Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Độc Chất Học – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Độc Chất Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuật ngữ "xenobiotic" dùng để chỉ chất nào sau đây trong lĩnh vực độc chất học?

  • A. Chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể sống.
  • B. Hợp chất tự nhiên có lợi cho sức khỏe con người.
  • C. Hợp chất hóa học ngoại lai đối với cơ thể sống, không được sản xuất tự nhiên bên trong cơ thể.
  • D. Sản phẩm chuyển hóa trung gian trong quá trình trao đổi chất của tế bào.

Câu 2: Pha chuyển hóa nào sau đây trong quá trình biotransformation (chuyển hóa sinh học) thường bao gồm các phản ứng chức năng hóa (functionalization reactions) như oxy hóa, khử, và thủy phân?

  • A. Pha 1
  • B. Pha 2
  • C. Cả pha 1 và pha 2
  • D. Không pha nào trong hai pha trên

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "cá thể" ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

  • A. Nhiệt độ môi trường
  • B. Di truyền
  • C. Thời gian tiếp xúc
  • D. Đường phơi nhiễm

Câu 4: Trên đường cong "liều lượng - đáp ứng" (dose-response curve), NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) thể hiện điều gì?

  • A. Liều lượng gây chết trung bình cho 50% quần thể thử nghiệm.
  • B. Liều lượng mà tại đó độc tính của chất đạt mức tối đa.
  • C. Liều lượng cao nhất mà không quan sát thấy tác dụng phụ có hại đáng kể nào trên quần thể thử nghiệm.
  • D. Liều lượng thấp nhất gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào trên quần thể thử nghiệm.

Câu 5: Cơ chế tác động chính của Tetrodotoxin (TTX), một độc tố thần kinh mạnh có trong cá nóc, là gì?

  • A. Ức chế enzyme acetylcholinesterase tại synap thần kinh.
  • B. Gây phóng thích ồ ạt chất dẫn truyền thần kinh glutamate.
  • C. Chặn kênh calcium điện thế, ngăn chặn dẫn truyền xung động thần kinh.
  • D. Chặn kênh natri điện thế, ức chế sự hình thành điện thế hoạt động trong tế bào thần kinh.

Câu 6: So sánh đường phơi nhiễm qua da và đường tiêu hóa, đường phơi nhiễm nào thường có tốc độ hấp thu chất độc nhanh hơn và vì sao?

  • A. Đường da, vì da có diện tích bề mặt lớn hơn niêm mạc tiêu hóa.
  • B. Đường tiêu hóa, vì niêm mạc ruột có diện tích bề mặt lớn, hệ thống mạch máu phong phú và cơ chế hấp thu chủ động.
  • C. Cả hai đường có tốc độ hấp thu tương đương nhau.
  • D. Đường da, vì da không có hàng rào bảo vệ nào ngăn cản sự hấp thu chất độc.

Câu 7: Hiện tượng "tích lũy sinh học" (bioaccumulation) và "khuếch đại sinh học" (biomagnification) khác nhau như thế nào trong chuỗi thức ăn?

  • A. Tích lũy sinh học là sự tích tụ chất độc trong một sinh vật duy nhất theo thời gian, còn khuếch đại sinh học là sự gia tăng nồng độ chất độc khi di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn.
  • B. Tích lũy sinh học xảy ra ở động vật ăn cỏ, còn khuếch đại sinh học xảy ra ở động vật ăn thịt.
  • C. Tích lũy sinh học chỉ áp dụng cho kim loại nặng, còn khuếch đại sinh học áp dụng cho thuốc trừ sâu hữu cơ.
  • D. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một hiện tượng: sự gia tăng nồng độ chất độc trong môi trường.

Câu 8: Trong quy trình đánh giá rủi ro độc hại (risk assessment), bước nào sau đây liên quan đến việc xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các tác động có hại tiềm ẩn của một chất độc?

  • A. Đánh giá phơi nhiễm (Exposure assessment)
  • B. Nhận diện mối nguy (Hazard identification)
  • C. Đặc trưng hóa rủi ro (Risk characterization)
  • D. Quản lý rủi ro (Risk management)

Câu 9: EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid) được sử dụng làm chất giải độc trong trường hợp ngộ độc kim loại nặng nào?

  • A. Ngộ độc thủy ngân
  • B. Ngộ độc arsenic
  • C. Ngộ độc chì
  • D. Ngộ độc cadmium

Câu 10: Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc giải độc và chuyển hóa các chất độc trong cơ thể?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Phổi
  • D. Da

Câu 11: Loại độc tính nào sau đây thường phát triển chậm, kéo dài và có thể là kết quả của việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với chất độc ở liều lượng thấp trong thời gian dài?

  • A. Độc tính cấp tính
  • B. Độc tính mạn tính
  • C. Độc tính bán cấp tính
  • D. Độc tính tức thời

Câu 12: Khái niệm "liều ngưỡng" (threshold dose) trong độc chất học đề cập đến điều gì?

  • A. Liều lượng chất độc gây chết cho 50% quần thể thử nghiệm.
  • B. Liều lượng chất độc gây ra tác dụng độc hại nghiêm trọng nhất.
  • C. Liều lượng chất độc mà tại đó bắt đầu xuất hiện các triệu chứng ngộ độc rõ rệt.
  • D. Liều lượng chất độc thấp nhất mà dưới mức đó không quan sát thấy tác dụng độc hại đáng kể nào.

Câu 13: Khi hai chất độc cùng tác động lên cơ thể, hiệu ứng "hiệp đồng" (synergism) xảy ra khi nào?

  • A. Tác dụng kết hợp của chúng lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ của từng chất.
  • B. Tác dụng kết hợp của chúng bằng tổng tác dụng riêng lẻ của từng chất.
  • C. Tác dụng kết hợp của chúng nhỏ hơn tổng tác dụng riêng lẻ của từng chất.
  • D. Một chất làm giảm độc tính của chất còn lại.

Câu 14: Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phơi nhiễm chì?

  • A. Nồng độ creatinine trong nước tiểu
  • B. Nồng độ chì trong máu
  • C. Hoạt độ enzyme alanine aminotransferase (ALT) trong huyết thanh
  • D. Số lượng bạch cầu trong máu

Câu 15: Vấn đề đạo đức nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất trong thử nghiệm độc tính?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu.
  • B. Công bằng trong việc phân phối lợi ích từ nghiên cứu độc chất học.
  • C. Sử dụng động vật thí nghiệm và đảm bảo phúc lợi động vật.
  • D. Tính minh bạch trong công bố kết quả nghiên cứu.

Câu 16: Độc chất học môi trường (environmental toxicology) tập trung nghiên cứu về điều gì?

  • A. Tác động của thuốc đối với cơ thể con người.
  • B. Cơ chế tác động của chất độc ở cấp độ phân tử.
  • C. Ứng dụng độc chất học trong pháp y.
  • D. Tác động của chất ô nhiễm và chất độc hại đối với hệ sinh thái và sức khỏe con người trong môi trường.

Câu 17: Trong quá trình phát triển thuốc, độc chất học đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường hiệu quả điều trị của thuốc.
  • B. Đánh giá và đảm bảo an toàn của thuốc trước khi đưa vào sử dụng trên người.
  • C. Nghiên cứu cơ chế tác động dược lý của thuốc.
  • D. Tìm kiếm các hợp chất tự nhiên có tiềm năng làm thuốc.

Câu 18: Trường hợp nào sau đây cần đến sự can thiệp của độc chất học lâm sàng (clinical toxicology)?

  • A. Nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến chức năng phổi.
  • B. Đánh giá rủi ro sức khỏe từ việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
  • C. Xử trí và điều trị bệnh nhân bị ngộ độc thuốc hoặc hóa chất.
  • D. Phân tích mẫu phẩm pháp y để xác định nguyên nhân tử vong.

Câu 19: Lĩnh vực độc chất học pháp y (forensic toxicology) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường tại hiện trường vụ án.
  • B. Xác định danh tính nạn nhân trong các vụ án mạng.
  • C. Phân tích mẫu đất và nước để tìm dấu vết tội phạm.
  • D. Phát hiện và xác định các chất độc có thể liên quan đến các vụ án hình sự hoặc tử vong bất thường.

Câu 20: Độc chất học nghề nghiệp (occupational toxicology) quan tâm đến vấn đề sức khỏe nào?

  • A. Các nguy cơ độc hại và bệnh tật do tiếp xúc với hóa chất tại nơi làm việc.
  • B. Ảnh hưởng của chất độc trong thực phẩm đến sức khỏe cộng đồng.
  • C. Tác động của ô nhiễm không khí đô thị đến sức khỏe hô hấp.
  • D. Nguy cơ ngộ độc do sử dụng các sản phẩm gia dụng hàng ngày.

Câu 21: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất pin bị chóng mặt, buồn nôn và đau đầu sau ca làm việc. Nghi ngờ ngộ độc cadmium. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để xác định mức độ phơi nhiễm cadmium cấp tính?

  • A. Xét nghiệm chức năng gan
  • B. Xét nghiệm cadmium trong máu
  • C. Xét nghiệm cadmium trong tóc
  • D. Chụp X-quang phổi

Câu 22: Một cộng đồng dân cư sống gần khu công nghiệp bị ô nhiễm bởi dioxin. Nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá tác động sức khỏe lâu dài của dioxin lên cộng đồng này?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Câu 23: Dựa vào đường cong liều lượng - đáp ứng dưới đây (giả định đường cong thể hiện tác dụng gây độc của chất X), liều lượng nào gần với giá trị LD50 nhất?

  • A. Liều A (gây đáp ứng 10%)
  • B. Liều B (gây đáp ứng 25%)
  • C. Liều C (gây đáp ứng 50%)
  • D. Liều D (gây đáp ứng 90%)

Câu 24: So sánh tốc độ hấp thu của một chất độc tan trong nước và một chất độc tan trong dầu qua da, chất nào sẽ hấp thu nhanh hơn và tại sao?

  • A. Chất tan trong nước, vì da chứa nhiều nước.
  • B. Chất tan trong nước, vì lỗ chân lông trên da giúp chất tan trong nước dễ dàng xâm nhập.
  • C. Cả hai chất có tốc độ hấp thu tương đương.
  • D. Chất tan trong dầu, vì lớp lipid của da (lớp sừng) có ái lực cao với các chất tan trong dầu, giúp chúng dễ dàng vượt qua hàng rào da hơn.

Câu 25: Trẻ em thường nhạy cảm hơn với một số chất độc so với người lớn. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Trẻ em có hệ thống miễn dịch mạnh mẽ hơn người lớn, dẫn đến phản ứng thái quá với chất độc.
  • B. Các hệ thống cơ quan và chức năng giải độc của trẻ em chưa phát triển hoàn thiện, khả năng chuyển hóa và đào thải chất độc kém hơn.
  • C. Trẻ em có khối lượng cơ thể lớn hơn so với người lớn, dẫn đến nồng độ chất độc cao hơn trong cơ thể.
  • D. Chế độ ăn uống của trẻ em thường chứa nhiều chất béo, làm tăng hấp thu các chất độc tan trong dầu.

Câu 26: Đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau: "Mọi hóa chất đều là chất độc, chỉ khác nhau về liều lượng".

  • A. Đúng, phát biểu này phản ánh nguyên lý cơ bản của độc chất học: "Liều lượng tạo nên chất độc" (The dose makes the poison). Bất kỳ chất nào cũng có thể gây hại nếu liều lượng đủ cao.
  • B. Sai, vì có nhiều hóa chất hoàn toàn vô hại và không gây độc ở bất kỳ liều lượng nào.
  • C. Chỉ đúng với hóa chất tổng hợp, còn hóa chất tự nhiên thì không phải lúc nào cũng độc.
  • D. Chỉ đúng với chất độc cấp tính, còn chất độc mạn tính thì không phụ thuộc vào liều lượng.

Câu 27: Rongalit (natri formaldehyde sulfoxylate) được sử dụng làm chất giải độc trong trường hợp ngộ độc chất nào sau đây?

  • A. Ngộ độc thủy ngân
  • B. Ngộ độc chì
  • C. Ngộ độc arsenic
  • D. Ngộ độc cyanide

Câu 28: Phản ứng liên hợp (conjugation reactions) trong pha 2 của quá trình chuyển hóa sinh học chất độc có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường độc tính của chất độc để dễ dàng đào thải.
  • B. Chuyển hóa chất độc thành các chất trung gian có hoạt tính sinh học cao hơn.
  • C. Tăng tính tan trong nước của chất độc hoặc chất chuyển hóa pha 1, giúp dễ dàng đào thải qua thận hoặc mật.
  • D. Giảm kích thước phân tử của chất độc để dễ dàng xâm nhập vào tế bào.

Câu 29: Một người đàn ông 45 tuổi nhập viện sau khi nuốt phải một lượng thuốc diệt chuột chứa warfarin. Xét nghiệm đông máu cho thấy INR (International Normalized Ratio) tăng cao. Cơ chế gây độc của warfarin là gì?

  • A. Ức chế enzyme acetylcholinesterase, gây co giật và liệt cơ.
  • B. Chặn kênh natri điện thế, gây rối loạn nhịp tim.
  • C. Gây tổn thương gan trực tiếp, dẫn đến suy gan.
  • D. Ức chế vitamin K reductase, ngăn cản tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, gây rối loạn đông máu và chảy máu.

Câu 30: Trong trường hợp ngộ độc cấp tính qua đường uống một chất ăn mòn mạnh (ví dụ acid mạnh), bước sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện tại hiện trường là gì?

  • A. Gây nôn ngay lập tức để loại bỏ chất độc khỏi dạ dày.
  • B. Pha loãng chất độc bằng cách cho uống nhiều nước hoặc sữa (nếu bệnh nhân tỉnh táo và không khó thở).
  • C. Trung hòa chất độc bằng cách cho uống dung dịch kiềm yếu (ví dụ natri bicarbonat).
  • D. Chờ đến khi nhân viên y tế đến để thực hiện các biện pháp can thiệp chuyên sâu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thuật ngữ 'xenobiotic' dùng để chỉ chất nào sau đây trong lĩnh vực độc chất học?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Pha chuyển hóa nào sau đây trong quá trình biotransformation (chuyển hóa sinh học) thường bao gồm các phản ứng chức năng hóa (functionalization reactions) như oxy hóa, khử, và thủy phân?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'cá thể' ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trên đường cong 'liều lượng - đáp ứng' (dose-response curve), NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cơ chế tác động chính của Tetrodotoxin (TTX), một độc tố thần kinh mạnh có trong cá nóc, là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh đường phơi nhiễm qua da và đường tiêu hóa, đường phơi nhiễm nào thường có tốc độ hấp thu chất độc nhanh hơn và vì sao?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hiện tượng 'tích lũy sinh học' (bioaccumulation) và 'khuếch đại sinh học' (biomagnification) khác nhau như thế nào trong chuỗi thức ăn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quy trình đánh giá rủi ro độc hại (risk assessment), bước nào sau đây liên quan đến việc xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các tác động có hại tiềm ẩn của một chất độc?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid) được sử dụng làm chất giải độc trong trường hợp ngộ độc kim loại nặng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc giải độc và chuyển hóa các chất độc trong cơ thể?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại độc tính nào sau đây thường phát triển chậm, kéo dài và có thể là kết quả của việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với chất độc ở liều lượng thấp trong thời gian dài?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khái niệm 'liều ngưỡng' (threshold dose) trong độc chất học đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi hai chất độc cùng tác động lên cơ thể, hiệu ứng 'hiệp đồng' (synergism) xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chất chỉ điểm sinh học (biomarker) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phơi nhiễm chì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vấn đề đạo đức nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất trong thử nghiệm độc tính?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Độc chất học môi trường (environmental toxicology) tập trung nghiên cứu về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình phát triển thuốc, độc chất học đóng vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trường hợp nào sau đây cần đến sự can thiệp của độc chất học lâm sàng (clinical toxicology)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Lĩnh vực độc chất học pháp y (forensic toxicology) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Độc chất học nghề nghiệp (occupational toxicology) quan tâm đến vấn đề sức khỏe nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất pin bị chóng mặt, buồn nôn và đau đầu sau ca làm việc. Nghi ngờ ngộ độc cadmium. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để xác định mức độ phơi nhiễm cadmium cấp tính?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một cộng đồng dân cư sống gần khu công nghiệp bị ô nhiễm bởi dioxin. Nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá tác động sức khỏe lâu dài của dioxin lên cộng đồng này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dựa vào đường cong liều lượng - đáp ứng dưới đây (giả định đường cong thể hiện tác dụng gây độc của chất X), liều lượng nào gần với giá trị LD50 nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh tốc độ hấp thu của một chất độc tan trong nước và một chất độc tan trong dầu qua da, chất nào sẽ hấp thu nhanh hơn và tại sao?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trẻ em thường nhạy cảm hơn với một số chất độc so với người lớn. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau: 'Mọi hóa chất đều là chất độc, chỉ khác nhau về liều lượng'.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Rongalit (natri formaldehyde sulfoxylate) được sử dụng làm chất giải độc trong trường hợp ngộ độc chất nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phản ứng liên hợp (conjugation reactions) trong pha 2 của quá trình chuyển hóa sinh học chất độc có mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một người đàn ông 45 tuổi nhập viện sau khi nuốt phải một lượng thuốc diệt chuột chứa warfarin. Xét nghiệm đông máu cho thấy INR (International Normalized Ratio) tăng cao. Cơ chế gây độc của warfarin là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong trường hợp ngộ độc cấp tính qua đường uống một chất ăn mòn mạnh (ví dụ acid mạnh), bước sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện tại hiện trường là gì?

Xem kết quả