Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đường Lối Đảng Cộng Sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1930) và Luận cương chính trị (năm 1930) về xác định lực lượng cách mạng là gì?
- A. Cương lĩnh coi trọng giai cấp công nhân, Luận cương coi trọng giai cấp nông dân.
- B. Cương lĩnh xác định lực lượng là công nhân, nông dân, tiểu tư sản; Luận cương chỉ xác định công nhân và nông dân.
- C. Cương lĩnh chủ trương liên minh với tư sản dân tộc, Luận cương thì không.
- D. Cương lĩnh đề cao vai trò lãnh đạo của trí thức, Luận cương thì không.
Câu 2: Trong giai đoạn 1930-1945, Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra nhiều chủ trương, biện pháp đấu tranh. Biện pháp nào thể hiện rõ nhất sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược từ đấu tranh bí mật, bất hợp pháp sang đấu tranh công khai, hợp pháp?
- A. Xây dựng hệ thống cơ sở Đảng bí mật trong công nhân và nông dân.
- B. Phát động phong trào đấu tranh vũ trang ở vùng nông thôn.
- C. Thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương và tham gia đấu tranh nghị trường.
- D. Tổ chức các cuộc bãi công, biểu tình mang tính chất chính trị.
Câu 3: Hội nghị Trung ương 8 (tháng 5/1941) đã xác định nhiệm vụ chủ yếu trước mắt của cách mạng Việt Nam là giải phóng dân tộc. Quyết định này phản ánh sự đánh giá nào về tình hình thế giới và trong nước?
- A. Mâu thuẫn dân tộc trở thành mâu thuẫn chủ yếu, cần tập trung giải quyết.
- B. Lực lượng cách mạng đã đủ mạnh để tiến hành đấu tranh giai cấp.
- C. Chính quyền thuộc địa đã suy yếu, tạo điều kiện cho cách mạng bùng nổ.
- D. Các lực lượng đế quốc đang tập trung vào chiến tranh thế giới, bỏ lỏng thuộc địa.
Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện sự sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1945?
- A. Chủ trương đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
- B. Thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất, tập hợp mọi lực lượng yêu nước.
- C. Xây dựng chính quyền nhà nước công nông binh.
- D. Tiến hành cách mạng ruộng đất, xóa bỏ chế độ phong kiến.
Câu 5: Trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, Đảng Cộng sản Việt Nam đã phát động toàn dân nổi dậy giành chính quyền. Quyết định này cho thấy vai trò chủ động, sáng tạo của Đảng trong việc nắm bắt thời cơ lịch sử như thế nào?
- A. Chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài để khởi nghĩa.
- B. Tham khảo kinh nghiệm cách mạng từ các nước khác rồi mới quyết định.
- C. Chủ động thương lượng với chính quyền thực dân để giành độc lập.
- D. Nhanh chóng chớp thời cơ, phát động khởi nghĩa trước khi quân Đồng minh vào.
Câu 6: Chính sách nào của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 thể hiện sự mềm dẻo, linh hoạt trong đối phó với các thế lực thù địch để bảo vệ chính quyền cách mạng?
- A. Kiên quyết đấu tranh quân sự với mọi kẻ thù xâm lược.
- B. Thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng", không giao thiệp với nước ngoài.
- C. Chủ trương "hòa để tiến", nhân nhượng có nguyên tắc với từng kẻ thù.
- D. Kêu gọi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc để giải quyết xung đột.
Câu 7: Trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối "toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh". Yếu tố "toàn diện" trong đường lối kháng chiến được thể hiện ở việc tập trung xây dựng mặt trận nào?
- A. Mặt trận quân sự
- B. Mặt trận kinh tế
- C. Mặt trận ngoại giao
- D. Mặt trận văn hóa - tư tưởng
Câu 8: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) có ý nghĩa quyết định đối với cuộc kháng chiến chống Pháp. Ý nghĩa "quyết định" này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn quân chủ lực của Pháp ở Đông Dương.
- B. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam khỏi ách chiếm đóng của Pháp.
- C. Đập tan ý chí xâm lược của Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán.
- D. Làm thay đổi cục diện chiến tranh trên toàn thế giới.
Câu 9: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết đã tạo ra một bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam. Bước ngoặt quan trọng nhất mà Hiệp định Giơ-ne-vơ mang lại là gì?
- A. Công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
- B. Việt Nam trở thành một quốc gia trung lập, không tham gia liên minh quân sự.
- C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các nước ngoài vào Việt Nam.
- D. Mở ra giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước.
Câu 10: Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, miền Bắc Việt Nam tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ trọng tâm của miền Bắc trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội là gì?
- A. Tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
- B. Xây dựng nền quốc phòng vững mạnh để bảo vệ hòa bình.
- C. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước trên thế giới.
- D. Khôi phục kinh tế, cải cách ruộng đất, bước đầu xây dựng cơ sở vật chất cho CNXH.
Câu 11: Trong giai đoạn 1954-1975, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định cách mạng miền Nam có vai trò quyết định trực tiếp đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam. Điều này thể hiện sự đánh giá nào về mối quan hệ giữa hai miền?
- A. Miền Bắc là hậu phương vững chắc, miền Nam là tiền tuyến.
- B. Cách mạng miền Nam giữ vai trò quyết định trực tiếp, miền Bắc giữ vai trò quyết định nhất.
- C. Hai miền có vai trò ngang nhau trong sự nghiệp giải phóng dân tộc.
- D. Miền Bắc tập trung xây dựng CNXH, miền Nam tập trung kháng chiến chống Mỹ.
Câu 12: Đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của Đảng Cộng sản Việt Nam (1954-1975) có điểm gì khác biệt so với đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?
- A. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự, không chú trọng đấu tranh chính trị.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh của nhân dân Việt Nam, không tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
- C. Chỉ tiến hành chiến tranh nhân dân ở miền Nam, miền Bắc giữ vai trò hậu phương.
- D. Kết hợp đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao; tiến hành đồng thời cách mạng XHCN ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ ở miền Nam.
Câu 13: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quyết định của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, tạo ra thế và lực mới để tiến tới giải phóng hoàn toàn miền Nam?
- A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963)
- B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968
- C. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào (1971)
- D. Hiệp định Paris năm 1973
Câu 14: Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa bao trùm nhất của chiến dịch này là gì?
- A. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
- B. Đánh bại hoàn toàn chiến lược toàn cầu của Mỹ ở Đông Nam Á.
- C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
- D. Mở ra giai đoạn xây dựng đất nước trong hòa bình, thống nhất.
Câu 15: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1986) được đánh giá là Đại hội của sự đổi mới. Nội dung đổi mới mang tính đột phá nhất được Đại hội VI đề ra là gì?
- A. Đổi mới hệ thống chính trị.
- B. Đổi mới công tác tư tưởng.
- C. Đổi mới tư duy kinh tế, chuyển sang kinh tế thị trường.
- D. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng.
Câu 16: Chủ trương phát triển kinh tế nhiều thành phần được Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra từ Đại hội VI có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
- A. Làm suy giảm vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước.
- B. Giải phóng sức sản xuất, huy động mọi nguồn lực, tạo động lực tăng trưởng.
- C. Gây ra tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành phần kinh tế.
- D. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
Câu 17: Định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam được thể hiện qua việc Nhà nước giữ vai trò chủ đạo. Vai trò chủ đạo của Nhà nước được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Trực tiếp quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Can thiệp sâu rộng vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- C. Định hướng phát triển, điều tiết kinh tế vĩ mô, đảm bảo công bằng xã hội.
- D. Nắm giữ độc quyền trong các ngành kinh tế then chốt.
Câu 18: Chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" được Đảng Cộng sản Việt Nam thực hiện từ khi nào và nhằm mục tiêu gì?
- A. Từ Đại hội VII (1991), nhằm mở rộng quan hệ, hội nhập quốc tế.
- B. Từ Đại hội VI (1986), nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Từ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, nhằm tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
- D. Từ sau khi thống nhất đất nước, nhằm phá thế bao vây cấm vận.
Câu 19: Hội nhập quốc tế sâu rộng là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay. Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?
- A. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Sự can thiệp vào công việc nội bộ từ các nước lớn.
- C. Tình trạng chảy máu chất xám và lao động có kỹ năng.
- D. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu, nguy cơ tụt hậu.
Câu 20: Mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh" thể hiện bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam đang xây dựng. Yếu tố "dân chủ" trong mục tiêu này được hiểu như thế nào?
- A. Chế độ đa nguyên đa đảng, tự do ngôn luận, báo chí.
- B. Quyền lực thuộc về nhân dân, nhân dân làm chủ đất nước, làm chủ xã hội.
- C. Nhà nước pháp quyền, phân chia quyền lực rõ ràng.
- D. Tự do bầu cử, ứng cử, tham gia các tổ chức chính trị.
Câu 21: Vấn đề xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh luôn được Đảng Cộng sản Việt Nam coi trọng. Trong giai đoạn hiện nay, nhiệm vụ cấp bách nhất trong công tác xây dựng Đảng là gì?
- A. Nâng cao trình độ lý luận chính trị cho cán bộ, đảng viên.
- B. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng đối với Nhà nước và xã hội.
- C. Đấu tranh phòng chống tham nhũng, suy thoái trong Đảng.
- D. Củng cố hệ thống tổ chức của Đảng từ Trung ương đến cơ sở.
Câu 22: Đại đoàn kết toàn dân tộc là đường lối chiến lược của cách mạng Việt Nam. Nội dung cốt lõi của đại đoàn kết toàn dân tộc hiện nay là gì?
- A. Đoàn kết giữa công nhân, nông dân và trí thức.
- B. Đoàn kết tôn giáo, dân tộc, giai cấp.
- C. Đoàn kết toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng.
- D. Đoàn kết trên cơ sở lợi ích thống nhất, mục tiêu chung của dân tộc.
Câu 23: Văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc là nền tảng tinh thần của xã hội. Yếu tố "bản sắc dân tộc" trong văn hóa Việt Nam được thể hiện qua những giá trị nào?
- A. Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, hội nhập quốc tế.
- B. Truyền thống yêu nước, nhân ái, cần cù, sáng tạo, tinh thần cộng đồng.
- C. Đề cao giá trị cá nhân, tự do, dân chủ.
- D. Phát triển văn hóa đại chúng, đáp ứng nhu cầu giải trí.
Câu 24: Giáo dục và đào tạo được Đảng và Nhà nước Việt Nam xác định là quốc sách hàng đầu. Mục tiêu cơ bản của giáo dục và đào tạo trong giai đoạn hiện nay là gì?
- A. Nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực, bồi dưỡng nhân tài.
- B. Xóa mù chữ, phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
- C. Phát triển giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học.
- D. Xã hội hóa giáo dục, huy động nguồn lực xã hội cho giáo dục.
Câu 25: Khoa học và công nghệ được Đảng và Nhà nước Việt Nam xác định là động lực quan trọng để phát triển đất nước. Hướng ưu tiên phát triển khoa học và công nghệ hiện nay của Việt Nam là gì?
- A. Phát triển khoa học cơ bản, lý thuyết.
- B. Nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển.
- C. Phát triển khoa học và công nghệ ứng dụng, mũi nhọn.
- D. Tập trung nghiên cứu các vấn đề lý luận về chủ nghĩa xã hội.
Câu 26: Công tác đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay có phương châm "chủ động, tích cực hội nhập quốc tế". Phương châm này thể hiện thái độ và cách tiếp cận như thế nào?
- A. Thụ động chờ đợi cơ hội, tận dụng tối đa lợi thế.
- B. Chủ động tạo dựng quan hệ, tích cực tham gia, đóng góp.
- C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, giữ khoảng cách với các nước nhỏ.
- D. Tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, hạn chế can dự quốc tế.
Câu 27: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên. Đâu là nội dung quan trọng nhất trong bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
- A. Xây dựng quân đội hùng mạnh, hiện đại.
- B. Tăng cường quốc phòng, an ninh biên giới.
- C. Đấu tranh chống các thế lực thù địch, phản động.
- D. Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.
Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo. Vai trò lãnh đạo của Đảng được thực hiện bằng phương thức chủ yếu nào?
- A. Bằng đường lối, chủ trương, chính sách; công tác tư tưởng, tổ chức, cán bộ.
- B. Bằng mệnh lệnh hành chính, áp đặt ý chí.
- C. Thông qua hoạt động của các tổ chức quần chúng.
- D. Trực tiếp điều hành hoạt động của Nhà nước và các đoàn thể.
Câu 29: Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước của dân, do dân, vì dân. Bản chất "vì dân" của Nhà nước được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Ban hành pháp luật, thể chế hóa đường lối của Đảng.
- B. Tổ chức bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
- C. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước, phục vụ nhân dân.
- D. Kiểm tra, giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Câu 30: Mô hình "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ" là đặc trưng của hệ thống chính trị Việt Nam. Yếu tố "Nhân dân làm chủ" được bảo đảm bằng cơ chế nào?
- A. Thông qua các cuộc bầu cử tự do, công bằng.
- B. Thông qua Nhà nước pháp quyền XHCN và các tổ chức chính trị - xã hội.
- C. Thông qua các phương tiện thông tin đại chúng và mạng xã hội.
- D. Thông qua các phong trào thi đua yêu nước và hoạt động từ thiện.