Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc chuyển đổi các khu định cư nông thôn nhỏ thành các trung tâm đô thị lớn thời kỳ đầu?

  • A. Sự phát triển của tôn giáo và các nghi lễ tập trung.
  • B. Nhu cầu về quốc phòng và xây dựng thành lũy.
  • C. Thặng dư nông nghiệp và sự chuyên môn hóa lao động.
  • D. Sự gia tăng dân số và áp lực đất đai ở nông thôn.

Câu 2: Sự khác biệt chính giữa bố cục đô thị kiểu bàn cờ (grid) và bố cục hữu cơ (organic) là gì?

  • A. Kiểu bàn cờ luôn có mật độ dân số cao hơn kiểu hữu cơ.
  • B. Kiểu bàn cờ dựa trên hệ thống đường thẳng giao nhau, kiểu hữu cơ phát triển tự phát.
  • C. Kiểu hữu cơ chỉ xuất hiện ở các đô thị cổ đại, kiểu bàn cờ phổ biến ở đô thị hiện đại.
  • D. Kiểu bàn cờ dễ dàng thích ứng với địa hình đồi núi hơn kiểu hữu cơ.

Câu 3: Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của đô thị trong xã hội hiện đại?

  • A. Trung tâm kinh tế, thương mại và dịch vụ.
  • B. Trung tâm văn hóa, giáo dục và sáng tạo.
  • C. Trung tâm chính trị, hành chính và quản lý.
  • D. Trung tâm sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất mà các đô thị hiện đại phải đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Sự suy giảm các công trình kiến trúc lịch sử.
  • B. Tình trạng thiếu hụt không gian công cộng.
  • C. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
  • D. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế - xã hội.

Câu 5: Khái niệm "thành phố nén" (compact city) trong quy hoạch đô thị hiện đại nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thiểu sự mở rộng đô thị hóa tràn lan và sử dụng hiệu quả đất đai.
  • B. Tăng cường sự đa dạng văn hóa và xã hội trong đô thị.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế đô thị dựa trên công nghiệp.
  • D. Nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ công cộng cho người dân ngoại ô.

Câu 6: Đô thị nào sau đây được xem là một trong những "thành phố toàn cầu" (global city) hàng đầu, đóng vai trò trung tâm trong mạng lưới kinh tế thế giới?

  • A. Thượng Hải
  • B. New York
  • C. Tokyo
  • D. London

Câu 7: Quá trình "đô thị hóa" được định nghĩa chính xác nhất là gì?

  • A. Sự tăng trưởng về quy mô dân số của một thành phố cụ thể.
  • B. Quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm.
  • C. Sự gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị so với nông thôn.
  • D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng và dịch vụ tại các vùng nông thôn.

Câu 8: Mô hình đô thị nào sau đây thường được hình thành ở các nước đang phát triển, đặc trưng bởi sự tập trung vào khu vực trung tâm và sự mở rộng nhanh chóng của các khu ổ chuột ở vùng ven?

  • A. Mô hình đô thị tâm điểm (Primate City Model).
  • B. Mô hình đô thị đa trung tâm (Polycentric City Model).
  • C. Mô hình đô thị vành đai đồng tâm (Concentric Zone Model).
  • D. Mô hình đô thị khu vực hóa (Sector Model).

Câu 9: Biện pháp nào sau đây **không** góp phần giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông đô thị?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và rộng khắp.
  • B. Quy hoạch đô thị hỗn hợp, giảm sự phụ thuộc vào di chuyển xa.
  • C. Áp dụng các biện pháp quản lý giao thông thông minh (ITS).
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc xuyên tâm vào trung tâm thành phố.

Câu 10: Trong lịch sử, đô thị trung cổ ở châu Âu phát triển mạnh mẽ nhất nhờ vào yếu tố kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp trang trại và hệ thống lãnh địa.
  • B. Thương mại đường dài và sự phát triển của phường hội thủ công.
  • C. Khai thác khoáng sản và luyện kim quy mô lớn.
  • D. Du lịch tôn giáo và các cuộc hành hương.

Câu 11: Khái niệm "tái thiết đô thị" (urban regeneration) đề cập đến quá trình nào?

  • A. Mở rộng đô thị ra các vùng ngoại ô và xây dựng khu đô thị mới.
  • B. Di dời dân cư và phá bỏ hoàn toàn các khu nhà cũ để xây dựng mới.
  • C. Cải tạo và nâng cấp các khu vực đô thị suy thoái về kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Bảo tồn nguyên trạng các khu đô thị lịch sử và di sản văn hóa.

Câu 12: Sự xuất hiện của "đô thị thông minh" (smart city) gắn liền với xu hướng phát triển công nghệ nào?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh.
  • B. Công nghệ xây dựng và vật liệu mới.
  • C. Công nghệ sinh học và nông nghiệp đô thị.
  • D. Internet Vạn Vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 13: Vấn đề "phân hóa giàu nghèo" (urban inequality) trong đô thị biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự khác biệt về cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
  • B. Sự phân biệt không gian sống giữa các khu vực giàu và nghèo.
  • C. Sự khác biệt về mức độ tham gia vào các hoạt động văn hóa, giải trí.
  • D. Sự chênh lệch về tuổi thọ trung bình giữa các nhóm dân cư.

Câu 14: Trong quy hoạch đô thị, "không gian công cộng" (public space) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi để tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích thương mại và tạo cảnh quan đô thị.
  • C. Là nơi giao tiếp xã hội, sinh hoạt cộng đồng và nâng cao chất lượng sống đô thị.
  • D. Có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển đô thị.

Câu 15: Phong trào "Vườn trong phố" (urban gardening) mang lại lợi ích nào cho đô thị?

  • A. Chỉ tạo ra không gian xanh và cải thiện thẩm mỹ đô thị.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí và thư giãn của người dân.
  • C. Giảm thiểu chi phí thực phẩm và tăng thu nhập cho người dân đô thị.
  • D. Góp phần tăng cường an ninh lương thực, giảm hiệu ứng đảo nhiệt và tăng tính cộng đồng.

Câu 16: "Chức năng kép" (mixed-use development) trong quy hoạch đô thị có nghĩa là gì?

  • A. Quy hoạch đô thị chỉ tập trung vào hai lĩnh vực chính: nhà ở và thương mại.
  • B. Kết hợp nhiều loại hình sử dụng đất khác nhau trong cùng một khu vực hoặc công trình.
  • C. Phân chia đô thị thành hai khu vực chức năng riêng biệt: khu dân cư và khu công nghiệp.
  • D. Quy hoạch đô thị linh hoạt, có thể dễ dàng chuyển đổi chức năng theo thời gian.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các đô thị ven biển trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình và các đợt nắng nóng.
  • B. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt và khan hiếm nước.
  • C. Nước biển dâng và nguy cơ ngập lụt, xói lở bờ biển.
  • D. Sự thay đổi chế độ mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 18: Trong lịch sử quy hoạch đô thị, "Phong trào Thành phố Vườn" (Garden City Movement) chủ trương điều gì?

  • A. Kết hợp các ưu điểm của đô thị và nông thôn, tạo ra các cộng đồng tự cung tự cấp.
  • B. Tập trung phát triển các đô thị lớn, hiện đại, mật độ cao.
  • C. Ưu tiên bảo tồn các khu vực nông thôn và hạn chế đô thị hóa.
  • D. Xây dựng các thành phố hoàn toàn tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao.

Câu 19: "Đô thị tự phát" (informal settlement) thường hình thành do nguyên nhân chính nào?

  • A. Chính sách quy hoạch đô thị khuyến khích phát triển tự do.
  • B. Thiếu nhà ở giá rẻ và quản lý đất đai đô thị yếu kém.
  • C. Sự gia tăng dân số đô thị do di cư tự nhiên.
  • D. Nhu cầu của người dân muốn sống gần trung tâm đô thị.

Câu 20: Giải pháp "giao thông xanh" (green transportation) bao gồm những hình thức nào?

  • A. Chỉ bao gồm xe đạp và đi bộ.
  • B. Chủ yếu là xe điện và xe hybrid.
  • C. Tập trung vào phát triển đường sắt đô thị và xe buýt nhanh.
  • D. Đi bộ, xe đạp, giao thông công cộng điện, và các phương tiện sử dụng năng lượng sạch.

Câu 21: Trong phân tích đô thị, "vết sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để duy trì hoạt động của một đô thị.
  • B. Mức độ ô nhiễm không khí và nước thải do đô thị tạo ra.
  • C. Số lượng cây xanh và diện tích không gian xanh trong đô thị.
  • D. Mức tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính của đô thị.

Câu 22: "Đô thị hóa ngược" (counter-urbanization) là hiện tượng gì?

  • A. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm lại hoặc ngừng trệ.
  • B. Xu hướng dân cư di chuyển từ đô thị lớn về các vùng nông thôn hoặc đô thị nhỏ.
  • C. Sự suy giảm dân số đô thị do tỷ lệ sinh giảm và di cư ra nước ngoài.
  • D. Quá trình tái đô thị hóa các khu vực trung tâm đô thị suy thoái.

Câu 23: "Quyền được ở đô thị" (right to the city) là một khái niệm nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Quyền của chính quyền đô thị trong việc quản lý và phát triển đô thị.
  • B. Quyền ưu tiên của người giàu và giới tinh hoa trong việc tiếp cận các tiện ích đô thị.
  • C. Quyền của tất cả cư dân được tham gia vào việc định hình và hưởng lợi từ đô thị.
  • D. Quyền của các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc khai thác các nguồn lực đô thị.

Câu 24: "Tính dễ đi bộ" (walkability) là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng đô thị, nó thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ thuận tiện và an toàn cho người đi bộ trong đô thị.
  • B. Số lượng tuyến đường dành cho người đi bộ trong đô thị.
  • C. Khoảng cách trung bình mà người dân đô thị đi bộ mỗi ngày.
  • D. Tỷ lệ người dân đô thị sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.

Câu 25: Trong quản lý đô thị, "sự tham gia của cộng đồng" (community participation) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí quản lý đô thị và tăng tính minh bạch.
  • B. Nâng cao tính hiệu quả, bền vững và công bằng của các quyết định và dự án đô thị.
  • C. Giảm bớt gánh nặng công việc cho chính quyền đô thị.
  • D. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của tất cả người dân về mọi vấn đề đô thị.

Câu 26: "Di sản đô thị" (urban heritage) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và di tích lịch sử.
  • B. Chủ yếu là các giá trị văn hóa phi vật thể và truyền thống đô thị.
  • C. Cả công trình vật thể (kiến trúc, cảnh quan) và phi vật thể (truyền thống, tập quán) của đô thị.
  • D. Chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên như sông, hồ, cây xanh trong đô thị.

Câu 27: "Tái cấu trúc đô thị" (urban restructuring) thường diễn ra khi nào?

  • A. Khi đô thị đạt đến quy mô dân số tối đa và không thể mở rộng thêm.
  • B. Khi chính quyền đô thị muốn thay đổi hoàn toàn bộ mặt đô thị theo ý muốn chủ quan.
  • C. Khi có các sự kiện thiên tai hoặc chiến tranh phá hủy đô thị.
  • D. Khi có sự thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, công nghệ, hoặc môi trường tác động đến đô thị.

Câu 28: "Láng giềng tốt" (good neighborliness) trong đô thị có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc giữ gìn vệ sinh chung và không gây ồn ào.
  • B. Sự tôn trọng, giúp đỡ và chia sẻ giữa những người sống gần nhau trong đô thị.
  • C. Việc tham gia vào các hoạt động cộng đồng do chính quyền tổ chức.
  • D. Sự hòa đồng và chấp nhận mọi khác biệt về văn hóa, tôn giáo.

Câu 29: "Kinh tế đô thị" (urban economics) nghiên cứu về vấn đề gì?

  • A. Chỉ nghiên cứu về thị trường bất động sản và giá nhà đất đô thị.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các hoạt động sản xuất công nghiệp và dịch vụ trong đô thị.
  • C. Các hoạt động kinh tế diễn ra trong đô thị, sự tương tác giữa kinh tế và không gian đô thị.
  • D. Nghiên cứu về chính sách kinh tế của chính quyền đô thị và tác động của chúng.

Câu 30: "Khả năng phục hồi đô thị" (urban resilience) đề cập đến năng lực gì của đô thị?

  • A. Năng lực duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định.
  • B. Khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
  • C. Năng lực thích ứng với các thay đổi về chính trị và xã hội.
  • D. Năng lực ứng phó, phục hồi và thích nghi với các cú sốc và khủng hoảng (thiên tai, dịch bệnh, kinh tế).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc chuyển đổi các khu định cư nông thôn nhỏ thành các trung tâm đô thị lớn thời kỳ đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Sự khác biệt chính giữa bố cục đô thị kiểu bàn cờ (grid) và bố cục hữu cơ (organic) là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của đô thị trong xã hội hiện đại?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất mà các đô thị hiện đại phải đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khái niệm 'thành phố nén' (compact city) trong quy hoạch đô thị hiện đại nhằm mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đô thị nào sau đây được xem là một trong những 'thành phố toàn cầu' (global city) hàng đầu, đóng vai trò trung tâm trong mạng lưới kinh tế thế giới?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Quá trình 'đô thị hóa' được định nghĩa chính xác nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mô hình đô thị nào sau đây thường được hình thành ở các nước đang phát triển, đặc trưng bởi sự tập trung vào khu vực trung tâm và sự mở rộng nhanh chóng của các khu ổ chuột ở vùng ven?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Biện pháp nào sau đây **không** góp phần giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông đô thị?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong lịch sử, đô thị trung cổ ở châu Âu phát triển mạnh mẽ nhất nhờ vào yếu tố kinh tế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khái niệm 'tái thiết đô thị' (urban regeneration) đề cập đến quá trình nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự xuất hiện của 'đô thị thông minh' (smart city) gắn liền với xu hướng phát triển công nghệ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vấn đề 'phân hóa giàu nghèo' (urban inequality) trong đô thị biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quy hoạch đô thị, 'không gian công cộng' (public space) có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phong trào 'Vườn trong phố' (urban gardening) mang lại lợi ích nào cho đô thị?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Chức năng kép' (mixed-use development) trong quy hoạch đô thị có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các đô thị ven biển trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong lịch sử quy hoạch đô thị, 'Phong trào Thành phố Vườn' (Garden City Movement) chủ trương điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Đô thị tự phát' (informal settlement) thường hình thành do nguyên nhân chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giải pháp 'giao thông xanh' (green transportation) bao gồm những hình thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phân tích đô thị, 'vết sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Đô thị hóa ngược' (counter-urbanization) là hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Quyền được ở đô thị' (right to the city) là một khái niệm nhấn mạnh đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Tính dễ đi bộ' (walkability) là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng đô thị, nó thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản lý đô thị, 'sự tham gia của cộng đồng' (community participation) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Di sản đô thị' (urban heritage) bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Tái cấu trúc đô thị' (urban restructuring) thường diễn ra khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Láng giềng tốt' (good neighborliness) trong đô thị có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Kinh tế đô thị' (urban economics) nghiên cứu về vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: 'Khả năng phục hồi đô thị' (urban resilience) đề cập đến năng lực gì của đô thị?

Xem kết quả