Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Động Kinh 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 25 tuổi đến khám vì có các cơn co giật tái phát. Theo định nghĩa hiện hành, đặc điểm nào sau đây là bắt buộc để chẩn đoán xác định bệnh động kinh?
- A. Điện não đồ (EEG) có phóng điện dạng động kinh rõ ràng.
- B. Tiền sử gia đình có người thân mắc bệnh động kinh.
- C. Cơn co giật xảy ra sau chấn thương đầu kín cách đây 1 tháng.
- D. Ít nhất hai cơn động kinh không провоцируемые, xảy ra cách nhau trên 24 giờ.
Câu 2: Phân loại động kinh theo Ủy ban Chống Động kinh Quốc tế (ILAE) năm 2017 tập trung vào ba khía cạnh chính. Khía cạnh nào không thuộc phân loại này?
- A. Loại khởi phát cơn (Focal, Generalized, Unknown Onset).
- B. Mức độ nhận thức trong cơn (Aware or Impaired Awareness - đối với cơn khởi phát khu trú).
- C. Độ tuổi khởi phát cơn (Trẻ em, Người lớn, Người cao tuổi).
- D. Nguyên nhân gây động kinh (Etiology - Structural, Genetic, Infectious, Metabolic, Immune, Unknown).
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện cơn co giật toàn thân. Khai thác tiền sử cho thấy bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu và vừa ngừng uống rượu 2 ngày trước. Nguyên nhân gây cơn co giật nhiều khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Động kinh vô căn (Idiopathic epilepsy).
- B. Hội chứng cai rượu (Alcohol withdrawal seizure).
- C. U não mới phát hiện (New-onset brain tumor).
- D. Viêm màng não do vi khuẩn (Bacterial meningitis).
Câu 4: Trên điện não đồ (EEG) của một bệnh nhân động kinh cơn vắng ý thức điển hình, dạng sóng đặc trưng nhất là gì?
- A. Sóng chậm lan tỏa (Diffuse slow waves).
- B. Phức hợp sóng nhọn và đa nhọn (Sharp and polyspike complexes).
- C. Phức hợp gai và sóng chậm 3Hz (3 Hz spike-and-wave complexes).
- D. Hoạt động nền chậm lại cục bộ (Focal slowing of background activity).
Câu 5: Một bệnh nhi 7 tuổi, đang học lớp 2, thường xuyên bị "thẫn thờ" ở lớp, kéo dài vài giây, sau đó tỉnh táo lại và tiếp tục hoạt động bình thường. Giáo viên nghi ngờ trẻ bị "mất tập trung" nhưng khi khám, bác sĩ nghĩ đến cơn vắng ý thức. Nghiệm pháp kích hoạt EEG hữu ích nhất để chẩn đoán xác định cơn vắng ý thức điển hình là gì?
- A. Ngủ thiếu giấc (Sleep deprivation).
- B. Kích thích ánh sáng ngắt quãng (Photic stimulation).
- C. Tăng thông khí (Hyperventilation).
- D. Ghi EEG kéo dài 24 giờ (Ambulatory EEG monitoring).
Câu 6: Thuốc kháng động kinh (AED) nào sau đây được coi là lựa chọn đầu tay trong điều trị cơn động kinh cục bộ (focal onset seizures) ở người lớn, theo các hướng dẫn hiện hành?
- A. Lamotrigine.
- B. Ethosuximide.
- C. Valproate.
- D. Phenobarbital.
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đang điều trị động kinh bằng phenytoin. Sau một thời gian, bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như phì đại lợi, rậm lông, và rung giật nhãn cầu. Các triệu chứng này nhiều khả năng nhất là do tác dụng phụ của thuốc nào?
- A. Levetiracetam.
- B. Valproate.
- C. Lamotrigine.
- D. Phenytoin.
Câu 8: Trong trường hợp bệnh nhân nữ mang thai bị động kinh, nguyên tắc chung khi lựa chọn thuốc kháng động kinh (AED) là gì?
- A. Luôn sử dụng đa trị liệu để kiểm soát cơn tốt nhất.
- B. Ưu tiên các AED thế hệ mới vì ít tác dụng phụ hơn.
- C. Ưu tiên đơn trị liệu với liều thấp nhất có hiệu quả để kiểm soát cơn.
- D. Ngừng tất cả các AED ngay khi phát hiện có thai để tránh dị tật thai nhi.
Câu 9: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử đột quỵ não cách đây 6 tháng, nay xuất hiện cơn động kinh cục bộ vận động ở tay phải. Nguyên nhân gây động kinh có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Động kinh vô căn khởi phát muộn.
- B. Sẹo não sau đột quỵ (Post-stroke epilepsy).
- C. Thoái hóa thần kinh tuổi già (Neurodegenerative disease).
- D. Rối loạn chuyển hóa do tuổi tác (Age-related metabolic disorder).
Câu 10: Trạng thái động kinh (status epilepticus) được định nghĩa là cơn động kinh kéo dài trên bao nhiêu phút hoặc có nhiều cơn liên tiếp mà bệnh nhân không hồi phục ý thức giữa các cơn?
- A. 5 phút.
- B. 10 phút.
- C. 15 phút.
- D. 30 phút.
Câu 11: Biến chứng nguy hiểm nhất và cần được xử trí khẩn cấp trong trạng thái động kinh toàn thể co cứng - giật là gì?
- A. Tăng thân nhiệt ác tính.
- B. Suy hô hấp và thiếu oxy não.
- C. Hạ đường huyết nặng.
- D. Rối loạn nhịp tim.
Câu 12: Trong xử trí ban đầu trạng thái động kinh toàn thể co cứng - giật tại bệnh viện, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên qua đường tĩnh mạch?
- A. Phenytoin.
- B. Valproate.
- C. Benzodiazepines (ví dụ: Lorazepam).
- D. Levetiracetam.
Câu 13: Một bệnh nhân nam 20 tuổi, sau một cơn động kinh toàn thể co cứng - giật, tỉnh lại nhưng than đau đầu dữ dội, lẫn lộn, và nôn mửa. Triệu chứng này gợi ý nhiều nhất đến biến chứng nào sau cơn?
- A. Liệt Todd (Todd"s paralysis).
- B. Lạc khớp vai.
- C. Hạ đường huyết sau cơn.
- D. Xuất huyết sau cơn động kinh (Postictal headache/hemorrhage).
Câu 14: Biện pháp không được khuyến cáo trong sơ cứu ban đầu một người đang lên cơn động kinh toàn thể co cứng - giật là gì?
- A. Đặt bệnh nhân nằm nghiêng an toàn.
- B. Cố gắng dùng vật cứng để banh miệng bệnh nhân.
- C. Loại bỏ các vật nguy hiểm xung quanh bệnh nhân.
- D. Quan sát và ghi lại thời gian cơn.
Câu 15: Một trẻ 5 tuổi, có tiền sử chậm phát triển tinh thần, xuất hiện nhiều loại cơn động kinh khác nhau: cơn vắng ý thức không điển hình, cơn co cứng, cơn mất trương lực. Hội chứng động kinh nào sau đây phù hợp nhất với mô tả này?
- A. Động kinh vắng ý thức tuổi thơ (Childhood absence epilepsy).
- B. Hội chứng West (West syndrome).
- C. Hội chứng Lennox-Gastaut (Lennox-Gastaut syndrome).
- D. Động kinh giật cơ thiếu niên (Juvenile myoclonic epilepsy).
Câu 16: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất có thể thay đổi được để giảm nguy cơ động kinh sau chấn thương sọ não là gì?
- A. Mức độ nặng của chấn thương sọ não ban đầu.
- B. Tiền sử gia đình có người mắc động kinh.
- C. Tuổi của bệnh nhân tại thời điểm chấn thương.
- D. Thời gian nằm viện sau chấn thương.
Câu 17: Xét nghiệm hình ảnh học thần kinh (MRI não) được chỉ định thường quy trong chẩn đoán động kinh ở những trường hợp nào?
- A. Tất cả bệnh nhân động kinh mới chẩn đoán.
- B. Động kinh khởi phát cục bộ hoặc có dấu hiệu thần kinh khu trú.
- C. Động kinh vắng ý thức điển hình ở trẻ em.
- D. Cơn động kinh провоцируемые rõ ràng (ví dụ: sốt cao).
Câu 18: Mục tiêu chính của điều trị động kinh là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh động kinh vĩnh viễn.
- B. Giảm số lượng thuốc kháng động kinh xuống tối thiểu.
- C. Kiểm soát hoàn toàn cơn động kinh hoặc giảm tần suất cơn đến mức chấp nhận được.
- D. Ngăn ngừa tất cả các tác dụng phụ của thuốc kháng động kinh.
Câu 19: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, đang dùng thuốc tránh thai đường uống, được chẩn đoán động kinh và bắt đầu điều trị bằng carbamazepine. Bác sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân về tương tác thuốc tiềm ẩn nào?
- A. Carbamazepine làm tăng tác dụng phụ của thuốc tránh thai.
- B. Thuốc tránh thai làm tăng nguy cơ gây cơn động kinh.
- C. Không có tương tác đáng kể giữa carbamazepine và thuốc tránh thai.
- D. Carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Câu 20: Phương pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân động kinh kháng trị, đặc biệt là động kinh cục bộ?
- A. Châm cứu.
- B. Phẫu thuật cắt bỏ ổ động kinh.
- C. Liệu pháp thôi miên.
- D. Sử dụng thực phẩm chức năng.
Câu 21: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, động kinh đã kiểm soát tốt bằng thuốc, muốn ngừng thuốc kháng động kinh. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí để xem xét ngừng thuốc?
- A. Đã hết cơn động kinh ít nhất 2-5 năm.
- B. Loại động kinh vô căn (ví dụ: động kinh vắng ý thức tuổi thơ).
- C. Tiền sử gia đình có người thân mắc bệnh động kinh.
- D. Điện não đồ (EEG) bình thường.
Câu 22: Trong cơn động kinh cục bộ phức tạp, bệnh nhân thường có biểu hiện nổi bật nào sau đây?
- A. Rối loạn ý thức (mất nhận thức hoặc giảm nhận thức).
- B. Co giật toàn thân hai bên.
- C. Cơn giật cơ đột ngột, nhanh chóng.
- D. Cơn cứng cơ toàn thân.
Câu 23: Hội chứng động kinh nào sau đây thường có tiên lượng tốt nhất và có khả năng tự khỏi khi trẻ lớn?
- A. Hội chứng Lennox-Gastaut.
- B. Động kinh vắng ý thức tuổi thơ (Childhood absence epilepsy).
- C. Hội chứng West.
- D. Động kinh giật cơ thiếu niên.
Câu 24: Tình trạng nào sau đây không phải là yếu tố thúc đẩy cơn động kinh (seizure trigger) thường gặp ở người bệnh động kinh?
- A. Thiếu ngủ.
- B. Căng thẳng (stress).
- C. Quên hoặc bỏ thuốc kháng động kinh.
- D. Tập thể dục cường độ vừa phải.
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi, có cơn động kinh giật cơ vào buổi sáng sớm sau khi thức dậy. Loại động kinh toàn thể nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Động kinh vắng ý thức tuổi thơ.
- B. Hội chứng Lennox-Gastaut.
- C. Động kinh giật cơ thiếu niên (Juvenile myoclonic epilepsy).
- D. Cơn lớn vô căn.
Câu 26: Trong cơn động kinh cục bộ đơn thuần, đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt với cơn cục bộ phức tạp là gì?
- A. Không có rối loạn ý thức (bệnh nhân tỉnh táo trong cơn).
- B. Có các biểu hiện vận động kiểu tự động (automatism).
- C. Thời gian cơn kéo dài trên 1 phút.
- D. Điện não đồ (EEG) có phóng điện cục bộ rõ ràng.
Câu 27: Thuốc kháng động kinh (AED) nào sau đây có cơ chế tác dụng chính là ức chế kênh natri?
- A. Ethosuximide.
- B. Carbamazepine.
- C. Valproate.
- D. Levetiracetam.
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, mới khởi phát cơn động kinh cục bộ phức tạp. Các xét nghiệm ban đầu (CT scan não) loại trừ nguyên nhân cấu trúc rõ ràng. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán nguyên nhân là gì?
- A. Điện não đồ (EEG) thường quy.
- B. Chọc dò dịch não tủy.
- C. Chụp cộng hưởng từ não (MRI) có độ phân giải cao.
- D. Xét nghiệm máu tổng quát.
Câu 29: Trong điều trị động kinh ở trẻ em, thuốc kháng động kinh (AED) nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho cơn vắng ý thức điển hình?
- A. Ethosuximide.
- B. Carbamazepine.
- C. Phenytoin.
- D. Gabapentin.
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học về động kinh thường sử dụng các chỉ số nào để đo lường gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng?
- A. Tỷ lệ tử vong và tỷ lệ tàn tật.
- B. Tuổi thọ trung bình và chất lượng cuộc sống.
- C. Chi phí điều trị và số ngày nằm viện.
- D. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) và tỷ lệ mới mắc (incidence).