, giảm bất bình đẳng.
  • C. Bảo vệ môi trường tự nhiên bằng mọi giá, kể cả hạn chế phát triển kinh tế.
  • D. Tập trung đầu tư vào khu vực trung tâm đô thị, bỏ qua vùng ven.

Câu 28: Để đạt được “công bằng xã hội” trong đô thị, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Xây dựng các khu đô thị cao cấp dành riêng cho người giàu.
  • B. Thu hút lao động có tay nghề cao và hạn chế nhập cư.
  • C. Tập trung đầu tư vào các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • D. Đầu tư vào nhà ở xã hội, giáo dục, y tế, giao thông công cộng và tạo việc làm cho mọi đối tượng.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa đô thị và nông thôn trong bối cảnh hiện nay, nhận định nào là chính xác nhất?

  • A. Đô thị và nông thôn là hai khu vực hoàn toàn tách biệt và đối lập.
  • B. Nông thôn ngày càng phụ thuộc hoàn toàn vào đô thị.
  • C. Đô thị và nông thôn có mối quan hệ tương hỗ, bổ sung và phụ thuộc lẫn nhau, cần phát triển hài hòa.
  • D. Phát triển đô thị cần ưu tiên hơn phát triển nông thôn.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển đô thị nào được dự báo sẽ trở nên quan trọng và phổ biến hơn?

  • A. Phát triển đô thị bền vững, thông minh, xanh, chống chịu và hướng đến cộng đồng.
  • B. Phát triển các siêu đô thị với quy mô dân số hàng chục triệu người.
  • C. Đô thị hóa lan tỏa không kiểm soát ra vùng ven đô.
  • D. Sự suy giảm vai trò của đô thị và sự trở lại khu vực nông thôn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các đô thị cổ đại phương Đông?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: So sánh mô hình đô thị Hy Lạp cổ đại (polis) và đô thị La Mã cổ đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về chức năng và tổ chức không gian là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với đô thị trung đại châu Âu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ảnh hưởng lớn nhất của Cách mạng Công nghiệp đến cấu trúc và chức năng đô thị là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hiện tượng “đô thị hóa quá mức” (over-urbanization) thường xảy ra ở các nước đang phát triển, gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khuynh hướng “phi đô thị hóa” (counter-urbanization) trong giai đoạn gần đây ở một số nước phát triển thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Mô hình “thành phố vườn” (garden city) do Ebenezer Howard đề xuất vào cuối thế kỷ 19 nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khái niệm “đô thị thông minh” (smart city) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp “thành phố chống chịu” (resilient city) chú trọng đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, nguyên tắc “phát triển đô thị nén” (compact city) hướng đến mục tiêu nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phương pháp “đánh giá tác động môi trường” (ĐTM) được áp dụng trong quy hoạch và phát triển đô thị nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản đô thị trong quá trình đô thị hóa hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Mô hình “đô thị đa trung tâm” (polycentric city) được xem là giải pháp cho vấn đề nào của đô thị lớn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vai trò của không gian công cộng (public space) trong đô thị hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quá trình tái thiết đô thị, phương pháp “chỉnh trang đô thị” (urban renewal) khác biệt với “tái phát triển đô thị” (urban redevelopment) như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Xu hướng “đô thị nông nghiệp” (urban agriculture) ngày càng phổ biến trong các đô thị hiện đại nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đánh giá vai trò của quy hoạch đô thị trong việc giải quyết các vấn đề giao thông đô thị, nhận định nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh mô hình đô thị phương Tây và đô thị phương Đông truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc đô thị là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hiện tượng “đảo nhiệt đô thị” (urban heat island effect) xảy ra do yếu tố nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để giảm thiểu tác động của “đảo nhiệt đô thị”, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quản lý đô thị, việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Xu hướng “đô thị đi bộ” (walkable city) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào của đô thị?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để xây dựng “đô thị đi bộ”, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khái niệm “bản sắc đô thị” (urban identity) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “bản sắc đô thị”?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong phát triển đô thị bền vững, nguyên tắc “công bằng xã hội” (social equity) đòi hỏi điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đạt được “công bằng xã hội” trong đô thị, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa đô thị và nông thôn trong bối cảnh hiện nay, nhận định nào là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển đô thị nào được dự báo sẽ trở nên quan trọng và phổ biến hơn?

Xem kết quả