Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Độc Chất Học – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Độc Chất Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Paracetamol (acetaminophen) thường an toàn ở liều điều trị, nhưng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Cơ chế chính gây độc gan của paracetamol là gì?

  • A. Ức chế trực tiếp enzyme cytochrome P450 ở gan, gây suy giảm chức năng gan.
  • B. Chuyển hóa thành NAPQI, một chất trung gian phản ứng gây cạn kiệt glutathione và tổn thương tế bào gan.
  • C. Gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ tại gan, dẫn đến phá hủy tế bào gan theo cơ chế miễn dịch.
  • D. Tích tụ trong tế bào gan và gây tổn thương vật lý do hiệu ứng khối lượng, cản trở chức năng gan.

Câu 2: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất pin chì có nồng độ chì trong máu cao. Xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá mức độ phơi nhiễm chì mạn tính và nguy cơ sức khỏe lâu dài?

  • A. Đo nồng độ chì trong nước tiểu 24 giờ.
  • B. Đo nồng độ chì trong máu tại thời điểm kiểm tra sức khỏe.
  • C. Đo nồng độ chì trong xương (ví dụ, bằng phương pháp huỳnh quang tia X).
  • D. Xét nghiệm chức năng gan và thận để phát hiện tổn thương cấp tính.

Câu 3: Chất độc nào sau đây tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương, gây ức chế hô hấp và có thể dẫn đến tử vong do ngừng thở?

  • A. Cadmium
  • B. Asen
  • C. Benzen
  • D. Morphine

Câu 4: Trong nghiên cứu độc tính in vitro, người ta sử dụng tế bào gan chuột (hepatocytes) để đánh giá độc tính của một hóa chất mới. Kết quả cho thấy hóa chất làm giảm đáng kể hoạt động của enzyme superoxide dismutase (SOD) trong tế bào. SOD là một enzyme quan trọng trong hệ thống phòng thủ chống oxy hóa của tế bào. Cơ chế gây độc tế bào nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?

  • A. Gây stress oxy hóa do làm suy yếu hệ thống phòng thủ chống oxy hóa nội sinh.
  • B. Gây độc trực tiếp lên nhân tế bào và phá hủy DNA.
  • C. Ức chế quá trình tổng hợp protein thiết yếu cho tế bào gan.
  • D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào, dẫn đến mất cân bằng ion và nước.

Câu 5: Một vụ ngộ độc thực phẩm hàng loạt xảy ra sau khi mọi người ăn phải hải sản tại một nhà hàng. Các triệu chứng chủ yếu là tê môi, lưỡi, ngứa ran ở đầu chi, yếu cơ và khó thở. Nghi ngờ ngộ độc chất nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Ngộ độc chì
  • B. Ngộ độc thủy ngân
  • C. Ngộ độc tetrodotoxin (độc tố cá nóc)
  • D. Ngộ độc glyphosate (thuốc diệt cỏ)

Câu 6: Trong đánh giá nguy cơ của một hóa chất gây ô nhiễm môi trường, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quá trình đánh giá?

  • A. Nhận diện mối nguy hại (Hazard identification)
  • B. Đánh giá phơi nhiễm (Exposure assessment)
  • C. Đánh giá đáp ứng liều lượng - tác dụng (Dose-response assessment)
  • D. Phân tích chi phí - lợi ích kinh tế (Cost-benefit analysis)

Câu 7: Một người đàn ông 50 tuổi nhập viện với các triệu chứng thiếu máu, suy thận và đau xương khớp. Tiền sử nghề nghiệp cho thấy ông làm việc trong ngành sản xuất gốm sứ thủ công trong 20 năm. Nghi ngờ ngộ độc kim loại nặng nào là cao nhất?

  • A. Thủy ngân
  • B. Cadmium
  • C. Asen
  • D. Chì

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thuốc trừ sâu cho người nông dân?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng để diệt trừ hoàn toàn sâu bệnh.
  • B. Tăng liều lượng thuốc trừ sâu để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
  • C. Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân (PPE) khi tiếp xúc với thuốc trừ sâu và tuân thủ hướng dẫn an toàn.
  • D. Phun thuốc trừ sâu vào thời điểm gió lớn để thuốc lan tỏa đều trên diện rộng.

Câu 9: Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư nhóm 1 theo IARC (Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế), có nghĩa là có đủ bằng chứng gây ung thư ở người?

  • A. Benzen
  • B. Cafein
  • C. Aspartame
  • D. Titanium dioxide

Câu 10: Một phụ nữ mang thai tiếp xúc với một chất gây quái thai trong giai đoạn hình thành cơ quan (organogenesis) của thai nhi. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Sảy thai tự nhiên ngay sau khi tiếp xúc.
  • B. Dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • C. Ảnh hưởng đến trí tuệ của đứa trẻ sau khi sinh.
  • D. Vô sinh ở người mẹ sau này.

Câu 11: So sánh LD50 qua đường uống của hai chất độc A và B trên chuột. Chất A có LD50 = 5 mg/kg, chất B có LD50 = 500 mg/kg. Phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Chất A có độc tính cấp tính cao hơn chất B qua đường uống.
  • B. Chất B có độc tính cấp tính cao hơn chất A qua đường uống.
  • C. Cả hai chất A và B có độc tính cấp tính tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh độc tính chỉ dựa vào LD50.

Câu 12: Trong quá trình chuyển hóa chất độc pha 1, phản ứng nào sau đây thường KHÔNG xảy ra?

  • A. Oxy hóa
  • B. Khử
  • C. Thủy phân
  • D. Liên hợp (Glucuronidation)

Câu 13: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide). Cơ chế gây độc chính của CO là gì?

  • A. Gây tổn thương trực tiếp lên tế bào phổi, ngăn cản quá trình trao đổi khí.
  • B. Gắn với hemoglobin mạnh hơn oxy, tạo carboxyhemoglobin, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
  • C. Ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào.
  • D. Gây kích ứng niêm mạc đường hô hấp, dẫn đến viêm và phù phổi.

Câu 14: Nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan giữa phơi nhiễm thuốc trừ sâu organophosphate mạn tính và bệnh Parkinson ở nông dân?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 15: Chất độc nào sau đây có thể gây ra bệnh Minamata, một hội chứng thần kinh nghiêm trọng liên quan đến ăn hải sản nhiễm độc?

  • A. Chì
  • B. Thủy ngân (methylmercury)
  • C. Cadmium
  • D. Asen

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

  • A. Đường phơi nhiễm
  • B. Liều lượng
  • C. Đặc điểm di truyền của đối tượng
  • D. Màu sắc của chất độc

Câu 17: Chất giải độc (antidote) nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?

  • A. EDTA
  • B. Deferoxamine
  • C. N-acetylcysteine (NAC)
  • D. Atropine

Câu 18: Một ví dụ về tác động hiệp đồng (synergism) trong độc chất học là gì?

  • A. Ethanol và caffeine, khi dùng chung sẽ làm giảm tác dụng ức chế thần kinh của ethanol.
  • B. Ethanol và carbon tetrachloride (CCl4), khi dùng chung sẽ làm tăng độc tính trên gan so với dùng riêng lẻ.
  • C. Atropine và physostigmine, khi dùng chung sẽ trung hòa tác dụng của nhau trên thụ thể acetylcholine.
  • D. Chì và canxi, khi dùng chung sẽ cạnh tranh hấp thu vào xương, làm giảm độc tính của chì.

Câu 19: Trong độc chất học môi trường, khái niệm "sinh tích lũy" (bioaccumulation) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự tích tụ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian, thường là trong mô mỡ.
  • B. Sự phân hủy chất độc bởi vi sinh vật trong môi trường.
  • C. Sự di chuyển của chất độc từ môi trường vào chuỗi thức ăn.
  • D. Sự đào thải chất độc ra khỏi cơ thể sinh vật.

Câu 20: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong điều trị ngộ độc cấp tính qua đường tiêu hóa?

  • A. Gây nôn
  • B. Rửa dạ dày
  • C. Sử dụng than hoạt tính
  • D. Truyền máu toàn phần

Câu 21: Khái niệm "NOAEL" (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học có nghĩa là gì?

  • A. Liều lượng chất độc gây chết 50% quần thể thử nghiệm.
  • B. Liều lượng cao nhất của chất mà không quan sát thấy tác dụng có hại đáng kể nào trong nghiên cứu.
  • C. Liều lượng thấp nhất của chất gây ra tác dụng có hại có thể quan sát được.
  • D. Liều lượng trung bình của chất mà quần thể thường xuyên tiếp xúc.

Câu 22: Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và gây ngộ độc do ức chế vitamin K, dẫn đến rối loạn đông máu?

  • A. Strychnine
  • B. Cyanide
  • C. Warfarin
  • D. Thallium

Câu 23: Trong độc chất học nghề nghiệp, bệnh bụi phổi silic (silicosis) là do phơi nhiễm mạn tính với chất nào?

  • A. Bụi than
  • B. Bụi silic (silicon dioxide)
  • C. Bụi amiăng
  • D. Bụi bông

Câu 24: Phản ứng liên hợp glucuronide (glucuronidation) trong chuyển hóa pha 2 của chất độc có vai trò gì?

  • A. Tăng độc tính của chất độc.
  • B. Giảm khả năng hấp thu chất độc qua đường tiêu hóa.
  • C. Tăng tính tan trong nước của chất độc, tạo điều kiện cho đào thải qua thận.
  • D. Chuyển hóa chất độc thành các chất trung gian có hoạt tính sinh học mạnh hơn.

Câu 25: Một đứa trẻ 2 tuổi nuốt phải một lượng nhỏ dầu hỏa. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là KHÔNG nên thực hiện tại nhà?

  • A. Gây nôn để loại bỏ dầu hỏa ra khỏi dạ dày.
  • B. Cho trẻ uống nước hoặc sữa để làm loãng dầu hỏa.
  • C. Gọi cấp cứu hoặc đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.
  • D. Quan sát các triệu chứng của trẻ và theo dõi sát tình trạng.

Câu 26: Chất độc nào sau đây có thể gây ra "hội chứng Monday fever" ở công nhân tiếp xúc với bụi bông?

  • A. Benzen
  • B. Asbestos
  • C. Silica
  • D. Bụi bông (endotoxin từ vi khuẩn trên bông)

Câu 27: Trong đánh giá độc tính mạn tính của một hóa chất, thời gian theo dõi thường kéo dài bao lâu?

  • A. Vài ngày đến vài tuần
  • B. Vài tuần đến vài tháng
  • C. Ít nhất 6 tháng đến 2 năm (hoặc suốt đời ở động vật gặm nhấm)
  • D. Chỉ cần vài giờ sau khi phơi nhiễm

Câu 28: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong chuyển hóa và thải trừ nhiều loại chất độc trong cơ thể?

  • A. Phổi
  • B. Gan
  • C. Thận
  • D. Da

Câu 29: Một người nghi ngờ bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate. Xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có giá trị chẩn đoán cao nhất?

  • A. Đo nồng độ men gan (AST, ALT)
  • B. Đo chức năng thận (creatinine, BUN)
  • C. Đo hoạt độ cholinesterase trong máu
  • D. Phân tích nước tiểu tìm độc chất

Câu 30: Nguyên tắc 3R trong nghiên cứu độc chất học (Replace, Reduce, Refine) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu số lượng động vật thí nghiệm, thay thế bằng phương pháp khác và cải thiện điều kiện thí nghiệm để giảm đau khổ cho động vật.
  • B. Tăng cường tính lặp lại, tính tin cậy và tính chính xác của kết quả nghiên cứu độc chất.
  • C. Đảm bảo nghiên cứu độc chất được thực hiện nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • D. Tối đa hóa số lượng hóa chất được thử nghiệm độc tính trong cùng một nghiên cứu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chất độc A có LD50 qua đường uống ở chuột là 5mg/kg và chất độc B có LD50 là 500mg/kg. Phát biểu nào sau đây so sánh chính xác nhất về độc tính cấp tính của hai chất này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất sơn tiếp xúc với toluene hàng ngày. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ toluene trong máu của công nhân này tăng cao sau mỗi ca làm việc nhưng giảm xuống mức thấp vào sáng hôm sau. Đây là ví dụ về loại phơi nhiễm độc chất nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất độc. Cơ chế chính giúp gan giải độc các chất độc là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate. Triệu chứng điển hình thường gặp nhất do cơ chế tác động của organophosphate là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ liều lượng - đáp ứng dạng đường cong hình chữ S (sigmoid). Đoạn dốc thẳng đứng nhất của đường cong này thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong đánh giá nguy cơ độc hại của một hóa chất mới, người ta xác định được NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) là 1 mg/kg/ngày. Ý nghĩa của giá trị NOAEL này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một chất độc tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như mất điều hòa vận động, run rẩy và co giật. Cơ quan đích chính của chất độc này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hiện tượng 'tương tác hiệp đồng' (synergism) giữa hai chất độc X và Y có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phơi nhiễm qua da thường ít gây độc toàn thân hơn so với phơi nhiễm qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong trường hợp ngộ độc cấp tính một chất ăn mòn mạnh, biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện tại chỗ là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một loại thuốc diệt chuột chứa warfarin, một chất chống đông máu. Cơ chế gây độc chính của warfarin là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nghiên cứu dịch tễ học đóng vai trò quan trọng trong độc chất học môi trường. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên hệ giữa phơi nhiễm asen trong nước uống và tỷ lệ mắc ung thư da trong cộng đồng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chất độc nào sau đây được biết đến là tác nhân gây ung thư mạnh có trong khói thuốc lá?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Methamphetamine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương. Cơ chế tác động chính của methamphetamine tại synap thần kinh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong độc chất học, khái niệm 'cửa sổ trị liệu' (therapeutic window) dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phản ứng dị ứng với hóa chất (chemical allergy) thuộc loại phản ứng độc hại nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Than hoạt tính được sử dụng phổ biến trong điều trị ngộ độc bằng đường uống. Cơ chế tác dụng của than hoạt tính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhiễm độc chì mạn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt ở trẻ em. Tác động thần kinh đặc trưng nhất của nhiễm độc chì ở trẻ em là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong đánh giá độc tính, người ta thường sử dụng mô hình động vật thí nghiệm. Nguyên tắc 3R (Replacement, Reduction, Refinement) trong nghiên cứu trên động vật nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một chất độc gây độc tính trên thận (nephrotoxic). Cấu trúc nào của nephron trong thận thường là mục tiêu chính bị tổn thương bởi các chất độc nephrotoxic?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Paracetamol (acetaminophen) là thuốc giảm đau hạ sốt phổ biến, nhưng quá liều có thể gây độc gan nghiêm trọng. Chất chuyển hóa gây độc chính của paracetamol tại gan là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một người nghi ngờ bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide). Xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để xác định mức độ phơi nhiễm CO?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cơ chế độc tính của cyanide chủ yếu liên quan đến việc ức chế enzyme nào trong chuỗi hô hấp tế bào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong độc chất học môi trường, 'sinh tích lũy' (bioaccumulation) đề cập đến hiện tượng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một chất độc được mô tả là 'gây quái thai' (teratogenic). Tác động độc hại này ảnh hưởng đến đối tượng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thuật ngữ 'xenobiotic' trong độc chất học dùng để chỉ loại chất nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong điều trị ngộ độc methanol, ethanol được sử dụng như một chất giải độc. Cơ chế tác dụng của ethanol trong trường hợp này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một hóa chất gây độc tế bào (cytotoxic). Phương thức tác động chung của các chất độc cytotoxic là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong đánh giá nguy cơ, 'hệ số an toàn' (safety factor) thường được sử dụng khi ngoại suy dữ liệu độc tính từ động vật sang người. Mục đích của việc sử dụng hệ số an toàn là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một chất độc gây ra tác dụng 'gây đột biến' (mutagenic). Tác động độc hại này ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần nào của tế bào?

Xem kết quả