Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, tiền sử suy tim sung huyết, được kê đơn digoxin. Digoxin có cửa sổ điều trị hẹp. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần theo dõi để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị digoxin ở bệnh nhân này?
- A. Điện tâm đồ hàng ngày
- B. Nồng độ digoxin trong huyết tương
- C. Chức năng gan hàng tháng
- D. Công thức máu định kỳ
Câu 2: Một loại thuốc X được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4. Dùng đồng thời thuốc Y là chất ức chế mạnh CYP3A4 có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Tăng nồng độ thuốc X trong huyết tương và nguy cơ độc tính
- B. Giảm nồng độ thuốc X trong huyết tương và giảm hiệu quả điều trị
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ và tác dụng của thuốc X
- D. Thay đổi đường thải trừ của thuốc X từ gan sang thận
Câu 3: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp được điều trị bằng thuốc lợi tiểu thiazide. Sau một thời gian, bệnh nhân xuất hiện triệu chứng hạ kali máu. Cơ chế nào sau đây của thuốc lợi tiểu thiazide gây ra tác dụng phụ này?
- A. Tăng cường tái hấp thu kali ở ống lượn gần
- B. Ức chế kênh natri ở ống góp
- C. Tăng thải kali qua ống lượn xa và ống góp
- D. Giảm bài tiết kali vào ống thận
Câu 4: Để thuốc phát huy tác dụng dược lý, nó cần tương tác với receptor hoặc vị trí tác dụng. Loại liên kết nào sau đây thường là liên kết không thuận nghịch (irreversible) và tạo tác dụng kéo dài?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết Van der Waals
- D. Liên kết cộng hóa trị
Câu 5: Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sinh khả dụng đường uống?
- A. Độ hòa tan và độ thấm của thuốc qua màng sinh học
- B. Chuyển hóa lần đầu ở gan
- C. Sinh khả dụng của thuốc khi tiêm tĩnh mạch
- D. Dạng bào chế và công thức thuốc
Câu 6: Thuốc A có ái lực cao với receptor nhưng không có hiệu lực nội tại (intrinsic efficacy). Thuốc A được phân loại là:
- A. Chất chủ vận toàn phần (Full agonist)
- B. Chất đối kháng (Antagonist)
- C. Chất chủ vận từng phần (Partial agonist)
- D. Chất chủ vận đảo ngược (Inverse agonist)
Câu 7: Một bệnh nhân bị ngộ độc opioid được cấp cứu bằng naloxone. Naloxone là một chất đối kháng opioid vì nó:
- A. Cạnh tranh với opioid tại receptor opioid
- B. Tăng cường chuyển hóa opioid
- C. Ngăn chặn hấp thu opioid từ đường tiêu hóa
- D. Thay đổi pH nước tiểu để tăng thải trừ opioid
Câu 8: Khái niệm "dung nạp thuốc" (drug tolerance) đề cập đến hiện tượng:
- A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại
- B. Phản ứng dị ứng với thuốc
- C. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả
- D. Tác dụng ngược của thuốc so với mong muốn
Câu 9: Đường dùng thuốc nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn trong cấp cứu, khi cần tác dụng nhanh và đường uống không khả thi?
- A. Đường uống
- B. Tiêm tĩnh mạch
- C. Tiêm bắp
- D. Đường dưới lưỡi
Câu 10: Phân phối thuốc từ máu vào mô chịu ảnh hưởng của hàng rào máu não. Đặc điểm nào của thuốc sau đây khó vượt qua hàng rào máu não nhất?
- A. Tan tốt trong lipid
- B. Phân tử nhỏ
- C. Không ion hóa
- D. Tan tốt trong nước và ion hóa
Câu 11: Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc ở pha 1. Phản ứng pha 1 thường bao gồm các quá trình nào sau đây?
- A. Oxy hóa, khử, thủy phân
- B. Liên hợp glucuronide, sulfate, acetate
- C. Vận chuyển chủ động thuốc ra khỏi tế bào
- D. Gắn thuốc vào protein huyết tương
Câu 12: Thuốc giải phóng chậm (sustained-release) có ưu điểm nào sau đây so với dạng thuốc giải phóng tức thì?
- A. Tác dụng khởi phát nhanh hơn
- B. Sinh khả dụng cao hơn
- C. Giảm số lần dùng thuốc trong ngày, tăng tuân thủ điều trị
- D. Ít tác dụng phụ hơn
Câu 13: Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc. Nguyên tắc điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận chủ yếu dựa trên thông số dược động học nào?
- A. Thể tích phân phối
- B. Độ thanh thải (clearance)
- C. Thời gian bán thải
- D. Sinh khả dụng
Câu 14: Tương tác dược lực học xảy ra khi hai thuốc tác động trên cùng một hệ thống receptor hoặc con đường sinh lý. Tương tác hiệp đồng (synergism) là loại tương tác mà:
- A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc kia
- B. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau
- C. Tác dụng của hai thuốc bằng tổng tác dụng riêng lẻ
- D. Tác dụng phối hợp của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ
Câu 15: Thời gian bán thải của thuốc (t½) là:
- A. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
- B. Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương
- C. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
- D. Thời gian để thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể
Câu 16: Chọn phát biểu sai về hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa:
- A. Hấp thu có thể xảy ra ở dạ dày và ruột
- B. pH môi trường ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc có tính acid hoặc base yếu
- C. Hấp thu thuốc qua dạ dày hiệu quả hơn ruột non
- D. Diện tích bề mặt hấp thu lớn ở ruột non giúp tăng cường hấp thu thuốc
Câu 17: Protein huyết tương quan trọng nhất liên kết với nhiều loại thuốc, đặc biệt là thuốc có tính acid, là:
- A. Globulin
- B. Albumin
- C. Lipoprotein
- D. Glycoprotein
Câu 18: Cơ chế vận chuyển thuốc qua màng tế bào nào sau đây không cần chất vận chuyển (carrier) và năng lượng?
- A. Khuếch tán thụ động
- B. Vận chuyển chủ động
- C. Vận chuyển tích cực thứ phát
- D. Vận chuyển qua kênh
Câu 19: Chọn phát biểu đúng về dược động học:
- A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể
- B. Nghiên cứu quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc
- C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức phân tử
- D. Nghiên cứu độc tính của thuốc
Câu 20: Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) loại A là:
- A. Phản ứng dị ứng
- B. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic)
- C. Phản ứng chậm xuất hiện
- D. Phản ứng có thể dự đoán, liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý của thuốc
Câu 21: Một thuốc được dùng đường uống và có chuyển hóa lần đầu qua gan mạnh. Để đạt được nồng độ thuốc có hiệu quả trong máu, có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Giảm liều dùng
- B. Tăng liều dùng đường uống
- C. Chuyển sang đường dùng thuốc khác (ví dụ: tiêm tĩnh mạch)
- D. Dùng thuốc cùng với thức ăn
Câu 22: Hiện tượng "cảm ứng enzyme" (enzyme induction) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Tăng nồng độ thuốc trong máu và nguy cơ độc tính
- B. Giảm độc tính của thuốc
- C. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm hiệu quả điều trị
- D. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa và tác dụng của thuốc
Câu 23: Độ dốc của đường cong liều lượng - đáp ứng biểu thị cho:
- A. Hiệu lực của thuốc (potency)
- B. Mức độ thay đổi đáp ứng khi thay đổi liều lượng
- C. Hiệu quả tối đa của thuốc (efficacy)
- D. Liều lượng cần thiết để gây ra đáp ứng 50% (ED50)
Câu 24: Phân loại thuốc theo tác dụng dược lý giúp ích gì trong thực hành lâm sàng?
- A. Giúp bác sĩ dễ dàng lựa chọn thuốc phù hợp với bệnh lý và dự đoán tác dụng
- B. Xác định nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp của thuốc
- C. Đánh giá độ an toàn của thuốc
- D. Xác định đường dùng thuốc thích hợp nhất
Câu 25: Một bệnh nhân dùng thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxide để giảm triệu chứng ợ nóng. Nhôm hydroxide có cơ chế tác dụng chính là:
- A. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày
- B. Chẹn receptor H2 histamine ở tế bào thành dạ dày
- C. Trung hòa acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày
- D. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày
Câu 26: Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron để ức chế tái hấp thu natri và clo?
- A. Ống lượn gần
- B. Nhánh lên quai Henle
- C. Ống lượn xa
- D. Ống góp
Câu 27: Thuật ngữ "receptor dự trữ" (spare receptor) dùng để chỉ:
- A. Receptor không hoạt động
- B. Receptor bị bất hoạt bởi chất đối kháng
- C. Receptor chỉ gắn với chất chủ vận từng phần
- D. Số lượng receptor vượt quá số lượng cần thiết để tạo ra đáp ứng tối đa
Câu 28: Dạng thuốc nào sau đây thích hợp cho bệnh nhân khó nuốt hoặc trẻ em?
- A. Viên nén bao phim
- B. Viên nang cứng
- C. Siro hoặc viên nén phân tán
- D. Thuốc đạn trực tràng
Câu 29: Trong quá trình nghiên cứu và phát triển thuốc mới, giai đoạn thử nghiệm lâm sàng pha 3 có mục tiêu chính là gì?
- A. Đánh giá độc tính và dược động học trên người khỏe mạnh
- B. Xác định hiệu quả và an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân
- C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức phân tử
- D. Thử nghiệm thuốc trên động vật
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về "dược lý thời khắc" (chronopharmacology)?
- A. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến đáp ứng thuốc
- B. Tương tác giữa các thuốc
- C. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc
- D. Thời điểm dùng thuốc trong ngày ảnh hưởng đến tác dụng và độc tính