Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, suy giảm chức năng gan, cần dùng thuốc giảm đau. Biết rằng thuốc X được chuyển hóa chủ yếu qua gan và có thời gian bán thải kéo dài ở người suy gan. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bác sĩ nên điều chỉnh liều lượng thuốc X như thế nào?
- A. Tăng liều dùng thuốc X so với liều thông thường.
- B. Giảm liều dùng thuốc X so với liều thông thường.
- C. Không cần điều chỉnh liều vì thuốc X vẫn sẽ có tác dụng.
- D. Thay thế thuốc X bằng một thuốc khác chuyển hóa qua thận.
Câu 2: Khi so sánh đường uống và đường tiêm tĩnh mạch, đặc điểm nào sau đây không đúng về đường tiêm tĩnh mạch?
- A. Sinh khả dụng của thuốc đạt 100%.
- B. Thuốc được hấp thu trực tiếp vào tuần hoàn chung, bỏ qua giai đoạn hấp thu ở đường tiêu hóa.
- C. Thích hợp cho các thuốc bị phá hủy bởi dịch tiêu hóa hoặc chuyển hóa mạnh ở gan.
- D. Tốc độ hấp thu chậm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý.
Câu 3: Một thuốc có hệ số phân bố (Vd) lớn, điều này có ý nghĩa dược động học gì quan trọng nhất?
- A. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.
- B. Thuốc có thời gian bán thải ngắn.
- C. Thuốc phân bố rộng rãi ra ngoài huyết tương, có thể tích phân bố biểu kiến lớn.
- D. Thuốc tập trung chủ yếu trong huyết tương và ít phân bố vào các mô.
Câu 4: Trong các cơ chế vận chuyển thuốc qua màng tế bào, cơ chế nào sau đây không cần chất vận chuyển (carrier) và không tiêu thụ năng lượng?
- A. Khuếch tán thụ động.
- B. Vận chuyển tích cực.
- C. Vận chuyển trung gian.
- D. Ẩm bào và thực bào.
Câu 5: Chọn phát biểu đúng về receptor thuốc:
- A. Receptor là các phân tử lipid trên màng tế bào, giúp thuốc dễ dàng xâm nhập tế bào.
- B. Receptor là các protein đặc hiệu trên tế bào hoặc trong tế bào, quyết định tính chọn lọc của thuốc.
- C. Mọi loại thuốc đều tác động thông qua receptor.
- D. Số lượng receptor trên tế bào luôn cố định và không thay đổi theo thời gian.
Câu 6: Thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. Thuốc chủ vận có ái lực với receptor, thuốc đối kháng thì không.
- B. Thuốc đối kháng có ái lực với receptor, thuốc chủ vận thì không.
- C. Thuốc chủ vận gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học, thuốc đối kháng gắn vào receptor nhưng không gây đáp ứng.
- D. Thuốc chủ vận và đối kháng đều gắn vào receptor và gây ra cùng một loại đáp ứng.
Câu 7: Hiện tượng "dung nạp thuốc" (drug tolerance) là gì?
- A. Tình trạng cơ thể tăng đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần.
- B. Tình trạng cơ thể giảm đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần với cùng một liều, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự.
- C. Phản ứng dị ứng của cơ thể với thuốc.
- D. Hiện tượng thuốc mất hoàn toàn tác dụng sau một thời gian sử dụng.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?
- A. pH của dịch dạ dày và ruột.
- B. Diện tích bề mặt hấp thu của ruột non.
- C. Lưu lượng máu tới cơ quan hấp thu.
- D. Khả năng gắn kết của thuốc với protein huyết tương.
Câu 9: Chức năng chính của pha 1 trong quá trình chuyển hóa thuốc ở gan là gì?
- A. Liên hợp thuốc với các phân tử nội sinh để tăng độ tan trong nước.
- B. Oxy hóa, khử, thủy phân thuốc để tạo thành các chất chuyển hóa có hoặc không còn hoạt tính.
- C. Vận chuyển thuốc từ tế bào gan vào mật để thải trừ.
- D. Tổng hợp các enzym chuyển hóa thuốc.
Câu 10: Thuật ngữ "sinh khả dụng" (bioavailability) thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm liều thuốc dùng vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
- B. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
- C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
- D. Tốc độ thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể.
Câu 11: Tương tác thuốc theo kiểu "cạnh tranh receptor" thường dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng cường tác dụng của cả hai thuốc.
- B. Giảm độc tính của cả hai thuốc.
- C. Giảm tác dụng của một hoặc cả hai thuốc do cạnh tranh vị trí gắn trên receptor.
- D. Thay đổi chuyển hóa của một trong hai thuốc.
Câu 12: Thời gian bán thải (t½) của thuốc có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất là gì?
- A. Đánh giá mức độ hấp thu của thuốc.
- B. Xác định khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc để duy trì nồng độ thuốc hiệu quả.
- C. Dự đoán tác dụng phụ của thuốc.
- D. Tính toán thể tích phân bố của thuốc.
Câu 13: Phản ứng "quá mẫn" (hypersensitivity reaction) với thuốc thuộc loại phản ứng có hại nào?
- A. Tác dụng phụ.
- B. Tác dụng độc.
- C. Tác dụng hiệp đồng.
- D. Phản ứng dị ứng.
Câu 14: Chọn đường dùng thuốc thích hợp nhất khi cần đạt tác dụng toàn thân nhanh chóng và kiểm soát chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu.
- A. Tiêm tĩnh mạch.
- B. Uống.
- C. Tiêm bắp.
- D. Dán trên da.
Câu 15: Enzym CYP450 có vai trò gì quan trọng trong dược lý học?
- A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
- B. Gắn kết thuốc với protein huyết tương.
- C. Chuyển hóa phần lớn các thuốc trong cơ thể, quyết định hoạt tính và thời gian tác dụng của thuốc.
- D. Đào thải thuốc qua thận.
Câu 16: Khái niệm "liều điều trị" (therapeutic dose) được hiểu như thế nào?
- A. Liều lượng thuốc tối thiểu gây ra tác dụng dược lý.
- B. Liều lượng thuốc đủ để đạt hiệu quả điều trị mong muốn ở đa số bệnh nhân, đồng thời hạn chế tác dụng phụ.
- C. Liều lượng thuốc tối đa mà cơ thể có thể dung nạp.
- D. Liều lượng thuốc gây độc cho 50% đối tượng thử nghiệm.
Câu 17: Sự khác biệt chính giữa thuốc gốc (brand-name drug) và thuốc generic là gì?
- A. Thuốc gốc có hiệu quả điều trị cao hơn thuốc generic.
- B. Thuốc generic được sản xuất bởi các công ty dược phẩm lớn, còn thuốc gốc thì không.
- C. Thuốc generic có cùng hoạt chất, hàm lượng, dạng bào chế nhưng thường có giá thành thấp hơn thuốc gốc do không tốn chi phí nghiên cứu và phát triển.
- D. Thuốc gốc và thuốc generic có hoạt chất khác nhau nhưng tác dụng điều trị tương tự.
Câu 18: Phản ứng có hại của thuốc loại A (Type A ADRs) thường có đặc điểm gì?
- A. Có thể dự đoán được dựa trên cơ chế dược lý của thuốc, thường liên quan đến tác dụng phụ.
- B. Không thể dự đoán được, thường liên quan đến phản ứng dị ứng.
- C. Chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều.
- D. Luôn nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
Câu 19: Khi dùng đồng thời hai thuốc A và B, thuốc A làm tăng hoạt tính của enzym chuyển hóa thuốc B. Tương tác này có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng nồng độ và tăng tác dụng của thuốc B.
- B. Giảm nồng độ và giảm tác dụng của thuốc B.
- C. Tăng độc tính của thuốc A.
- D. Giảm độc tính của thuốc A.
Câu 20: Đường thải trừ thuốc qua thận chủ yếu áp dụng cho các thuốc có đặc tính nào?
- A. Tan tốt trong lipid và có trọng lượng phân tử lớn.
- B. Không bị chuyển hóa ở gan.
- C. Tan tốt trong nước và có trọng lượng phân tử nhỏ.
- D. Gắn kết mạnh với protein huyết tương.
Câu 21: "Cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?
- A. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
- B. Liều lượng thuốc cần dùng để đạt hiệu quả tối đa.
- C. Mức độ hấp thu của thuốc vào cơ thể.
- D. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả điều trị và nồng độ gây độc.
Câu 22: Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến đáp ứng thuốc được nghiên cứu trong lĩnh vực nào?
- A. Dược lực học (Pharmacodynamics).
- B. Dược lý di truyền (Pharmacogenetics).
- C. Dược động học (Pharmacokinetics).
- D. Dược lý lâm sàng (Clinical Pharmacology).
Câu 23: Để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa của một thuốc, dạng bào chế nào sau đây có thể được ưu tiên lựa chọn?
- A. Viên nén giải phóng nhanh.
- B. Siro uống.
- C. Viên bao tan ở ruột.
- D. Thuốc đạn trực tràng.
Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về khái niệm "tiền thuốc" (prodrug)?
- A. Tiền thuốc là dạng thuốc có tác dụng kéo dài hơn so với thuốc thông thường.
- B. Tiền thuốc là dạng thuốc được bào chế để dùng đường tiêm.
- C. Tiền thuốc là dạng thuốc có độc tính thấp hơn so với thuốc thông thường.
- D. Tiền thuốc là dạng thuốc ban đầu không có hoặc ít hoạt tính, sau khi vào cơ thể được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính.
Câu 25: Trong nghiên cứu dược lý lâm sàng giai đoạn 3, mục tiêu chính là gì?
- A. Đánh giá độc tính và dược động học của thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
- B. Xác nhận hiệu quả và an toàn của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với placebo hoặc thuốc chuẩn.
- C. Đánh giá liều dùng và đường dùng thuốc thích hợp.
- D. Giám sát các tác dụng phụ hiếm gặp sau khi thuốc đã được lưu hành trên thị trường.
Câu 26: Thuật ngữ "agonist ái lực cao" (high affinity agonist) mô tả đặc điểm gì của thuốc?
- A. Thuốc có khả năng gắn kết mạnh mẽ với receptor ngay cả ở nồng độ thấp.
- B. Thuốc có khả năng gây ra đáp ứng tối đa ngay cả ở nồng độ thấp.
- C. Thuốc có tác dụng kéo dài hơn các agonist khác.
- D. Thuốc có ít tác dụng phụ hơn các agonist khác.
Câu 27: Để đánh giá tác dụng của thuốc trên một quần thể lớn trong điều kiện sử dụng thực tế, loại nghiên cứu nào thường được thực hiện sau khi thuốc được cấp phép lưu hành?
- A. Nghiên cứu giai đoạn 1.
- B. Nghiên cứu giai đoạn 2.
- C. Nghiên cứu hậu marketing (giai đoạn 4).
- D. Nghiên cứu giai đoạn 3.
Câu 28: Một bệnh nhân bị suy thận có thể gặp phải nguy cơ gì liên quan đến dược động học của thuốc?
- A. Giảm hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa.
- B. Tăng chuyển hóa thuốc ở gan.
- C. Thay đổi thể tích phân bố của thuốc.
- D. Tăng nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể do giảm khả năng thải trừ qua thận.
Câu 29: Phản ứng "tương kỵ" (drug incompatibility) thường xảy ra khi nào?
- A. Khi trộn lẫn các thuốc với nhau trong cùng một bơm tiêm hoặc dịch truyền, dẫn đến thay đổi hóa lý và mất hoạt tính.
- B. Khi dùng đồng thời hai thuốc có tác dụng dược lý đối lập nhau.
- C. Khi một thuốc làm thay đổi chuyển hóa của thuốc khác.
- D. Khi cơ thể bệnh nhân phản ứng dị ứng với một loại thuốc.
Câu 30: Trong các yếu tố dược động học, yếu tố nào quyết định tốc độ đạt nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương sau khi uống?
- A. Thể tích phân bố của thuốc.
- B. Tốc độ hấp thu thuốc.
- C. Thời gian bán thải của thuốc.
- D. Độ thanh thải của thuốc.