Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý 1 – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuốc A là một acid yếu có pKa là 4.4. Ở pH dạ dày (pH=1.5), tỷ lệ ion hóa của thuốc A là bao nhiêu và điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thu của thuốc tại dạ dày?

  • A. Tỷ lệ ion hóa cao, hấp thu tốt tại dạ dày
  • B. Tỷ lệ ion hóa thấp, hấp thu tốt tại dạ dày
  • C. Tỷ lệ ion hóa cao, hấp thu kém tại dạ dày
  • D. Tỷ lệ ion hóa thấp, hấp thu kém tại dạ dày

Câu 2: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, chức năng gan suy giảm, đang dùng thuốc B chuyển hóa chủ yếu qua gan. Điều nào sau đây cần được xem xét khi điều chỉnh liều dùng thuốc B cho bệnh nhân này?

  • A. Tăng liều dùng thuốc B để bù đắp khả năng chuyển hóa kém
  • B. Không cần điều chỉnh liều vì gan không phải là cơ quan thải trừ duy nhất
  • C. Giảm liều dùng thuốc B để tránh tích lũy và gây độc tính
  • D. Chuyển sang đường dùng thuốc không qua gan để đảm bảo hiệu quả

Câu 3: Receptor X là một receptor liên kết với protein G. Khi thuốc C gắn vào receptor X, nó hoạt hóa protein Gs, dẫn đến tăng sản xuất cAMP trong tế bào. Thuốc C được gọi là chất gì?

  • A. Chất chủ vận (Agonist) của receptor X
  • B. Chất đối kháng (Antagonist) của receptor X
  • C. Chất chủ vận từng phần (Partial agonist) của receptor X
  • D. Chất ức chế enzyme

Câu 4: So sánh sự khác biệt chính giữa thuốc đối kháng cạnh tranh và thuốc đối kháng không cạnh tranh tại receptor. Điểm khác biệt nào quan trọng nhất về mặt lâm sàng khi sử dụng thuốc đối kháng cạnh tranh?

  • A. Thuốc đối kháng cạnh tranh gắn không thuận nghịch, đối kháng không cạnh tranh gắn thuận nghịch
  • B. Tác dụng của thuốc đối kháng cạnh tranh có thể bị vượt qua bởi nồng độ cao chất chủ vận, đối kháng không cạnh tranh thì không
  • C. Thuốc đối kháng cạnh tranh chỉ gắn ở receptor orthosteric, đối kháng không cạnh tranh gắn ở vị trí allosteric
  • D. Đối kháng cạnh tranh gây giảm ái lực của receptor với chất chủ vận, đối kháng không cạnh tranh không ảnh hưởng đến ái lực

Câu 5: Một thử nghiệm lâm sàng pha III so sánh hiệu quả của thuốc mới D với giả dược trong điều trị tăng huyết áp. Tiêu chí đánh giá chính là sự thay đổi huyết áp tâm thu sau 8 tuần điều trị. Thiết kế mù đôi được áp dụng. Mục đích của việc áp dụng thiết kế mù đôi trong nghiên cứu này là gì?

  • A. Đảm bảo tính ngẫu nhiên của việc phân nhóm điều trị
  • B. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu để có kết quả chính xác hơn
  • C. Tiết kiệm chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu
  • D. Giảm thiểu sai số chủ quan từ phía người tham gia và nhà nghiên cứu

Câu 6: Sinh khả dụng đường uống của thuốc E là 40%. Điều này có nghĩa là gì về lượng thuốc E thực tế đến được tuần hoàn chung sau khi uống?

  • A. 100% liều thuốc uống vào được hấp thu, nhưng chỉ 40% còn hoạt tính
  • B. 40% liều thuốc uống vào bị chuyển hóa ở gan trước khi vào tuần hoàn chung
  • C. 40% liều thuốc uống vào được hấp thu và đến tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính
  • D. 60% liều thuốc uống vào được hấp thu, nhưng bị thải trừ nhanh chóng

Câu 7: Một loại thuốc gây cảm ứng enzyme CYP3A4. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nồng độ và tác dụng của một thuốc khác, thuốc F, cũng được chuyển hóa bởi CYP3A4, khi dùng đồng thời?

  • A. Tăng nồng độ và kéo dài tác dụng của thuốc F
  • B. Giảm nồng độ nhưng không ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc F
  • C. Không ảnh hưởng đến nồng độ và tác dụng của thuốc F
  • D. Giảm nồng độ và giảm tác dụng của thuốc F

Câu 8: Thuốc G có thời gian bán thải (t½) là 4 giờ. Sau bao lâu thì nồng độ thuốc G trong huyết tương giảm xuống còn khoảng 25% so với nồng độ ban đầu?

  • A. 2 giờ
  • B. 8 giờ
  • C. 12 giờ
  • D. 16 giờ

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa liều lượng thuốc và đáp ứng lâm sàng trong khái niệm "cửa sổ điều trị" (therapeutic window). Cửa sổ điều trị hẹp có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng thuốc trên lâm sàng?

  • A. Cửa sổ điều trị rộng cho thấy thuốc có hiệu quả cao và an toàn
  • B. Cửa sổ điều trị hẹp cho phép sử dụng thuốc với liều lượng linh hoạt
  • C. Cửa sổ điều trị hẹp đòi hỏi theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc và đáp ứng của bệnh nhân để tránh quá liều hoặc dưới liều
  • D. Cửa sổ điều trị không liên quan đến liều lượng và đáp ứng lâm sàng

Câu 10: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính cần dùng thuốc H, một thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Điều chỉnh liều dùng thuốc H như thế nào là hợp lý trong trường hợp này?

  • A. Tăng liều dùng thuốc H để đảm bảo hiệu quả điều trị
  • B. Không cần điều chỉnh liều vì thận không phải là cơ quan chuyển hóa thuốc
  • C. Dùng đường tiêm tĩnh mạch để thuốc không qua thận
  • D. Giảm liều dùng thuốc H và theo dõi chức năng thận thường xuyên

Câu 11: Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide là ức chế kênh đồng vận Na+-Cl- ở ống lượn xa của thận. Điều này dẫn đến tác dụng dược lý nào?

  • A. Tăng thải trừ natri và nước, giảm thể tích huyết tương và hạ huyết áp
  • B. Tăng tái hấp thu natri và nước, tăng thể tích huyết tương và tăng huyết áp
  • C. Tăng thải trừ kali và giữ natri, gây hạ kali máu và tăng natri máu
  • D. Ức chế sản xuất renin, giảm angiotensin II và hạ huyết áp

Câu 12: Tại sao đường tiêm tĩnh mạch thường được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi cần đạt nồng độ thuốc trong máu nhanh chóng?

  • A. Đường tiêm tĩnh mạch ít gây đau và dễ thực hiện hơn các đường dùng khác
  • B. Đường tiêm tĩnh mạch bỏ qua giai đoạn hấp thu, đưa thuốc trực tiếp vào tuần hoàn, đạt nồng độ đỉnh nhanh
  • C. Sinh khả dụng của thuốc qua đường tiêm tĩnh mạch thường thấp hơn đường uống
  • D. Thuốc tiêm tĩnh mạch ít bị chuyển hóa lần đầu qua gan hơn thuốc uống

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về dược động học giữa dạng thuốc phóng thích tức thời và phóng thích kéo dài. Dạng bào chế phóng thích kéo dài có ưu điểm gì về mặt tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

  • A. Thuốc phóng thích tức thời có sinh khả dụng cao hơn phóng thích kéo dài
  • B. Thuốc phóng thích kéo dài đạt nồng độ đỉnh trong máu nhanh hơn tức thời
  • C. Thuốc phóng thích kéo dài giảm số lần dùng thuốc trong ngày, cải thiện tuân thủ điều trị
  • D. Dạng bào chế phóng thích kéo dài phù hợp với mọi loại thuốc và mọi bệnh nhân

Câu 14: Một bệnh nhân xuất hiện phản ứng dị ứng thuốc type I (phản ứng quá mẫn tức thì) sau khi dùng penicillin. Cơ chế miễn dịch nào gây ra phản ứng này?

  • A. Phản ứng qua trung gian tế bào T gây độc tế bào (type II)
  • B. Phản ứng qua trung gian phức hợp miễn dịch (type III)
  • C. Phản ứng quá mẫn muộn qua trung gian tế bào T (type IV)
  • D. Phản ứng qua trung gian kháng thể IgE, hoạt hóa tế bào mast và giải phóng histamin

Câu 15: Thuốc chống đông warfarin ức chế vitamin K reductase, làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Tác dụng dược lực này dẫn đến hậu quả lâm sàng nào?

  • A. Kéo dài thời gian đông máu, giảm nguy cơ hình thành huyết khối
  • B. Rút ngắn thời gian đông máu, tăng nguy cơ chảy máu
  • C. Tăng cường kết tập tiểu cầu, gây tắc mạch
  • D. Ức chế kết tập tiểu cầu, giảm nguy cơ chảy máu

Câu 16: Một thuốc có hệ số thanh thải (clearance) gan cao. Điều này có nghĩa là gì về khả năng thuốc bị chuyển hóa và thải trừ ở gan?

  • A. Thuốc ít bị chuyển hóa và thải trừ ở gan
  • B. Thuốc chỉ được thải trừ qua gan mà không chuyển hóa
  • C. Thuốc bị chuyển hóa và thải trừ mạnh mẽ ở gan ngay sau khi hấp thu
  • D. Thuốc tích lũy nhiều ở gan và gây độc tính

Câu 17: Dược lý thời khắc (chronopharmacology) nghiên cứu ảnh hưởng của nhịp sinh học đến tác dụng của thuốc. Cho ví dụ về một loại thuốc mà hiệu quả hoặc độc tính của nó thay đổi theo thời điểm dùng trong ngày.

  • A. Insulin, hiệu quả không đổi theo thời điểm dùng
  • B. Kháng sinh penicillin, tác dụng không phụ thuộc thời điểm dùng
  • C. Thuốc giảm đau paracetamol, tác dụng tương tự bất kể thời điểm dùng
  • D. Corticosteroid, nên dùng buổi sáng để phù hợp nhịp sinh học cortisol

Câu 18: Dược lý di truyền (pharmacogenetics) nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố di truyền lên đáp ứng thuốc. Một ví dụ điển hình là sự khác biệt về đáp ứng với clopidogrel do đa hình gen CYP2C19. Giải thích ý nghĩa lâm sàng của tương tác dược lý di truyền này.

  • A. Người có kiểu gen chuyển hóa nhanh CYP2C19 cần liều clopidogrel thấp hơn
  • B. Người có kiểu gen chuyển hóa kém CYP2C19 có thể kém đáp ứng với clopidogrel và tăng nguy cơ biến cố tim mạch
  • C. Đa hình gen CYP2C19 không ảnh hưởng đến hiệu quả của clopidogrel
  • D. Xét nghiệm gen CYP2C19 là không cần thiết trước khi dùng clopidogrel

Câu 19: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) type B (phản ứng kỳ dị) khác với type A (phản ứng có thể dự đoán) ở điểm nào?

  • A. Phản ứng type B thường gặp hơn và dễ dự đoán hơn type A
  • B. Phản ứng type A không liên quan đến cơ chế dược lý của thuốc
  • C. Phản ứng type A thường nghiêm trọng và đe dọa tính mạng hơn type B
  • D. Phản ứng type B không dự đoán được, không liên quan trực tiếp đến cơ chế dược lý, thường hiếm gặp và nghiêm trọng hơn

Câu 20: Một thuốc được phân phối rộng rãi vào các mô, có thể tích phân phối (Vd) lớn. Vd lớn có ý nghĩa gì về nồng độ thuốc trong huyết tương và thời gian tác dụng của thuốc?

  • A. Nồng độ thuốc trong huyết tương cao và thời gian tác dụng ngắn
  • B. Nồng độ thuốc trong huyết tương thấp và thời gian tác dụng có thể kéo dài hơn
  • C. Nồng độ thuốc trong huyết tương và thời gian tác dụng không bị ảnh hưởng
  • D. Thuốc chỉ tập trung ở huyết tương và không phân phối vào mô

Câu 21: Để đánh giá tác dụng hạ huyết áp của một thuốc mới, các nhà nghiên cứu đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Đây là ví dụ về đánh giá tác dụng dược lý trên pha nào?

  • A. Pha dược động học
  • B. Pha bào chế
  • C. Pha dược lực học
  • D. Pha độc tính

Câu 22: Tại sao thuốc dạng muối thường được sử dụng thay vì dạng base hoặc acid tự do trong bào chế?

  • A. Dạng muối thường có độ tan và độ ổn định tốt hơn, cải thiện hấp thu và bào chế
  • B. Dạng base hoặc acid tự do có tác dụng dược lý mạnh hơn dạng muối
  • C. Dạng muối dễ bị chuyển hóa và thải trừ hơn dạng base hoặc acid
  • D. Dạng muối ít gây tác dụng phụ hơn dạng base hoặc acid

Câu 23: Một thuốc có tỷ lệ gắn protein huyết tương cao (95%). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phân phối và tác dụng của thuốc?

  • A. Tăng phân phối thuốc vào mô và tăng tác dụng
  • B. Không ảnh hưởng đến phân phối và tác dụng của thuốc
  • C. Giảm lượng thuốc tự do, hạn chế phân phối vào mô và giảm tác dụng
  • D. Kéo dài thời gian bán thải và tăng cường thải trừ thuốc

Câu 24: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để xác định yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp. Điểm mạnh chính của thiết kế nghiên cứu này là gì so với nghiên cứu thuần tập (cohort study) trong trường hợp bệnh hiếm?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng cho phép tính trực tiếp tỷ lệ mới mắc bệnh
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng hiệu quả hơn về chi phí và thời gian khi nghiên cứu bệnh hiếm
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng ít bị sai số chọn lọc hơn nghiên cứu thuần tập
  • D. Nghiên cứu bệnh chứng có thể xác định mối quan hệ nhân quả chắc chắn hơn

Câu 25: Một thuốc ức chế kênh kali ở tim, kéo dài thời gian tái cực tế bào cơ tim. Tác dụng dược lực này có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng nào trên điện tâm đồ (ECG)?

  • A. Rút ngắn khoảng PR
  • B. Giãn rộng phức bộ QRS
  • C. ST chênh xuống
  • D. Kéo dài khoảng QT, tăng nguy cơ xoắn đỉnh (Torsades de pointes)

Câu 26: Tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của một số loại thuốc so với người lớn, đặc biệt là các thuốc chuyển hóa qua gan?

  • A. Trẻ em có hệ thống thải trừ thuốc qua thận phát triển hơn người lớn
  • B. Trẻ em có tỷ lệ protein huyết tương cao hơn người lớn
  • C. Trẻ em có chức năng gan và hệ enzyme chuyển hóa thuốc chưa phát triển đầy đủ
  • D. Trẻ em có hệ receptor thuốc nhạy cảm hơn người lớn

Câu 27: Thuốc A gây ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE). Điều này dẫn đến tăng nồng độ chất dẫn truyền thần kinh nào tại khe synap?

  • A. Norepinephrine
  • B. Acetylcholine
  • C. Dopamine
  • D. Serotonin

Câu 28: Một bệnh nhân quên uống thuốc hàng ngày và uống bù liều đã quên vào ngày hôm sau cùng với liều thường quy. Hậu quả có thể xảy ra là gì, đặc biệt với thuốc có cửa sổ điều trị hẹp?

  • A. Không có hậu quả gì nếu chỉ quên một liều
  • B. Hiệu quả điều trị sẽ giảm do không duy trì được nồng độ thuốc
  • C. Nguy cơ quá liều và tăng tác dụng phụ hoặc độc tính, đặc biệt với thuốc có cửa sổ điều trị hẹp
  • D. Thuốc sẽ được hấp thu tốt hơn khi uống bù liều

Câu 29: Trong quá trình phát triển thuốc mới, thử nghiệm tiền lâm sàng (preclinical testing) có vai trò gì quan trọng trước khi tiến hành thử nghiệm trên người?

  • A. Đánh giá tính an toàn và hiệu quả ban đầu của thuốc trên mô hình in vitro và động vật trước khi thử nghiệm trên người
  • B. Xác định liều dùng tối ưu cho thử nghiệm lâm sàng pha I trên người
  • C. So sánh hiệu quả của thuốc mới với các thuốc hiện có trên thị trường
  • D. Đánh giá tác dụng dược lực và dược động học của thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh

Câu 30: Dược cảnh giác (pharmacovigilance) có vai trò gì trong việc đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hợp lý sau khi thuốc đã được lưu hành trên thị trường?

  • A. Nghiên cứu cơ chế tác dụng và dược động học của thuốc mới
  • B. Thực hiện thử nghiệm lâm sàng pha III và IV trước khi thuốc được cấp phép
  • C. Quản lý giá thuốc và đảm bảo cung ứng thuốc đầy đủ
  • D. Giám sát, phát hiện, đánh giá và phòng ngừa các phản ứng có hại của thuốc sau khi lưu hành trên thị trường, đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hợp lý

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thuốc A là một acid yếu có pKa là 4.4. Ở pH dạ dày (pH=1.5), tỷ lệ ion hóa của thuốc A là bao nhiêu và điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thu của thuốc tại dạ dày?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, chức năng gan suy giảm, đang dùng thuốc B chuyển hóa chủ yếu qua gan. Điều nào sau đây cần được xem xét khi điều chỉnh liều dùng thuốc B cho bệnh nhân này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Receptor X là một receptor liên kết với protein G. Khi thuốc C gắn vào receptor X, nó hoạt hóa protein Gs, dẫn đến tăng sản xuất cAMP trong tế bào. Thuốc C được gọi là chất gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh sự khác biệt chính giữa thuốc đối kháng cạnh tranh và thuốc đối kháng không cạnh tranh tại receptor. Điểm khác biệt nào quan trọng nhất về mặt lâm sàng khi sử dụng thuốc đối kháng cạnh tranh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một thử nghiệm lâm sàng pha III so sánh hiệu quả của thuốc mới D với giả dược trong điều trị tăng huyết áp. Tiêu chí đánh giá chính là sự thay đổi huyết áp tâm thu sau 8 tuần điều trị. Thiết kế mù đôi được áp dụng. Mục đích của việc áp dụng thiết kế mù đôi trong nghiên cứu này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sinh khả dụng đường uống của thuốc E là 40%. Điều này có nghĩa là gì về lượng thuốc E thực tế đến được tuần hoàn chung sau khi uống?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một loại thuốc gây cảm ứng enzyme CYP3A4. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nồng độ và tác dụng của một thuốc khác, thuốc F, cũng được chuyển hóa bởi CYP3A4, khi dùng đồng thời?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thuốc G có thời gian bán thải (t½) là 4 giờ. Sau bao lâu thì nồng độ thuốc G trong huyết tương giảm xuống còn khoảng 25% so với nồng độ ban đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa liều lượng thuốc và đáp ứng lâm sàng trong khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window). Cửa sổ điều trị hẹp có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng thuốc trên lâm sàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính cần dùng thuốc H, một thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Điều chỉnh liều dùng thuốc H như thế nào là hợp lý trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide là ức chế kênh đồng vận Na+-Cl- ở ống lượn xa của thận. Điều này dẫn đến tác dụng dược lý nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao đường tiêm tĩnh mạch thường được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi cần đạt nồng độ thuốc trong máu nhanh chóng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về dược động học giữa dạng thuốc phóng thích tức thời và phóng thích kéo dài. Dạng bào chế phóng thích kéo dài có ưu điểm gì về mặt tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một bệnh nhân xuất hiện phản ứng dị ứng thuốc type I (phản ứng quá mẫn tức thì) sau khi dùng penicillin. Cơ chế miễn dịch nào gây ra phản ứng này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thuốc chống đông warfarin ức chế vitamin K reductase, làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Tác dụng dược lực này dẫn đến hậu quả lâm sàng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một thuốc có hệ số thanh thải (clearance) gan cao. Điều này có nghĩa là gì về khả năng thuốc bị chuyển hóa và thải trừ ở gan?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Dược lý thời khắc (chronopharmacology) nghiên cứu ảnh hưởng của nhịp sinh học đến tác dụng của thuốc. Cho ví dụ về một loại thuốc mà hiệu quả hoặc độc tính của nó thay đổi theo thời điểm dùng trong ngày.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Dược lý di truyền (pharmacogenetics) nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố di truyền lên đáp ứng thuốc. Một ví dụ điển hình là sự khác biệt về đáp ứng với clopidogrel do đa hình gen CYP2C19. Giải thích ý nghĩa lâm sàng của tương tác dược lý di truyền này.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) type B (phản ứng kỳ dị) khác với type A (phản ứng có thể dự đoán) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một thuốc được phân phối rộng rãi vào các mô, có thể tích phân phối (Vd) lớn. Vd lớn có ý nghĩa gì về nồng độ thuốc trong huyết tương và thời gian tác dụng của thuốc?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để đánh giá tác dụng hạ huyết áp của một thuốc mới, các nhà nghiên cứu đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Đây là ví dụ về đánh giá tác dụng dược lý trên pha nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao thuốc dạng muối thường được sử dụng thay vì dạng base hoặc acid tự do trong bào chế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một thuốc có tỷ lệ gắn protein huyết tương cao (95%). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phân phối và tác dụng của thuốc?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để xác định yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp. Điểm mạnh chính của thiết kế nghiên cứu này là gì so với nghiên cứu thuần tập (cohort study) trong trường hợp bệnh hiếm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một thuốc ức chế kênh kali ở tim, kéo dài thời gian tái cực tế bào cơ tim. Tác dụng dược lực này có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng nào trên điện tâm đồ (ECG)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của một số loại thuốc so với người lớn, đặc biệt là các thuốc chuyển hóa qua gan?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thuốc A gây ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE). Điều này dẫn đến tăng nồng độ chất dẫn truyền thần kinh nào tại khe synap?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một bệnh nhân quên uống thuốc hàng ngày và uống bù liều đã quên vào ngày hôm sau cùng với liều thường quy. Hậu quả có thể xảy ra là gì, đặc biệt với thuốc có cửa sổ điều trị hẹp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình phát triển thuốc mới, thử nghiệm tiền lâm sàng (preclinical testing) có vai trò gì quan trọng trước khi tiến hành thử nghiệm trên người?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dược cảnh giác (pharmacovigilance) có vai trò gì trong việc đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hợp lý sau khi thuốc đã được lưu hành trên thị trường?

Xem kết quả