Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đánh giá tác động của một loại thuốc mới hạ huyết áp, các nhà nghiên cứu tiến hành đo huyết áp của bệnh nhân trước và sau khi dùng thuốc. Nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh nào của dược lý học?
- A. Dược động học
- B. Dược lực học
- C. Dược lý di truyền
- D. Dược lý thời khắc
Câu 2: Một bệnh nhân dùng thuốc A. Xét nghiệm cho thấy nồng độ thuốc A trong máu giảm dần theo thời gian. Quá trình này thuộc về:
- A. Dược động học
- B. Dược lực học
- C. Dược lý lâm sàng
- D. Dược lý môi trường
Câu 3: Thuốc X có tác dụng ức chế enzyme CYP3A4 ở gan. Điều này ảnh hưởng đến quá trình nào của dược động học?
- A. Hấp thu
- B. Phân phối
- C. Chuyển hóa
- D. Thải trừ
Câu 4: Receptor (thụ thể) của thuốc có bản chất hóa học chủ yếu là:
- A. Lipid
- B. Protein
- C. Carbohydrate
- D. Acid nucleic
Câu 5: Một thuốc chủ vận (agonist) khi gắn vào receptor sẽ tạo ra:
- A. Đáp ứng sinh học
- B. Ức chế receptor
- C. Không có tác dụng
- D. Tăng cường thải trừ thuốc
Câu 6: Đường uống thường ít được ưu tiên sử dụng trong trường hợp cấp cứu vì:
- A. Dễ gây kích ứng dạ dày
- B. Khó kiểm soát liều lượng
- C. Tốc độ hấp thu chậm
- D. Dễ bị chuyển hóa lần đầu ở gan
Câu 7: Sinh khả dụng của thuốc đường tĩnh mạch là:
- A. Thấp nhất
- B. Thay đổi
- C. Trung bình
- D. 100%
Câu 8: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?
- A. Độ hòa tan của thuốc
- B. pH môi trường tiêu hóa
- C. Màu sắc viên thuốc
- D. Lưu lượng máu tới ruột
Câu 9: Thuốc A là một acid yếu. Ở môi trường pH nào sau đây thuốc A sẽ được hấp thu tốt nhất?
- A. pH acid
- B. pH kiềm
- C. pH trung tính
- D. pH không ảnh hưởng
Câu 10: Hiện tượng "chuyển hóa lần đầu qua gan" làm giảm:
- A. Thời gian tác dụng của thuốc
- B. Sinh khả dụng của thuốc
- C. Độ thanh thải thuốc
- D. Tác dụng dược lực của thuốc
Câu 11: Enzyme cytochrom P450 (CYP) có vai trò quan trọng trong quá trình:
- A. Hấp thu thuốc
- B. Phân phối thuốc
- C. Chuyển hóa thuốc
- D. Thải trừ thuốc
Câu 12: Thuốc phenytoin gắn mạnh vào protein huyết tương. Điều này ảnh hưởng đến:
- A. Tăng cường tác dụng của thuốc
- B. Tăng thải trừ thuốc
- C. Giảm hấp thu thuốc
- D. Giảm nồng độ thuốc tự do
Câu 13: Thể tích phân phối (Vd) lớn gợi ý thuốc phân bố chủ yếu ở:
- A. Huyết tương
- B. Mô và cơ quan
- C. Dịch ngoại bào
- D. Hồng cầu
Câu 14: Thuốc A là một tiền thuốc (prodrug) cần được chuyển hóa ở gan để tạo thành dạng có hoạt tính. Nếu bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan, điều gì có thể xảy ra?
- A. Tăng tác dụng của thuốc
- B. Tăng thải trừ thuốc
- C. Giảm tác dụng của thuốc
- D. Không ảnh hưởng đến tác dụng
Câu 15: Cơ quan thải trừ thuốc quan trọng nhất là:
- A. Thận
- B. Gan
- C. Phổi
- D. Da
Câu 16: Độ thanh thải (clearance) của thuốc thể hiện:
- A. Lượng thuốc được hấp thu
- B. Lượng thuốc liên kết protein
- C. Thể tích phân phối của thuốc
- D. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể
Câu 17: Thời gian bán thải (t½) của thuốc là:
- A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa
- B. Thời gian nồng độ thuốc giảm một nửa
- C. Thời gian thuốc hết tác dụng
- D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn
Câu 18: Tương tác thuốc xảy ra khi dùng đồng thời 2 thuốc có thể dẫn đến:
- A. Chỉ tăng tác dụng của thuốc
- B. Chỉ giảm tác dụng của thuốc
- C. Không thay đổi tác dụng
- D. Thay đổi tác dụng hoặc độc tính của thuốc
Câu 19: "Cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc thể hiện:
- A. Thời gian tác dụng tối đa của thuốc
- B. Khoảng nồng độ thuốc trong huyết tương
- C. Khoảng liều an toàn và hiệu quả của thuốc
- D. Khoảng thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn
Câu 20: Hiện tượng "dung nạp thuốc" (drug tolerance) là:
- A. Giảm đáp ứng của cơ thể khi dùng thuốc lặp lại
- B. Tăng đáp ứng của cơ thể khi dùng thuốc lặp lại
- C. Phản ứng dị ứng với thuốc
- D. Tích lũy thuốc trong cơ thể
Câu 21: Hiệu ứng giả dược (placebo effect) là:
- A. Tác dụng phụ của thuốc
- B. Hiệu quả điều trị do yếu tố tâm lý, niềm tin
- C. Tác dụng dược lý chính của thuốc
- D. Phản ứng có hại của thuốc
Câu 22: Dược lý di truyền nghiên cứu về:
- A. Tác động của thuốc lên hệ gen
- B. Cấu trúc di truyền của thuốc
- C. Ảnh hưởng của di truyền lên đáp ứng thuốc
- D. Sự di truyền các bệnh do thuốc gây ra
Câu 23: Phản ứng có hại của thuốc (ADR - Adverse Drug Reaction) là:
- A. Tác dụng điều trị không mong muốn
- B. Phản ứng dị ứng do thuốc
- C. Sai sót trong sử dụng thuốc
- D. Phản ứng có hại, không mong muốn ở liều thường dùng
Câu 24: Mục tiêu của "Cảnh giác dược" (Pharmacovigilance) là:
- A. Phát hiện, đánh giá và phòng ngừa ADR
- B. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc
- C. Phát triển thuốc mới
- D. Tối ưu hóa liều dùng thuốc
Câu 25: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là:
- A. Đánh giá độc tính trên động vật
- B. Xác định hiệu quả và an toàn trên số lượng lớn bệnh nhân
- C. Nghiên cứu dược động học và dược lực học trên người khỏe mạnh
- D. Theo dõi tác dụng phụ sau khi thuốc được lưu hành
Câu 26: Dạng bào chế "giải phóng kéo dài" có ưu điểm:
- A. Tác dụng nhanh hơn
- B. Sinh khả dụng cao hơn
- C. Giảm số lần dùng thuốc trong ngày
- D. Dễ hấp thu hơn ở dạ dày
Câu 27: Nếu hai thuốc có cùng hoạt chất và hàm lượng, nhưng khác biệt về dạng bào chế (ví dụ: viên nén và viên nang), thì:
- A. Chúng luôn có thể thay thế hoàn toàn cho nhau
- B. Chúng luôn có sinh khả dụng như nhau
- C. Giá thành luôn tương đương
- D. Có thể khác nhau về tốc độ và mức độ hấp thu
Câu 28: Để đạt được nồng độ thuốc ổn định (steady-state) trong máu khi dùng thuốc lặp lại, cần khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải?
- A. 1-2 lần
- B. 2-3 lần
- C. 4-5 lần
- D. 7-10 lần
Câu 29: Trong trường hợp ngộ độc thuốc, biện pháp "lợi niệu cưỡng bức" nhằm mục đích:
- A. Tăng cường chuyển hóa thuốc
- B. Tăng thải trừ thuốc qua thận
- C. Giảm hấp thu thuốc từ đường tiêu hóa
- D. Trung hòa tác dụng của thuốc
Câu 30: "Thuốc kê đơn" là loại thuốc:
- A. Có thể mua tự do tại nhà thuốc
- B. Chỉ dùng cho bệnh viện
- C. Cần có chỉ định của bác sĩ để sử dụng
- D. Luôn có giá thành cao hơn thuốc không kê đơn