Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý 1 – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuốc A được chuyển hóa chủ yếu qua gan và có hệ số chiết xuất gan cao. Điều này có ý nghĩa dược động học nào sau đây?

  • A. Thuốc A có sinh khả dụng đường uống cao.
  • B. Sinh khả dụng đường uống của thuốc A có thể thấp và thay đổi lớn giữa các cá thể.
  • C. Thuốc A phù hợp để sử dụng đường tiêm tĩnh mạch hơn đường uống.
  • D. Nồng độ thuốc A trong huyết tương sẽ tăng cao nhanh chóng sau khi uống.

Câu 2: Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận được kê đơn một loại thuốc X, đào thải chủ yếu qua thận. Dược sĩ cần lưu ý điều gì khi tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân này?

  • A. Bệnh nhân có thể dùng thuốc X với liều lượng thông thường.
  • B. Thuốc X sẽ được thải trừ nhanh hơn ở bệnh nhân suy thận.
  • C. Cần theo dõi chức năng thận và có thể cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách dùng thuốc X.
  • D. Nên chuyển sang sử dụng thuốc khác không thải trừ qua thận.

Câu 3: Receptor đóng vai trò quan trọng trong dược lực học của thuốc. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về receptor?

  • A. Receptor là các protein đặc hiệu trên tế bào, nơi thuốc gắn vào để tạo ra tác dụng.
  • B. Receptor là các enzyme chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
  • C. Receptor là các chất vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
  • D. Receptor là các kháng thể trung hòa tác dụng của thuốc.

Câu 4: Thuốc đối kháng cạnh tranh và thuốc đối kháng không cạnh tranh khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại receptor mà chúng tác động lên.
  • B. Thời gian tác dụng của thuốc.
  • C. Cơ chế gắn kết với receptor và ảnh hưởng đến tác dụng của chất chủ vận.
  • D. Đường dùng thuốc thích hợp.

Câu 5: Hiện tượng "dung nạp thuốc" (drug tolerance) xảy ra khi sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Tăng tác dụng điều trị của thuốc.
  • B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc, cần tăng liều để đạt hiệu quả.
  • C. Nguy cơ ngộ độc thuốc giảm đi.
  • D. Thời gian tác dụng của thuốc kéo dài hơn.

Câu 6: Chọn phát biểu đúng về "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc.

  • A. Cửa sổ điều trị càng rộng thì thuốc càng kém hiệu quả.
  • B. Cửa sổ điều trị hẹp cho thấy thuốc rất an toàn, ít độc tính.
  • C. Cửa sổ điều trị không liên quan đến liều lượng thuốc.
  • D. Cửa sổ điều trị là khoảng liều mà thuốc có hiệu quả điều trị mà không gây độc tính đáng kể.

Câu 7: Thuốc A và thuốc B cùng tác động lên hệ thần kinh trung ương. Khi dùng đồng thời, thuốc A làm tăng tác dụng an thần của thuốc B. Đây là tương tác thuốc theo cơ chế nào?

  • A. Hiệp đồng dược lực học (Pharmacodynamic synergism).
  • B. Đối kháng dược lực học (Pharmacodynamic antagonism).
  • C. Tương tác dược động học (Pharmacokinetic interaction).
  • D. Không có tương tác thuốc.

Câu 8: Phản ứng "quá mẫn" (hypersensitivity reaction) loại I, còn gọi là phản ứng tức thì, được trung gian bởi loại kháng thể nào?

  • A. IgG.
  • B. IgE.
  • C. IgM.
  • D. IgA.

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 8 tuần, bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu và cần dùng kháng sinh. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân này?

  • A. Giá thành của thuốc.
  • B. Khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.
  • C. Nguy cơ gây hại cho thai nhi (khả năng gây quái thai).
  • D. Mức độ tiện lợi khi sử dụng thuốc.

Câu 10: Thuốc ức chế enzym CYP450 có thể gây ra hậu quả gì đối với chuyển hóa của một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzym này?

  • A. Tăng tốc độ chuyển hóa của thuốc kia, làm giảm tác dụng.
  • B. Giảm tốc độ chuyển hóa của thuốc kia, làm tăng nồng độ và có thể gây độc tính.
  • C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc kia.
  • D. Chuyển hướng chuyển hóa thuốc kia sang con đường khác.

Câu 11: Đường uống là đường dùng thuốc phổ biến. Ưu điểm chính của đường dùng thuốc này là gì?

  • A. Tiện lợi, dễ sử dụng, ít xâm lấn và thường an toàn.
  • B. Hấp thu thuốc nhanh và hoàn toàn.
  • C. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan.
  • D. Đảm bảo sinh khả dụng 100%.

Câu 12: Dạng bào chế "giải phóng kéo dài" (extended-release) có lợi ích gì so với dạng bào chế thông thường?

  • A. Tăng tốc độ hấp thu thuốc.
  • B. Tăng sinh khả dụng của thuốc.
  • C. Giảm số lần dùng thuốc trong ngày, tăng tuân thủ điều trị.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thuốc.

Câu 13: Một thuốc có pKa = 4.0 là một acid yếu. Ở pH dạ dày (pH ~ 1.5 - 2.5), thuốc này sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Dạng không ion hóa.
  • B. Dạng ion hóa.
  • C. 50% ion hóa và 50% không ion hóa.
  • D. Không thể xác định.

Câu 14: Protein huyết tương nào sau đây liên kết với nhiều loại thuốc acid và trung tính nhất?

  • A. Alpha-1 acid glycoprotein.
  • B. Albumin.
  • C. Globulin.
  • D. Lipoprotein.

Câu 15: Thể tích phân phối (Vd) của một thuốc cho biết điều gì?

  • A. Tốc độ thải trừ của thuốc khỏi cơ thể.
  • B. Sinh khả dụng của thuốc sau khi uống.
  • C. Mức độ phân phối của thuốc trong cơ thể so với thể tích huyết tương.
  • D. Thời gian bán thải của thuốc.

Câu 16: Phản ứng pha 1 trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các quá trình nào?

  • A. Liên hợp glucuronide.
  • B. Acetyl hóa.
  • C. Sulfat hóa.
  • D. Oxy hóa, khử, thủy phân.

Câu 17: Ý nghĩa lâm sàng của hiện tượng "chuyển hóa bước một qua gan" (first-pass metabolism) là gì?

  • A. Làm tăng hiệu quả điều trị của thuốc.
  • B. Làm giảm sinh khả dụng của thuốc khi dùng đường uống.
  • C. Giúp thuốc phân phối tốt hơn vào các mô.
  • D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

Câu 18: Đơn vị đo lường thường dùng để biểu thị tốc độ thải trừ thuốc của thận là gì?

  • A. Thời gian bán thải (Half-life).
  • B. Thể tích phân phối (Volume of distribution).
  • C. Độ thanh thải (Clearance).
  • D. Sinh khả dụng (Bioavailability).

Câu 19: Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc phản ánh điều gì?

  • A. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
  • B. Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
  • C. Thời gian để thuốc phát huy tác dụng điều trị.
  • D. Thời gian để thuốc được hấp thu hoàn toàn.

Câu 20: Một thuốc có thời gian bán thải là 4 giờ. Sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại trong cơ thể sẽ bằng bao nhiêu phần trăm so với liều ban đầu (giả định thải trừ bậc nhất)?

  • A. 50%.
  • B. 12.5%.
  • C. 25%.
  • D. 6.25%.

Câu 21: Thuốc "tiền chất" (prodrug) là gì?

  • A. Dạng thuốc có tác dụng kéo dài.
  • B. Dạng thuốc có độc tính cao.
  • C. Dạng thuốc không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
  • D. Dạng thuốc dùng đường tiêm.

Câu 22: Loại kênh ion nào mở ra khi có sự thay đổi điện thế màng tế bào?

  • A. Kênh ion phụ thuộc điện thế (Voltage-gated ion channels).
  • B. Kênh ion phụ thuộc phối tử (Ligand-gated ion channels).
  • C. Kênh ion cơ học (Mechanically-gated ion channels).
  • D. Kênh ion rò rỉ (Leak channels).

Câu 23: Ví dụ nào sau đây là tương tác thuốc dược động học liên quan đến hấp thu?

  • A. Dùng warfarin và aspirin làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • B. Dùng rifampicin và phenytoin làm giảm nồng độ phenytoin.
  • C. Dùng probenecid và penicillin làm kéo dài tác dụng của penicillin.
  • D. Dùng đồng thời antacid và tetracyclin làm giảm hấp thu tetracyclin.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến đáp ứng của cá thể với thuốc?

  • A. Tuổi tác.
  • B. Yếu tố di truyền.
  • C. Màu sắc viên thuốc.
  • D. Tình trạng bệnh lý.

Câu 25: "Dược lý học thời khắc" (chronopharmacology) nghiên cứu về vấn đề gì?

  • A. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến đáp ứng thuốc.
  • B. Ảnh hưởng của nhịp sinh học đến tác dụng và độc tính của thuốc.
  • C. Nghiên cứu các thuốc có nguồn gốc từ thực vật.
  • D. Nghiên cứu về tác dụng phụ của thuốc.

Câu 26: "Cảnh giác dược" (pharmacovigilance) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Phát hiện, đánh giá và ngăn ngừa các phản ứng có hại của thuốc.
  • B. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
  • C. Phát triển thuốc mới.
  • D. Giảm giá thành thuốc.

Câu 27: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá độc tính cấp và bán cấp của thuốc trên động vật.
  • B. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc trên người khỏe mạnh.
  • C. Xác định liều dùng tối ưu và đường dùng thuốc.
  • D. Xác định hiệu quả và an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với placebo hoặc thuốc chuẩn.

Câu 28: "Sinh khả dụng" (bioavailability) của thuốc đường tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

  • A. 50%.
  • B. 100%.
  • C. Thay đổi tùy thuộc vào thuốc.
  • D. Không xác định.

Câu 29: Chọn phát biểu SAI về quá trình hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa.

  • A. Diện tích bề mặt ruột non lớn giúp tăng cường hấp thu thuốc.
  • B. pH dịch tiêu hóa ảnh hưởng đến độ ion hóa và hấp thu của thuốc.
  • C. Thức ăn trong dạ dày không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc.
  • D. Nhu động ruột ảnh hưởng đến thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc ruột.

Câu 30: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) loại A là gì?

  • A. Phản ứng dị ứng, không liên quan đến liều.
  • B. Phản ứng hiếm gặp, không dự đoán được.
  • C. Phản ứng chậm xuất hiện sau khi dùng thuốc kéo dài.
  • D. Phản ứng có hại có thể dự đoán được, liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc và thường phụ thuộc liều.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thuốc A được chuyển hóa chủ yếu qua gan và có hệ số chiết xuất gan cao. Điều này có ý nghĩa dược động học nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận được kê đơn một loại thuốc X, đào thải chủ yếu qua thận. Dược sĩ cần lưu ý điều gì khi tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Receptor đóng vai trò quan trọng trong dược lực học của thuốc. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về receptor?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thuốc đối kháng cạnh tranh và thuốc đối kháng không cạnh tranh khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) xảy ra khi sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chọn phát biểu đúng về 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của thuốc.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thuốc A và thuốc B cùng tác động lên hệ thần kinh trung ương. Khi dùng đồng thời, thuốc A làm tăng tác dụng an thần của thuốc B. Đây là tương tác thuốc theo cơ chế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phản ứng 'quá mẫn' (hypersensitivity reaction) loại I, còn gọi là phản ứng tức thì, được trung gian bởi loại kháng thể nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 8 tuần, bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu và cần dùng kháng sinh. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thuốc ức chế enzym CYP450 có thể gây ra hậu quả gì đối với chuyển hóa của một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzym này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đường uống là đường dùng thuốc phổ biến. Ưu điểm chính của đường dùng thuốc này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Dạng bào chế 'giải phóng kéo dài' (extended-release) có lợi ích gì so với dạng bào chế thông thường?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một thuốc có pKa = 4.0 là một acid yếu. Ở pH dạ dày (pH ~ 1.5 - 2.5), thuốc này sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Protein huyết tương nào sau đây liên kết với nhiều loại thuốc acid và trung tính nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Thể tích phân phối (Vd) của một thuốc cho biết điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phản ứng pha 1 trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các quá trình nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ý nghĩa lâm sàng của hiện tượng 'chuyển hóa bước một qua gan' (first-pass metabolism) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đơn vị đo lường thường dùng để biểu thị tốc độ thải trừ thuốc của thận là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một thuốc có thời gian bán thải là 4 giờ. Sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại trong cơ thể sẽ bằng bao nhiêu phần trăm so với liều ban đầu (giả định thải trừ bậc nhất)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Thuốc 'tiền chất' (prodrug) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Loại kênh ion nào mở ra khi có sự thay đổi điện thế màng tế bào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ví dụ nào sau đây là tương tác thuốc dược động học liên quan đến hấp thu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến đáp ứng của cá thể với thuốc?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Dược lý học thời khắc' (chronopharmacology) nghiên cứu về vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Cảnh giác dược' (pharmacovigilance) có mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc đường tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chọn phát biểu SAI về quá trình hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) loại A là gì?

Xem kết quả