Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc chuyển đổi các khu định cư nông thôn nhỏ thành các trung tâm đô thị lớn thời kỳ đầu?
- A. Sự phát triển của tôn giáo và các nghi lễ tập trung.
- B. Nhu cầu về quốc phòng và xây dựng thành lũy.
- C. Thặng dư nông nghiệp và sự chuyên môn hóa lao động.
- D. Sự gia tăng dân số và áp lực đất đai ở nông thôn.
Câu 2: Sự khác biệt chính giữa bố cục đô thị kiểu bàn cờ (grid) và bố cục hữu cơ (organic) là gì?
- A. Kiểu bàn cờ luôn có mật độ dân số cao hơn kiểu hữu cơ.
- B. Kiểu bàn cờ dựa trên hệ thống đường thẳng giao nhau, kiểu hữu cơ phát triển tự phát.
- C. Kiểu hữu cơ chỉ xuất hiện ở các đô thị cổ đại, kiểu bàn cờ phổ biến ở đô thị hiện đại.
- D. Kiểu bàn cờ dễ dàng thích ứng với địa hình đồi núi hơn kiểu hữu cơ.
Câu 3: Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của đô thị trong xã hội hiện đại?
- A. Trung tâm kinh tế, thương mại và dịch vụ.
- B. Trung tâm văn hóa, giáo dục và sáng tạo.
- C. Trung tâm chính trị, hành chính và quản lý.
- D. Trung tâm sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất mà các đô thị hiện đại phải đối mặt liên quan đến môi trường là gì?
- A. Sự suy giảm các công trình kiến trúc lịch sử.
- B. Tình trạng thiếu hụt không gian công cộng.
- C. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
- D. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế - xã hội.
Câu 5: Khái niệm "thành phố nén" (compact city) trong quy hoạch đô thị hiện đại nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm thiểu sự mở rộng đô thị hóa tràn lan và sử dụng hiệu quả đất đai.
- B. Tăng cường sự đa dạng văn hóa và xã hội trong đô thị.
- C. Thúc đẩy phát triển kinh tế đô thị dựa trên công nghiệp.
- D. Nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ công cộng cho người dân ngoại ô.
Câu 6: Đô thị nào sau đây được xem là một trong những "thành phố toàn cầu" (global city) hàng đầu, đóng vai trò trung tâm trong mạng lưới kinh tế thế giới?
- A. Thượng Hải
- B. New York
- C. Tokyo
- D. London
Câu 7: Quá trình "đô thị hóa" được định nghĩa chính xác nhất là gì?
- A. Sự tăng trưởng về quy mô dân số của một thành phố cụ thể.
- B. Quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm.
- C. Sự gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị so với nông thôn.
- D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng và dịch vụ tại các vùng nông thôn.
Câu 8: Mô hình đô thị nào sau đây thường được hình thành ở các nước đang phát triển, đặc trưng bởi sự tập trung vào khu vực trung tâm và sự mở rộng nhanh chóng của các khu ổ chuột ở vùng ven?
- A. Mô hình đô thị tâm điểm (Primate City Model).
- B. Mô hình đô thị đa trung tâm (Polycentric City Model).
- C. Mô hình đô thị vành đai đồng tâm (Concentric Zone Model).
- D. Mô hình đô thị khu vực hóa (Sector Model).
Câu 9: Biện pháp nào sau đây **không** góp phần giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông đô thị?
- A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và rộng khắp.
- B. Quy hoạch đô thị hỗn hợp, giảm sự phụ thuộc vào di chuyển xa.
- C. Áp dụng các biện pháp quản lý giao thông thông minh (ITS).
- D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc xuyên tâm vào trung tâm thành phố.
Câu 10: Trong lịch sử, đô thị trung cổ ở châu Âu phát triển mạnh mẽ nhất nhờ vào yếu tố kinh tế nào?
- A. Nông nghiệp trang trại và hệ thống lãnh địa.
- B. Thương mại đường dài và sự phát triển của phường hội thủ công.
- C. Khai thác khoáng sản và luyện kim quy mô lớn.
- D. Du lịch tôn giáo và các cuộc hành hương.
Câu 11: Khái niệm "tái thiết đô thị" (urban regeneration) đề cập đến quá trình nào?
- A. Mở rộng đô thị ra các vùng ngoại ô và xây dựng khu đô thị mới.
- B. Di dời dân cư và phá bỏ hoàn toàn các khu nhà cũ để xây dựng mới.
- C. Cải tạo và nâng cấp các khu vực đô thị suy thoái về kinh tế, xã hội và môi trường.
- D. Bảo tồn nguyên trạng các khu đô thị lịch sử và di sản văn hóa.
Câu 12: Sự xuất hiện của "đô thị thông minh" (smart city) gắn liền với xu hướng phát triển công nghệ nào?
- A. Công nghệ năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh.
- B. Công nghệ xây dựng và vật liệu mới.
- C. Công nghệ sinh học và nông nghiệp đô thị.
- D. Internet Vạn Vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data).
Câu 13: Vấn đề "phân hóa giàu nghèo" (urban inequality) trong đô thị biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Sự khác biệt về cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
- B. Sự phân biệt không gian sống giữa các khu vực giàu và nghèo.
- C. Sự khác biệt về mức độ tham gia vào các hoạt động văn hóa, giải trí.
- D. Sự chênh lệch về tuổi thọ trung bình giữa các nhóm dân cư.
Câu 14: Trong quy hoạch đô thị, "không gian công cộng" (public space) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là nơi để tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích thương mại và tạo cảnh quan đô thị.
- C. Là nơi giao tiếp xã hội, sinh hoạt cộng đồng và nâng cao chất lượng sống đô thị.
- D. Có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển đô thị.
Câu 15: Phong trào "Vườn trong phố" (urban gardening) mang lại lợi ích nào cho đô thị?
- A. Chỉ tạo ra không gian xanh và cải thiện thẩm mỹ đô thị.
- B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí và thư giãn của người dân.
- C. Giảm thiểu chi phí thực phẩm và tăng thu nhập cho người dân đô thị.
- D. Góp phần tăng cường an ninh lương thực, giảm hiệu ứng đảo nhiệt và tăng tính cộng đồng.
Câu 16: "Chức năng kép" (mixed-use development) trong quy hoạch đô thị có nghĩa là gì?
- A. Quy hoạch đô thị chỉ tập trung vào hai lĩnh vực chính: nhà ở và thương mại.
- B. Kết hợp nhiều loại hình sử dụng đất khác nhau trong cùng một khu vực hoặc công trình.
- C. Phân chia đô thị thành hai khu vực chức năng riêng biệt: khu dân cư và khu công nghiệp.
- D. Quy hoạch đô thị linh hoạt, có thể dễ dàng chuyển đổi chức năng theo thời gian.
Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các đô thị ven biển trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
- A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình và các đợt nắng nóng.
- B. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt và khan hiếm nước.
- C. Nước biển dâng và nguy cơ ngập lụt, xói lở bờ biển.
- D. Sự thay đổi chế độ mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Câu 18: Trong lịch sử quy hoạch đô thị, "Phong trào Thành phố Vườn" (Garden City Movement) chủ trương điều gì?
- A. Kết hợp các ưu điểm của đô thị và nông thôn, tạo ra các cộng đồng tự cung tự cấp.
- B. Tập trung phát triển các đô thị lớn, hiện đại, mật độ cao.
- C. Ưu tiên bảo tồn các khu vực nông thôn và hạn chế đô thị hóa.
- D. Xây dựng các thành phố hoàn toàn tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao.
Câu 19: "Đô thị tự phát" (informal settlement) thường hình thành do nguyên nhân chính nào?
- A. Chính sách quy hoạch đô thị khuyến khích phát triển tự do.
- B. Thiếu nhà ở giá rẻ và quản lý đất đai đô thị yếu kém.
- C. Sự gia tăng dân số đô thị do di cư tự nhiên.
- D. Nhu cầu của người dân muốn sống gần trung tâm đô thị.
Câu 20: Giải pháp "giao thông xanh" (green transportation) bao gồm những hình thức nào?
- A. Chỉ bao gồm xe đạp và đi bộ.
- B. Chủ yếu là xe điện và xe hybrid.
- C. Tập trung vào phát triển đường sắt đô thị và xe buýt nhanh.
- D. Đi bộ, xe đạp, giao thông công cộng điện, và các phương tiện sử dụng năng lượng sạch.
Câu 21: Trong phân tích đô thị, "vết sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để duy trì hoạt động của một đô thị.
- B. Mức độ ô nhiễm không khí và nước thải do đô thị tạo ra.
- C. Số lượng cây xanh và diện tích không gian xanh trong đô thị.
- D. Mức tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính của đô thị.
Câu 22: "Đô thị hóa ngược" (counter-urbanization) là hiện tượng gì?
- A. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm lại hoặc ngừng trệ.
- B. Xu hướng dân cư di chuyển từ đô thị lớn về các vùng nông thôn hoặc đô thị nhỏ.
- C. Sự suy giảm dân số đô thị do tỷ lệ sinh giảm và di cư ra nước ngoài.
- D. Quá trình tái đô thị hóa các khu vực trung tâm đô thị suy thoái.
Câu 23: "Quyền được ở đô thị" (right to the city) là một khái niệm nhấn mạnh đến điều gì?
- A. Quyền của chính quyền đô thị trong việc quản lý và phát triển đô thị.
- B. Quyền ưu tiên của người giàu và giới tinh hoa trong việc tiếp cận các tiện ích đô thị.
- C. Quyền của tất cả cư dân được tham gia vào việc định hình và hưởng lợi từ đô thị.
- D. Quyền của các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc khai thác các nguồn lực đô thị.
Câu 24: "Tính dễ đi bộ" (walkability) là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng đô thị, nó thể hiện điều gì?
- A. Mức độ thuận tiện và an toàn cho người đi bộ trong đô thị.
- B. Số lượng tuyến đường dành cho người đi bộ trong đô thị.
- C. Khoảng cách trung bình mà người dân đô thị đi bộ mỗi ngày.
- D. Tỷ lệ người dân đô thị sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
Câu 25: Trong quản lý đô thị, "sự tham gia của cộng đồng" (community participation) mang lại lợi ích gì?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí quản lý đô thị và tăng tính minh bạch.
- B. Nâng cao tính hiệu quả, bền vững và công bằng của các quyết định và dự án đô thị.
- C. Giảm bớt gánh nặng công việc cho chính quyền đô thị.
- D. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của tất cả người dân về mọi vấn đề đô thị.
Câu 26: "Di sản đô thị" (urban heritage) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và di tích lịch sử.
- B. Chủ yếu là các giá trị văn hóa phi vật thể và truyền thống đô thị.
- C. Cả công trình vật thể (kiến trúc, cảnh quan) và phi vật thể (truyền thống, tập quán) của đô thị.
- D. Chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên như sông, hồ, cây xanh trong đô thị.
Câu 27: "Tái cấu trúc đô thị" (urban restructuring) thường diễn ra khi nào?
- A. Khi đô thị đạt đến quy mô dân số tối đa và không thể mở rộng thêm.
- B. Khi chính quyền đô thị muốn thay đổi hoàn toàn bộ mặt đô thị theo ý muốn chủ quan.
- C. Khi có các sự kiện thiên tai hoặc chiến tranh phá hủy đô thị.
- D. Khi có sự thay đổi lớn về kinh tế, xã hội, công nghệ, hoặc môi trường tác động đến đô thị.
Câu 28: "Láng giềng tốt" (good neighborliness) trong đô thị có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ đơn thuần là việc giữ gìn vệ sinh chung và không gây ồn ào.
- B. Sự tôn trọng, giúp đỡ và chia sẻ giữa những người sống gần nhau trong đô thị.
- C. Việc tham gia vào các hoạt động cộng đồng do chính quyền tổ chức.
- D. Sự hòa đồng và chấp nhận mọi khác biệt về văn hóa, tôn giáo.
Câu 29: "Kinh tế đô thị" (urban economics) nghiên cứu về vấn đề gì?
- A. Chỉ nghiên cứu về thị trường bất động sản và giá nhà đất đô thị.
- B. Chủ yếu tập trung vào các hoạt động sản xuất công nghiệp và dịch vụ trong đô thị.
- C. Các hoạt động kinh tế diễn ra trong đô thị, sự tương tác giữa kinh tế và không gian đô thị.
- D. Nghiên cứu về chính sách kinh tế của chính quyền đô thị và tác động của chúng.
Câu 30: "Khả năng phục hồi đô thị" (urban resilience) đề cập đến năng lực gì của đô thị?
- A. Năng lực duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định.
- B. Khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
- C. Năng lực thích ứng với các thay đổi về chính trị và xã hội.
- D. Năng lực ứng phó, phục hồi và thích nghi với các cú sốc và khủng hoảng (thiên tai, dịch bệnh, kinh tế).