Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử tăng huyết áp đang điều trị, dự kiến phẫu thuật nội soi cắt túi mật. Đánh giá ASA (American Society of Anesthesiologists) phân loại thể trạng bệnh nhân này là gì?
- A. ASA I
- B. ASA II
- C. ASA III
- D. ASA IV
Câu 2: Trong quá trình gây mê toàn thân, phương pháp nào sau đây giúp theo dõi liên tục chức năng thông khí của bệnh nhân một cách hiệu quả nhất?
- A. Đo SpO2 (Pulse Oximetry)
- B. Theo dõi nhịp thở bằng mắt thường
- C. Đo EtCO2 (Capnography)
- D. Đo huyết áp không xâm lấn (NIBP)
Câu 3: Thuốc mê tĩnh mạch Propofol có đặc điểm dược lý nào sau đây quan trọng nhất khi sử dụng cho bệnh nhân ngoại trú?
- A. Tác dụng giảm đau mạnh
- B. Thời gian khởi mê nhanh
- C. Ít gây hạ huyết áp
- D. Thời gian phục hồi nhanh và ít tác dụng phụ kéo dài
Câu 4: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần xử trí khẩn cấp khi gây tê tủy sống?
- A. Tụt huyết áp
- B. Đau đầu sau màng cứng
- C. Bí tiểu
- D. Ngứa
Câu 5: Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ do thuốc gây mê, thuốc nào sau đây được xem là biện pháp điều trị đầu tay?
- A. Diphenhydramine
- B. Adrenaline (Epinephrine)
- C. Hydrocortisone
- D. Salbutamol
Câu 6: Kỹ thuật gây mê nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho phẫu thuật chi dưới ở bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng?
- A. Gây mê toàn thân
- B. Gây mê tĩnh mạch hoàn toàn (TIVA)
- C. Gây tê vùng (tủy sống hoặc ngoài màng cứng)
- D. Gây tê tại chỗ
Câu 7: Trong hồi sức ngừng tuần hoàn hô hấp, nhịp độ ép tim ngoài lồng ngực tối ưu theo khuyến cáo hiện hành là bao nhiêu lần/phút?
- A. 60-80
- B. 100-120
- C. 80-100
- D. 120-140
Câu 8: Loại thuốc giãn cơ nào sau đây có thời gian tác dụng ngắn và thường được sử dụng trong thủ thuật đặt nội khí quản nhanh (Rapid Sequence Intubation - RSI)?
- A. Vecuronium
- B. Rocuronium
- C. Atracurium
- D. Succinylcholine
Câu 9: Trong quản lý đường thở khó, biện pháp nào sau đây được xem là "kế hoạch B" sau khi thất bại với đèn soi thanh quản trực tiếp?
- A. Đặt nội khí quản mù
- B. Mở khí quản cấp cứu
- C. Sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA)
- D. Thở oxy dòng cao qua mũi (HFNC)
Câu 10: Một bệnh nhân bị hạ thân nhiệt trong mổ (nhiệt độ < 36°C) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Tăng đông máu
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- C. Nhanh lành vết thương
- D. Rối loạn đông máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
Câu 11: Loại dịch truyền nào sau đây được ưu tiên sử dụng để bù dịch ban đầu cho bệnh nhân mất máu cấp?
- A. Dextran
- B. Ringer Lactate
- C. Albumin 20%
- D. Natri Clorua 3%
Câu 12: Trong gây mê nhi khoa, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo an toàn cho trẻ em?
- A. Liều lượng thuốc gây mê tương tự người lớn
- B. Không cần theo dõi nhiệt độ
- C. Đường thở tương tự người lớn
- D. Đặc điểm sinh lý và dược lý khác biệt so với người lớn
Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nôn và buồn nôn sau phẫu thuật (PONV) ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao?
- A. Chỉ sử dụng một loại thuốc chống nôn
- B. Không sử dụng thuốc chống nôn dự phòng
- C. Sử dụng đa mô thức thuốc chống nôn
- D. Truyền dịch tích cực
Câu 14: Trong gây mê sản khoa, hội chứng Mendelson (hít phải dịch dạ dày) có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nào cho mẹ?
- A. Viêm phổi hít
- B. Thuyên tắc ối
- C. Băng huyết sau sinh
- D. Sản giật
Câu 15: Mục tiêu chính của tiền mê trước phẫu thuật là gì?
- A. Gây ngủ sâu cho bệnh nhân
- B. Giảm đau hoàn toàn trước mổ
- C. Ổn định huyết áp
- D. Giảm lo lắng, giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho gây mê
Câu 16: Phương pháp giảm đau nào sau đây được xem là "giảm đau đa mô thức" trong quản lý đau sau mổ?
- A. Sử dụng opioid đơn thuần
- B. Kết hợp opioid và thuốc giảm đau không opioid
- C. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau không opioid
- D. Châm cứu
Câu 17: Trong trường hợp sốt cao ác tính (Malignant Hyperthermia - MH), thuốc giải độc đặc hiệu là gì?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Dantrolene
- D. Natri Bicarbonate
Câu 18: Theo dõi độ giãn cơ bằng máy kích thích thần kinh cơ (neuromuscular monitor) trong quá trình gây mê nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo bệnh nhân không cử động trong mổ
- B. Phát hiện sớm suy hô hấp
- C. Kiểm soát huyết áp
- D. Đánh giá mức độ giãn cơ và điều chỉnh liều lượng thuốc giãn cơ
Câu 19: Trong gây mê tim mạch, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ cơ tim trong quá trình phẫu thuật?
- A. Ketamine
- B. Remifentanil
- C. Halothane
- D. Nitrous Oxide
Câu 20: Nguyên tắc "nhịn ăn uống trước mổ" (NPO - Nil Per Os) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm nguy cơ buồn nôn sau mổ
- B. Ổn định đường huyết
- C. Giảm nguy cơ hít sặc dịch dạ dày vào phổi
- D. Giảm áp lực ổ bụng
Câu 21: Trong gây mê thần kinh, thuốc mê nào sau đây có thể làm tăng áp lực nội sọ và cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân chấn thương sọ não?
- A. Ketamine
- B. Propofol
- C. Fentanyl
- D. Sevoflurane
Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm phổi bệnh viện ở bệnh nhân thở máy kéo dài tại khoa hồi sức tích cực?
- A. Truyền kháng sinh dự phòng
- B. Nâng cao đầu giường 30-45 độ
- C. Hút đờm dãi mỗi 2 giờ
- D. Thay ống nội khí quản hàng ngày
Câu 23: Trong đánh giá đường thở trước phẫu thuật, nghiệm pháp Mallampati dùng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Khả năng há miệng
- B. Độ di động của cổ
- C. Mức độ nhìn thấy cấu trúc hầu họng
- D. Chiều dài cổ
Câu 24: Trong trường hợp bệnh nhân bị co thắt thanh quản sau rút ống nội khí quản, xử trí ban đầu là gì?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản
- B. Ép tim ngoài lồng ngực
- C. Tiêm Adrenaline
- D. Oxy liệu pháp và thông khí hỗ trợ
Câu 25: Loại hình gây tê vùng nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau mổ cho phẫu thuật lồng ngực?
- A. Gây tê tủy sống
- B. Gây tê ngoài màng cứng ngực
- C. Gây tê đám rối thần kinh cánh tay
- D. Gây tê tĩnh mạch chi
Câu 26: Một bệnh nhân 70 tuổi, có tiền sử suy tim, dự kiến phẫu thuật thay khớp háng. Loại hình theo dõi huyết động xâm lấn nào sau đây có thể được cân nhắc để sử dụng trong mổ?
- A. Đặt catheter động mạch (đo huyết áp động mạch xâm lấn)
- B. Đo huyết áp không xâm lấn (NIBP)
- C. Theo dõi ECG 12 đạo trình
- D. Đo SpO2
Câu 27: Trong hồi sức cấp cứu ngừng tim, sau khi sốc điện không thành công, thuốc vận mạch nào sau đây được khuyến cáo sử dụng tiếp theo?
- A. Dopamine
- B. Dobutamine
- C. Adrenaline (Epinephrine)
- D. Noradrenaline
Câu 28: Phương pháp kiểm soát nhiệt độ chủ động nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa hạ thân nhiệt trong mổ?
- A. Ủ ấm bằng chăn thường
- B. Truyền dịch ấm
- C. Tăng nhiệt độ phòng mổ
- D. Sử dụng hệ thống làm ấm bằng khí thổi (forced-air warming)
Câu 29: Trong quản lý dịch truyền trong mổ, "quy tắc 4-2-1" thường được sử dụng để tính toán lượng dịch duy trì tối thiểu cho bệnh nhân dựa trên yếu tố nào?
- A. Tuổi
- B. Cân nặng
- C. Chiều cao
- D. Giới tính
Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tổn thương thần kinh trụ khi bệnh nhân nằm tư thế nằm sấp trong phẫu thuật?
- A. Duỗi thẳng khuỷu tay
- B. Gấp khuỷu tay tối đa
- C. Kê đệm mềm dưới khuỷu tay và tránh tì đè
- D. Không cần quan tâm đến tư thế tay