Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Xét nghiệm chức năng gan cho thấy men gan tăng cao gấp 3 lần giới hạn bình thường. Bác sĩ cần lựa chọn một thuốc lợi tiểu để giảm phù cho bệnh nhân. Dựa trên tình trạng bệnh nhân, yếu tố dược động học nào sau đây cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng nhất khi chọn thuốc lợi tiểu?

  • A. Hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa
  • B. Chuyển hóa và thải trừ thuốc
  • C. Phân phối thuốc vào mô
  • D. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương của thuốc

Câu 2: So sánh hai thuốc giảm đau opioid, Morphine và Fentanyl. Morphine có sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 30%) do chuyển hóa lần đầu qua gan mạnh mẽ, trong khi Fentanyl có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc miếng dán qua da với sinh khả dụng cao hơn nhiều. Điểm khác biệt chính về dược động học nào giải thích sự khác biệt về sinh khả dụng giữa Morphine và Fentanyl?

  • A. Mức độ chuyển hóa lần đầu qua gan
  • B. Tốc độ hấp thu từ đường tiêu hóa
  • C. Thể tích phân phối của thuốc
  • D. Thời gian bán thải của thuốc

Câu 3: Một loại thuốc X có hằng số tốc độ thải trừ (Ke) là 0.1 giờ⁻¹. Nếu liều ban đầu của thuốc trong huyết tương là 100 mg/L, sau bao lâu nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ giảm xuống còn 25 mg/L theo mô hình thải trừ bậc nhất?

  • A. 3.46 giờ
  • B. 6.93 giờ
  • C. 13.86 giờ
  • D. 27.72 giờ

Câu 4: Xét về tương tác thuốc - receptor, chất chủ vận (agonist) và chất đối kháng (antagonist) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Ái lực liên kết với receptor
  • B. Khả năng cạnh tranh vị trí gắn kết trên receptor
  • C. Thời gian tác dụng trên receptor
  • D. Khả năng hoạt hóa receptor và gây ra đáp ứng sinh học

Câu 5: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp được điều trị bằng thuốc A. Sau một thời gian, bác sĩ nhận thấy hiệu quả hạ áp của thuốc A giảm dần, cần phải tăng liều để đạt được mục tiêu điều trị. Hiện tượng này có thể được giải thích bằng cơ chế dược lực học nào sau đây?

  • A. Tăng cường hấp thu thuốc
  • B. Giảm chuyển hóa thuốc
  • C. Giảm điều hòa receptor (receptor downregulation)
  • D. Tăng thải trừ thuốc

Câu 6: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất (ví dụ: Chlorpheniramine) thường gây buồn ngủ nhiều hơn so với thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai (ví dụ: Loratadine). Sự khác biệt này liên quan đến đặc tính dược động học nào của thuốc?

  • A. Thời gian bán thải ngắn hơn
  • B. Khả năng vượt qua hàng rào máu não tốt hơn
  • C. Ái lực với receptor H1 ngoại biên cao hơn
  • D. Chuyển hóa qua gan nhanh hơn

Câu 7: Trong các cơ chế vận chuyển thuốc qua màng tế bào, cơ chế nào sau đây cần chất mang và tiêu thụ năng lượng?

  • A. Khuếch tán thụ động
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Ẩm bào và thực bào

Câu 8: Một bệnh nhân dùng Warfarin (thuốc chống đông máu) và đồng thời bắt đầu uống thêm Aspirin (thuốc chống kết tập tiểu cầu). Nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân này sẽ thay đổi như thế nào và đây là loại tương tác thuốc nào?

  • A. Tăng nguy cơ chảy máu, tương tác dược lực học hiệp đồng
  • B. Giảm nguy cơ chảy máu, tương tác dược lực học đối kháng
  • C. Tăng nguy cơ chảy máu, tương tác dược động học
  • D. Không thay đổi nguy cơ chảy máu, không có tương tác đáng kể

Câu 9: Khi dùng đồng thời Ketoconazole (thuốc kháng nấm ức chế CYP3A4) và Midazolam (thuốc an thần chuyển hóa qua CYP3A4), nồng độ Midazolam trong huyết tương có thể tăng lên. Cơ chế tương tác thuốc nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Cảm ứng enzym CYP3A4
  • B. Ức chế enzym CYP3A4
  • C. Tăng thải trừ qua thận của Midazolam
  • D. Giảm hấp thu Midazolam

Câu 10: Đường uống thường được ưa chuộng hơn đường tiêm tĩnh mạch trong nhiều trường hợp sử dụng thuốc kéo dài tại nhà. Ưu điểm chính của đường uống so với đường tiêm tĩnh mạch là gì?

  • A. Sinh khả dụng cao hơn
  • B. Tác dụng nhanh hơn
  • C. Tiện lợi và dễ sử dụng hơn
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn

Câu 11: Một bệnh nhân bị ngộ độc Paracetamol được điều trị bằng N-acetylcystein. N-acetylcystein hoạt động như một thuốc giải độc bằng cách nào?

  • A. Đối kháng cạnh tranh với Paracetamol tại receptor
  • B. Tăng cường tổng hợp Glutathione để khử chất chuyển hóa độc của Paracetamol
  • C. Ức chế chuyển hóa Paracetamol thành chất độc
  • D. Tăng thải trừ Paracetamol qua thận

Câu 12: Khái niệm "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

  • A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương
  • B. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị
  • C. Khoảng liều lượng thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính
  • D. Số lần dùng thuốc trong ngày để duy trì hiệu quả

Câu 13: Trong pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 (pha I), các phản ứng nào sau đây thường xảy ra?

  • A. Phản ứng liên hợp với acid glucuronic
  • B. Phản ứng liên hợp với sulfate
  • C. Phản ứng acetyl hóa
  • D. Phản ứng oxy hóa, khử, thủy phân

Câu 14: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân phối thuốc vào các mô?

  • A. Độ hòa tan lipid của thuốc
  • B. Lưu lượng máu tới mô
  • C. Mức độ gắn kết với protein huyết tương
  • D. Dạng bào chế của thuốc

Câu 15: Thuật ngữ "sinh khả dụng tuyệt đối" (absolute bioavailability) so sánh sinh khả dụng của một đường dùng thuốc nào với đường dùng nào?

  • A. So sánh với đường tiêm tĩnh mạch (IV)
  • B. So sánh với đường uống
  • C. So sánh với đường tiêm bắp (IM)
  • D. So sánh với đường dưới lưỡi

Câu 16: Phản ứng có hại của thuốc loại A (type A adverse drug reaction) thường có đặc điểm gì?

  • A. Không dự đoán được, không liên quan đến liều
  • B. Dự đoán được, liên quan đến cơ chế dược lý và liều lượng
  • C. Do phản ứng dị ứng
  • D. Hiếm gặp và nghiêm trọng

Câu 17: Ví dụ nào sau đây là một thuốc "tiền thuốc" (prodrug)?

  • A. Morphine
  • B. Diazepam
  • C. Levodopa
  • D. Amoxicillin

Câu 18: Chức năng chính của pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 2 (pha II) là gì?

  • A. Tăng độ phân cực của thuốc để dễ dàng thải trừ
  • B. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc
  • C. Giảm độc tính của thuốc
  • D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc

Câu 19: Một thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của thuốc khác bằng cách thay đổi pH dạ dày. Loại tương tác dược động học này liên quan đến giai đoạn dược động học nào?

  • A. Hấp thu
  • B. Phân phối
  • C. Chuyển hóa
  • D. Thải trừ

Câu 20: Đại lượng dược động học nào phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu thuốc vào tuần hoàn chung?

  • A. Thời gian bán thải (t½)
  • B. Thể tích phân phối (Vd)
  • C. Độ thanh thải (Clearance - CL)
  • D. Diện tích dưới đường cong (AUC)

Câu 21: Trong nghiên cứu dược lý lâm sàng, pha 3 (phase III) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá độc tính trên động vật
  • B. Nghiên cứu dược động học và dược lực học trên người khỏe mạnh
  • C. Xác nhận hiệu quả và an toàn trên quần thể bệnh nhân lớn
  • D. Nghiên cứu hậu marketing sau khi thuốc đã được lưu hành

Câu 22: Thuốc nào sau đây được thải trừ chủ yếu qua đường mật (bile)?

  • A. Lithium
  • B. Metformin
  • C. Penicillin
  • D. Ceftriaxone

Câu 23: Một bệnh nhân bị suy thận có thể cần điều chỉnh liều của nhiều loại thuốc. Nguyên nhân chính là do suy thận ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

  • A. Hấp thu thuốc
  • B. Phân phối thuốc
  • C. Thải trừ thuốc
  • D. Chuyển hóa thuốc

Câu 24: Phản ứng dị ứng thuốc (allergic drug reaction) thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?

  • A. Loại A
  • B. Loại B
  • C. Loại C
  • D. Loại D

Câu 25: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa, yếu tố nào sau đây liên quan đến đặc tính lý hóa của thuốc?

  • A. Diện tích bề mặt hấp thu
  • B. Lưu lượng máu tại nơi hấp thu
  • C. Độ tan trong lipid và pKa của thuốc
  • D. Thời gian lưu thuốc tại nơi hấp thu

Câu 26: Thuốc ức chế enzym CYP450 có thể dẫn đến hậu quả dược động học nào?

  • A. Tăng nồng độ thuốc bị chuyển hóa bởi enzym đó trong huyết tương
  • B. Giảm nồng độ thuốc bị chuyển hóa bởi enzym đó trong huyết tương
  • C. Tăng tốc độ thải trừ thuốc qua thận
  • D. Giảm hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa

Câu 27: Một thuốc có thể gây độc tính trên tim (cardiotoxicity) khi dùng liều cao. Đây là một ví dụ về?

  • A. Phản ứng dị ứng (allergic reaction)
  • B. Tác dụng độc hại (toxic effect)
  • C. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic reaction)
  • D. Tác dụng gây quái thai (teratogenic effect)

Câu 28: Đường dùng thuốc nào sau đây thường được ưu tiên khi cần đạt được nồng độ thuốc trong huyết tương nhanh nhất?

  • A. Tiêm tĩnh mạch (IV)
  • B. Tiêm bắp (IM)
  • C. Đường uống (PO)
  • D. Đường dưới lưỡi (SL)

Câu 29: Trong dược lý học, "ái lực" (affinity) của thuốc đối với receptor đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng tạo ra đáp ứng sinh học tối đa
  • B. Khả năng gắn kết của thuốc với receptor
  • C. Nồng độ thuốc cần thiết để đạt 50% đáp ứng tối đa
  • D. Thời gian thuốc gắn kết với receptor

Câu 30: Một nghiên cứu dược động học trên người tình nguyện khỏe mạnh thường được thực hiện ở pha nghiên cứu lâm sàng nào?

  • A. Pha 1
  • B. Pha 2
  • C. Pha 3
  • D. Pha 4

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Xét nghiệm chức năng gan cho thấy men gan tăng cao gấp 3 lần giới hạn bình thường. Bác sĩ cần lựa chọn một thuốc lợi tiểu để giảm phù cho bệnh nhân. Dựa trên tình trạng bệnh nhân, yếu tố dược động học nào sau đây cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng nhất khi chọn thuốc lợi tiểu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So sánh hai thuốc giảm đau opioid, Morphine và Fentanyl. Morphine có sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 30%) do chuyển hóa lần đầu qua gan mạnh mẽ, trong khi Fentanyl có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc miếng dán qua da với sinh khả dụng cao hơn nhiều. Điểm khác biệt chính về dược động học nào giải thích sự khác biệt về sinh khả dụng giữa Morphine và Fentanyl?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một loại thuốc X có hằng số tốc độ thải trừ (Ke) là 0.1 giờ⁻¹. Nếu liều ban đầu của thuốc trong huyết tương là 100 mg/L, sau bao lâu nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ giảm xuống còn 25 mg/L theo mô hình thải trừ bậc nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về tương tác thuốc - receptor, chất chủ vận (agonist) và chất đối kháng (antagonist) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp được điều trị bằng thuốc A. Sau một thời gian, bác sĩ nhận thấy hiệu quả hạ áp của thuốc A giảm dần, cần phải tăng liều để đạt được mục tiêu điều trị. Hiện tượng này có thể được giải thích bằng cơ chế dược lực học nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất (ví dụ: Chlorpheniramine) thường gây buồn ngủ nhiều hơn so với thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai (ví dụ: Loratadine). Sự khác biệt này liên quan đến đặc tính dược động học nào của thuốc?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các cơ chế vận chuyển thuốc qua màng tế bào, cơ chế nào sau đây cần chất mang và tiêu thụ năng lượng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một bệnh nhân dùng Warfarin (thuốc chống đông máu) và đồng thời bắt đầu uống thêm Aspirin (thuốc chống kết tập tiểu cầu). Nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân này sẽ thay đổi như thế nào và đây là loại tương tác thuốc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi dùng đồng thời Ketoconazole (thuốc kháng nấm ức chế CYP3A4) và Midazolam (thuốc an thần chuyển hóa qua CYP3A4), nồng độ Midazolam trong huyết tương có thể tăng lên. Cơ chế tương tác thuốc nào sau đây giải thích hiện tượng này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đường uống thường được ưa chuộng hơn đường tiêm tĩnh mạch trong nhiều trường hợp sử dụng thuốc kéo dài tại nhà. Ưu điểm chính của đường uống so với đường tiêm tĩnh mạch là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bệnh nhân bị ngộ độc Paracetamol được điều trị bằng N-acetylcystein. N-acetylcystein hoạt động như một thuốc giải độc bằng cách nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 (pha I), các phản ứng nào sau đây thường xảy ra?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân phối thuốc vào các mô?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thuật ngữ 'sinh khả dụng tuyệt đối' (absolute bioavailability) so sánh sinh khả dụng của một đường dùng thuốc nào với đường dùng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phản ứng có hại của thuốc loại A (type A adverse drug reaction) thường có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ví dụ nào sau đây là một thuốc 'tiền thuốc' (prodrug)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chức năng chính của pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 2 (pha II) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của thuốc khác bằng cách thay đổi pH dạ dày. Loại tương tác dược động học này liên quan đến giai đoạn dược động học nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đại lượng dược động học nào phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu thuốc vào tuần hoàn chung?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong nghiên cứu dược lý lâm sàng, pha 3 (phase III) có mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thuốc nào sau đây được thải trừ chủ yếu qua đường mật (bile)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bệnh nhân bị suy thận có thể cần điều chỉnh liều của nhiều loại thuốc. Nguyên nhân chính là do suy thận ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phản ứng dị ứng thuốc (allergic drug reaction) thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa, yếu tố nào sau đây liên quan đến đặc tính lý hóa của thuốc?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thuốc ức chế enzym CYP450 có thể dẫn đến hậu quả dược động học nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một thuốc có thể gây độc tính trên tim (cardiotoxicity) khi dùng liều cao. Đây là một ví dụ về?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đường dùng thuốc nào sau đây thường được ưu tiên khi cần đạt được nồng độ thuốc trong huyết tương nhanh nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong dược lý học, 'ái lực' (affinity) của thuốc đối với receptor đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nghiên cứu dược động học trên người tình nguyện khỏe mạnh thường được thực hiện ở pha nghiên cứu lâm sàng nào?

Xem kết quả