Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà máy hóa chất mới mở cửa gần khu dân cư. Để đánh giá rủi ro sức khỏe tiềm ẩn cho cộng đồng xung quanh, cơ quan y tế cần thực hiện bước đầu tiên nào trong quy trình đánh giá rủi ro độc hại?
- A. Xác định mối nguy (Hazard Identification)
- B. Đánh giá phơi nhiễm (Exposure Assessment)
- C. Đánh giá liều lượng - đáp ứng (Dose-Response Assessment)
- D. Đặc trưng hóa rủi ro (Risk Characterization)
Câu 2: Chất X có LD50 qua đường uống ở chuột là 5mg/kg và chất Y có LD50 qua đường uống ở chuột là 500mg/kg. Phát biểu nào sau đây so sánh chính xác nhất độc tính cấp tính của hai chất này?
- A. Chất X có độc tính cấp tính cao hơn chất Y.
- B. Chất Y có độc tính cấp tính cao hơn chất X.
- C. Chất X và chất Y có độc tính cấp tính tương đương.
- D. Không thể so sánh độc tính chỉ dựa vào LD50.
Câu 3: Một công nhân làm việc trong môi trường có nồng độ benzen vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Benzen được biết đến là chất gây ung thư máu. Loại hình độc tính nào mà công nhân này có nguy cơ mắc phải cao nhất?
- A. Độc tính cấp tính
- B. Độc tính подострие (Subacute toxicity)
- C. Độc tính mãn tính
- D. Độc tính tại chỗ
Câu 4: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất độc. Cơ chế chính mà gan sử dụng để giải độc các chất tan trong lipid (lipophilic) thành các chất dễ tan trong nước (hydrophilic) hơn là gì?
- A. Bài tiết trực tiếp qua mật
- B. Lọc qua cầu thận
- C. Oxy hóa khử đơn thuần
- D. Các phản ứng pha I và pha II
Câu 5: Một người vô tình uống phải thuốc trừ sâu organophosphate. Triệu chứng ngộ độc cấp tính thường gặp nhất của nhóm chất này là gì, dựa trên cơ chế ức chế enzyme acetylcholinesterase?
- A. Ức chế hô hấp tế bào
- B. Co giật, tăng tiết nước bọt, khó thở
- C. Suy gan cấp tính
- D. Suy thận cấp tính
Câu 6: Một nghiên cứu dịch tễ học bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư não. Nhóm bệnh chứng nên được chọn như thế nào để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu?
- A. Chọn ngẫu nhiên từ dân số chung
- B. Chọn từ những người sử dụng điện thoại di động ít hơn
- C. Chọn từ những người không mắc ung thư não nhưng tương đồng với nhóm bệnh về các yếu tố nhân khẩu học và lối sống khác
- D. Chọn từ bệnh nhân ung thư khác
Câu 7: Một chất độc gây độc tính trên thận (nephrotoxic). Xét nghiệm sinh hóa máu nào sau đây là chỉ số nhạy và đặc hiệu nhất để đánh giá chức năng thận bị ảnh hưởng bởi chất độc này?
- A. Enzyme gan ALT và AST
- B. Creatinine huyết thanh và BUN
- C. Men tụy Amylase và Lipase
- D. Điện giải đồ
Câu 8: Trong đánh giá phơi nhiễm, con đường phơi nhiễm nào thường quan trọng nhất đối với các chất ô nhiễm không khí?
- A. Qua da (Dermal)
- B. Qua tiêu hóa (Ingestion)
- C. Qua hô hấp (Inhalation)
- D. Tiêm trực tiếp (Injection)
Câu 9: Một chất hóa học được xác định là gây quái thai ở động vật thí nghiệm. Điều này có nghĩa là chất đó có khả năng gây ra tác hại nào sau đây?
- A. Ung thư
- B. Đột biến gen
- C. Rối loạn chức năng gan
- D. Dị tật bẩm sinh
Câu 10: Khái niệm "cửa sổ nhạy cảm" (sensitive window) trong độc chất học phát triển đề cập đến điều gì?
- A. Giai đoạn khi cơ thể có khả năng giải độc chất cao nhất.
- B. Giai đoạn phát triển phôi thai khi cơ quan đang hình thành dễ bị tổn thương bởi chất độc nhất.
- C. Giai đoạn mà liều lượng chất độc thấp nhất gây ra tác hại.
- D. Thời điểm chất độc được hấp thu nhanh nhất vào cơ thể.
Câu 11: Một chất gây độc thần kinh (neurotoxic) tác động lên hệ thần kinh trung ương. Triệu chứng sớm nào sau đây có thể gợi ý ngộ độc chất này?
- A. Lú lẫn, chóng mặt, nhức đầu
- B. Vàng da, đau bụng
- C. Khó thở, tim đập nhanh
- D. Phù nề, suy thận
Câu 12: Phản ứng "pha II" trong chuyển hóa chất độc thường bao gồm các phản ứng liên hợp (conjugation). Mục đích chính của các phản ứng này là gì?
- A. Tăng độc tính của chất chuyển hóa
- B. Giảm khả năng hấp thu chất chuyển hóa
- C. Tăng tính tan trong nước của chất chuyển hóa để dễ dàng thải trừ
- D. Biến đổi chất chuyển hóa thành dạng khí để thải qua phổi
Câu 13: Một nghiên cứu in vitro sử dụng tế bào gan người để đánh giá độc tính của một hóa chất mới. Đây là loại hình nghiên cứu độc tính nào?
- A. Nghiên cứu in vitro
- B. Nghiên cứu in vivo
- C. Nghiên cứu in silico
- D. Nghiên cứu dịch tễ học
Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "vật chủ" (host factor) ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
- A. Nồng độ chất độc
- B. Thời gian phơi nhiễm
- C. Đường phơi nhiễm
- D. Di truyền
Câu 15: Trong độc chất học môi trường, khái niệm "sinh tích lũy" (bioaccumulation) đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Sự gia tăng độc tính của chất độc khi tiếp xúc nhiều lần
- B. Sự tích tụ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian, nhanh hơn quá trình thải trừ
- C. Sự chuyển hóa chất độc bởi vi sinh vật trong môi trường
- D. Sự khuếch tán chất độc trong môi trường nước
Câu 16: Cơ quan nào sau đây thường chịu trách nhiệm chính trong việc thải trừ các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?
- A. Thận
- B. Gan
- C. Phổi
- D. Da
Câu 17: Thuật ngữ "NOAEL" (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học có nghĩa là gì?
- A. Liều lượng chất độc gây chết 50% động vật thí nghiệm.
- B. Liều lượng cao nhất của chất độc mà không quan sát thấy tác dụng có hại trong nghiên cứu.
- C. Liều lượng thấp nhất của chất độc gây ra tác dụng có hại.
- D. Liều lượng trung bình của chất độc gây ra tác dụng có hại.
Câu 18: Khi hai chất độc cùng tác động lên cơ thể, hiệu ứng hiệp đồng (synergism) xảy ra khi nào?
- A. Tác dụng của hai chất triệt tiêu lẫn nhau.
- B. Tác dụng của hai chất bằng tổng tác dụng riêng lẻ của chúng.
- C. Tác dụng kết hợp của hai chất lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ của chúng.
- D. Tác dụng của một chất làm giảm độc tính của chất kia.
Câu 19: Biomarker phơi nhiễm (biomarker of exposure) được sử dụng để làm gì trong độc chất học?
- A. Đo lường hoặc ước tính mức độ phơi nhiễm của một cá nhân với chất độc.
- B. Đánh giá tác động sức khỏe do phơi nhiễm chất độc.
- C. Xác định cơ chế gây độc của một chất.
- D. Đánh giá hiệu quả của biện pháp can thiệp điều trị ngộ độc.
Câu 20: Trong quản lý rủi ro độc hại, biện pháp kiểm soát nào được xem là hiệu quả nhất theo thứ tự ưu tiên?
- A. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE)
- B. Kiểm soát hành chính (Administrative controls)
- C. Kiểm soát kỹ thuật (Engineering controls)
- D. Loại bỏ mối nguy (Elimination)
Câu 21: Một chất X gây độc cho gan (hepatotoxic) thông qua cơ chế tạo stress oxy hóa. Chất chống oxy hóa nào sau đây có thể có tiềm năng bảo vệ gan khỏi độc tính của chất X?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin E
- C. Glutathione
- D. Beta-carotene
Câu 22: Để nghiên cứu độc tính mãn tính của một chất, thời gian phơi nhiễm trong thí nghiệm trên động vật thường kéo dài bao lâu?
- A. Vài ngày
- B. Vài tuần
- C. Vài tháng
- D. Vài tháng đến 2 năm
Câu 23: Trong độc chất học, "hệ số an toàn" (margin of safety) thường được tính bằng cách nào?
- B. Tỷ lệ giữa NOAEL (hoặc LOAEL) và mức độ phơi nhiễm ở người
- C. Tích số của NOAEL và LOAEL
- D. Hiệu số giữa LD50 và ED50
Câu 24: Một chất độc tác động theo cơ chế "độc tính gen" (genotoxicity). Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện khả năng gây độc tính gen của chất này?
- A. Xét nghiệm Ames
- B. Xét nghiệm độc tính tế bào (cytotoxicity assay)
- C. Xét nghiệm chức năng gan
- D. Xét nghiệm chức năng thận
Câu 25: Trong độc chất học so sánh (comparative toxicology), mục đích chính là gì?
- A. Nghiên cứu độc tính của các chất có nguồn gốc tự nhiên và tổng hợp.
- B. Phát triển các phương pháp xét nghiệm độc tính mới.
- C. So sánh sự khác biệt về đáp ứng độc tính giữa các loài khác nhau để dự đoán độc tính ở người và các loài khác.
- D. Nghiên cứu cơ chế tác động của chất độc ở cấp độ phân tử.
Câu 26: Một chất độc được hấp thu tốt qua da. Yếu tố nào sau đây của da có thể ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và mức độ hấp thu?
- A. Mật độ mạch máu dưới da
- B. Độ dày và tính toàn vẹn của lớp sừng
- C. Số lượng tuyến mồ hôi
- D. Màu sắc da
Câu 27: Trong độc chất học môi trường, "hiệu ứng cocktail" (cocktail effect) đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Sự kết hợp giữa chất độc và chất giải độc.
- B. Sự pha trộn chất độc với thực phẩm hoặc đồ uống.
- C. Sự gia tăng độc tính của một chất khi tiếp xúc với ánh sáng.
- D. Tác động hỗn hợp của nhiều chất độc khi phơi nhiễm đồng thời, có thể khác với tác động của từng chất riêng lẻ.
Câu 28: Khi đánh giá rủi ro sức khỏe do một chất độc, điều gì quan trọng nhất cần xem xét bên cạnh độc tính vốn có của chất đó?
- A. Giá thành của chất độc
- B. Mức độ phơi nhiễm của quần thể
- C. Mùi của chất độc
- D. Màu sắc của chất độc
Câu 29: Trong trường hợp ngộ độc cấp tính qua đường uống, biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất, nếu được chỉ định và an toàn, là gì?
- A. Gây nôn
- B. Uống nhiều nước
- C. Uống than hoạt tính
- D. Uống sữa
Câu 30: Một chất gây ung thư (carcinogen) hoạt động theo cơ chế "không gen độc" (non-genotoxic). Điều này có nghĩa là cơ chế gây ung thư chính của chất này không liên quan trực tiếp đến:
- A. Sửa chữa DNA
- B. Sao chép DNA
- C. Phiên mã DNA
- D. Đột biến DNA trực tiếp