Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chất A có LD50 qua đường uống ở chuột là 5mg/kg và chất B có LD50 qua đường uống ở chuột là 500mg/kg. Phát biểu nào sau đây so sánh chính xác nhất độc tính cấp tính của hai chất này?
- A. Chất A có độc tính cấp tính cao hơn chất B.
- B. Chất B có độc tính cấp tính cao hơn chất A.
- C. Chất A và chất B có độc tính cấp tính tương đương.
- D. Không thể so sánh độc tính cấp tính của A và B chỉ dựa vào LD50.
Câu 2: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất sơn tiếp xúc với toluene hàng ngày. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ enzyme CYP2E1 trong gan của công nhân này tăng cao. Hiện tượng này phản ánh điều gì về tác động của toluene?
- A. Toluene đang ức chế enzyme CYP2E1, làm giảm khả năng giải độc của gan.
- B. Toluene đang gây cảm ứng enzyme CYP2E1, làm tăng khả năng chuyển hóa của gan đối với chất này.
- C. Toluene không ảnh hưởng đến enzyme CYP2E1.
- D. Toluene đang gây tổn thương gan trực tiếp, dẫn đến tăng enzyme CYP2E1.
Câu 3: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate. Triệu chứng điển hình bao gồm co giật, khó thở, và tăng tiết dịch. Cơ chế gây độc chính của organophosphate là gì?
- A. Gây tổn thương trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương.
- B. Phong tỏa thụ thể acetylcholine.
- C. Ức chế enzyme acetylcholinesterase.
- D. Kích thích quá mức thụ thể adrenergic.
Câu 4: Kim loại nặng cadmium có thể tích lũy trong cơ thể, đặc biệt là ở thận và xương. Ngộ độc cadmium mạn tính có thể dẫn đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Xơ gan và suy gan.
- B. Bệnh Parkinson và suy giảm trí nhớ.
- C. Ung thư phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- D. Suy thận và loãng xương.
Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm hấp thu chất độc qua đường tiêu hóa sau khi uống phải chất độc?
- A. Gây nôn.
- B. Rửa dạ dày.
- C. Gây mê.
- D. Uống than hoạt tính.
Câu 6: Một người đàn ông 45 tuổi nhập viện sau khi uống nhầm một lượng lớn ethylene glycol (thành phần trong chất chống đông). Xét nghiệm cho thấy có tinh thể calcium oxalate trong nước tiểu. Chất giải độc đặc hiệu cho ngộ độc ethylene glycol là gì?
- A. N-acetylcysteine.
- B. Fomepizole.
- C. Atropine.
- D. Naloxone.
Câu 7: Phơi nhiễm nghề nghiệp với silica tinh thể có thể gây ra bệnh phổi silic (silicosis). Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh phổi silic là gì?
- A. Phản ứng viêm và xơ hóa phổi do hoạt hóa đại thực bào phế nang.
- B. Tổn thương trực tiếp tế bào biểu mô đường hô hấp do silica.
- C. Ức chế chức năng hệ thống miễn dịch của phổi.
- D. Gây co thắt phế quản và tắc nghẽn đường thở.
Câu 8: Trong đánh giá nguy cơ độc hại của một hóa chất mới, NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) là gì?
- A. Liều lượng thấp nhất của chất gây ra tác động có hại.
- B. Liều lượng gây chết 50% động vật thử nghiệm.
- C. Liều lượng trung bình gây tác động có hại ở người.
- D. Liều lượng cao nhất của chất không gây ra bất kỳ tác động có hại nào quan sát được trong các thử nghiệm.
Câu 9: Một nhà máy thải ra khí sulfur dioxide (SO2). Người dân sống gần nhà máy có thể gặp phải tác động sức khỏe nào do phơi nhiễm SO2 trong không khí?
- A. Ngộ độc thần kinh và suy giảm trí nhớ.
- B. Kích ứng đường hô hấp và làm nặng thêm bệnh hen suyễn.
- C. Tổn thương gan và suy gan cấp tính.
- D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Câu 10: Con đường phơi nhiễm nào sau đây thường ít gặp nhất trong ngộ độc nghề nghiệp?
- A. Hít phải.
- B. Qua da.
- C. Nuốt phải.
- D. Tiêm.
Câu 11: Chất độc nào sau đây được biết đến với khả năng gây methemoglobinemia, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu?
- A. Arsenic.
- B. Chì.
- C. Nitrit.
- D. Thủy ngân.
Câu 12: Trong các xét nghiệm độc tính in vitro, tế bào gan (hepatocytes) thường được sử dụng để đánh giá độc tính nào của hóa chất?
- A. Độc tính trên gan (hepatotoxicity).
- B. Độc tính trên thận (nephrotoxicity).
- C. Độc tính trên thần kinh (neurotoxicity).
- D. Độc tính trên tim mạch (cardiotoxicity).
Câu 13: Quá trình chuyển hóa pha II trong cơ thể thường bao gồm các phản ứng liên hợp (conjugation). Mục đích chính của các phản ứng liên hợp này là gì?
- A. Làm tăng độc tính của chất độc.
- B. Tăng tính tan trong nước của chất độc, giúp dễ dàng thải trừ ra khỏi cơ thể.
- C. Giảm khả năng chất độc gắn kết với protein huyết tương.
- D. Tăng khả năng chất độc xâm nhập vào tế bào.
Câu 14: Một người bị ngộ độc methanol. Một trong những chất chuyển hóa độc hại của methanol gây tổn thương thần kinh thị giác là gì?
- A. Formaldehyde.
- B. Ethanol.
- C. Acetaldehyde.
- D. Acid formic.
Câu 15: Than hoạt tính được sử dụng trong xử trí ngộ độc đường uống với mục đích chính nào?
- A. Trung hòa chất độc trong dạ dày.
- B. Làm tăng tốc độ chuyển hóa chất độc.
- C. Hấp phụ chất độc trong đường tiêu hóa, ngăn chặn hấp thu vào máu.
- D. Kích thích quá trình thải trừ chất độc qua thận.
Câu 16: Nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan giữa phơi nhiễm asbesto và ung thư trung biểu mô màng phổi (mesothelioma), một bệnh hiếm gặp?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study).
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial).
Câu 17: Một chất gây độc gen (genotoxic) có khả năng gây ra tác động nào sau đây?
- A. Đột biến gen và ung thư.
- B. Ức chế enzyme chuyển hóa thuốc.
- C. Gây dị tật bẩm sinh nhưng không gây đột biến gen.
- D. Chỉ gây độc tính cấp tính, không có tác động lâu dài.
Câu 18: Thuật ngữ "sinh khả dụng" (bioavailability) trong độc chất học mô tả điều gì?
- A. Tổng lượng chất độc được hấp thu vào cơ thể.
- B. Thời gian chất độc tồn tại trong cơ thể.
- C. Tỷ lệ và tốc độ chất độc xâm nhập vào tuần hoàn chung.
- D. Khả năng chất độc gây ra tác động có hại.
Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chỉ điểm sinh học (biomarker) để đánh giá phơi nhiễm benzene?
- A. Nồng độ chì trong máu.
- B. Enzyme ALT trong huyết thanh.
- C. Carboxyhemoglobin trong máu.
- D. Acid trans,trans-muconic trong nước tiểu.
Câu 20: Trong đánh giá độc tính da liễu, thử nghiệm Draize được sử dụng để đánh giá tác động nào của hóa chất lên da?
- A. Khả năng gây dị ứng da.
- B. Khả năng gây kích ứng và ăn mòn da.
- C. Khả năng hấp thu qua da.
- D. Khả năng gây ung thư da.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
- A. Tuổi của đối tượng phơi nhiễm.
- B. Đường phơi nhiễm.
- C. Màu sắc của chất độc.
- D. Tình trạng dinh dưỡng của đối tượng.
Câu 22: Một chất gây ung thư không ngưỡng (non-threshold carcinogen) có đặc điểm gì?
- A. Có thể gây tăng nguy cơ ung thư ở bất kỳ mức độ phơi nhiễm nào.
- B. Chỉ gây ung thư ở liều lượng cao.
- C. Có ngưỡng an toàn dưới đó không gây ung thư.
- D. Không gây ung thư trực tiếp mà chỉ gián tiếp qua cơ chế khác.
Câu 23: Trong độc chất học môi trường, "PBT" là viết tắt của các đặc tính nào của chất ô nhiễm?
- A. Potent, Bioavailable, Transportable.
- B. Persistent, Bioaccumulative, Toxic.
- C. Primary, Biodegradable, Treatable.
- D. Particulate, Biological, Teratogenic.
Câu 24: Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình thải trừ các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?
- A. Gan.
- B. Phổi.
- C. Da.
- D. Thận.
Câu 25: Thuật ngữ "độc tính chọn lọc" (selective toxicity) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
- A. Độc chất học môi trường.
- B. Độc chất học nghề nghiệp.
- C. Dược lý học và phát triển thuốc.
- D. Độc chất học pháp y.
Câu 26: Một người bị ngộ độc paracetamol (acetaminophen) quá liều. Chất giải độc N-acetylcysteine (NAC) hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Tăng cường tổng hợp glutathione để giải độc chất chuyển hóa NAPQI của paracetamol.
- B. Ức chế enzyme cytochrome P450 để giảm chuyển hóa paracetamol.
- C. Trung hòa trực tiếp paracetamol trong cơ thể.
- D. Tăng cường thải trừ paracetamol qua thận.
Câu 27: Trong đánh giá nguy cơ, "hệ số an toàn" (margin of safety) được tính bằng cách nào?
- A. Tích của NOAEL và mức độ phơi nhiễm ước tính ở người.
- B. Tỷ lệ giữa NOAEL và mức độ phơi nhiễm ước tính ở người.
- C. Hiệu số giữa LD50 và ED50.
- D. Giá trị tuyệt đối của NOAEL.
Câu 28: Một chất gây quái thai (teratogen) có thể gây ra tác động có hại nào?
- A. Đột biến gen ở người trưởng thành.
- B. Ung thư ở thế hệ sau.
- C. Vô sinh ở người phơi nhiễm trực tiếp.
- D. Dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
Câu 29: Trong độc chất học pháp y, phân tích mẫu tóc thường được sử dụng để phát hiện phơi nhiễm chất độc nào trong thời gian dài?
- A. Ethanol.
- B. Carbon monoxide.
- C. Kim loại nặng như arsenic.
- D. Thuốc trừ sâu organophosphate.
Câu 30: Để đánh giá độc tính của một hóa chất đối với hệ sinh thái, thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độc tính cấp tính đối với cá?
- A. Thử nghiệm LC50 trên cá.
- B. Thử nghiệm Ames trên vi khuẩn.
- C. Thử nghiệm micronucleus trên tế bào động vật có vú.
- D. Thử nghiệm Draize trên da thỏ.