Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thuốc X là một base yếu với pKa là 4.5. Tại pH dạ dày (pH ≈ 1.5), tỷ lệ ion hóa của thuốc X sẽ như thế nào và điều này ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc tại dạ dày ra sao?
- A. Ion hóa thấp, hấp thu tốt tại dạ dày.
- B. Ion hóa cao, hấp thu kém tại dạ dày.
- C. Không bị ion hóa, hấp thu tốt tại dạ dày.
- D. Ion hóa không đổi, hấp thu không bị ảnh hưởng.
Câu 2: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, chức năng gan suy giảm, cần dùng một thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Yếu tố dược động học nào sau đây cần được bác sĩ cân nhắc điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân này?
- A. Hấp thu thuốc.
- B. Phân phối thuốc.
- C. Chuyển hóa thuốc.
- D. Thải trừ thuốc qua thận.
Câu 3: Receptor X là một protein màng tế bào, khi gắn với chất chủ vận (agonist) sẽ hoạt hóa một chuỗi các phản ứng nội bào dẫn đến đáp ứng sinh học. Loại receptor nào sau đây không thuộc nhóm receptor liên kết protein G (GPCRs)?
- A. Receptor adrenergic.
- B. Receptor muscarinic cholinergic.
- C. Receptor opioid.
- D. Receptor tyrosine kinase.
Câu 4: Để đánh giá sinh khả dụng của một thuốc mới dạng viên nén so với dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch, người ta thường dựa vào thông số dược động học nào?
- A. Diện tích dưới đường cong (AUC).
- B. Thời gian bán thải (t½).
- C. Nồng độ tối đa (Cmax).
- D. Hằng số tốc độ hấp thu (Ka).
Câu 5: Một thuốc có hệ số thanh thải (clearance) qua gan rất cao. Điều này có ý nghĩa gì về tỷ lệ thuốc bị chuyển hóa lần đầu qua gan (first-pass metabolism) khi dùng đường uống?
- A. Chuyển hóa lần đầu thấp.
- B. Chuyển hóa lần đầu cao.
- C. Không bị chuyển hóa lần đầu.
- D. Chuyển hóa lần đầu không liên quan đến thanh thải gan.
Câu 6: Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở ống lượn xa của nephron, ức chế kênh đồng vận Na+/Cl-. Đây là ví dụ về cơ chế tác dụng thuốc ở mức độ nào?
- A. Mức độ hệ thống cơ quan (ví dụ: hệ tim mạch).
- B. Mức độ phân tử/tế bào (ví dụ: kênh ion).
- C. Mức độ mô (ví dụ: mô thận).
- D. Mức độ toàn cơ thể (ví dụ: giảm huyết áp).
Câu 7: Phản ứng pha 1 trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các quá trình nào sau đây?
- A. Oxy hóa, khử, thủy phân.
- B. Liên hợp glucuronide, sulfate, acetyl.
- C. Vận chuyển chủ động qua màng tế bào.
- D. Gắn kết với protein huyết tương.
Câu 8: Một thuốc có thời gian bán thải là 4 giờ. Sau bao lâu thì nồng độ thuốc trong huyết tương đạt trạng thái ổn định (steady-state) nếu dùng thuốc lặp lại theo đường tĩnh mạch?
- A. 2 giờ.
- B. 4 giờ.
- C. 16-20 giờ.
- D. Không thể đạt trạng thái ổn định.
Câu 9: Hiện tượng "kháng thuốc" (drug resistance) thường gặp trong điều trị nhiễm khuẩn hoặc ung thư là một ví dụ về sự thay đổi đáp ứng do yếu tố nào?
- A. Yếu tố dược động học (ví dụ: thay đổi hấp thu).
- B. Yếu tố môi trường (ví dụ: tương tác thuốc-thức ăn).
- C. Yếu tố di truyền (ví dụ: đa hình enzyme chuyển hóa thuốc).
- D. Yếu tố dược lực học (ví dụ: thay đổi receptor).
Câu 10: Để kéo dài thời gian tác dụng của insulin, người ta thường phối hợp insulin tác dụng ngắn với protamine và kẽm để tạo thành insulin NPH (Neutral Protamine Hagedorn). Đây là biện pháp nào để điều chỉnh dược động học của thuốc?
- A. Thay đổi đường dùng thuốc.
- B. Điều chỉnh liều dùng.
- C. Thay đổi dạng bào chế.
- D. Sử dụng thuốc ức chế enzyme chuyển hóa.
Câu 11: Thuốc A và thuốc B cùng tác động lên receptor X, nhưng thuốc A có ái lực (affinity) cao hơn và hiệu lực (efficacy) tối đa lớn hơn so với thuốc B. Thuốc A được gọi là gì so với thuốc B?
- A. Chất đối kháng cạnh tranh.
- B. Chất chủ vận mạnh hơn.
- C. Chất chủ vận yếu hơn.
- D. Chất đối kháng không cạnh tranh.
Câu 12: Một bệnh nhân bị quá liều opioid, dẫn đến ức chế hô hấp. Thuốc giải độc (antidote) nào sau đây được sử dụng để cạnh tranh với opioid tại receptor và phục hồi hô hấp?
- A. Acetylcysteine.
- B. Flumazenil.
- C. Atropine.
- D. Naloxone.
Câu 13: Hiện tượng "tương tác hiệp đồng" (synergism) giữa hai thuốc xảy ra khi:
- A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
- B. Hai thuốc có tác dụng giống nhau nhưng không ảnh hưởng lẫn nhau.
- C. Tác dụng phối hợp của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ của từng thuốc.
- D. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc khác.
Câu 14: Chọn phát biểu sai về protein huyết tương và sự phân phối thuốc:
- A. Protein huyết tương có thể gắn kết thuận nghịch với thuốc.
- B. Dạng thuốc gắn protein huyết tương là dạng có hoạt tính dược lý.
- C. Gắn kết protein huyết tương có thể làm giảm nồng độ thuốc tự do trong huyết tương.
- D. Albumin là protein huyết tương chính liên kết với nhiều loại thuốc.
Câu 15: Đường dùng thuốc nào sau đây thường không phù hợp cho các thuốc bị phá hủy bởi acid dạ dày hoặc enzyme tiêu hóa?
- A. Đường uống.
- B. Đường tiêm tĩnh mạch.
- C. Đường tiêm dưới da.
- D. Đường ngậm dưới lưỡi.
Câu 16: CYP3A4 là một enzyme quan trọng trong hệ thống cytochrome P450 ở gan, tham gia chuyển hóa nhiều loại thuốc. Thuốc X là chất ức chế CYP3A4. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ và tác dụng của thuốc Y (chất nền của CYP3A4) nếu dùng đồng thời với thuốc X?
- A. Nồng độ và tác dụng của thuốc Y giảm.
- B. Nồng độ và tác dụng của thuốc Y không đổi.
- C. Nồng độ và tác dụng của thuốc Y tăng.
- D. Thuốc X không ảnh hưởng đến thuốc Y.
Câu 17: Một thuốc có thể tích phân phối (Vd) lớn, vượt quá thể tích dịch cơ thể. Điều này gợi ý thuốc đang tập trung chủ yếu ở đâu trong cơ thể?
- A. Chủ yếu trong huyết tương.
- B. Chủ yếu trong dịch ngoại bào.
- C. Phân bố đều khắp cơ thể.
- D. Chủ yếu trong các mô và cơ quan.
Câu 18: Chọn phát biểu đúng về khái niệm "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc:
- A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
- B. Liều lượng thuốc cần dùng để đạt hiệu quả tối đa.
- C. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả và nồng độ gây độc.
- D. Khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.
Câu 19: Trong nghiên cứu dược lý giai đoạn tiền lâm sàng, thử nghiệm độc tính cấp (acute toxicity) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định tác dụng độc hại khi dùng liều duy nhất hoặc ngắn ngày.
- B. Đánh giá tác dụng gây ung thư của thuốc.
- C. Nghiên cứu tác dụng trên sinh sản và phát triển.
- D. Đánh giá hiệu quả điều trị trên mô hình bệnh.
Câu 20: Thuốc X được thải trừ chủ yếu qua thận bằng cách lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận. Tình trạng nào sau đây có thể làm giảm thải trừ thuốc X và tăng nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể?
- A. Tăng lưu lượng máu qua thận.
- B. Suy giảm chức năng thận.
- C. Tăng pH nước tiểu.
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai.
Câu 21: Thuốc gây cảm ứng enzyme (enzyme inducer) CYP450 sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chuyển hóa của các thuốc khác là chất nền của enzyme này?
- A. Tăng tốc độ chuyển hóa và giảm nồng độ thuốc.
- B. Giảm tốc độ chuyển hóa và tăng nồng độ thuốc.
- C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
- D. Chuyển hóa thuốc trở nên không bão hòa.
Câu 22: Phản ứng "type B" (phản ứng dị ứng, idiosyncrasy) trong phân loại phản ứng có hại của thuốc thường có đặc điểm nào?
- A. Có thể dự đoán được dựa trên cơ chế dược lý của thuốc.
- B. Liên quan trực tiếp đến tác dụng dược lý quá mức của thuốc.
- C. Không dự đoán được, thường liên quan đến cơ chế miễn dịch hoặc đặc ứng.
- D. Chỉ xảy ra khi dùng thuốc kéo dài.
Câu 23: Trong thiết kế thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), việc "mù đôi" (double-blinding) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng số lượng bệnh nhân tham gia nghiên cứu.
- B. Giảm thiểu thiên lệch (bias) từ phía bệnh nhân và nhà nghiên cứu.
- C. Đảm bảo tính khả thi của nghiên cứu.
- D. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
Câu 24: Thuốc X có tác dụng ức chế enzyme ACE, làm giảm sản xuất angiotensin II và hạ huyết áp. Đây là ví dụ về tác dụng điều trị của thuốc thông qua cơ chế nào?
- A. Tác dụng không mong muốn.
- B. Tác dụng phụ.
- C. Tác dụng dược lực học.
- D. Tác dụng độc tính.
Câu 25: Để so sánh hiệu quả của hai thuốc hạ sốt A và B, người ta thực hiện một thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân sốt. Tiêu chí đánh giá hiệu quả chính (primary endpoint) có thể là gì?
- A. Mức độ giảm nhiệt độ cơ thể sau 24 giờ.
- B. Tỷ lệ bệnh nhân hết sốt hoàn toàn sau 7 ngày.
- C. Mức độ cải thiện triệu chứng đau đầu, mệt mỏi.
- D. Thời gian nằm viện trung bình.
Câu 26: Trong dược lý học, khái niệm "receptor dự trữ" (spare receptor) có ý nghĩa gì?
- A. Receptor chỉ gắn kết với chất đối kháng, không gắn với chất chủ vận.
- B. Số lượng receptor vượt quá số lượng cần thiết để tạo ra đáp ứng tối đa.
- C. Receptor chỉ hoạt động khi có mặt chất chủ vận nồng độ cao.
- D. Receptor bị bất hoạt sau khi gắn kết với chất chủ vận.
Câu 27: Thuốc X có độ thanh thải toàn phần (total clearance) là 500 ml/phút và nồng độ thuốc trong huyết tương là 10 mg/L. Tốc độ thải trừ thuốc X khỏi cơ thể là bao nhiêu?
- A. 50 mg/phút.
- B. 500 mg/phút.
- C. 0.5 mg/phút.
- D. 5 mg/phút.
Câu 28: Dạng thuốc "tiền thuốc" (prodrug) là gì và mục đích chính của việc sử dụng dạng tiền thuốc là gì?
- A. Dạng thuốc có tác dụng kéo dài ngay sau khi dùng.
- B. Dạng thuốc không hoạt tính, cần chuyển hóa thành dạng hoạt tính trong cơ thể, thường để cải thiện hấp thu hoặc phân phối.
- C. Dạng thuốc dùng ngoài da để giảm tác dụng toàn thân.
- D. Dạng thuốc có độc tính cao, chỉ dùng trong trường hợp đặc biệt.
Câu 29: Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thức ăn và đặc tính của thuốc. Thức ăn giàu chất béo thường có thể ảnh hưởng như thế nào đến hấp thu của các thuốc tan trong mỡ?
- A. Giảm hấp thu thuốc tan trong mỡ.
- B. Không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc tan trong mỡ.
- C. Tăng hấp thu thuốc tan trong mỡ.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu, không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Câu 30: Phân tích độ dốc của đường cong liều lượng-đáp ứng (dose-response curve) có thể cung cấp thông tin gì về đặc tính dược lực học của thuốc?
- A. Hiệu lực tối đa (Emax) của thuốc.
- B. Ái lực (affinity) của thuốc với receptor.
- C. Liều lượng gây độc (TD50) của thuốc.
- D. Mức độ thay đổi đáp ứng khi thay đổi liều lượng thuốc.