Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Xét nghiệm chức năng gan cho thấy men gan ALT và AST tăng cao gấp 3 lần giới hạn bình thường. Khi lựa chọn thuốc điều trị suy tim cho bệnh nhân này, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố dược động học nào?
- A. Hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa
- B. Phân phối thuốc vào các mô
- C. Chuyển hóa thuốc tại gan
- D. Thải trừ thuốc qua thận
Câu 2: Một loại thuốc X có thể tích phân bố (Vd) là 50 lít ở người lớn 70kg. Điều này có ý nghĩa gì về sự phân bố của thuốc X trong cơ thể?
- A. Thuốc X chỉ tập trung chủ yếu trong huyết tương.
- B. Thuốc X phân bố rộng rãi trong dịch nội bào và ngoại bào.
- C. Thuốc X chủ yếu được giữ lại trong các mô mỡ.
- D. Thuốc X không vượt qua được hàng rào máu não.
Câu 3: Enzyme CYP3A4 là một enzyme quan trọng trong chuyển hóa thuốc giai đoạn 1. Chất ức chế CYP3A4 có thể gây ra hậu quả gì khi dùng đồng thời với một thuốc chuyển hóa qua CYP3A4?
- A. Giảm tác dụng điều trị của thuốc chuyển hóa qua CYP3A4.
- B. Tăng cường chuyển hóa thuốc và giảm thời gian bán thải.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ thuốc trong máu.
- D. Tăng nồng độ thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 trong máu, có thể gây độc tính.
Câu 4: Để đạt được tác dụng điều trị nhanh chóng trong cơn hen cấp, đường dùng thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?
- A. Đường hít (inhalation)
- B. Đường uống (oral)
- C. Đường tiêm bắp (intramuscular)
- D. Đường tiêm tĩnh mạch (intravenous)
Câu 5: Một bệnh nhân dùng warfarin (thuốc chống đông máu) có INR (chỉ số đông máu) tăng quá cao, nguy cơ chảy máu. Vitamin K được sử dụng để điều chỉnh INR về mức an toàn. Đây là ví dụ về tương tác thuốc theo cơ chế nào?
- A. Tương tác dược động học do ảnh hưởng đến hấp thu
- B. Tương tác dược động học do ảnh hưởng đến chuyển hóa
- C. Tương tác dược lực học kiểu đối kháng (pharmacodynamic antagonism)
- D. Tương tác dược lực học kiểu hiệp đồng (pharmacodynamic synergism)
Câu 6: Khái niệm "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của một thuốc thể hiện điều gì?
- A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
- B. Khoảng nồng độ thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
- C. Liều lượng thuốc cần dùng để đạt hiệu quả điều trị tối đa.
- D. Thời gian tác dụng của thuốc sau khi dùng.
Câu 7: Thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong tác động lên thụ thể?
- A. Thuốc chủ vận có ái lực với thụ thể, thuốc đối kháng thì không.
- B. Thuốc đối kháng có hiệu lực (efficacy) nội tại, thuốc chủ vận thì không.
- C. Thuốc chủ vận gắn vào thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học, thuốc đối kháng gắn vào thụ thể nhưng không tạo ra đáp ứng.
- D. Thuốc chủ vận tác dụng nhanh hơn thuốc đối kháng.
Câu 8: Phản ứng dị ứng thuốc typ I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào?
- A. IgG
- B. IgE
- C. IgM
- D. IgA
Câu 9: Hiện tượng "quen thuốc" (tolerance) khi sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng cường tác dụng điều trị của thuốc.
- B. Giảm nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.
- C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
- D. Giảm đáp ứng với thuốc, cần tăng liều để đạt hiệu quả điều trị mong muốn.
Câu 10: Trong quá trình phát triển thuốc mới, giai đoạn thử nghiệm lâm sàng pha III có mục tiêu chính là gì?
- A. Đánh giá độc tính và dược động học trên người khỏe mạnh.
- B. Xác định liều dùng tối ưu và tìm hiểu cơ chế tác dụng của thuốc.
- C. Xác nhận hiệu quả điều trị và theo dõi tác dụng phụ trên số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với phương pháp điều trị hiện có.
- D. Nghiên cứu hậu marketing sau khi thuốc đã được phê duyệt và lưu hành.
Câu 11: Sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc đường uống thể hiện tỷ lệ phần trăm liều dùng thuốc:
- A. vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
- B. được hấp thu qua niêm mạc ruột non.
- C. chưa bị chuyển hóa qua gan lần đầu.
- D. đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
Câu 12: Độ thanh thải (clearance) của thuốc là một thông số dược động học quan trọng, cho biết điều gì?
- A. Lượng thuốc được hấp thu vào máu.
- B. Thể tích huyết tương được lọc sạch thuốc trong một đơn vị thời gian.
- C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm đi một nửa.
- D. Nồng độ thuốc tối đa đạt được trong máu.
Câu 13: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc như thế nào so với người có chức năng thận bình thường?
- A. Tăng liều lượng thuốc để đảm bảo hiệu quả.
- B. Không cần điều chỉnh liều lượng thuốc.
- C. Giảm liều lượng thuốc hoặc tăng khoảng cách giữa các lần dùng thuốc.
- D. Chuyển sang dùng thuốc có đường thải trừ qua gan.
Câu 14: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế kênh canxi ở tế bào cơ trơn mạch máu.
- B. Chẹn thụ thể beta-adrenergic ở tim.
- C. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
- D. Ức chế enzyme chuyển angiotensin, giảm sản xuất angiotensin II.
Câu 15: Thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ chlorpheniramine) có tác dụng phụ thường gặp nào do khả năng vượt qua hàng rào máu não?
- A. Buồn ngủ, an thần
- B. Tăng huyết áp
- C. Khô miệng, táo bón
- D. Nhịp tim nhanh
Câu 16: Để điều trị ngộ độc opioid (ví dụ heroin), thuốc giải độc đặc hiệu nào được sử dụng?
- A. Atropine
- B. Naloxone
- C. Acetylcysteine
- D. Flumazenil
Câu 17: Loại liên kết hóa học nào giữa thuốc và thụ thể thường tạo ra tác dụng không hồi phục?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết cộng hóa trị (covalent bond)
- D. Liên kết Van der Waals
Câu 18: Cơ chế tác dụng của thuốc kháng sinh nhóm penicillin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
- B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
- C. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
- D. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
Câu 19: Trong liệu pháp phối hợp thuốc điều trị lao, rifampicin có vai trò quan trọng nào?
- A. Tăng cường hấp thu các thuốc chống lao khác.
- B. Diệt khuẩn mạnh, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn lao đang phát triển và vi khuẩn lao ngủ.
- C. Giảm tác dụng phụ của các thuốc chống lao khác.
- D. Ngăn ngừa kháng thuốc của vi khuẩn lao.
Câu 20: Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ hydrochlorothiazide) có thể gây ra tác dụng phụ nào liên quan đến điện giải đồ?
- A. Tăng natri máu (hypernatremia)
- B. Tăng kali máu (hyperkalemia)
- C. Hạ kali máu (hypokalemia)
- D. Hạ canxi máu (hypocalcemia)
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đang mang thai 3 tháng đầu bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Khi lựa chọn kháng sinh, cần đặc biệt cân nhắc yếu tố nào liên quan đến thai kỳ?
- A. Khả năng chuyển hóa thuốc ở gan của người mẹ.
- B. Độ thanh thải thuốc qua thận của người mẹ.
- C. Tác dụng phụ của thuốc trên người mẹ.
- D. Nguy cơ gây quái thai hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi (teratogenicity).
Câu 22: Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng có cơ chế tác dụng là gì?
- A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
- B. Ức chế bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm tiết acid hydrochloric (HCl).
- C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo lớp màng bao phủ.
- D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
Câu 23: Trong điều trị hen phế quản mạn tính, corticosteroid dạng hít (ví dụ budesonide) có vai trò chính là gì?
- A. Giãn phế quản nhanh chóng để cắt cơn hen cấp.
- B. Long đờm và làm sạch đường thở.
- C. Chống viêm đường thở, giảm phản ứng quá mức của phế quản và ngăn ngừa cơn hen.
- D. Kháng histamin, giảm triệu chứng dị ứng gây hen.
Câu 24: Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRIs (chất ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin) có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế tái hấp thu serotonin tại khe synap thần kinh, làm tăng nồng độ serotonin.
- B. Tăng cường giải phóng serotonin từneuron tiền synap.
- C. Chẹn thụ thể serotonin trên neuron hậu synap.
- D. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
Câu 25: Một bệnh nhân xuất hiện hội chứng serotonin (serotonin syndrome) sau khi dùng đồng thời hai thuốc có tác dụng làm tăng serotonin. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hội chứng serotonin?
- A. Kích động, bồn chồn (agitation)
- B. Tăng phản xạ (hyperreflexia), run cơ (tremor)
- C. Sốt cao (hyperthermia), vã mồ hôi
- D. Nhịp tim chậm (bradycardia)
Câu 26: Thuốc tránh thai đường uống kết hợp (estrogen và progestin) có cơ chế tránh thai chính là gì?
- A. Ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
- B. Ức chế sự rụng trứng (ovulation).
- C. Làm dày chất nhầy cổ tử cung, ngăn tinh trùng xâm nhập.
- D. Thay đổi niêm mạc tử cung, không thuận lợi cho sự làm tổ.
Câu 27: Insulin tác dụng nhanh (ví dụ insulin lispro) thường được sử dụng vào thời điểm nào trong ngày liên quan đến bữa ăn?
- A. 30-60 phút trước bữa ăn.
- B. 2-3 giờ sau bữa ăn.
- C. Ngay trước hoặc trong bữa ăn.
- D. Vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Câu 28: Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
- B. Ức chế enzyme alpha-glucosidase ở ruột, làm chậm hấp thu glucose.
- C. Tăng thải glucose qua thận.
- D. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên.
Câu 29: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa do ức chế enzyme cyclooxygenase (COX). Tác dụng phụ thường gặp nhất là gì?
- A. Táo bón
- B. Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa
- C. Tiêu chảy
- D. Viêm gan
Câu 30: Khi sử dụng đồng thời một thuốc cảm ứng enzyme gan và một thuốc được chuyển hóa bởi enzyme đó, điều gì có thể xảy ra với nồng độ và tác dụng của thuốc thứ hai?
- A. Nồng độ và tác dụng của thuốc thứ hai sẽ tăng lên.
- B. Nồng độ và tác dụng của thuốc thứ hai không thay đổi.
- C. Nồng độ và tác dụng của thuốc thứ hai sẽ giảm xuống.
- D. Chỉ nồng độ thuốc thứ hai giảm xuống, tác dụng không thay đổi.