Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi bị tăng huyết áp được kê đơn thuốc A, một chất ức chế ACE. Sau 2 tuần điều trị, huyết áp của bệnh nhân vẫn không giảm đáng kể, nhưng bệnh nhân bắt đầu xuất hiện ho khan dai dẳng. Ho khan này có khả năng là:

  • A. Triệu chứng của bệnh tăng huyết áp không kiểm soát.
  • B. Tác dụng phụ của thuốc ức chế ACE.
  • C. Biểu hiện của nhiễm trùng đường hô hấp.
  • D. Phản ứng dị ứng với thuốc.

Câu 2: Xét nghiệm dược động học của một loại thuốc mới cho thấy thuốc có sinh khả dụng đường uống (F) là 40%. Điều này có nghĩa là:

  • A. 40% liều thuốc được chuyển hóa ở gan trước khi vào tuần hoàn chung.
  • B. 60% liều thuốc không được hấp thu qua đường tiêu hóa.
  • C. 40% liều thuốc uống vào đạt được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
  • D. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt 40% so với khi dùng đường tĩnh mạch.

Câu 3: Một thuốc có thời gian bán thải (t½) là 4 giờ. Nếu dùng liều lặp lại, phải mất khoảng bao lâu để thuốc đạt trạng thái nồng độ ổn định (steady-state) trong huyết tương?

  • A. 4 giờ
  • B. 8 giờ
  • C. 12 giờ
  • D. 16-20 giờ

Câu 4: Phân tích tương tác thuốc: Warfarin (thuốc chống đông máu) và Aspirin (thuốc kháng viêm không steroid - NSAID). Khi dùng đồng thời, nguy cơ chảy máu tăng lên. Cơ chế tương tác dược lực học nào có khả năng nhất gây ra hiện tượng này?

  • A. Tương tác hiệp đồng (Synergism) dược lực học.
  • B. Tương tác đối kháng (Antagonism) dược lực học.
  • C. Tương tác dược động học do cạnh tranh chuyển hóa ở gan.
  • D. Tương tác dược động học do thay đổi hấp thu thuốc ở ruột.

Câu 5: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Phản ứng này thuộc typ dị ứng nào theo phân loại Gell và Coombs?

  • A. Typ I
  • B. Typ II
  • C. Typ III
  • D. Typ IV

Câu 6: Thuốc X là một chất chủ vận thụ thể beta-2 adrenergic. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng mong muốn của thuốc này trong điều trị hen phế quản?

  • A. Giãn cơ trơn phế quản.
  • B. Giảm tiết chất trung gian hóa học gây viêm ở đường thở.
  • C. Tăng thanh thải dịch nhầy và đờm.
  • D. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.

Câu 7: Một thuốc ức chế enzym CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác là cơ chất của CYP3A4. Điều gì có thể xảy ra về nồng độ và tác dụng của thuốc cơ chất?

  • A. Nồng độ thuốc cơ chất giảm, tác dụng dược lý giảm.
  • B. Nồng độ thuốc cơ chất tăng, tác dụng dược lý tăng hoặc kéo dài.
  • C. Không có thay đổi đáng kể về nồng độ và tác dụng của thuốc cơ chất.
  • D. Nồng độ thuốc cơ chất tăng, nhưng tác dụng dược lý giảm do dung nạp thuốc.

Câu 8: Chọn phát biểu ĐÚNG về sự khác biệt giữa thuốc generic và thuốc biệt dược gốc (brand-name).

  • A. Thuốc generic có hoạt chất khác biệt so với thuốc biệt dược gốc.
  • B. Thuốc generic thường có sinh khả dụng kém hơn thuốc biệt dược gốc.
  • C. Thuốc generic phải chứng minh tương đương sinh học với thuốc biệt dược gốc.
  • D. Giá thành của thuốc generic thường cao hơn do chi phí nghiên cứu và phát triển.

Câu 9: Một bệnh nhân suy gan nặng có thể cần điều chỉnh liều của nhiều loại thuốc. Nguyên nhân chính là do suy gan ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

  • A. Hấp thu thuốc.
  • B. Phân phối thuốc.
  • C. Chuyển hóa thuốc.
  • D. Thải trừ thuốc qua thận.

Câu 10: Thuốc nào sau đây có thể gây "hội chứng serotonin" khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)?

  • A. Metformin.
  • B. Tramadol.
  • C. Amoxicillin.
  • D. Lisinopril.

Câu 11: Một nghiên cứu lâm sàng pha III được tiến hành để đánh giá hiệu quả và an toàn của một thuốc mới so với placebo trên bệnh nhân tăng huyết áp. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại:

  • A. Nghiên cứu pha I.
  • B. Nghiên cứu pha II.
  • C. Nghiên cứu pha IV.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).

Câu 12: Khái niệm "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

  • A. Thời gian thuốc có tác dụng sau khi dùng.
  • B. Khoảng nồng độ thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
  • C. Liều dùng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả điều trị.
  • D. Tỷ lệ giữa liều gây độc và liều điều trị.

Câu 13: Vận chuyển chủ động thuốc qua màng tế bào có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Không cần chất vận chuyển.
  • B. Vận chuyển theo gradient nồng độ.
  • C. Cần năng lượng ATP.
  • D. Không có tính bão hòa.

Câu 14: Tác dụng "ngoài ý muốn" của thuốc được định nghĩa là:

  • A. Tất cả các tác dụng không phải là tác dụng điều trị chính.
  • B. Tác dụng có lợi khác ngoài tác dụng điều trị chính.
  • C. Tác dụng xảy ra khi dùng thuốc quá liều.
  • D. Tác dụng có hại, không mong muốn xảy ra ở liều điều trị thông thường.

Câu 15: Để tăng cường thải trừ một thuốc có tính acid yếu qua thận, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Acid hóa nước tiểu.
  • B. Kiềm hóa nước tiểu.
  • C. Uống nhiều nước.
  • D. Dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.

Câu 16: Loại liên kết thuốc-receptor nào thường tạo ra tác dụng kéo dài và khó hồi phục nhất?

  • A. Liên kết ion.
  • B. Liên kết hydro.
  • C. Liên kết Van der Waals.
  • D. Liên kết cộng hóa trị.

Câu 17: Hiện tượng "dung nạp thuốc" (drug tolerance) là gì?

  • A. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại.
  • B. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại.
  • C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
  • D. Hiện tượng thuốc mất tác dụng khi dùng đường uống.

Câu 18: Đường dùng thuốc "ngậm dưới lưỡi" có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Hấp thu chậm, kéo dài tác dụng.
  • B. Thuận tiện, dễ sử dụng cho mọi loại thuốc.
  • C. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan.
  • D. Đảm bảo sinh khả dụng 100% cho mọi thuốc.

Câu 19: Chọn phát biểu SAI về receptor thuốc.

  • A. Receptor có tính đặc hiệu cao với cấu trúc hóa học của thuốc.
  • B. Số lượng receptor trên tế bào có thể thay đổi theo thời gian.
  • C. Tương tác thuốc-receptor có tính bão hòa.
  • D. Receptor thuốc luôn luôn nằm trên màng tế bào.

Câu 20: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ chlorpheniramine) gây buồn ngủ nhiều hơn so với thế hệ thứ hai (ví dụ loratadine). Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Thế hệ thứ nhất có thời gian bán thải ngắn hơn.
  • B. Thế hệ thứ nhất thấm tốt hơn qua hàng rào máu não.
  • C. Thế hệ thứ hai có ái lực với receptor H1 mạnh hơn.
  • D. Thế hệ thứ hai bị chuyển hóa nhanh hơn ở gan.

Câu 21: Một bệnh nhân bị quá liều opioid và có dấu hiệu ức chế hô hấp nặng. Thuốc giải độc đặc hiệu nào nên được sử dụng?

  • A. Acetylcysteine.
  • B. Flumazenil.
  • C. Naloxone.
  • D. Atropine.

Câu 22: Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc. Với thuốc nào sau đây, thức ăn có thể làm tăng hấp thu?

  • A. Levothyroxine (hormon tuyến giáp).
  • B. Griseofulvin (thuốc kháng nấm).
  • C. Tetracycline (kháng sinh).
  • D. Aspirin (NSAID).

Câu 23: "Sinh khả dụng tuyệt đối" (absolute bioavailability) của một thuốc được so sánh với đường dùng nào?

  • A. Đường tĩnh mạch (IV).
  • B. Đường uống (PO).
  • C. Đường tiêm bắp (IM).
  • D. Đường ngậm dưới lưỡi (SL).

Câu 24: Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

  • A. Trung hòa acid dạ dày.
  • B. Bao phủ ổ loét, tạo lớp bảo vệ.
  • C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
  • D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

Câu 25: Một thuốc có độ thanh thải (clearance - CL) cao và hệ số chiết xuất ở gan (hepatic extraction ratio - E) gần bằng 1. Điều này có nghĩa là:

  • A. Chuyển hóa thuốc ở gan không đáng kể.
  • B. Độ thanh thải của thuốc phụ thuộc vào hoạt tính enzym gan.
  • C. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở thận.
  • D. Độ thanh thải của thuốc phụ thuộc vào lưu lượng máu tới gan.

Câu 26: Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
  • B. Ức chế kênh đồng vận Na+-Cl- ở ống lượn xa.
  • C. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp.
  • D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.

Câu 27: Phản ứng "giả dị ứng" (pseudoallergy) khác với phản ứng dị ứng thực sự ở điểm nào?

  • A. Phản ứng giả dị ứng luôn nghiêm trọng hơn dị ứng thực sự.
  • B. Phản ứng giả dị ứng chỉ xảy ra khi dùng thuốc đường tiêm.
  • C. Phản ứng giả dị ứng không qua trung gian hệ miễn dịch đặc hiệu (không có IgE).
  • D. Phản ứng giả dị ứng không có triệu chứng trên da.

Câu 28: Một thuốc mới được phát triển có tác dụng ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2). Mục tiêu của việc phát triển thuốc ức chế COX-2 chọn lọc so với không chọn lọc (ức chế cả COX-1 và COX-2) là gì?

  • A. Tăng hiệu quả giảm đau và kháng viêm.
  • B. Giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (loét, chảy máu dạ dày).
  • C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
  • D. Giảm tương tác thuốc với các thuốc khác.

Câu 29: Thuốc nào sau đây là một chất cảm ứng enzym CYP450?

  • A. Ketoconazole.
  • B. Erythromycin.
  • C. Cimetidine.
  • D. Rifampicin.

Câu 30: Một bệnh nhân dùng đồng thời hai thuốc A và B. Thuốc A làm giảm hấp thu thuốc B tại ruột. Đây là tương tác dược động học ở giai đoạn nào?

  • A. Hấp thu.
  • B. Phân phối.
  • C. Chuyển hóa.
  • D. Thải trừ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi bị tăng huyết áp được kê đơn thuốc A, một chất ức chế ACE. Sau 2 tuần điều trị, huyết áp của bệnh nhân vẫn không giảm đáng kể, nhưng bệnh nhân bắt đầu xuất hiện ho khan dai dẳng. Ho khan này có khả năng là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét nghiệm dược động học của một loại thuốc mới cho thấy thuốc có sinh khả dụng đường uống (F) là 40%. Điều này có nghĩa là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một thuốc có thời gian bán thải (t½) là 4 giờ. Nếu dùng liều lặp lại, phải mất khoảng bao lâu để thuốc đạt trạng thái nồng độ ổn định (steady-state) trong huyết tương?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích tương tác thuốc: Warfarin (thuốc chống đông máu) và Aspirin (thuốc kháng viêm không steroid - NSAID). Khi dùng đồng thời, nguy cơ chảy máu tăng lên. Cơ chế tương tác dược lực học nào có khả năng nhất gây ra hiện tượng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Phản ứng này thuộc typ dị ứng nào theo phân loại Gell và Coombs?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thuốc X là một chất chủ vận thụ thể beta-2 adrenergic. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng mong muốn của thuốc này trong điều trị hen phế quản?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một thuốc ức chế enzym CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác là cơ chất của CYP3A4. Điều gì có thể xảy ra về nồng độ và tác dụng của thuốc cơ chất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chọn phát biểu ĐÚNG về sự khác biệt giữa thuốc generic và thuốc biệt dược gốc (brand-name).

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một bệnh nhân suy gan nặng có thể cần điều chỉnh liều của nhiều loại thuốc. Nguyên nhân chính là do suy gan ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thuốc nào sau đây có thể gây 'hội chứng serotonin' khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một nghiên cứu lâm sàng pha III được tiến hành để đánh giá hiệu quả và an toàn của một thuốc mới so với placebo trên bệnh nhân tăng huyết áp. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vận chuyển chủ động thuốc qua màng tế bào có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tác dụng 'ngoài ý muốn' của thuốc được định nghĩa là:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để tăng cường thải trừ một thuốc có tính acid yếu qua thận, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Loại liên kết thuốc-receptor nào thường tạo ra tác dụng kéo dài và khó hồi phục nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đường dùng thuốc 'ngậm dưới lưỡi' có ưu điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chọn phát biểu SAI về receptor thuốc.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ chlorpheniramine) gây buồn ngủ nhiều hơn so với thế hệ thứ hai (ví dụ loratadine). Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một bệnh nhân bị quá liều opioid và có dấu hiệu ức chế hô hấp nặng. Thuốc giải độc đặc hiệu nào nên được sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc. Với thuốc nào sau đây, thức ăn có thể làm tăng hấp thu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Sinh khả dụng tuyệt đối' (absolute bioavailability) của một thuốc được so sánh với đường dùng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một thuốc có độ thanh thải (clearance - CL) cao và hệ số chiết xuất ở gan (hepatic extraction ratio - E) gần bằng 1. Điều này có nghĩa là:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phản ứng 'giả dị ứng' (pseudoallergy) khác với phản ứng dị ứng thực sự ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một thuốc mới được phát triển có tác dụng ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2). Mục tiêu của việc phát triển thuốc ức chế COX-2 chọn lọc so với không chọn lọc (ức chế cả COX-1 và COX-2) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Thuốc nào sau đây là một chất cảm ứng enzym CYP450?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một bệnh nhân dùng đồng thời hai thuốc A và B. Thuốc A làm giảm hấp thu thuốc B tại ruột. Đây là tương tác dược động học ở giai đoạn nào?

Xem kết quả