Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện với chẩn đoán viêm phổi cộng đồng. Tiền sử bệnh nhân có suy tim sung huyết và tăng huyết áp. Xét nghiệm chức năng gan, thận trong giới hạn bình thường. Dựa trên các yếu tố dược động học, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn liều kháng sinh cho bệnh nhân này?
- A. Tuổi tác của bệnh nhân
- B. Tình trạng suy tim sung huyết
- C. Chức năng gan và thận bình thường
- D. Tiền sử tăng huyết áp
Câu 2: Warfarin là một thuốc chống đông máu đường uống, có chỉ số điều trị hẹp. Xét nghiệm INR (International Normalized Ratio) được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị của warfarin. Điều gì sau đây là ý nghĩa quan trọng nhất của việc theo dõi INR ở bệnh nhân dùng warfarin?
- A. Đánh giá chức năng gan của bệnh nhân
- B. Xác định thời gian bán thải của warfarin
- C. Đảm bảo thuốc đạt hiệu quả điều trị và tránh quá liều hoặc dưới liều
- D. Phát hiện sớm các tương tác thuốc tiềm ẩn
Câu 3: Một dược sĩ lâm sàng đang tư vấn cho bệnh nhân về cách sử dụng thuốc viên nén giải phóng kéo dài (extended-release). Dược sĩ nên đưa ra lời khuyên nào quan trọng nhất liên quan đến việc sử dụng thuốc này?
- A. Uống thuốc cùng với thức ăn để tăng hấp thu
- B. Có thể nghiền viên thuốc nếu khó nuốt
- C. Uống thuốc khi cảm thấy đau để giảm nhanh triệu chứng
- D. Không được nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc
Câu 4: Một bệnh nhân đang dùng đồng thời hai loại thuốc: Thuốc A là chất ức chế CYP3A4 mạnh, và thuốc B được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4. Tương tác dược động học nào có thể xảy ra và hậu quả lâm sàng tiềm ẩn là gì?
- A. Tăng nồng độ thuốc B trong máu, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc B
- B. Giảm nồng độ thuốc B trong máu, có thể giảm hiệu quả điều trị của thuốc B
- C. Thay đổi hấp thu của thuốc A, có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc A
- D. Không có tương tác đáng kể vì hai thuốc tác động trên các enzyme khác nhau
Câu 5: Một nghiên cứu dược lý so sánh hiệu quả giảm đau của morphin và ibuprofen trên mô hình chuột bị viêm khớp. Kết quả cho thấy morphin có tác dụng giảm đau mạnh hơn ibuprofen. Đây là ví dụ về nghiên cứu so sánh về:
- A. Độ an toàn của thuốc
- B. Dược động học của thuốc
- C. Hiệu lực và tác dụng tối đa của thuốc
- D. Cơ chế tác dụng của thuốc
Câu 6: Xét nghiệm in vitro cho thấy một hợp chất mới có khả năng ức chế mạnh enzyme acetylcholinesterase. Dựa trên thông tin này, hợp chất này có tiềm năng phát triển thành thuốc điều trị bệnh nào sau đây?
- A. Bệnh Parkinson
- B. Bệnh Alzheimer
- C. Bệnh động kinh
- D. Bệnh trầm cảm
Câu 7: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Phản ứng này thuộc loại phản ứng dị ứng nào theo phân loại Gell và Coombs?
- A. Type I
- B. Type II
- C. Type III
- D. Type IV
Câu 8: Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim. Cơ chế tác dụng chính của thuốc chẹn beta là gì?
- A. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic
- B. Chẹn thụ thể beta-adrenergic
- C. Ức chế kênh canxi
- D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm
Câu 9: Một thử nghiệm lâm sàng pha III đang được tiến hành để đánh giá hiệu quả và an toàn của một loại thuốc mới so với placebo trong điều trị trầm cảm. Mục tiêu chính của thử nghiệm pha III là gì?
- A. Đánh giá độc tính và dược động học của thuốc trên người khỏe mạnh
- B. Xác định liều dùng tối ưu và tác dụng phụ thường gặp trên nhóm nhỏ bệnh nhân
- C. Xác nhận hiệu quả và an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với placebo hoặc thuốc chuẩn
- D. Nghiên cứu hậu marketing để theo dõi tác dụng phụ hiếm gặp và hiệu quả dài hạn của thuốc
Câu 10: Khái niệm "sinh khả dụng" (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?
- A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
- B. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
- C. Tốc độ chuyển hóa và thải trừ của thuốc
- D. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính
Câu 11: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính cần được điều chỉnh liều thuốc. Thông số dược động học nào sau đây cần được xem xét chủ yếu để điều chỉnh liều trong trường hợp này?
- A. Thể tích phân bố (Volume of distribution)
- B. Độ thanh thải (Clearance)
- C. Thời gian bán thải (Half-life)
- D. Sinh khả dụng (Bioavailability)
Câu 12: Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản. Cơ chế tác dụng của PPIs là gì?
- A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày
- B. Bao phủ niêm mạc dạ dày để bảo vệ khỏi acid
- C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày
- D. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày
Câu 13: Một thuốc có thời gian bán thải là 4 giờ. Sau bao lâu thì thuốc được coi là thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể (coi như không còn tác dụng đáng kể)?
- A. 4 giờ
- B. 8 giờ
- C. 16 giờ
- D. 20 giờ
Câu 14: Tình trạng "quen thuốc" (tolerance) khi sử dụng opioid giảm đau có nghĩa là gì?
- A. Cần tăng liều thuốc để đạt được hiệu quả giảm đau tương tự
- B. Thuốc trở nên kém hiệu quả giảm đau hơn theo thời gian
- C. Xuất hiện các triệu chứng cai thuốc khi ngừng sử dụng thuốc
- D. Tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc
Câu 15: Một bệnh nhân dùng thuốc A và thuốc B. Thuốc A làm tăng hoạt tính của enzyme chuyển hóa thuốc B. Tương tác này có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng nồng độ và tác dụng của thuốc B
- B. Giảm nồng độ và hiệu quả của thuốc B
- C. Tăng độc tính của thuốc A
- D. Giảm hấp thu của thuốc A
Câu 16: Trong dược lý học, "agonist" và "antagonist" là hai thuật ngữ quan trọng liên quan đến tác dụng của thuốc lên thụ thể. "Agonist" có đặc điểm nào sau đây?
- A. Gắn vào thụ thể nhưng không tạo ra đáp ứng
- B. Giảm ái lực của thụ thể với chất chủ vận nội sinh
- C. Gắn vào thụ thể và kích hoạt thụ thể, tạo ra đáp ứng
- D. Tăng tốc độ chuyển hóa của chất chủ vận nội sinh
Câu 17: Đường uống là đường dùng thuốc phổ biến nhất. Hạn chế lớn nhất của đường dùng thuốc này là gì?
- A. Khó thực hiện đối với bệnh nhân hôn mê
- B. Tốc độ hấp thu chậm
- C. Có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày
- D. Sinh khả dụng có thể thấp và không ổn định
Câu 18: Một thuốc có hệ số phân bố (log P) cao. Điều này gợi ý đặc tính dược lý nào của thuốc?
- A. Khó tan trong nước
- B. Dễ thấm qua màng tế bào lipid
- C. Thải trừ chủ yếu qua thận
- D. Ít gắn kết với protein huyết tương
Câu 19: Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?
- A. Ống lượn gần
- B. Quai Henle
- C. Ống lượn xa
- D. Ống góp
Câu 20: Nghiên cứu dược lý in vivo thường được thực hiện trên đối tượng nào?
- A. Tế bào nuôi cấy
- B. Động vật hoặc người
- C. Enzyme tinh khiết
- D. Mô hình máy tính
Câu 21: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc này là gì?
- A. Ho khan
- B. Hạ kali máu
- C. Tăng kali máu
- D. Đau đầu
Câu 22: Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) gây buồn ngủ là gì?
- A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh GABA
- B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm
- C. Kích thích thụ thể serotonin
- D. Chẹn thụ thể H1 ở não
Câu 23: Một bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu warfarin bị quá liều, INR tăng cao và có nguy cơ chảy máu. Thuốc giải độc (antidote) cho warfarin là gì?
- A. Protamine sulfate
- B. N-acetylcysteine
- C. Vitamin K
- D. Naloxone
Câu 24: Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ: gentamicin) có độc tính trên thận và tai. Cơ chế gây độc tính trên thận của aminoglycoside là gì?
- A. Gây co mạch máu thận
- B. Gây độc tế bào ống thận
- C. Ức chế bài tiết creatinine
- D. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận
Câu 25: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen ức chế enzyme cyclooxygenase (COX). Enzyme COX có vai trò gì trong quá trình viêm?
- A. Tổng hợp histamine
- B. Phân hủy bradykinin
- C. Tổng hợp leukotriene
- D. Tổng hợp prostaglandin và thromboxane
Câu 26: Một bệnh nhân bị hen phế quản cấp tính được điều trị bằng thuốc chủ vận beta-2 adrenergic dạng hít (ví dụ: salbutamol). Cơ chế tác dụng của thuốc này trong điều trị hen là gì?
- A. Giảm sản xuất chất nhầy ở phế quản
- B. Ức chế phản ứng viêm ở đường thở
- C. Gây giãn cơ trơn phế quản
- D. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch tại chỗ
Câu 27: Thuốc điều trị đái tháo đường metformin có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?
- A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin
- B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên
- C. Ức chế enzyme alpha-glucosidase ở ruột non
- D. Tăng thải glucose qua thận
Câu 28: Trong liệu pháp phối hợp thuốc điều trị lao, rifampicin là một thuốc quan trọng. Rifampicin có cơ chế tác dụng nào sau đây?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn ở ribosome 30S
- C. Ức chế tổng hợp DNA vi khuẩn
- D. Ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA của vi khuẩn
Câu 29: Một bệnh nhân bị tăng lipid máu được điều trị bằng statin (ví dụ: atorvastatin). Statin có cơ chế tác dụng chính nào trong việc giảm cholesterol máu?
- A. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase
- B. Tăng thải cholesterol qua mật
- C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột non
- D. Tăng tổng hợp HDL-cholesterol
Câu 30: Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) như fluoxetine có cơ chế tác dụng chính nào?
- A. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO)
- B. Ức chế tái hấp thu serotonin
- C. Tăng cường giải phóng dopamine
- D. Chẹn thụ thể dopamine