Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chất độc A có LD50 qua đường uống ở chuột là 5mg/kg và chất độc B có LD50 qua đường uống ở chuột là 500mg/kg. Phát biểu nào sau đây so sánh chính xác nhất về độc tính cấp tính của hai chất này?
- A. Chất độc A có độc tính cấp tính cao hơn chất độc B.
- B. Chất độc B có độc tính cấp tính cao hơn chất độc A.
- C. Độc tính cấp tính của chất độc A và B tương đương nhau.
- D. Không thể so sánh độc tính chỉ dựa vào LD50 đường uống.
Câu 2: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất pin chì có nồng độ chì trong máu cao. Triệu chứng nào sau đây không phải là dấu hiệu điển hình của ngộ độc chì mãn tính?
- A. Thiếu máu nhược sắc
- B. Đau bụng kiểu chì (colic)
- C. Rụng tóc từng mảng
- D. Suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung
Câu 3: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa và giải độc hầu hết các chất độc trong cơ thể?
- A. Thận
- B. Gan
- C. Phổi
- D. Da
Câu 4: Phản ứng chuyển hóa pha 1 trong giải độc chất thường bao gồm các quá trình nào sau đây?
- A. Liên hợp glucuronide, sulfat hóa, acetyl hóa
- B. Tổng hợp protein, lipid, carbohydrate
- C. Thải trừ qua thận, mật, phổi
- D. Oxy hóa, khử, thủy phân
Câu 5: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate. Chất giải độc đặc hiệu nào thường được sử dụng trong trường hợp này?
- A. Than hoạt tính
- B. N-acetylcystein (NAC)
- C. Atropine và Pralidoxime (2-PAM)
- D. EDTA calci-dinatri
Câu 6: Khái niệm "cửa sổ trị liệu" (therapeutic window) trong độc chất học và dược lý học đề cập đến điều gì?
- A. Thời gian thuốc có hiệu quả trong cơ thể.
- B. Khoảng liều giữa liều có hiệu quả điều trị và liều gây độc.
- C. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả tối đa.
- D. Mức độ hấp thu và phân bố thuốc trong cơ thể.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố cá thể ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
- A. Nồng độ chất độc trong môi trường
- B. Thời gian tiếp xúc với chất độc
- C. Di truyền và tình trạng sức khỏe của người tiếp xúc
- D. Đường xâm nhập của chất độc vào cơ thể
Câu 8: Loại nghiên cứu độc tính nào thường được thực hiện đầu tiên để đánh giá độc tính tiềm ẩn của một chất hóa học mới?
- A. Nghiên cứu độc tính cấp tính
- B. Nghiên cứu độc tính bán trường diễn
- C. Nghiên cứu độc tính trường diễn
- D. Nghiên cứu độc tính gây ung thư
Câu 9: Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế tác động chính là ức chế enzyme acetylcholinesterase?
- A. Cyanide
- B. Organophosphate
- C. Chì
- D. Cadmium
Câu 10: Đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến hấp thu chất độc nhanh nhất vào hệ tuần hoàn?
- A. Qua da
- B. Đường uống
- C. Đường hô hấp
- D. Đường tĩnh mạch
Câu 11: Trong trường hợp ngộ độc paracetamol (acetaminophen), chất giải độc nào được sử dụng để tăng cường tổng hợp glutathione và bảo vệ gan?
- A. Than hoạt tính
- B. N-acetylcystein (NAC)
- C. Fomepizole
- D. Sodium bicarbonate
Câu 12: Phân tích nguy cơ (risk assessment) trong độc chất học bao gồm các bước chính nào?
- A. Nhận diện nguy cơ và kiểm soát nguy cơ.
- B. Đánh giá phơi nhiễm và giảm thiểu phơi nhiễm.
- C. Nhận diện nguy cơ, đánh giá liều lượng-phản ứng, đánh giá phơi nhiễm, đặc trưng hóa nguy cơ.
- D. Đo lường độc tính và so sánh với các chất khác.
Câu 13: Chất độc nào sau đây gây độc chủ yếu bằng cách can thiệp vào quá trình vận chuyển oxy của máu?
- A. Carbon monoxide (CO)
- B. Ethanol
- C. Asen
- D. Thủy ngân
Câu 14: "NOAEL" (No Observed Adverse Effect Level) là gì trong độc chất học?
- A. Liều lượng gây chết 50% quần thể thử nghiệm.
- B. Liều lượng cao nhất mà không quan sát thấy tác dụng có hại nào.
- C. Liều lượng thấp nhất gây ra tác dụng có hại có thể quan sát được.
- D. Liều lượng sử dụng trong điều trị lâm sàng.
Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp sơ cứu ban đầu thường được khuyến cáo khi bị ngộ độc qua da?
- A. Rửa sạch vùng da bị phơi nhiễm bằng nước và xà phòng.
- B. Cởi bỏ quần áo và đồ trang sức bị nhiễm độc.
- C. Che phủ vùng da bị phơi nhiễm bằng băng sạch, khô.
- D. Cố gắng gây nôn để loại bỏ chất độc.
Câu 16: Chất độc nào sau đây tích lũy chủ yếu trong xương và có thời gian bán thải rất dài trong cơ thể?
- A. Thủy ngân
- B. Cadmium
- C. Chì
- D. Asen
Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện sự phơi nhiễm kết hợp (combined exposure) với chất độc?
- A. Uống rượu bia thường xuyên.
- B. Công nhân làm việc trong môi trường có bụi silica và hút thuốc lá.
- C. Ăn cá biển có hàm lượng thủy ngân cao.
- D. Sống gần khu công nghiệp thải khí độc.
Câu 18: Thuật ngữ "sinh khả dụng" (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến yếu tố nào?
- A. Thời gian chất độc tồn tại trong cơ thể.
- B. Khả năng chất độc gây ra tác dụng có hại.
- C. Tỷ lệ và tốc độ chất độc hấp thu vào tuần hoàn chung.
- D. Mức độ chất độc phân bố đến các cơ quan đích.
Câu 19: Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan nhân quả giữa phơi nhiễm một chất độc và bệnh tật hiếm gặp?
- A. Nghiên cứu thuần tập (cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng (clinical trial)
Câu 20: Chất độc nào sau đây có thể gây ra "bệnh Minamata", một hội chứng thần kinh nghiêm trọng liên quan đến ô nhiễm môi trường?
- A. Chì
- B. Cadmium
- C. Asen
- D. Thủy ngân
Câu 21: Cơ chế tác động gây độc của cyanide là gì?
- A. Gây tổn thương trực tiếp DNA.
- B. Ức chế tổng hợp protein.
- C. Ức chế cytochrome c oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào.
- D. Phá hủy màng tế bào.
Câu 22: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm hấp thu chất độc sau khi uống phải chất độc trong vòng 1 giờ?
- A. Uống than hoạt tính
- B. Gây nôn bằng siro ipecac
- C. Rửa ruột toàn bộ
- D. Uống thuốc lợi tiểu
Câu 23: Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc thần kinh (neurotoxin)?
- A. Paracetamol
- B. Ethanol
- C. Aspirin
- D. Tetrodotoxin (TTX)
Câu 24: Loại phản ứng tương tác thuốc nào xảy ra khi hai chất độc cùng tác động lên một cơ quan đích và gây ra tác dụng độc hại lớn hơn tổng tác dụng của từng chất độc riêng lẻ?
- A. Đối kháng (antagonism)
- B. Hiệp đồng (synergism)
- C. Cộng gộp (additivity)
- D. Tiềm lực hóa (potentiation)
Câu 25: Xét nghiệm sinh học (biomarker) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá phơi nhiễm cadmium?
- A. Chì trong máu
- B. Thủy ngân trong tóc
- C. Cadmium trong nước tiểu
- D. Asen trong móng
Câu 26: Chất độc nào sau đây có thể gây ra "bệnh Itai-Itai", một bệnh xương khớp nghiêm trọng liên quan đến ô nhiễm môi trường?
- A. Thủy ngân
- B. Cadmium
- C. Chì
- D. Asen
Câu 27: Trong độc chất học môi trường, khái niệm "PBT" (Persistent, Bioaccumulative, Toxic) dùng để chỉ những chất có đặc tính nào?
- A. Phân hủy nhanh, ít tích lũy sinh học, độc tính cao.
- B. Tồn tại ngắn trong môi trường, tích lũy sinh học, độc tính thấp.
- C. Dễ phân hủy, không tích lũy sinh học, độc tính thấp.
- D. Khó phân hủy, tích lũy sinh học, độc tính.
Câu 28: Phương pháp điều trị ngộ độc nào sau đây sử dụng kháng thể đặc hiệu để trung hòa chất độc trong cơ thể?
- A. Liệu pháp chelat hóa
- B. Liệu pháp thẩm tách máu
- C. Liệu pháp kháng độc tố (antivenom/antitoxin)
- D. Liệu pháp tăng cường thải trừ qua thận
Câu 29: Chất độc nào sau đây được sử dụng trong chiến tranh hóa học và được biết đến với tác dụng gây phồng rộp da, mù lòa và tổn thương đường hô hấp?
- A. Khí mù tạt (mustard gas)
- B. Sarin
- C. VX
- D. Cyanide
Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa liều lượng và phản ứng trong độc chất học?
- A. Mọi chất đều độc hại, bất kể liều lượng.
- B. Liều lượng quyết định độc tính; mọi chất đều có thể gây độc ở liều đủ cao.
- C. Chỉ có một số chất nhất định là độc hại, liều lượng không quan trọng.
- D. Phản ứng độc hại luôn tỷ lệ nghịch với liều lượng.