Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi làm việc trong nhà máy sản xuất thuốc trừ sâu nhập viện với các triệu chứng: co giật, tăng tiết nước bọt, và khó thở. Khám nghiệm cho thấy đồng tử co nhỏ và nhịp tim chậm. Nghi ngờ ngộ độc cấp tính chất ức chế cholinesterase. Cơ chế gây độc chính của nhóm chất này là gì?
- A. Ức chế kênh natri điện thế, gây mất phân cực màng tế bào thần kinh.
- B. Tích tụ acetylcholine ở synap thần kinh, gây kích thích quá mức hệ cholinergic.
- C. Gây tổn thương trực tiếp màng tế bào thần kinh do peroxy hóa lipid.
- D. Chặn thụ thể GABA, làm giảm ức chế thần kinh trung ương.
Câu 2: Để đánh giá độc tính cấp tính của một hóa chất mới, thí nghiệm LD50 thường được tiến hành trên động vật. Ý nghĩa của giá trị LD50 là gì?
- A. Liều lượng tối đa của chất không gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào.
- B. Liều lượng gây độc cho 50% quần thể được thử nghiệm trong thời gian dài.
- C. Liều lượng duy nhất của chất gây chết 50% quần thể động vật thử nghiệm.
- D. Liều lượng thấp nhất của chất có thể gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào.
Câu 3: Một công nhân tiếp xúc nghề nghiệp lâu dài với benzen có nguy cơ cao mắc bệnh bạch cầu cấp tính. Benzen gây độc theo cơ chế nào dẫn đến ung thư?
- A. Gây đột biến điểm trực tiếp lên các gen sinh ung thư (oncogenes).
- B. Ức chế các enzyme sửa chữa DNA, dẫn đến tích lũy đột biến.
- C. Gây viêm mạn tính, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
- D. Chuyển hóa thành các chất trung gian phản ứng, gây tổn thương DNA và rối loạn nhiễm sắc thể.
Câu 4: Xét nghiệm nước tiểu của một bệnh nhân nghi ngờ ngộ độc thủy ngân cho thấy nồng độ thủy ngân cao. Để xác định nguồn gốc phơi nhiễm thủy ngân là vô cơ hay hữu cơ, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đo tổng nồng độ kim loại nặng trong nước tiểu.
- B. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) để phân tích thành phần hóa học của thủy ngân trong nước tiểu.
- C. Đo hoạt độ enzyme delta-aminolevulinic acid dehydratase (ALAD) trong máu.
- D. Phân tích tế bào học nước tiểu để tìm tế bào tổn thương thận.
Câu 5: Paracetamol (acetaminophen) được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Khi quá liều, chất chuyển hóa độc hại nào của paracetamol gây tổn thương gan?
- A. N-acetyl-p-benzoquinone imine (NAPQI)
- B. Acid glucuronic conjugate của paracetamol
- C. Sulfate conjugate của paracetamol
- D. Paracetamol dạng không đổi
Câu 6: Trong đánh giá nguy cơ độc hại của hóa chất, NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) là gì?
- A. Liều lượng thấp nhất gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào trong nghiên cứu.
- B. Liều lượng gây chết 50% quần thể thử nghiệm.
- C. Liều lượng ước tính gây ra tác dụng có hại ở 1% quần thể.
- D. Liều lượng cao nhất mà không quan sát thấy tác dụng có hại nào trong nghiên cứu.
Câu 7: Một vụ ngộ độc thực phẩm hàng loạt xảy ra sau khi mọi người ăn phải hải sản. Triệu chứng chủ yếu là tê môi, lưỡi, ngứa ran quanh miệng, sau đó lan ra các chi, yếu cơ, và có thể liệt hô hấp. Chất độc nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Saxitoxin (độc tố tảo giáp)
- B. Ciguatoxin (độc tố cá rạn san hô)
- C. Tetrodotoxin (độc tố cá nóc)
- D. Domonic acid (độc tố tảo biển)
Câu 8: Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thải trừ các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?
- A. Thận
- B. Gan
- C. Phổi
- D. Da
Câu 9: Ethanol được chuyển hóa ở gan qua hai bước chính. Enzyme alcohol dehydrogenase (ADH) chuyển ethanol thành acetaldehyde. Enzyme nào tiếp tục chuyển hóa acetaldehyde thành acetate?
- A. Cytochrome P450 (CYP2E1)
- B. Aldehyde dehydrogenase (ALDH)
- C. Glutathione S-transferase (GST)
- D. UDP-glucuronosyltransferase (UGT)
Câu 10: Một người phụ nữ mang thai tiếp xúc với chì trong thời gian dài. Chì có thể gây độc cho thai nhi qua cơ chế nào?
- A. Gây độc trực tiếp lên tế bào trứng, làm giảm khả năng thụ thai.
- B. Thay đổi hormone sinh dục của mẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
- C. Vượt qua hàng rào nhau thai, tiếp xúc trực tiếp và gây độc cho thai nhi đang phát triển.
- D. Gây suy giảm miễn dịch ở mẹ, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thai nhi.
Câu 11: Thuật ngữ "sinh khả dụng" (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến yếu tố nào?
- A. Tỷ lệ phần trăm của chất độc xâm nhập vào tuần hoàn chung và có mặt ở vị trí tác dụng.
- B. Thời gian cần thiết để chất độc đạt nồng độ tối đa trong máu.
- C. Khả năng chất độc liên kết với protein huyết tương.
- D. Tốc độ chuyển hóa và thải trừ chất độc khỏi cơ thể.
Câu 12: Để điều trị ngộ độc cấp tính kim loại nặng, người ta thường sử dụng các chất tạo phức chelat. Cơ chế tác dụng của các chất này là gì?
- A. Trung hòa độc tính của kim loại nặng bằng phản ứng hóa học.
- B. Liên kết với kim loại nặng, tạo phức tan trong nước và dễ dàng thải trừ qua thận.
- C. Cạnh tranh với kim loại nặng tại vị trí gắn kết trên receptor tế bào.
- D. Tăng cường chuyển hóa kim loại nặng thành các chất ít độc hơn.
Câu 13: Một nghiên cứu dịch tễ học về ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp sử dụng thiết kế nghiên cứu thuần tập (cohort study). Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu này so với nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí và thời gian hơn so với nghiên cứu bệnh chứng.
- B. Thích hợp hơn để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
- C. Cho phép xác định trực tiếp tỷ lệ mắc bệnh mới (incidence rate) trong nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi sai lệch thông tin nhớ lại (recall bias) hơn so với nghiên cứu bệnh chứng.
Câu 14: Khái niệm "cửa sổ nhạy cảm" (window of susceptibility) trong độc chất học phát triển đề cập đến điều gì?
- A. Khoảng thời gian mà cơ thể có khả năng phục hồi hoàn toàn sau phơi nhiễm chất độc.
- B. Giai đoạn phơi nhiễm chất độc gây ra tác dụng độc hại cấp tính nghiêm trọng nhất.
- C. Thời gian cần thiết để chất độc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể sau phơi nhiễm.
- D. Giai đoạn phát triển nhất định của cơ thể (đặc biệt là giai đoạn bào thai và trẻ nhỏ) nhạy cảm đặc biệt với tác động của chất độc.
Câu 15: Asen (arsenic) là một chất độc môi trường phổ biến. Một trong những cơ chế gây độc chính của asen là gì?
- A. Gây peroxy hóa lipid màng tế bào, dẫn đến phá hủy cấu trúc màng.
- B. Ức chế các enzyme chứa thiol, đặc biệt là trong chu trình Krebs và chuỗi hô hấp tế bào.
- C. Chặn kênh canxi điện thế, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh và co cơ.
- D. Tạo phức bền vững với hemoglobin, ngăn cản vận chuyển oxy.
Câu 16: Một người nghiện rượu mạn tính có thể tăng tính nhạy cảm với độc tính gan của paracetamol. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Ethanol cạnh tranh với paracetamol trong quá trình glucuronid hóa, làm giảm thải trừ paracetamol.
- B. Ethanol làm giảm dự trữ glutathione trong gan, làm giảm khả năng giải độc NAPQI.
- C. Ethanol gây cảm ứng enzyme CYP2E1, làm tăng sản xuất chất chuyển hóa độc NAPQI của paracetamol.
- D. Ethanol làm tăng hấp thu paracetamol qua đường tiêu hóa.
Câu 17: Trong độc chất học môi trường, "tích lũy sinh học" (bioaccumulation) đề cập đến quá trình nào?
- A. Sự gia tăng nồng độ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian, do hấp thu nhanh hơn thải trừ.
- B. Sự chuyển hóa chất độc thành các dạng ít độc hơn trong cơ thể sinh vật.
- C. Sự khuếch tán chất độc từ môi trường vào cơ thể sinh vật.
- D. Sự phân hủy sinh học của chất độc trong môi trường.
Câu 18: Để đánh giá nguy cơ gây ung thư của một hóa chất, người ta thường sử dụng mô hình "tuyến tính hóa ở liều thấp" (linearized multistage model). Giả định chính của mô hình này là gì?
- A. Có một ngưỡng liều an toàn dưới ngưỡng đó hóa chất không gây ung thư.
- B. Không có ngưỡng liều cho tác dụng gây ung thư, ngay cả liều rất thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
- C. Nguy cơ ung thư tăng theo cấp số nhân khi liều lượng hóa chất tăng lên.
- D. Mô hình này chỉ áp dụng cho các hóa chất gây ung thư qua cơ chế đột biến gen.
Câu 19: Một chất độc tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ức chế hô hấp và hôn mê. Biện pháp cấp cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Gây nôn để loại bỏ chất độc khỏi dạ dày.
- B. Cho bệnh nhân uống than hoạt tính để hấp phụ chất độc.
- C. Truyền dịch để tăng cường thải trừ chất độc qua thận.
- D. Đảm bảo đường thở thông thoáng và hỗ trợ hô hấp (nếu cần thiết).
Câu 20: Khái niệm "tác dụng hiệp đồng" (synergism) giữa hai chất độc có nghĩa là gì?
- A. Tác dụng kết hợp của hai chất độc bằng tổng tác dụng riêng lẻ của từng chất.
- B. Một chất độc làm giảm độc tính của chất độc còn lại.
- C. Tác dụng kết hợp của hai chất độc lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ của từng chất.
- D. Hai chất độc có tác dụng đối kháng nhau trên cùng một cơ quan đích.
Câu 21: Trong đánh giá độc tính của hóa chất, người ta sử dụng các mô hình in vitro (ví dụ: nuôi cấy tế bào) và in vivo (thí nghiệm trên động vật). Ưu điểm chính của mô hình in vitro là gì?
- A. Mô phỏng chính xác hơn các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ chất độc trong cơ thể.
- B. Tiết kiệm chi phí, thời gian và giảm số lượng động vật thí nghiệm.
- C. Cho phép đánh giá tác dụng độc hại trên toàn bộ cơ thể sinh vật.
- D. Dễ dàng kiểm soát các yếu tố môi trường và di truyền.
Câu 22: Chất độc nào sau đây được biết đến là gây "bệnh Minamata" do ô nhiễm môi trường?
- A. Chì
- B. Cadmium
- C. Asen
- D. Thủy ngân hữu cơ (methylmercury)
Câu 23: Cơ chế gây độc của carbon monoxide (CO) là gì?
- A. Gắn kết với hemoglobin mạnh hơn oxy, tạo carboxyhemoglobin và giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
- B. Ức chế trực tiếp chuỗi hô hấp tế bào, ngăn cản sản xuất ATP.
- C. Gây tổn thương phổi trực tiếp, làm giảm khả năng trao đổi khí.
- D. Gây co mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.
Câu 24: Trong độc chất học, "liều lượng quyết định độc tính" (dose makes the poison) là nguyên lý cơ bản do nhà độc chất học nào đề xuất?
- A. Hippocrates
- B. Galen
- C. Paracelsus
- D. Avicenna
Câu 25: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate. Thuốc giải độc đặc hiệu thường được sử dụng là gì?
- A. N-acetylcysteine (NAC)
- B. Atropine
- C. EDTA
- D. Than hoạt tính
Câu 26: Phân loại độc tính dựa trên thời gian và tần suất phơi nhiễm bao gồm các loại nào?
- A. Độc tính cấp tính, độc tính bán cấp, độc tính mạn tính.
- B. Độc tính tại chỗ, độc tính toàn thân, độc tính cơ quan.
- C. Độc tính thuận nghịch, độc tính không thuận nghịch, độc tính tích lũy.
- D. Độc tính gen, độc tính sinh sản, độc tính phát triển.
Câu 27: Trong đánh giá nguy cơ, "hệ số an toàn" (safety factor) hay "hệ số bất định" (uncertainty factor) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định liều lượng gây độc thấp nhất (LOAEL) trong thí nghiệm.
- B. Tính toán liều lượng gây chết trung bình (LD50) của hóa chất.
- C. Ngoại suy dữ liệu độc tính từ động vật thí nghiệm sang người và bảo vệ các quần thể nhạy cảm.
- D. Đánh giá mức độ phơi nhiễm thực tế của con người với hóa chất.
Câu 28: Một chất độc gây tổn thương thận. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận trong độc chất học?
- A. Đo hoạt độ enzyme ALT và AST trong huyết thanh.
- B. Phân tích tế bào máu ngoại vi.
- C. Điện tâm đồ (ECG).
- D. Đo nồng độ creatinine huyết thanh và ure máu (BUN).
Câu 29: Trong độc chất học nghề nghiệp, việc kiểm soát phơi nhiễm chất độc theo thứ tự ưu tiên thường tuân theo nguyên tắc nào?
- A. Kiểm soát hành chính > Trang bị bảo hộ cá nhân > Kiểm soát kỹ thuật > Thay thế > Loại bỏ.
- B. Loại bỏ > Thay thế > Kiểm soát kỹ thuật > Kiểm soát hành chính > Trang bị bảo hộ cá nhân.
- C. Trang bị bảo hộ cá nhân > Kiểm soát kỹ thuật > Thay thế > Loại bỏ > Kiểm soát hành chính.
- D. Thay thế > Loại bỏ > Kiểm soát hành chính > Trang bị bảo hộ cá nhân > Kiểm soát kỹ thuật.
Câu 30: So sánh độc tính cấp tính của hai chất X và Y. Chất X có LD50 = 5 mg/kg, chất Y có LD50 = 500 mg/kg. Chất nào có độc tính cấp tính cao hơn?
- A. Chất X có độc tính cấp tính cao hơn chất Y.
- B. Chất Y có độc tính cấp tính cao hơn chất X.
- C. Độc tính cấp tính của chất X và Y tương đương nhau.
- D. Không thể so sánh độc tính chỉ dựa trên LD50.