Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Động Kinh 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Định nghĩa nào sau đây về động kinh là chính xác nhất?
- A. Động kinh là một tình trạng thần kinh cấp tính gây ra các cơn co giật do sốt cao.
- B. Động kinh là một rối loạn tâm thần gây ra các hành vi bất thường và đôi khi co giật.
- C. Động kinh là một bệnh truyền nhiễm của não bộ, dẫn đến các cơn động kinh tái phát.
- D. Động kinh là một bệnh lý mạn tính của não bộ, đặc trưng bởi xu hướng dễ bị các cơn động kinh tái phát không провоцированный.
Câu 2: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển động kinh khởi phát muộn (sau 20 tuổi)?
- A. Chấn thương sọ não
- B. Đột quỵ
- C. Sốt cao co giật phức tạp thời thơ ấu
- D. U não
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của động kinh liên quan đến sự mất cân bằng giữa hoạt động kích thích và ức chế trong não bộ. Chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong não là:
- A. Glutamate
- B. GABA (Acid Gamma-Aminobutyric)
- C. Dopamine
- D. Serotonin
Câu 4: Phân loại động kinh theo ILAE (Liên đoàn Quốc tế Chống Động kinh) năm 2017 tập trung vào các yếu tố nào sau đây?
- A. Loại cơn khởi phát, mức độ ý thức, và nguyên nhân
- B. Loại cơn co giật, tần suất cơn, và tuổi khởi phát
- C. Vị trí ổ phát động kinh trên EEG, tiền sử gia đình, và đáp ứng thuốc
- D. Thời gian cơn, triệu chứng lâm sàng, và kết quả chẩn đoán hình ảnh não
Câu 5: Một bệnh nhân lên cơn co giật toàn thể, co cứng - co giật (tonic-clonic). Giai đoạn co cứng đặc trưng bởi điều gì?
- A. Các chi giật nhịp nhàng, biên độ lớn
- B. Co cứng cơ toàn thân, ưỡn người, ngừng thở
- C. Mất ý thức đột ngột, mắt trợn ngược, tiểu tiện không tự chủ
- D. Lú lẫn, mệt mỏi, đau đầu sau cơn
Câu 6: Cơn động kinh cục bộ phức tạp (focal impaired awareness seizure) khác với cơn động kinh cục bộ đơn giản (focal aware seizure) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Thời gian cơn
- B. Loại triệu chứng vận động
- C. Mức độ ý thức
- D. Tần suất cơn
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 15 tuổi đến khám vì các cơn "vắng ý thức" xảy ra hàng ngày, mỗi cơn kéo dài vài giây, bệnh nhân đột ngột ngừng hoạt động, mắt nhìn xa xăm, sau đó trở lại bình thường ngay. Loại cơn động kinh nào phù hợp nhất với mô tả này?
- A. Cơn động kinh cục bộ vận động
- B. Cơn động kinh cục bộ phức tạp
- C. Cơn giật cơ
- D. Cơn vắng ý thức điển hình (absence seizure)
Câu 8: Hội chứng Lennox-Gastaut là một hội chứng động kinh nặng ở trẻ em. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc hội chứng này?
- A. Khởi phát ở lứa tuổi mầm non
- B. Đáp ứng tốt với đơn trị liệu bằng một thuốc kháng động kinh
- C. Nhiều loại cơn khác nhau (cơn trương lực, cơn vắng ý thức không điển hình, cơn giật cơ)
- D. Chậm phát triển trí tuệ và các vấn đề hành vi thường gặp
Câu 9: Điện não đồ (EEG) là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán động kinh. Phát hiện nào trên EEG gợi ý đến động kinh?
- A. Sóng nhọn và sóng chậm (spike-and-wave discharges)
- B. Sóng alpha tần số 8-13 Hz
- C. Phức hợp K và sóng delta
- D. Hoạt động nền nhịp điệu bình thường
Câu 10: Trong trạng thái động kinh (status epilepticus) co giật toàn thể, thuốc kháng động kinh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
- A. Phenytoin
- B. Carbamazepine
- C. Benzodiazepine (ví dụ: Lorazepam, Diazepam)
- D. Valproate
Câu 11: Nguyên tắc điều trị động kinh bao gồm việc lựa chọn thuốc kháng động kinh phù hợp. Yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn thuốc?
- A. Giá thành của thuốc
- B. Loại cơn động kinh và hội chứng động kinh
- C. Tiền sử dị ứng thuốc của bệnh nhân
- D. Sở thích của bệnh nhân
Câu 12: Carbamazepine (Tegretol) là một thuốc kháng động kinh phổ biến. Cơ chế tác dụng chính của Carbamazepine là gì?
- A. Tăng cường tác dụng của GABA
- B. Ức chế kênh canxi type T
- C. Ức chế enzyme GABA-transaminase
- D. Phong bế kênh natri điện thế
Câu 13: Valproate (Depakine) là một thuốc kháng động kinh có phổ tác dụng rộng. Ưu điểm chính của Valproate so với Carbamazepine trong điều trị động kinh là gì?
- A. Ít tác dụng phụ hơn
- B. Hiệu quả hơn trong cơn cục bộ
- C. Phổ tác dụng rộng hơn, có thể dùng cho nhiều loại cơn
- D. Giá thành rẻ hơn
Câu 14: Ethosuximide (Zarontin) là thuốc kháng động kinh đặc hiệu cho loại cơn nào?
- A. Cơn vắng ý thức (absence seizures)
- B. Cơn co giật toàn thể co cứng - co giật
- C. Cơn động kinh cục bộ phức tạp
- D. Cơn giật cơ
Câu 15: Một bệnh nhân đang dùng Phenytoin để điều trị động kinh. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG thường gặp của Phenytoin?
- A. Phì đại lợi
- B. Rậm lông
- C. Loạn dưỡng xương
- D. Hạ đường huyết
Câu 16: Khi nào thì xem xét ngừng thuốc kháng động kinh ở bệnh nhân động kinh đã kiểm soát tốt cơn?
- A. Sau 6 tháng không còn cơn
- B. Sau ít nhất 2-5 năm không còn cơn và EEG bình thường
- C. Khi bệnh nhân muốn ngừng thuốc
- D. Sau khi hết tuổi dậy thì
Câu 17: Phân biệt cơn động kinh và ngất do tim (cardiac syncope) có thể khó khăn. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều đến cơn động kinh hơn là ngất do tim?
- A. Xảy ra sau khi đứng lâu hoặc thay đổi tư thế đột ngột
- B. Da xanh tái, vã mồ hôi trước khi mất ý thức
- C. Cắn vào lưỡi và tiểu tiện không tự chủ trong cơn
- D. Hồi phục ý thức nhanh chóng và hoàn toàn sau cơn
Câu 18: Một bệnh nhân có cơn động kinh cục bộ phức tạp không đáp ứng với hai loại thuốc kháng động kinh đơn trị liệu. Bước tiếp theo hợp lý trong quản lý điều trị là gì?
- A. Tăng liều thuốc kháng động kinh hiện tại đến liều tối đa
- B. Chuyển sang thuốc kháng động kinh thứ ba đơn trị liệu
- C. Ngừng điều trị và theo dõi tự nhiên
- D. Xem xét điều trị đa thuốc (phối hợp thuốc kháng động kinh)
Câu 19: Phụ nữ động kinh trong độ tuổi sinh sản cần được tư vấn đặc biệt về vấn đề gì?
- A. Nguy cơ dị tật thai nhi liên quan đến một số thuốc kháng động kinh
- B. Nguy cơ vô sinh do động kinh
- C. Không thể cho con bú khi dùng thuốc kháng động kinh
- D. Cần phải triệt sản để tránh mang thai ngoài ý muốn
Câu 20: Trong cơn động kinh, phản ứng chuyển hóa nào sau đây xảy ra trong não?
- A. Giảm lưu lượng máu não cục bộ
- B. Giảm tiêu thụ glucose
- C. Tăng tiêu thụ glucose và oxy
- D. Tăng pH nội bào
Câu 21: Chấn thương sọ não là một nguyên nhân thường gặp gây động kinh thứ phát. Loại cơn động kinh nào thường gặp nhất sau chấn thương sọ não?
- A. Cơn vắng ý thức
- B. Cơn động kinh cục bộ
- C. Cơn giật cơ
- D. Cơn trương lực
Câu 22: U não là một nguyên nhân gây động kinh, đặc biệt ở người lớn tuổi. Loại u não nào sau đây có nguy cơ gây động kinh cao nhất?
- A. U màng não
- B. U tuyến yên
- C. U thần kinh đệm tế bào ít nhánh
- D. U thần kinh đệm tế bào hình sao (Astrocytoma) độ ác tính thấp
Câu 23: Rối loạn chuyển hóa nào sau đây có thể gây ra cơn động kinh?
- A. Hạ natri máu (Hyponatremia)
- B. Tăng canxi máu (Hypercalcemia)
- C. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
- D. Tăng glucose máu (Hyperglycemia)
Câu 24: Một bệnh nhân đang lên cơn động kinh co giật toàn thể kéo dài hơn 5 phút. Điều này được định nghĩa là:
- A. Cơn động kinh kéo dài
- B. Trạng thái động kinh (Status epilepticus)
- C. Động kinh kháng trị
- D. Cơn động kinh cấp tính triệu chứng
Câu 25: Trong thực hành lâm sàng, việc theo dõi nồng độ thuốc kháng động kinh trong máu có vai trò quan trọng trong trường hợp nào?
- A. Để đánh giá hiệu quả của thuốc
- B. Để phát hiện sớm tác dụng phụ
- C. Để tối ưu hóa liều lượng thuốc và đảm bảo tuân thủ điều trị
- D. Để so sánh hiệu quả giữa các loại thuốc khác nhau
Câu 26: Một bệnh nhân bị động kinh cơn lớn được điều trị bằng Phenobarbital (Gardenal). Tác dụng phụ nào sau đây của Phenobarbital có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và nhận thức, đặc biệt ở trẻ em?
- A. Phì đại lợi
- B. Buồn ngủ và chậm chạp
- C. Rậm lông
- D. Loạn dưỡng xương
Câu 27: Một bệnh nhân bị động kinh đang dùng thuốc kháng động kinh. Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định để nhập viện cấp cứu?
- A. Trạng thái động kinh
- B. Cơn động kinh chuỗi (liên tiếp nhiều cơn mà không hồi phục ý thức giữa các cơn)
- C. Cơn động kinh mới khởi phát ở người lớn
- D. Cơn động kinh cục bộ đơn giản kéo dài 2 phút ở bệnh nhân đã được chẩn đoán động kinh và đang điều trị
Câu 28: Khi điều trị động kinh ở người cao tuổi, cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây?
- A. Chuyển hóa và thải trừ thuốc chậm hơn, tăng nguy cơ tác dụng phụ
- B. Cần dùng liều thuốc cao hơn để đạt hiệu quả
- C. Ít nguy cơ tương tác thuốc hơn so với người trẻ
- D. Không cần điều chỉnh liều theo chức năng thận và gan
Câu 29: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị động kinh nội khoa?
- A. Sử dụng thuốc kháng động kinh
- B. Chế độ ăn ketogenic
- C. Phẫu thuật cắt bỏ ổ động kinh
- D. Kích thích dây thần kinh блуждающий (VNS - Vagal Nerve Stimulation)
Câu 30: Một bệnh nhân bị động kinh thái dương (temporal lobe epilepsy) kháng trị với thuốc. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Tâm lý trị liệu
- B. Phẫu thuật cắt bỏ thùy thái dương
- C. Châm cứu
- D. Xoa bóp bấm huyệt