Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Độc Chất Học – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Độc Chất Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Độc chất học hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Theo nghĩa rộng nhất, mục tiêu chính của độc chất học là gì?

  • A. Nghiên cứu cơ chế tác động của chất độc ở cấp độ phân tử.
  • B. Phát triển các phương pháp điều trị ngộ độc cấp tính và mãn tính.
  • C. Đánh giá và quản lý rủi ro do hóa chất và các tác nhân độc hại gây ra cho con người và hệ sinh thái.
  • D. Xác định liều lượng gây độc của các hợp chất hóa học mới được tổng hợp.

Câu 2: Một đứa trẻ 2 tuổi vô tình nuốt phải một lượng nhỏ thuốc diệt chuột chứa warfarin. Warfarin là chất kháng đông máu. Con đường phơi nhiễm chính và nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong tình huống này lần lượt là gì?

  • A. Đường tiêu hóa; Trẻ em
  • B. Đường hô hấp; Người già
  • C. Đường da; Phụ nữ mang thai
  • D. Đường tiêm; Người trưởng thành khỏe mạnh

Câu 3: Paracelsus, "cha đẻ của độc chất học", đã phát biểu: "Tất cả mọi chất đều là chất độc, không có chất nào là không độc. Chỉ có liều lượng quyết định một chất là chất độc hay không". Phát biểu này thể hiện nguyên lý cơ bản nào trong độc chất học?

  • A. Tính đặc hiệu của tác động độc chất.
  • B. Mối quan hệ liều lượng - đáp ứng.
  • C. Tính thuận nghịch của tác động độc chất.
  • D. Sự khác biệt về độ nhạy cảm giữa các cá thể.

Câu 4: Cơ chế tác động của chất độc organophosphate (ví dụ: thuốc trừ sâu) chủ yếu liên quan đến việc ức chế enzyme acetylcholinesterase tại synap thần kinh. Hậu quả trực tiếp của sự ức chế này là gì?

  • A. Tăng cường dẫn truyền xung thần kinh, gây hưng phấn quá mức.
  • B. Giảm dẫn truyền xung thần kinh, gây ức chế hệ thần kinh trung ương.
  • C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào thần kinh đối với ion natri.
  • D. Tích tụ acetylcholine tại synap, gây kích thích thần kinh liên tục.

Câu 5: Acetaminophen (paracetamol) ở liều điều trị là thuốc giảm đau, hạ sốt an toàn. Tuy nhiên, quá liều acetaminophen có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Cơ chế chính gây độc tính gan của acetaminophen là gì?

  • A. Gây viêm gan tự miễn dịch.
  • B. Ức chế trực tiếp chức năng tế bào gan.
  • C. Sản sinh chất chuyển hóa NAPQI gây độc, làm cạn kiệt glutathione và gây tổn thương tế bào gan.
  • D. Gây tắc nghẽn đường mật trong gan.

Câu 6: Quá trình chuyển hóa chất độc trong cơ thể thường được chia thành hai pha chính: pha 1 và pha 2. Phản ứng liên hợp (conjugation) thuộc pha 2 có vai trò quan trọng trong việc giải độc. Mục đích chính của các phản ứng liên hợp là gì?

  • A. Tăng hoạt tính sinh học của chất độc.
  • B. Tăng tính tan trong nước của chất độc, tạo điều kiện cho đào thải qua nước tiểu hoặc mật.
  • C. Giảm kích thước phân tử của chất độc để dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • D. Biến đổi chất độc thành dạng hoạt động để phát huy tác dụng điều trị (trong trường hợp thuốc).

Câu 7: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc đào thải nhiều chất độc ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến quá trình đào thải chất độc qua thận?

  • A. Lưu lượng máu qua thận.
  • B. Độ pH của nước tiểu.
  • C. Mức độ gắn protein huyết tương của chất độc.
  • D. Màu sắc của da.

Câu 8: Trong đánh giá rủi ro độc hại của một hóa chất, người ta thường phân biệt giữa "hazard" (nguy cơ tiềm ẩn) và "risk" (rủi ro thực tế). "Risk" được định nghĩa chính xác nhất là gì?

  • A. Bản chất gây hại vốn có của một chất độc.
  • B. Mức độ nghiêm trọng của tác động bất lợi mà một chất độc có thể gây ra.
  • C. Xác suất xảy ra tác động bất lợi do phơi nhiễm với chất độc trong điều kiện cụ thể.
  • D. Tổng hợp tất cả các tác động có hại tiềm ẩn của một chất độc.

Câu 9: Nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) thường được áp dụng trong quản lý rủi ro hóa chất, đặc biệt khi có sự không chắc chắn khoa học về tác động độc hại. Nội dung chính của nguyên tắc này là gì?

  • A. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể khắc phục, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không nên được dùng làm lý do trì hoãn các biện pháp phòng ngừa.
  • B. Chỉ áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro khi đã có đầy đủ bằng chứng khoa học chứng minh tác hại.
  • C. Ưu tiên các biện pháp can thiệp có chi phí thấp nhất, ngay cả khi hiệu quả chưa được kiểm chứng.
  • D. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để đổi lấy lợi ích kinh tế và xã hội.

Câu 10: Nhóm đối tượng nào sau đây thường được xem là dễ bị tổn thương hơn trước tác động của chất độc do các đặc điểm sinh lý và quá trình phát triển đặc biệt?

  • A. Nam giới trưởng thành khỏe mạnh.
  • B. Trẻ em và người cao tuổi.
  • C. Phụ nữ không mang thai và không cho con bú.
  • D. Người có cơ địa dị ứng.

Câu 11: Ngộ độc chì có thể gây ra nhiều tác động bất lợi cho sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em. Ảnh hưởng thần kinh đặc trưng và nghiêm trọng nhất của ngộ độc chì mãn tính ở trẻ em là gì?

  • A. Suy giảm chức năng gan.
  • B. Rối loạn chức năng thận.
  • C. Thiếu máu do ức chế tổng hợp hemoglobin.
  • D. Suy giảm phát triển trí tuệ và nhận thức.

Câu 12: Thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ (organochlorine pesticides) như DDT đã từng được sử dụng rộng rãi nhưng sau đó bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia. Lý do chính cho việc hạn chế sử dụng nhóm thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Gây độc cấp tính cao cho người sử dụng.
  • B. Tính bền vững cao trong môi trường và khả năng tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn.
  • C. Gây kháng thuốc nhanh chóng ở côn trùng gây hại.
  • D. Giá thành sản xuất quá cao.

Câu 13: Benzen là một dung môi hữu cơ phổ biến trong công nghiệp. Phơi nhiễm lâu dài với benzen có thể gây ra bệnh lý nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
  • B. Xơ gan.
  • C. Ung thư máu (leukemia).
  • D. Parkinson.

Câu 14: Mycotoxin là các chất độc tự nhiên được sản sinh bởi nấm mốc. Con đường phơi nhiễm phổ biến nhất với mycotoxin ở người là gì?

  • A. Tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm nấm mốc.
  • B. Hít phải bào tử nấm mốc trong không khí.
  • C. Tiếp xúc qua da với nấm mốc.
  • D. Uống nước bị ô nhiễm nấm mốc.

Câu 15: Phóng xạ ion hóa có thể gây hại cho tế bào sống bằng cách phá hủy DNA. Cơ chế chính gây tổn thương DNA bởi phóng xạ ion hóa là gì?

  • A. Gây đột biến điểm trực tiếp trên DNA.
  • B. Ức chế quá trình phiên mã và dịch mã.
  • C. Phá hủy màng tế bào và các bào quan.
  • D. Tạo ra các gốc tự do, gây tổn thương DNA trực tiếp và gián tiếp.

Câu 16: Trong quá trình phát triển ung thư do hóa chất (carcinogenesis), giai đoạn "khởi phát" (initiation) và "thúc đẩy" (promotion) có vai trò quan trọng. Chất "thúc đẩy" (promoter) có đặc điểm gì khác biệt so với chất "khởi phát" (initiator)?

  • A. Gây đột biến di truyền trực tiếp và không hồi phục.
  • B. Kích thích tăng sinh tế bào đã bị khởi phát, tạo điều kiện cho khối u phát triển.
  • C. Chỉ gây ung thư khi phơi nhiễm ở liều lượng rất cao.
  • D. Có thể gây ung thư ở nhiều loại mô khác nhau.

Câu 17: Xét nghiệm Ames (Ames test) là một phương pháp in vitro phổ biến được sử dụng trong độc chất học. Mục đích chính của xét nghiệm Ames là gì?

  • A. Đánh giá độc tính cấp tính của hóa chất trên tế bào động vật có vú.
  • B. Xác định khả năng gây ung thư của hóa chất trên mô hình động vật.
  • C. Đánh giá khả năng gây đột biến gen của hóa chất bằng cách sử dụng vi khuẩn Salmonella.
  • D. Nghiên cứu cơ chế tác động của hóa chất ở cấp độ phân tử.

Câu 18: Trong độc chất học phát triển (developmental toxicology), "giai đoạn cửa sổ nhạy cảm" (critical window of susceptibility) đề cập đến điều gì?

  • A. Giai đoạn mà cơ thể mẹ có khả năng giải độc tốt nhất.
  • B. Thời điểm mà thai nhi ít bị ảnh hưởng nhất bởi chất độc.
  • C. Khoảng thời gian từ khi thụ thai đến khi sinh ra.
  • D. Giai đoạn phát triển bào thai mà phơi nhiễm với chất độc có thể gây ra những dị tật hoặc rối loạn chức năng nghiêm trọng và không hồi phục.

Câu 19: Hàng rào máu não (blood-brain barrier - BBB) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não khỏi các chất độc hại trong máu. Tuy nhiên, BBB cũng có thể là "con dao hai lưỡi" trong điều trị các bệnh não. Tại sao?

  • A. BBB ngăn chặn hoàn toàn mọi chất độc xâm nhập vào não.
  • B. BBB hạn chế sự xâm nhập của nhiều loại thuốc điều trị bệnh não, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • C. BBB chỉ bảo vệ não ở giai đoạn phát triển bào thai, không có vai trò ở người trưởng thành.
  • D. BBB làm tăng cường tác dụng độc của một số chất đối với não.

Câu 20: Độc tính trên hệ miễn dịch (immunotoxicity) có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, trong đó có ức chế miễn dịch (immunosuppression). Hậu quả chính của ức chế miễn dịch do hóa chất là gì?

  • A. Tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng và một số bệnh ung thư.
  • B. Phản ứng dị ứng quá mức.
  • C. Bệnh tự miễn.
  • D. Suy giảm chức năng các cơ quan khác ngoài hệ miễn dịch.

Câu 21: Trong điều trị ngộ độc cấp tính, biện pháp "giảm hấp thu" (decontamination) đóng vai trò quan trọng. Than hoạt tính (activated charcoal) là một chất thường được sử dụng để giảm hấp thu chất độc qua đường tiêu hóa. Cơ chế tác dụng của than hoạt tính là gì?

  • A. Trung hòa chất độc trong đường tiêu hóa.
  • B. Gây nôn để loại bỏ chất độc ra khỏi dạ dày.
  • C. Hấp phụ chất độc trên bề mặt, ngăn cản hấp thu vào máu.
  • D. Tăng cường chuyển hóa chất độc ở gan.

Câu 22: Chất đối kháng (antidote) được sử dụng để điều trị một số trường hợp ngộ độc đặc hiệu. Chất đối kháng "chelating agents" (ví dụ: EDTA) được sử dụng để điều trị ngộ độc kim loại nặng. Cơ chế tác dụng của chelating agents là gì?

  • A. Trung hòa tác động của kim loại nặng trên thụ thể.
  • B. Tăng cường chuyển hóa kim loại nặng thành dạng ít độc hơn.
  • C. Ngăn chặn kim loại nặng gắn vào protein huyết tương.
  • D. Tạo phức vòng càng (chelate) với kim loại nặng, làm tăng độ tan và giúp đào thải chúng qua nước tiểu.

Câu 23: "Biomarker" (chỉ dấu sinh học) được sử dụng rộng rãi trong độc chất học để đánh giá mức độ phơi nhiễm và tác động của chất độc. Biomarker phơi nhiễm (biomarker of exposure) có mục đích chính là gì?

  • A. Đo lường và định lượng mức độ phơi nhiễm của cơ thể với một chất độc cụ thể.
  • B. Đánh giá mức độ tổn thương hoặc rối loạn chức năng do chất độc gây ra.
  • C. Dự đoán nguy cơ mắc bệnh trong tương lai do phơi nhiễm chất độc.
  • D. Theo dõi hiệu quả của các biện pháp can thiệp và điều trị ngộ độc.

Câu 24: Hiện tượng "khuếch đại sinh học" (biomagnification) thường được quan tâm trong độc chất học môi trường. Khuếch đại sinh học mô tả quá trình gì?

  • A. Sự phân hủy sinh học của chất độc trong môi trường.
  • B. Sự gia tăng nồng độ của chất độc trong cơ thể sinh vật khi di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn.
  • C. Sự pha loãng nồng độ chất độc khi lan truyền trong môi trường.
  • D. Sự tích lũy chất độc trong một cá thể sinh vật theo thời gian.

Câu 25: Giá trị "giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp" (Occupational Exposure Limit - OEL), ví dụ như TLV (Threshold Limit Value), được thiết lập cho nhiều hóa chất sử dụng trong công nghiệp. Mục đích chính của việc thiết lập OEL là gì?

  • A. Tối đa hóa hiệu quả sản xuất và sử dụng hóa chất trong công nghiệp.
  • B. Đảm bảo môi trường làm việc hoàn toàn không có hóa chất độc hại.
  • C. Bảo vệ sức khỏe người lao động bằng cách giới hạn nồng độ phơi nhiễm với hóa chất ở mức được coi là an toàn.
  • D. Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm nghiệm và đánh giá chất lượng hóa chất.

Câu 26: Độc chất học pháp y (forensic toxicology) đóng vai trò quan trọng trong điều tra các trường hợp tử vong nghi do ngộ độc. Mục tiêu chính của độc chất học pháp y là gì?

  • A. Nghiên cứu cơ chế gây độc của các chất độc thường gặp trong các vụ án mạng.
  • B. Phát triển các phương pháp điều trị ngộ độc cấp tính trong tình huống khẩn cấp.
  • C. Xác định danh tính nạn nhân trong các vụ tai nạn hàng loạt.
  • D. Phát hiện, xác định và định lượng các chất độc có thể liên quan đến các vụ án hình sự hoặc dân sự, đặc biệt là các trường hợp tử vong nghi do ngộ độc.

Câu 27: Trung tâm chống độc (poison control center) là một nguồn thông tin và tư vấn quan trọng về ngộ độc. Chức năng chính của trung tâm chống độc là gì?

  • A. Tiến hành xét nghiệm độc chất học để xác định chất độc gây ngộ độc.
  • B. Cung cấp thông tin và tư vấn cho cộng đồng và nhân viên y tế về phòng ngừa, nhận biết và xử trí ban đầu các trường hợp ngộ độc.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc giải độc mới.
  • D. Điều trị nội trú cho bệnh nhân bị ngộ độc nặng.

Câu 28: "Cảnh giác dược" (pharmacovigilance) là một hoạt động quan trọng liên quan đến an toàn thuốc. Tương tự, "cảnh giác độc chất" (toxicovigilance) tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Hoạt động kiểm tra chất lượng và độ tinh khiết của hóa chất.
  • B. Chương trình giáo dục cộng đồng về sử dụng hóa chất an toàn.
  • C. Hệ thống theo dõi, giám sát và đánh giá liên tục các tác dụng bất lợi có hại cho sức khỏe con người và môi trường do phơi nhiễm hóa chất và các chất độc.
  • D. Quy trình cấp phép và quản lý hóa chất mới trên thị trường.

Câu 29: Trong truyền thông về rủi ro độc chất, tính minh bạch (transparency) là một yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin với công chúng. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng trong truyền thông rủi ro độc chất?

  • A. Giúp công chúng tiếp cận thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời, từ đó hiểu rõ về rủi ro, tham gia vào quá trình ra quyết định và xây dựng lòng tin với các cơ quan quản lý.
  • B. Đơn giản hóa thông tin khoa học phức tạp để dễ dàng truyền đạt đến công chúng.
  • C. Tránh gây hoang mang và lo sợ cho công chúng về các vấn đề độc chất.
  • D. Bảo vệ bí mật kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất hóa chất.

Câu 30: Độc chất học tích hợp (integrated toxicology) đang ngày càng được chú trọng. Cách tiếp cận "Một sức khỏe" (One Health) trong độc chất học tích hợp nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự cần thiết phải tích hợp các phương pháp nghiên cứu in vitro và in vivo trong độc chất học.
  • B. Sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa sức khỏe con người, sức khỏe động vật và sức khỏe hệ sinh thái, và cần có cách tiếp cận liên ngành để giải quyết các vấn đề độc chất.
  • C. Vai trò của độc chất học trong việc bảo vệ sức khỏe của một quốc gia.
  • D. Sự kết hợp giữa độc chất học và các ngành khoa học khác như sinh học phân tử và di truyền học.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Độc chất học hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Theo nghĩa rộng nhất, mục tiêu chính của độc chất học là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một đứa trẻ 2 tuổi vô tình nuốt phải một lượng nhỏ thuốc diệt chuột chứa warfarin. Warfarin là chất kháng đông máu. Con đường phơi nhiễm chính và nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong tình huống này lần lượt là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Paracelsus, 'cha đẻ của độc chất học', đã phát biểu: 'Tất cả mọi chất đều là chất độc, không có chất nào là không độc. Chỉ có liều lượng quyết định một chất là chất độc hay không'. Phát biểu này thể hiện nguyên lý cơ bản nào trong độc chất học?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cơ chế tác động của chất độc organophosphate (ví dụ: thuốc trừ sâu) chủ yếu liên quan đến việc ức chế enzyme acetylcholinesterase tại synap thần kinh. Hậu quả trực tiếp của sự ức chế này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Acetaminophen (paracetamol) ở liều điều trị là thuốc giảm đau, hạ sốt an toàn. Tuy nhiên, quá liều acetaminophen có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Cơ chế chính gây độc tính gan của acetaminophen là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quá trình chuyển hóa chất độc trong cơ thể thường được chia thành hai pha chính: pha 1 và pha 2. Phản ứng liên hợp (conjugation) thuộc pha 2 có vai trò quan trọng trong việc giải độc. Mục đích chính của các phản ứng liên hợp là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc đào thải nhiều chất độc ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *ít nhất* đến quá trình đào thải chất độc qua thận?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong đánh giá rủi ro độc hại của một hóa chất, người ta thường phân biệt giữa 'hazard' (nguy cơ tiềm ẩn) và 'risk' (rủi ro thực tế). 'Risk' được định nghĩa chính xác nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nguyên tắc 'phòng ngừa' (precautionary principle) thường được áp dụng trong quản lý rủi ro hóa chất, đặc biệt khi có sự không chắc chắn khoa học về tác động độc hại. Nội dung chính của nguyên tắc này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nhóm đối tượng nào sau đây thường được xem là *dễ bị tổn thương* hơn trước tác động của chất độc do các đặc điểm sinh lý và quá trình phát triển đặc biệt?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ngộ độc chì có thể gây ra nhiều tác động bất lợi cho sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em. Ảnh hưởng thần kinh đặc trưng và nghiêm trọng nhất của ngộ độc chì mãn tính ở trẻ em là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ (organochlorine pesticides) như DDT đã từng được sử dụng rộng rãi nhưng sau đó bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia. Lý do chính cho việc hạn chế sử dụng nhóm thuốc trừ sâu này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Benzen là một dung môi hữu cơ phổ biến trong công nghiệp. Phơi nhiễm lâu dài với benzen có thể gây ra bệnh lý nghiêm trọng nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mycotoxin là các chất độc tự nhiên được sản sinh bởi nấm mốc. Con đường phơi nhiễm phổ biến nhất với mycotoxin ở người là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phóng xạ ion hóa có thể gây hại cho tế bào sống bằng cách phá hủy DNA. Cơ chế chính gây tổn thương DNA bởi phóng xạ ion hóa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình phát triển ung thư do hóa chất (carcinogenesis), giai đoạn 'khởi phát' (initiation) và 'thúc đẩy' (promotion) có vai trò quan trọng. Chất 'thúc đẩy' (promoter) có đặc điểm gì khác biệt so với chất 'khởi phát' (initiator)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Xét nghiệm Ames (Ames test) là một phương pháp in vitro phổ biến được sử dụng trong độc chất học. Mục đích chính của xét nghiệm Ames là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong độc chất học phát triển (developmental toxicology), 'giai đoạn cửa sổ nhạy cảm' (critical window of susceptibility) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hàng rào máu não (blood-brain barrier - BBB) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não khỏi các chất độc hại trong máu. Tuy nhiên, BBB cũng có thể là 'con dao hai lưỡi' trong điều trị các bệnh não. Tại sao?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Độc tính trên hệ miễn dịch (immunotoxicity) có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, trong đó có ức chế miễn dịch (immunosuppression). Hậu quả chính của ức chế miễn dịch do hóa chất là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong điều trị ngộ độc cấp tính, biện pháp 'giảm hấp thu' (decontamination) đóng vai trò quan trọng. Than hoạt tính (activated charcoal) là một chất thường được sử dụng để giảm hấp thu chất độc qua đường tiêu hóa. Cơ chế tác dụng của than hoạt tính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chất đối kháng (antidote) được sử dụng để điều trị một số trường hợp ngộ độc đặc hiệu. Chất đối kháng 'chelating agents' (ví dụ: EDTA) được sử dụng để điều trị ngộ độc kim loại nặng. Cơ chế tác dụng của chelating agents là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Biomarker' (chỉ dấu sinh học) được sử dụng rộng rãi trong độc chất học để đánh giá mức độ phơi nhiễm và tác động của chất độc. Biomarker phơi nhiễm (biomarker of exposure) có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hiện tượng 'khuếch đại sinh học' (biomagnification) thường được quan tâm trong độc chất học môi trường. Khuếch đại sinh học mô tả quá trình gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giá trị 'giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp' (Occupational Exposure Limit - OEL), ví dụ như TLV (Threshold Limit Value), được thiết lập cho nhiều hóa chất sử dụng trong công nghiệp. Mục đích chính của việc thiết lập OEL là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Độc chất học pháp y (forensic toxicology) đóng vai trò quan trọng trong điều tra các trường hợp tử vong nghi do ngộ độc. Mục tiêu chính của độc chất học pháp y là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trung tâm chống độc (poison control center) là một nguồn thông tin và tư vấn quan trọng về ngộ độc. Chức năng chính của trung tâm chống độc là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Cảnh giác dược' (pharmacovigilance) là một hoạt động quan trọng liên quan đến an toàn thuốc. Tương tự, 'cảnh giác độc chất' (toxicovigilance) tập trung vào vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong truyền thông về rủi ro độc chất, tính minh bạch (transparency) là một yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin với công chúng. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng trong truyền thông rủi ro độc chất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Độc chất học tích hợp (integrated toxicology) đang ngày càng được chú trọng. Cách tiếp cận 'Một sức khỏe' (One Health) trong độc chất học tích hợp nhấn mạnh điều gì?

Xem kết quả