Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Độc Chất Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công nhân làm việc trong nhà máy sản xuất sơn tiếp xúc với toluene hàng ngày. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ hippuric acid (một chất chuyển hóa của toluene) tăng cao. Phát hiện này phản ánh giai đoạn nào trong quá trình độc tính của toluene?
- A. Giai đoạn phơi nhiễm (Exposure phase)
- B. Giai đoạn dược động học (Toxicokinetic phase)
- C. Giai đoạn dược lực học (Toxicodynamic phase)
- D. Giai đoạn bệnh lý (Clinical phase)
Câu 2: Nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc trừ sâu mới trên chuột cho thấy LD50 = 50mg/kg và LD10 = 5mg/kg. Phát biểu nào sau đây là đúng nhất về độc tính cấp tính của thuốc trừ sâu này?
- A. Thuốc trừ sâu này có độc tính rất thấp vì LD50 khá cao.
- B. Liều 5mg/kg thuốc trừ sâu sẽ gây chết 50% số chuột thí nghiệm.
- C. Thuốc trừ sâu này chỉ gây độc khi dùng liều trên 50mg/kg.
- D. Có sự khác biệt lớn giữa liều gây chết ở một phần nhỏ và phần lớn quần thể chuột, cho thấy độc tính đáng kể.
Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi nhập viện sau khi uống nhầm một lượng lớn ethylene glycol (thành phần trong chất chống đông). Xét nghiệm cho thấy có tinh thể calcium oxalate trong nước tiểu và tổn thương ống thận cấp. Cơ chế gây độc chính của ethylene glycol trong trường hợp này là gì?
- A. Ức chế trực tiếp hệ thần kinh trung ương.
- B. Gây thiếu oxy tế bào do ức chế vận chuyển oxy.
- C. Sinh chuyển hóa thành các chất trung gian gây độc, tạo tinh thể oxalate gây tổn thương thận.
- D. Gây rối loạn điện giải nghiêm trọng dẫn đến suy đa tạng.
Câu 4: Trong đánh giá nguy cơ hóa chất, NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) và LOAEL (Lowest Observed Adverse Effect Level) là những thông số quan trọng. NOAEL đại diện cho điều gì?
- A. Liều lượng cao nhất của chất không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào có thể quan sát được trong nghiên cứu.
- B. Liều lượng thấp nhất của chất gây ra tác dụng phụ có hại nghiêm trọng.
- C. Liều lượng trung bình gây ra tác dụng phụ ở 50% quần thể thử nghiệm.
- D. Liều lượng ước tính gây chết ở 10% quần thể thử nghiệm.
Câu 5: Phản ứng chuyển hóa pha I trong giải độc sinh học thường bao gồm các quá trình nào sau đây?
- A. Liên hợp với glucuronic acid, sulfate, hoặc glutathione.
- B. Oxy hóa, khử, thủy phân để tạo nhóm chức năng.
- C. Vận chuyển chất độc ra khỏi tế bào.
- D. Lưu trữ chất độc trong mô mỡ.
Câu 6: Một chất độc A có hệ số phân bố octanol-nước (Kow) cao. Điều này gợi ý đặc tính nào của chất độc A?
- A. Dễ tan trong nước và nhanh chóng thải trừ qua thận.
- B. Khó hấp thu qua da và đường tiêu hóa.
- C. Có khả năng tích lũy sinh học cao trong mô mỡ.
- D. Chuyển hóa nhanh chóng ở gan và ít gây độc.
Câu 7: Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm amiăng và ung thư trung biểu mô màng phổi (mesothelioma)?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study)
Câu 8: Glutathione S-transferase (GST) là một enzyme quan trọng trong phản ứng chuyển hóa pha II. GST xúc tác phản ứng nào sau đây?
- A. Oxy hóa các chất độc bằng cytochrome P450.
- B. Thủy phân các liên kết ester và amide.
- C. Khử các nhóm nitro và azo.
- D. Liên hợp glutathione với các chất độc electrophilic.
Câu 9: Một khu công nghiệp xả thải chất thải chứa kim loại nặng vào nguồn nước. Cộng đồng dân cư sống gần đó sử dụng nguồn nước này có nguy cơ phơi nhiễm mãn tính với kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ phơi nhiễm của cộng đồng?
- A. Đo nồng độ kim loại nặng trong khí thải công nghiệp.
- B. Phỏng vấn người dân về các triệu chứng sức khỏe.
- C. Đo nồng độ kim loại nặng trong mẫu sinh học của người dân.
- D. Đánh giá quy trình xử lý chất thải của khu công nghiệp.
Câu 10: Thuật ngữ "độc tính hiệp đồng" (synergistic toxicity) mô tả hiện tượng gì khi tiếp xúc đồng thời với hai hoặc nhiều chất độc?
- A. Tổng tác dụng độc của hỗn hợp bằng tổng tác dụng độc của từng chất riêng lẻ.
- B. Tác dụng độc của hỗn hợp lớn hơn tổng tác dụng độc của từng chất riêng lẻ.
- C. Tác dụng độc của một chất bị giảm đi do sự có mặt của chất khác.
- D. Không có sự thay đổi nào về tác dụng độc khi tiếp xúc đồng thời.
Câu 11: Một phụ nữ mang thai tiếp xúc với methylmercury qua việc ăn cá biển bị ô nhiễm. Đối tượng nào có nguy cơ cao nhất chịu ảnh hưởng độc hại từ methylmercury?
- A. Người mẹ do tích lũy methylmercury trong cơ thể.
- B. Hệ tiêu hóa của người mẹ do tiếp xúc trực tiếp với chất độc.
- C. Thai nhi đang phát triển hệ thần kinh.
- D. Người chồng của người phụ nữ do tiếp xúc gián tiếp.
Câu 12: Biện pháp nào sau đây là can thiệp cấp cứu ban đầu quan trọng nhất khi một người nghi ngờ ngộ độc cấp tính qua đường uống?
- A. Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
- B. Gây nôn ngay lập tức để loại bỏ chất độc.
- C. Cho uống than hoạt tính liều cao.
- D. Tìm kiếm thông tin về chất độc và liên hệ trung tâm chống độc.
Câu 13: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất giải độc (antidote) đặc hiệu trong trường hợp ngộ độc paracetamol (acetaminophen)?
- A. EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid)
- B. N-acetylcysteine (NAC)
- C. Atropine
- D. Naloxone
Câu 14: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong chuyển hóa và giải độc hầu hết các chất độc trong cơ thể?
- A. Thận
- B. Phổi
- C. Não
- D. Gan
Câu 15: Một người nghiện rượu mãn tính có thể tăng tính nhạy cảm với một số chất độc nhất định do cơ chế nào?
- A. Giảm khả năng hấp thu chất độc qua đường tiêu hóa.
- B. Tăng cường chức năng hàng rào máu não.
- C. Cảm ứng enzyme cytochrome P450 ở gan, làm thay đổi quá trình chuyển hóa chất độc.
- D. Tăng cường đào thải chất độc qua thận.
Câu 16: Trong độc chất học môi trường, "tích lũy sinh học" (bioaccumulation) đề cập đến quá trình nào?
- A. Sự gia tăng nồng độ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian, thường qua chuỗi thức ăn.
- B. Sự phân hủy sinh học của chất độc trong môi trường.
- C. Sự pha loãng chất độc trong môi trường nước.
- D. Sự đào thải nhanh chóng chất độc ra khỏi cơ thể sinh vật.
Câu 17: Loại tế bào nào trong gan đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc và chất độc?
- A. Tế bào Kupffer
- B. Tế bào gan (Hepatocytes)
- C. Tế bào Ito (tế bào dự trữ chất béo)
- D. Tế bào nội mô xoang gan
Câu 18: Khái niệm "cửa sổ trị liệu" (therapeutic window) của một loại thuốc thể hiện điều gì?
- A. Thời gian thuốc có tác dụng trong cơ thể.
- B. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả tối đa.
- C. Khoảng liều lượng thuốc từ liều tối thiểu có hiệu quả đến liều bắt đầu gây độc.
- D. Khả năng thuốc tương tác với các thuốc khác.
Câu 19: Một chất độc tác động theo cơ chế "gây độc tế bào" (cytotoxicity). Điều này có nghĩa là chất độc gây tổn thương trực tiếp đến thành phần nào của tế bào?
- A. Hệ thần kinh trung ương.
- B. Hệ miễn dịch.
- C. Hệ nội tiết.
- D. Cấu trúc và chức năng của tế bào.
Câu 20: Trong kiểm nghiệm độc chất pháp y, mẫu nào sau đây thường được ưu tiên thu thập để xác định nguyên nhân tử vong do ngộ độc?
- A. Máu và nước tiểu.
- B. Tóc và móng.
- C. Mô mỡ.
- D. Dịch não tủy.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về "tính mẫn cảm cá thể" (individual susceptibility) có thể ảnh hưởng đến phản ứng của một người với chất độc?
- A. Nồng độ chất độc trong môi trường.
- B. Di truyền và tình trạng sức khỏe.
- C. Thời gian và đường phơi nhiễm.
- D. Tính chất hóa lý của chất độc.
Câu 22: Phương pháp điều trị nào sau đây nhằm tăng cường đào thải chất độc đã hấp thu vào cơ thể?
- A. Sử dụng than hoạt tính để ngăn hấp thu chất độc ở đường tiêu hóa.
- B. Gây nôn để loại bỏ chất độc khỏi dạ dày.
- C. Lọc máu (Hemodialysis) để loại bỏ chất độc khỏi máu.
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để tăng thải trừ qua nước tiểu (áp dụng cho một số chất).
Câu 23: Trong đánh giá nguy cơ, "hệ số an toàn" (margin of safety) được tính bằng cách nào?
- A. Tỷ lệ giữa LD50 và ED50.
- B. Tích của NOAEL và LOAEL.
- C. Hiệu giữa LOAEL và NOAEL.
- D. Tỷ lệ giữa NOAEL (từ nghiên cứu trên động vật) và mức độ phơi nhiễm ước tính ở người.
Câu 24: Loại độc tính nào thường phát triển chậm và kéo dài sau khi phơi nhiễm chất độc lặp đi lặp lại trong thời gian dài?
- A. Độc tính cấp tính (Acute toxicity)
- B. Độc tính bán cấp (Sub-acute toxicity)
- C. Độc tính mãn tính (Chronic toxicity)
- D. Độc tính tức thời (Immediate toxicity)
Câu 25: Chất độc nào sau đây được biết đến với khả năng gây tổn thương thần kinh ngoại biên, đặc biệt là ở công nhân sản xuất?
- A. Cadmium
- B. n-Hexane
- C. Asen
- D. Benzen
Câu 26: Trong độc chất học, "đơn vị độc tính" (toxic unit) thường được sử dụng để đánh giá độc tính của hỗn hợp chất độc. Đơn vị độc tính được tính dựa trên thông số nào?
- A. Tổng nồng độ các chất độc trong hỗn hợp.
- B. Tỷ lệ phần trăm của mỗi chất độc trong hỗn hợp.
- C. Tỷ lệ giữa nồng độ của mỗi chất trong hỗn hợp và nồng độ gây độc của chất đó.
- D. Khối lượng phân tử trung bình của các chất độc trong hỗn hợp.
Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "khái niệm ngưỡng" (threshold concept) trong độc chất học?
- A. Có một mức độ phơi nhiễm nhất định dưới mức đó chất độc không gây ra tác dụng có hại.
- B. Bất kỳ liều lượng nào của chất độc đều có thể gây ra tác dụng có hại, không có ngưỡng an toàn.
- C. Ngưỡng độc tính là liều lượng gây chết ở 50% quần thể.
- D. Khái niệm ngưỡng chỉ áp dụng cho độc tính cấp tính, không áp dụng cho mãn tính.
Câu 28: Trong trường hợp ngộ độc khí carbon monoxide (CO), cơ chế gây độc chính là gì?
- A. Gây tổn thương trực tiếp đến tế bào thần kinh trung ương.
- B. Ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào.
- C. Gây methemoglobinemia, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
- D. Gắn kết với hemoglobin mạnh hơn oxy, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây thuộc về "phòng ngừa thứ cấp" trong kiểm soát phơi nhiễm hóa chất độc hại tại nơi làm việc?
- A. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hơn.
- B. Khám sức khỏe định kỳ và giám sát sinh học cho người lao động.
- C. Lắp đặt hệ thống thông gió và hút bụi tại nơi làm việc.
- D. Đào tạo và hướng dẫn người lao động về an toàn hóa chất.
Câu 30: Phản ứng "quá mẫn" (hypersensitivity) với hóa chất độc hại thuộc loại phản ứng độc tính nào?
- A. Độc tính cấp tính.
- B. Độc tính mãn tính.
- C. Độc tính đặc ứng (Idiosyncratic toxicity).
- D. Độc tính di truyền (Genotoxicity).