Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện với chẩn đoán viêm phổi cộng đồng. Tiền sử bệnh nhân có suy thận mạn giai đoạn cuối. Khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân này, yếu tố dược động học nào cần được cân nhắc đặc biệt để tránh nguy cơ tích lũy thuốc và tác dụng phụ?

  • A. Sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa
  • B. Sự phân phối thuốc vào các mô
  • C. Sự chuyển hóa thuốc tại gan
  • D. Sự thải trừ thuốc qua thận

Câu 2: Một dược sĩ lâm sàng đang tư vấn cho bệnh nhân về việc sử dụng warfarin, một thuốc chống đông máu. Dược sĩ cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra INR (International Normalized Ratio) thường xuyên. INR là chỉ số đánh giá trực tiếp quá trình dược lực học nào của warfarin?

  • A. Sinh khả dụng của thuốc
  • B. Thời gian bán thải của thuốc
  • C. Tác dụng chống đông máu của thuốc
  • D. Nồng độ thuốc trong huyết tương

Câu 3: Enzyme CYP3A4 là một enzyme quan trọng trong chuyển hóa thuốc tại gan. Một số thuốc có thể ức chế hoạt động của CYP3A4. Nếu một bệnh nhân đang dùng thuốc A (chất nền của CYP3A4) đồng thời sử dụng thêm thuốc B (chất ức chế CYP3A4), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Giảm nồng độ thuốc A trong huyết tương và giảm tác dụng điều trị.
  • B. Tăng nồng độ thuốc A trong huyết tương và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • C. Tăng tốc độ chuyển hóa thuốc B và giảm tác dụng của thuốc B.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về nồng độ và tác dụng của cả thuốc A và thuốc B.

Câu 4: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp được kê đơn thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

  • A. Ức chế men chuyển angiotensin, giảm sản xuất angiotensin II.
  • B. Chẹn kênh canxi, giảm co bóp cơ tim và mạch máu.
  • C. Kích thích thụ thể beta-adrenergic, tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
  • D. Tăng cường thải muối và nước qua thận, giảm thể tích tuần hoàn.

Câu 5: Một bệnh nhân nhập viện vì quá liều opioid. Thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc opioid là?

  • A. Acetylcystein
  • B. Atropine
  • C. Naloxone
  • D. Than hoạt tính

Câu 6: Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, ngoại trừ:

  • A. Độ hòa tan và hấp thu của thuốc ở đường tiêu hóa.
  • B. Chuyển hóa thuốc bước một ở gan.
  • C. Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân (ví dụ: bệnh gan, bệnh thận).
  • D. Thời điểm uống thuốc trong ngày (sáng, trưa, chiều).

Câu 7: Phản ứng phản vệ là một phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng, thuộc typ nào theo phân loại Coombs và Gell?

  • A. Typ I
  • B. Typ II
  • C. Typ III
  • D. Typ IV

Câu 8: Một bệnh nhân đang dùng phenytoin để kiểm soát cơn động kinh. Phenytoin có đặc điểm dược động học là chuyển hóa phi tuyến tính. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thuốc được chuyển hóa theo nhiều con đường khác nhau.
  • B. Tốc độ chuyển hóa thuốc không tỷ lệ với nồng độ thuốc, có thể bị bão hòa.
  • C. Thuốc chỉ được chuyển hóa ở một cơ quan duy nhất trong cơ thể.
  • D. Quá trình chuyển hóa thuốc diễn ra rất chậm và kéo dài.

Câu 9: Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ: gentamicin) có độc tính trên thận và tai. Để giảm nguy cơ độc tính, bác sĩ thường theo dõi nồng độ thuốc trong máu. Đây là một ví dụ về:

  • A. Dược lý học di truyền (Pharmacogenomics)
  • B. Dược động học quần thể (Population Pharmacokinetics)
  • C. Dược lực học so sánh (Comparative Pharmacodynamics)
  • D. Theo dõi điều trị bằng thuốc (Therapeutic Drug Monitoring)

Câu 10: Khái niệm "receptor dự trữ" (spare receptor) trong dược lực học mô tả hiện tượng:

  • A. Receptor chỉ gắn được với một loại thuốc duy nhất.
  • B. Receptor có khả năng tự điều chỉnh số lượng để thích ứng với nồng độ thuốc.
  • C. Đáp ứng tối đa của thuốc có thể đạt được khi chỉ một phần receptor bị chiếm giữ.
  • D. Receptor có thể bị thoái hóa sau khi gắn với thuốc trong thời gian dài.

Câu 11: Một loại thuốc mới đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Đánh giá độc tính và dược động học của thuốc trên người khỏe mạnh.
  • B. Xác định hiệu quả điều trị và an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân.
  • C. Đánh giá liều dùng tối ưu và đường dùng thích hợp của thuốc.
  • D. Theo dõi tác dụng phụ hiếm gặp và sử dụng thuốc trong thực tế lâm sàng.

Câu 12: Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: hydrochlorothiazide) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này tại thận là gì?

  • A. Ức chế bơm Na+-K+-ATPase ở ống lượn gần.
  • B. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp.
  • C. Ức chế tái hấp thu nước ở ống lượn gần.
  • D. Ức chế kênh đồng vận Na+-Cl- ở ống lượn xa.

Câu 13: Một bệnh nhân bị hen phế quản cấp tính được điều trị bằng salbutamol khí dung. Salbutamol tác động lên loại thụ thể nào để gây giãn phế quản?

  • A. Thụ thể alpha-1 adrenergic
  • B. Thụ thể beta-2 adrenergic
  • C. Thụ thể muscarinic cholinergic
  • D. Thụ thể dopamine

Câu 14: Khái niệm "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của một thuốc thể hiện điều gì?

  • A. Thời gian thuốc duy trì tác dụng điều trị.
  • B. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả tối đa.
  • C. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ có hiệu quả và nồng độ gây độc.
  • D. Khả năng thuốc phân bố vào các mô khác nhau trong cơ thể.

Câu 15: Tình trạng "quen thuốc" (tolerance) khi sử dụng thuốc kéo dài được hiểu là:

  • A. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi sử dụng lặp lại.
  • B. Tăng nhạy cảm của cơ thể với thuốc khi ngừng sử dụng đột ngột.
  • C. Phản ứng dị ứng xảy ra khi sử dụng thuốc.
  • D. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc khi sử dụng liều cao.

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm được điều trị bằng kháng sinh. Sau 3 ngày điều trị, bệnh nhân xuất hiện hội chứng "người đỏ" (red man syndrome) với biểu hiện ban đỏ, ngứa, hạ huyết áp. Kháng sinh nào sau đây có khả năng cao gây ra hội chứng này?

  • A. Ciprofloxacin
  • B. Ceftriaxone
  • C. Vancomycin
  • D. Amoxicillin

Câu 17: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng của PPI là:

  • A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
  • B. Bao phủ niêm mạc dạ dày, bảo vệ khỏi tác động của acid.
  • C. Ức chế thụ thể H2 histamine trên tế bào thành dạ dày.
  • D. Ức chế bơm proton H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.

Câu 18: Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) xảy ra khi:

  • A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
  • B. Tác dụng phối hợp của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
  • C. Hai thuốc cạnh tranh vị trí gắn receptor.
  • D. Một thuốc làm thay đổi dược động học của thuốc khác.

Câu 19: Để đạt được nồng độ thuốc ổn định (steady-state concentration) trong huyết tương khi dùng thuốc lặp lại, cần mất khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải (t1/2) của thuốc?

  • A. 1-2 lần t1/2
  • B. 2-3 lần t1/2
  • C. 4-5 lần t1/2
  • D. 6-7 lần t1/2

Câu 20: Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?

  • A. Đường tĩnh mạch (IV)
  • B. Đường uống (PO)
  • C. Đường tiêm bắp (IM)
  • D. Đường dưới da (SC)

Câu 21: Một bệnh nhân bị suy gan nặng có thể ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào của thuốc một cách đáng kể nhất?

  • A. Hấp thu thuốc
  • B. Chuyển hóa thuốc
  • C. Phân phối thuốc
  • D. Thải trừ thuốc qua thận

Câu 22: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) gây buồn ngủ nhiều hơn so với thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine). Nguyên nhân chính là do:

  • A. Thế hệ thứ nhất có thời gian bán thải ngắn hơn.
  • B. Thế hệ thứ nhất có ái lực với thụ thể H1 ngoại biên cao hơn.
  • C. Thế hệ thứ nhất thấm tốt qua hàng rào máu não và tác động lên thụ thể H1 ở trung ương.
  • D. Thế hệ thứ nhất ít bị chuyển hóa ở gan hơn.

Câu 23: Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (ví dụ: celecoxib) được phát triển nhằm mục đích giảm tác dụng phụ nào so với NSAIDs không chọn lọc (ví dụ: ibuprofen)?

  • A. Độc tính trên thận
  • B. Tăng nguy cơ tim mạch
  • C. Phản ứng dị ứng
  • D. Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (loét, chảy máu)

Câu 24: Một bệnh nhân nam 50 tuổi bị tăng lipid máu được điều trị bằng statin. Statin có cơ chế tác dụng chính là:

  • A. Tăng thải trừ cholesterol qua mật.
  • B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol.
  • C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
  • D. Tăng cường lipoprotein lipase, tăng phân hủy triglyceride.

Câu 25: Trong dược lý học, "agonist" là chất:

  • A. Gắn vào receptor nhưng không tạo ra đáp ứng.
  • B. Gắn vào receptor và ngăn chặn chất chủ vận nội sinh gắn vào.
  • C. Gắn vào receptor và kích hoạt receptor, tạo ra đáp ứng sinh học.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc receptor, giảm đáp ứng với chất chủ vận.

Câu 26: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) typ A thường có đặc điểm:

  • A. Có thể dự đoán được, liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý, phụ thuộc liều.
  • B. Không dự đoán được, không liên quan đến cơ chế tác dụng, không phụ thuộc liều.
  • C. Phản ứng dị ứng qua trung gian miễn dịch.
  • D. Phản ứng chậm xuất hiện sau khi dùng thuốc kéo dài.

Câu 27: Một thuốc có độ thanh thải (clearance) cao có nghĩa là:

  • A. Thuốc có thời gian bán thải dài.
  • B. Thuốc có thể tích phân bố lớn.
  • C. Thuốc ít bị chuyển hóa ở gan.
  • D. Thuốc được loại bỏ khỏi cơ thể nhanh chóng.

Câu 28: Trong quá trình phát triển thuốc mới, nghiên cứu tiền lâm sàng (preclinical studies) chủ yếu được thực hiện trên:

  • A. Người tình nguyện khỏe mạnh.
  • B. Động vật và hệ thống in vitro.
  • C. Bệnh nhân có bệnh lý mục tiêu.
  • D. Quần thể bệnh nhân rộng lớn sau khi thuốc đã được phê duyệt.

Câu 29: Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất do tác động chính ở vị trí nào của nephron?

  • A. Ống lượn gần.
  • B. Ống lượn xa.
  • C. Nhánh lên quai Henle.
  • D. Ống góp.

Câu 30: Một bệnh nhân bị suy tim được điều trị bằng digoxin. Digoxin có tác dụng dược lực học chính là:

  • A. Giãn mạch máu, giảm tiền gánh.
  • B. Giảm nhịp tim, kéo dài thời gian tâm trương.
  • C. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone.
  • D. Ức chế bơm Na+-K+-ATPase, tăng sức co bóp cơ tim.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện với chẩn đoán viêm phổi cộng đồng. Tiền sử bệnh nhân có suy thận mạn giai đoạn cuối. Khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân này, yếu tố dược động học nào cần được cân nhắc đặc biệt để tránh nguy cơ tích lũy thuốc và tác dụng phụ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một dược sĩ lâm sàng đang tư vấn cho bệnh nhân về việc sử dụng warfarin, một thuốc chống đông máu. Dược sĩ cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra INR (International Normalized Ratio) thường xuyên. INR là chỉ số đánh giá trực tiếp quá trình dược lực học nào của warfarin?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Enzyme CYP3A4 là một enzyme quan trọng trong chuyển hóa thuốc tại gan. Một số thuốc có thể ức chế hoạt động của CYP3A4. Nếu một bệnh nhân đang dùng thuốc A (chất nền của CYP3A4) đồng thời sử dụng thêm thuốc B (chất ức chế CYP3A4), điều gì có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp được kê đơn thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một bệnh nhân nhập viện vì quá liều opioid. Thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc opioid là?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, ngoại trừ:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phản ứng phản vệ là một phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng, thuộc typ nào theo phân loại Coombs và Gell?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một bệnh nhân đang dùng phenytoin để kiểm soát cơn động kinh. Phenytoin có đặc điểm dược động học là chuyển hóa phi tuyến tính. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ: gentamicin) có độc tính trên thận và tai. Để giảm nguy cơ độc tính, bác sĩ thường theo dõi nồng độ thuốc trong máu. Đây là một ví dụ về:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khái niệm 'receptor dự trữ' (spare receptor) trong dược lực học mô tả hiện tượng:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một loại thuốc mới đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: hydrochlorothiazide) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này tại thận là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một bệnh nhân bị hen phế quản cấp tính được điều trị bằng salbutamol khí dung. Salbutamol tác động lên loại thụ thể nào để gây giãn phế quản?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của một thuốc thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tình trạng 'quen thuốc' (tolerance) khi sử dụng thuốc kéo dài được hiểu là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm được điều trị bằng kháng sinh. Sau 3 ngày điều trị, bệnh nhân xuất hiện hội chứng 'người đỏ' (red man syndrome) với biểu hiện ban đỏ, ngứa, hạ huyết áp. Kháng sinh nào sau đây có khả năng cao gây ra hội chứng này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng của PPI là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) xảy ra khi:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đạt được nồng độ thuốc ổn định (steady-state concentration) trong huyết tương khi dùng thuốc lặp lại, cần mất khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải (t1/2) của thuốc?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một bệnh nhân bị suy gan nặng có thể ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào của thuốc một cách đáng kể nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) gây buồn ngủ nhiều hơn so với thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine). Nguyên nhân chính là do:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (ví dụ: celecoxib) được phát triển nhằm mục đích giảm tác dụng phụ nào so với NSAIDs không chọn lọc (ví dụ: ibuprofen)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một bệnh nhân nam 50 tuổi bị tăng lipid máu được điều trị bằng statin. Statin có cơ chế tác dụng chính là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong dược lý học, 'agonist' là chất:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phản ứng có hại của thuốc (ADR) typ A thường có đặc điểm:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một thuốc có độ thanh thải (clearance) cao có nghĩa là:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quá trình phát triển thuốc mới, nghiên cứu tiền lâm sàng (preclinical studies) chủ yếu được thực hiện trên:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất do tác động chính ở vị trí nào của nephron?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một bệnh nhân bị suy tim được điều trị bằng digoxin. Digoxin có tác dụng dược lực học chính là:

Xem kết quả