Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, có tiền sử suy tim sung huyết, được kê đơn digoxin. Dược sĩ cần theo dõi chặt chẽ nồng độ digoxin trong máu bệnh nhân này vì lý do dược động học nào sau đây?
- A. Digoxin có sinh khả dụng đường uống thấp và không ổn định.
- B. Digoxin có khoảng trị liệu hẹp và dễ bị tích lũy ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
- C. Digoxin chuyển hóa mạnh qua gan và dễ tương tác với nhiều thuốc khác.
- D. Digoxin phân bố rộng rãi vào mô mỡ, gây khó khăn trong việc dự đoán liều dùng.
Câu 2: Thuốc X là một base yếu với pKa = 8.0. Tại pH sinh lý của dạ dày (pH ~ 2.0), tỷ lệ dạng ion hóa so với dạng không ion hóa của thuốc X là bao nhiêu, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thu của thuốc tại dạ dày?
- A. Tỷ lệ dạng ion hóa thấp hơn dạng không ion hóa; hấp thu thuốc X tại dạ dày sẽ tốt.
- B. Tỷ lệ dạng ion hóa và không ion hóa tương đương nhau; hấp thu thuốc X tại dạ dày không bị ảnh hưởng.
- C. Tỷ lệ dạng ion hóa cao hơn rất nhiều so với dạng không ion hóa; hấp thu thuốc X tại dạ dày sẽ kém.
- D. Không thể xác định tỷ lệ và ảnh hưởng đến hấp thu nếu không biết thêm thông tin về thuốc X.
Câu 3: Enzyme CYP3A4 là một enzyme quan trọng trong chuyển hóa thuốc ở gan. Một thuốc ức chế CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác là cơ chất của CYP3A4. Hậu quả dược động học nào có khả năng xảy ra?
- A. Nồng độ thuốc cơ chất của CYP3A4 trong máu sẽ tăng lên.
- B. Nồng độ thuốc cơ chất của CYP3A4 trong máu sẽ giảm xuống.
- C. Không có sự thay đổi đáng kể về nồng độ thuốc cơ chất của CYP3A4 trong máu.
- D. Thuốc ức chế CYP3A4 sẽ chuyển hóa thành dạng hoạt tính mạnh hơn.
Câu 4: Cho một tình huống lâm sàng: Bệnh nhân bị đau đầu do căng thẳng được kê đơn ibuprofen (một NSAID). Cơ chế tác dụng chính của ibuprofen trong giảm đau là gì?
- A. Ức chế dẫn truyền thần kinh cảm giác đau ở tủy sống.
- B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) và giảm tổng hợp prostaglandin.
- C. Tăng cường giải phóng endorphin nội sinh trong não.
- D. Đối kháng thụ thể opioid trung ương.
Câu 5: Sinh khả dụng của thuốc được định nghĩa là:
- A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
- B. Lượng thuốc được hấp thu từ đường tiêu hóa.
- C. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
- D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
Câu 6: Chọn phát biểu đúng về khái niệm "thuốc chủ vận" (agonist) trong dược lý học thụ thể:
- A. Thuốc chủ vận gắn vào thụ thể và kích hoạt thụ thể, tạo ra đáp ứng sinh học.
- B. Thuốc chủ vận gắn vào thụ thể nhưng không tạo ra đáp ứng sinh học.
- C. Thuốc chủ vận ngăn chặn chất nội sinh gắn vào thụ thể.
- D. Thuốc chủ vận làm tăng số lượng thụ thể trên bề mặt tế bào.
Câu 7: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) có tác dụng phụ gây buồn ngủ. Giải thích cơ chế gây buồn ngủ này dựa trên dược lực học của thuốc:
- A. Do thuốc làm tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
- B. Do thuốc ức chế thụ thể histamin H1 ở hệ thần kinh trung ương.
- C. Do thuốc gây hạ huyết áp tư thế đứng.
- D. Do thuốc làm giảm chuyển hóa glucose ở não.
Câu 8: Quá trình thải trừ thuốc qua thận chủ yếu bao gồm các cơ chế nào sau đây?
- A. Chỉ lọc cầu thận.
- B. Lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận.
- C. Lọc cầu thận và tái hấp thu thụ động ở ống thận.
- D. Lọc cầu thận, bài tiết chủ động ở ống thận và tái hấp thu thụ động ở ống thận.
Câu 9: Một bệnh nhân bị ngộ độc opioid (ví dụ: heroin) có thể được điều trị bằng naloxone. Naloxone là một thuốc đối kháng opioid. Cơ chế tác dụng của naloxone là gì?
- A. Tăng cường chuyển hóa opioid trong gan.
- B. Thúc đẩy thải trừ opioid qua thận.
- C. Cạnh tranh với opioid để gắn vào thụ thể opioid và ngăn chặn tác dụng của opioid.
- D. Làm thay đổi pH nước tiểu để tăng thải trừ opioid.
Câu 10: Thời gian bán thải (t½) của một thuốc là 4 giờ. Nếu liều thuốc ban đầu trong cơ thể là 100mg, sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại trong cơ thể là bao nhiêu?
- A. 50mg
- B. 12.5mg
- C. 25mg
- D. 6.25mg
Câu 11: Phản ứng pha 1 trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào?
- A. Chủ yếu là phản ứng liên hợp (conjugation).
- B. Chủ yếu là phản ứng glucuronid hóa.
- C. Oxy hóa, khử, thủy phân.
- D. Acetyl hóa và methyl hóa.
Câu 12: Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng chuyển hóa lần đầu ở gan?
- A. Tiêm tĩnh mạch.
- B. Đường uống.
- C. Đường trực tràng (hoàn toàn).
- D. Đường uống và trực tràng.
Câu 13: Khái niệm "dung nạp thuốc" (drug tolerance) đề cập đến hiện tượng nào sau đây?
- A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại.
- B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả.
- C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
- D. Tác dụng ngược của thuốc so với mong muốn.
Câu 14: Protein huyết tương nào sau đây là protein gắn kết thuốc chính và quan trọng nhất?
- A. Globulin.
- B. Lipoprotein.
- C. Albumin.
- D. Glycoprotein.
Câu 15: Chọn phát biểu đúng về "thuốc đối kháng cạnh tranh" (competitive antagonist):
- A. Gắn vào thụ thể ở vị trí khác với chất chủ vận và làm thay đổi cấu hình thụ thể.
- B. Gắn không thuận nghịch vào thụ thể.
- C. Giảm ái lực của thụ thể với chất chủ vận.
- D. Cạnh tranh với chất chủ vận để gắn vào cùng vị trí trên thụ thể, tác dụng đối kháng có thể bị vượt qua khi tăng nồng độ chất chủ vận.
Câu 16: Một thuốc có thể gây độc tính trên gan (hepatotoxicity) do cơ chế nào sau đây?
- A. Tăng cường chức năng tế bào gan.
- B. Tạo ra các chất chuyển hóa độc hại gây tổn thương tế bào gan.
- C. Bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương bởi gốc tự do.
- D. Thúc đẩy tái tạo tế bào gan.
Câu 17: Thể tích phân phối (Vd) của một thuốc phản ánh điều gì?
- A. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
- B. Nồng độ thuốc trong huyết tương ở trạng thái ổn định.
- C. Mức độ phân phối của thuốc từ huyết tương vào các mô.
- D. Sinh khả dụng của thuốc sau khi dùng đường uống.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?
- A. pH dạ dày.
- B. Thức ăn trong dạ dày.
- C. Dạng bào chế của thuốc.
- D. Tư thế của bệnh nhân khi uống thuốc.
Câu 19: Tác dụng "ngoại ý" (side effect) của thuốc khác với "tác dụng có hại" (adverse effect) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Tác dụng ngoại ý luôn nghiêm trọng hơn tác dụng có hại.
- B. Tác dụng ngoại ý thường nhẹ hơn và có thể dự đoán được, trong khi tác dụng có hại nghiêm trọng hơn và khó dự đoán hơn.
- C. Tác dụng ngoại ý chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tác dụng ngoại ý và tác dụng có hại.
Câu 20: Trong các cơ chế vận chuyển thuốc qua màng tế bào, cơ chế nào sau đây cần chất vận chuyển (carrier-mediated) và tiêu thụ năng lượng (active transport)?
- A. Khuếch tán thụ động (passive diffusion).
- B. Khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion).
- C. Vận chuyển chủ động (active transport).
- D. Vận chuyển qua kênh (channel transport).
Câu 21: Ảnh hưởng của tuổi tác đến dược động học của thuốc ở người cao tuổi thường bao gồm:
- A. Giảm chức năng thận và gan, thay đổi thành phần cơ thể, giảm hấp thu thuốc.
- B. Tăng cường chức năng thận và gan, tăng khối lượng cơ, tăng hấp thu thuốc.
- C. Không có sự thay đổi đáng kể về dược động học ở người cao tuổi.
- D. Chỉ giảm hấp thu thuốc, các quá trình dược động học khác không thay đổi.
Câu 22: Chọn phát biểu sai về receptor (thụ thể) thuốc:
- A. Receptor thường là các protein.
- B. Receptor có tính đặc hiệu cao với các phân tử thuốc.
- C. Số lượng receptor trên tế bào có thể thay đổi.
- D. Receptor không bao giờ bị bão hòa bởi thuốc.
Câu 23: "Tiền thuốc" (prodrug) là khái niệm chỉ loại thuốc nào?
- A. Thuốc có tác dụng kéo dài.
- B. Thuốc ở dạng không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để thành dạng hoạt tính.
- C. Thuốc có tác dụng nhanh chóng.
- D. Thuốc có độc tính cao.
Câu 24: Tương tác thuốc trên giai đoạn dược lực học (pharmacodynamic interaction) xảy ra khi:
- A. Hai hoặc nhiều thuốc tác động lên cùng một thụ thể hoặc hệ thống sinh lý, làm thay đổi tác dụng của nhau.
- B. Một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
- C. Hai thuốc tạo thành phức hợp không hấp thu được trong đường tiêu hóa.
- D. Một thuốc làm thay đổi pH nước tiểu, ảnh hưởng đến thải trừ thuốc khác.
Câu 25: Phản ứng quá mẫn (hypersensitivity reaction) loại I, còn gọi là phản ứng tức thì, được trung gian bởi loại kháng thể nào?
- A. IgG.
- B. IgM.
- C. IgE.
- D. IgA.
Câu 26: Để đạt được trạng thái nồng độ thuốc ổn định (steady-state) trong máu khi dùng thuốc lặp lại, thường mất khoảng bao nhiêu thời gian bán thải?
- A. 1-2 lần thời gian bán thải.
- B. 4-5 lần thời gian bán thải.
- C. 7-8 lần thời gian bán thải.
- D. 10-12 lần thời gian bán thải.
Câu 27: Cơ chế "ức chế enzyme" (enzyme inhibition) là một ví dụ về:
- A. Dược lực học (pharmacodynamics).
- B. Dược động học (pharmacokinetics).
- C. Độc tính học (toxicology).
- D. Dược lý di truyền (pharmacogenetics).
Câu 28: "Cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của một thuốc thể hiện khoảng nồng độ thuốc:
- A. Gây độc tính tối thiểu.
- B. Có hiệu quả điều trị tối đa.
- C. Không có tác dụng phụ.
- D. Vừa có hiệu quả điều trị vừa chấp nhận được độc tính.
Câu 29: Một bệnh nhân có kiểu gen CYP2C19 2/2 được cho dùng clopidogrel (một tiền thuốc cần CYP2C19 để hoạt hóa). Kiểu gen này gây giảm chức năng CYP2C19. Hậu quả lâm sàng có thể xảy ra là gì?
- A. Tăng tác dụng chống kết tập tiểu cầu của clopidogrel và tăng nguy cơ chảy máu.
- B. Không có sự thay đổi về hiệu quả của clopidogrel.
- C. Giảm hiệu quả chống kết tập tiểu cầu của clopidogrel và tăng nguy cơ biến cố tim mạch.
- D. Clopidogrel sẽ chuyển hóa thành chất độc hại hơn.
Câu 30: Thuật ngữ "sinh tương đương" (bioequivalence) được sử dụng để so sánh điều gì giữa hai chế phẩm thuốc khác nhau?
- A. Hiệu quả điều trị lâm sàng.
- B. Sinh khả dụng (tốc độ và mức độ hấp thu) và tương đương dược lực học.
- C. Giá thành và độ an toàn.
- D. Dạng bào chế và đường dùng.