Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thuốc A được chuyển hóa chủ yếu qua gan và có hệ số chiết xuất gan cao. Điều này có ý nghĩa dược động học nào sau đây?
- A. Thuốc A có sinh khả dụng đường uống cao.
- B. Sinh khả dụng đường uống của thuốc A có thể thấp và thay đổi lớn giữa các cá thể.
- C. Thuốc A phù hợp để sử dụng đường tiêm tĩnh mạch hơn đường uống.
- D. Nồng độ thuốc A trong huyết tương sẽ tăng cao nhanh chóng sau khi uống.
Câu 2: Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận được kê đơn một loại thuốc X, đào thải chủ yếu qua thận. Dược sĩ cần lưu ý điều gì khi tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân này?
- A. Bệnh nhân có thể dùng thuốc X với liều lượng thông thường.
- B. Thuốc X sẽ được thải trừ nhanh hơn ở bệnh nhân suy thận.
- C. Cần theo dõi chức năng thận và có thể cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách dùng thuốc X.
- D. Nên chuyển sang sử dụng thuốc khác không thải trừ qua thận.
Câu 3: Receptor đóng vai trò quan trọng trong dược lực học của thuốc. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về receptor?
- A. Receptor là các protein đặc hiệu trên tế bào, nơi thuốc gắn vào để tạo ra tác dụng.
- B. Receptor là các enzyme chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
- C. Receptor là các chất vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
- D. Receptor là các kháng thể trung hòa tác dụng của thuốc.
Câu 4: Thuốc đối kháng cạnh tranh và thuốc đối kháng không cạnh tranh khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Loại receptor mà chúng tác động lên.
- B. Thời gian tác dụng của thuốc.
- C. Cơ chế gắn kết với receptor và ảnh hưởng đến tác dụng của chất chủ vận.
- D. Đường dùng thuốc thích hợp.
Câu 5: Hiện tượng "dung nạp thuốc" (drug tolerance) xảy ra khi sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào?
- A. Tăng tác dụng điều trị của thuốc.
- B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc, cần tăng liều để đạt hiệu quả.
- C. Nguy cơ ngộ độc thuốc giảm đi.
- D. Thời gian tác dụng của thuốc kéo dài hơn.
Câu 6: Chọn phát biểu đúng về "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc.
- A. Cửa sổ điều trị càng rộng thì thuốc càng kém hiệu quả.
- B. Cửa sổ điều trị hẹp cho thấy thuốc rất an toàn, ít độc tính.
- C. Cửa sổ điều trị không liên quan đến liều lượng thuốc.
- D. Cửa sổ điều trị là khoảng liều mà thuốc có hiệu quả điều trị mà không gây độc tính đáng kể.
Câu 7: Thuốc A và thuốc B cùng tác động lên hệ thần kinh trung ương. Khi dùng đồng thời, thuốc A làm tăng tác dụng an thần của thuốc B. Đây là tương tác thuốc theo cơ chế nào?
- A. Hiệp đồng dược lực học (Pharmacodynamic synergism).
- B. Đối kháng dược lực học (Pharmacodynamic antagonism).
- C. Tương tác dược động học (Pharmacokinetic interaction).
- D. Không có tương tác thuốc.
Câu 8: Phản ứng "quá mẫn" (hypersensitivity reaction) loại I, còn gọi là phản ứng tức thì, được trung gian bởi loại kháng thể nào?
- A. IgG.
- B. IgE.
- C. IgM.
- D. IgA.
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 8 tuần, bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu và cần dùng kháng sinh. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân này?
- A. Giá thành của thuốc.
- B. Khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.
- C. Nguy cơ gây hại cho thai nhi (khả năng gây quái thai).
- D. Mức độ tiện lợi khi sử dụng thuốc.
Câu 10: Thuốc ức chế enzym CYP450 có thể gây ra hậu quả gì đối với chuyển hóa của một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzym này?
- A. Tăng tốc độ chuyển hóa của thuốc kia, làm giảm tác dụng.
- B. Giảm tốc độ chuyển hóa của thuốc kia, làm tăng nồng độ và có thể gây độc tính.
- C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc kia.
- D. Chuyển hướng chuyển hóa thuốc kia sang con đường khác.
Câu 11: Đường uống là đường dùng thuốc phổ biến. Ưu điểm chính của đường dùng thuốc này là gì?
- A. Tiện lợi, dễ sử dụng, ít xâm lấn và thường an toàn.
- B. Hấp thu thuốc nhanh và hoàn toàn.
- C. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan.
- D. Đảm bảo sinh khả dụng 100%.
Câu 12: Dạng bào chế "giải phóng kéo dài" (extended-release) có lợi ích gì so với dạng bào chế thông thường?
- A. Tăng tốc độ hấp thu thuốc.
- B. Tăng sinh khả dụng của thuốc.
- C. Giảm số lần dùng thuốc trong ngày, tăng tuân thủ điều trị.
- D. Giảm chi phí sản xuất thuốc.
Câu 13: Một thuốc có pKa = 4.0 là một acid yếu. Ở pH dạ dày (pH ~ 1.5 - 2.5), thuốc này sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng nào?
- A. Dạng không ion hóa.
- B. Dạng ion hóa.
- C. 50% ion hóa và 50% không ion hóa.
- D. Không thể xác định.
Câu 14: Protein huyết tương nào sau đây liên kết với nhiều loại thuốc acid và trung tính nhất?
- A. Alpha-1 acid glycoprotein.
- B. Albumin.
- C. Globulin.
- D. Lipoprotein.
Câu 15: Thể tích phân phối (Vd) của một thuốc cho biết điều gì?
- A. Tốc độ thải trừ của thuốc khỏi cơ thể.
- B. Sinh khả dụng của thuốc sau khi uống.
- C. Mức độ phân phối của thuốc trong cơ thể so với thể tích huyết tương.
- D. Thời gian bán thải của thuốc.
Câu 16: Phản ứng pha 1 trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các quá trình nào?
- A. Liên hợp glucuronide.
- B. Acetyl hóa.
- C. Sulfat hóa.
- D. Oxy hóa, khử, thủy phân.
Câu 17: Ý nghĩa lâm sàng của hiện tượng "chuyển hóa bước một qua gan" (first-pass metabolism) là gì?
- A. Làm tăng hiệu quả điều trị của thuốc.
- B. Làm giảm sinh khả dụng của thuốc khi dùng đường uống.
- C. Giúp thuốc phân phối tốt hơn vào các mô.
- D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
Câu 18: Đơn vị đo lường thường dùng để biểu thị tốc độ thải trừ thuốc của thận là gì?
- A. Thời gian bán thải (Half-life).
- B. Thể tích phân phối (Volume of distribution).
- C. Độ thanh thải (Clearance).
- D. Sinh khả dụng (Bioavailability).
Câu 19: Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc phản ánh điều gì?
- A. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
- B. Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
- C. Thời gian để thuốc phát huy tác dụng điều trị.
- D. Thời gian để thuốc được hấp thu hoàn toàn.
Câu 20: Một thuốc có thời gian bán thải là 4 giờ. Sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại trong cơ thể sẽ bằng bao nhiêu phần trăm so với liều ban đầu (giả định thải trừ bậc nhất)?
- A. 50%.
- B. 12.5%.
- C. 25%.
- D. 6.25%.
Câu 21: Thuốc "tiền chất" (prodrug) là gì?
- A. Dạng thuốc có tác dụng kéo dài.
- B. Dạng thuốc có độc tính cao.
- C. Dạng thuốc không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
- D. Dạng thuốc dùng đường tiêm.
Câu 22: Loại kênh ion nào mở ra khi có sự thay đổi điện thế màng tế bào?
- A. Kênh ion phụ thuộc điện thế (Voltage-gated ion channels).
- B. Kênh ion phụ thuộc phối tử (Ligand-gated ion channels).
- C. Kênh ion cơ học (Mechanically-gated ion channels).
- D. Kênh ion rò rỉ (Leak channels).
Câu 23: Ví dụ nào sau đây là tương tác thuốc dược động học liên quan đến hấp thu?
- A. Dùng warfarin và aspirin làm tăng nguy cơ chảy máu.
- B. Dùng rifampicin và phenytoin làm giảm nồng độ phenytoin.
- C. Dùng probenecid và penicillin làm kéo dài tác dụng của penicillin.
- D. Dùng đồng thời antacid và tetracyclin làm giảm hấp thu tetracyclin.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến đáp ứng của cá thể với thuốc?
- A. Tuổi tác.
- B. Yếu tố di truyền.
- C. Màu sắc viên thuốc.
- D. Tình trạng bệnh lý.
Câu 25: "Dược lý học thời khắc" (chronopharmacology) nghiên cứu về vấn đề gì?
- A. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến đáp ứng thuốc.
- B. Ảnh hưởng của nhịp sinh học đến tác dụng và độc tính của thuốc.
- C. Nghiên cứu các thuốc có nguồn gốc từ thực vật.
- D. Nghiên cứu về tác dụng phụ của thuốc.
Câu 26: "Cảnh giác dược" (pharmacovigilance) có mục tiêu chính là gì?
- A. Phát hiện, đánh giá và ngăn ngừa các phản ứng có hại của thuốc.
- B. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
- C. Phát triển thuốc mới.
- D. Giảm giá thành thuốc.
Câu 27: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?
- A. Đánh giá độc tính cấp và bán cấp của thuốc trên động vật.
- B. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc trên người khỏe mạnh.
- C. Xác định liều dùng tối ưu và đường dùng thuốc.
- D. Xác định hiệu quả và an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với placebo hoặc thuốc chuẩn.
Câu 28: "Sinh khả dụng" (bioavailability) của thuốc đường tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?
- A. 50%.
- B. 100%.
- C. Thay đổi tùy thuộc vào thuốc.
- D. Không xác định.
Câu 29: Chọn phát biểu SAI về quá trình hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa.
- A. Diện tích bề mặt ruột non lớn giúp tăng cường hấp thu thuốc.
- B. pH dịch tiêu hóa ảnh hưởng đến độ ion hóa và hấp thu của thuốc.
- C. Thức ăn trong dạ dày không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc.
- D. Nhu động ruột ảnh hưởng đến thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc ruột.
Câu 30: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) loại A là gì?
- A. Phản ứng dị ứng, không liên quan đến liều.
- B. Phản ứng hiếm gặp, không dự đoán được.
- C. Phản ứng chậm xuất hiện sau khi dùng thuốc kéo dài.
- D. Phản ứng có hại có thể dự đoán được, liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc và thường phụ thuộc liều.