Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Gây Mê Hồi Sức – Đề 02

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Gây Mê Hồi Sức

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện để phẫu thuật cắt bỏ thuỳ phổi do ung thư. Khám tiền mê cho thấy bệnh nhân có COPD mức độ trung bình. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ biến chứng hô hấp sau phẫu thuật?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật
  • B. Truyền dịch tích cực trong và sau phẫu thuật
  • C. Hướng dẫn và khuyến khích bệnh nhân cai thuốc lá trước phẫu thuật
  • D. Sử dụng corticosteroid toàn thân trước phẫu thuật

Câu 2: Trong quá trình gây mê toàn thân cho một bệnh nhân nhi 5 tuổi, bạn nhận thấy EtCO2 (áp suất riêng phần CO2 cuối thì thở ra) tăng dần từ 35 mmHg lên 55 mmHg trong khi các thông số khác (SpO2, huyết áp, nhịp tim) ổn định. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Tăng thân nhiệt do sốt
  • B. Giảm thông khí phút do cài đặt máy thở chưa phù hợp
  • C. Hết vôi hấp thụ CO2 trong hệ thống tuần hoàn khí mê
  • D. Tắc mạch phổi cấp tính

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, BMI 35 kg/m², được lên kế hoạch phẫu thuật nội soi cắt túi mật. Trong quá trình đặt nội khí quản, bạn gặp khó khăn và phải mất 3 lần cố gắng mới đặt được ống. Sau phẫu thuật, bệnh nhân than phiền đau họng nhiều và khàn tiếng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng liên quan đến đặt nội khí quản khó ở bệnh nhân này trong lần phẫu thuật tiếp theo?

  • A. Sử dụng ống nội khí quản có kích thước nhỏ hơn trong lần sau
  • B. Ghi nhận rõ ràng mức độ khó khăn và các biện pháp đã sử dụng trong hồ sơ bệnh án
  • C. Thực hiện đặt nội khí quản mù đường mũi trong lần phẫu thuật tiếp theo
  • D. Tiền mê bằng thuốc giãn cơ tác dụng kéo dài trước khi đặt nội khí quản

Câu 4: Trong phẫu thuật cắt gan lớn, bệnh nhân bị tụt huyết áp nhanh và kéo dài sau khi mạch máu gan được kẹp. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng tụt huyết áp này?

  • A. Phản xạ Bezold-Jarisch do kích thích cơ học vào tim
  • B. Giải phóng các chất trung gian hóa học gây giãn mạch từ mô gan bị thiếu máu
  • C. Giảm đột ngột thể tích tuần hoàn trung tâm do máu dồn về hệ thống tĩnh mạch cửa
  • D. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa thứ phát sau khi kẹp mạch máu gan

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, khỏe mạnh, được gây mê toàn thân để phẫu thuật nội soi buồng trứng. Trong quá trình duy trì mê, bạn thấy huyết áp bệnh nhân giảm từ 120/80 mmHg xuống 80/50 mmHg, nhịp tim tăng từ 70 lên 110 lần/phút, và SpO2 giảm từ 98% xuống 92%. Nghi ngờ đầu tiên của bạn là gì?

  • A. Hạ thân nhiệt do phòng mổ lạnh
  • B. Giảm thể tích tuần hoàn do mất máu hoặc thoát dịch
  • C. Phản ứng phản vệ do thuốc gây mê
  • D. Thuyên tắc phổi cấp tính

Câu 6: Thuốc giãn cơ không khử cực rocuronium được sử dụng để đặt nội khí quản nhanh. Cơ chế tác dụng chính của rocuronium là gì?

  • A. Cạnh tranh với acetylcholine tại thụ thể nicotinic ở bản vận động thần kinh cơ
  • B. Ức chế enzyme acetylcholinesterase tại khe synap thần kinh cơ
  • C. Kích thích thụ thể GABA-A ở hệ thần kinh trung ương
  • D. Ức chế kênh canxi điện thế ở màng tế bào cơ trơn mạch máu

Câu 7: Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), epinephrine được sử dụng trong trường hợp ngừng tuần hoàn. Tác dụng chính của epinephrine trong ngừng tuần hoàn là gì?

  • A. Giãn mạch và giảm sức cản ngoại biên
  • B. Tăng cường dẫn truyền nhĩ thất và giảm tính kích thích của cơ tim
  • C. Co mạch ngoại biên và tăng huyết áp tâm trương, cải thiện tưới máu tim và não
  • D. Giãn phế quản và tăng cường thông khí phổi

Câu 8: Bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 32 tuần, nhập viện vì đau bụng chuyển dạ đẻ non. Bệnh nhân được chỉ định gây tê ngoài màng cứng để giảm đau trong chuyển dạ. Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra ngay sau khi tiêm liều thuốc tê đầu tiên vào khoang ngoài màng cứng là gì?

  • A. Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • B. Tê tủy sống toàn bộ
  • C. Ngộ độc thuốc tê hệ thần kinh trung ương
  • D. Tổn thương thần kinh do kim tiêm

Câu 9: Trong gây mê và hồi sức, "thông khí bảo vệ phổi" (lung protective ventilation) là một chiến lược quan trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có ARDS (hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển). Nguyên tắc chính của thông khí bảo vệ phổi là gì?

  • A. Sử dụng thể tích khí lưu thông lớn để đảm bảo thông khí phế nang
  • B. Duy trì áp lực đường thở cao để mở các phế nang bị xẹp
  • C. Sử dụng thể tích khí lưu thông thấp và áp lực đường thở hạn chế
  • D. Áp dụng thông khí tần số cao để cải thiện trao đổi khí

Câu 10: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, tiền sử suy tim sung huyết, được phẫu thuật thay khớp háng. Trong giai đoạn hậu phẫu sớm, bệnh nhân xuất hiện khó thở, ran ẩm hai đáy phổi, và SpO2 giảm. X-quang ngực cho thấy bóng tim to và phù phổi cấp. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Truyền dịch tinh thể để tăng thể tích tuần hoàn
  • B. Thở oxy lưu lượng cao hoặc thông khí hỗ trợ
  • C. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim như dobutamine
  • D. Chườm ấm và theo dõi sát mạch, huyết áp

Câu 11: Theo dõi độ sâu gây mê (depth of anesthesia monitoring) giúp cá nhân hóa liều lượng thuốc mê và giảm nguy cơ thức tỉnh trong mổ. Phương pháp theo dõi độ sâu gây mê phổ biến nhất hiện nay dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Đo điện cơ (Electromyography - EMG) để đánh giá mức độ giãn cơ
  • B. Phân tích thành phần khí thở ra để đánh giá nồng độ thuốc mê
  • C. Đo huyết áp động mạch xâm lấn liên tục để đánh giá đáp ứng huyết động
  • D. Phân tích điện não đồ (Electroencephalography - EEG) để đánh giá hoạt động điện não

Câu 12: Trong quản lý đường thở khó (difficult airway management), "thuật toán đặt nội khí quản khó" (difficult intubation algorithm) thường khuyến cáo sử dụng video laryngoscope. Ưu điểm chính của video laryngoscope so với đèn soi thanh quản trực tiếp truyền thống là gì?

  • A. Giảm đau họng và khàn tiếng sau đặt nội khí quản
  • B. Cải thiện tầm nhìn thanh môn, đặc biệt trong các trường hợp khó
  • C. Giảm nguy cơ tổn thương răng và cấu trúc đường thở trên
  • D. Cho phép đặt nội khí quản nhanh hơn và dễ dàng hơn trong mọi tình huống

Câu 13: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, có tiền sử hen phế quản, được phẫu thuật cắt polyp mũi. Trong quá trình gây mê, bệnh nhân xuất hiện ran rít thì thở ra, SpO2 giảm xuống 88%, và EtCO2 tăng nhẹ. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Tràn khí màng phổi tự phát
  • B. Phù phổi cấp do quá tải dịch
  • C. Co thắt phế quản do kích thích đường thở
  • D. Tắc nghẽn đường thở do dị vật

Câu 14: Trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, việc bơm khí CO2 vào ổ bụng để tạo khoang làm việc có thể gây ra những thay đổi sinh lý nào sau đây?

  • A. Giảm áp lực tĩnh mạch trung ương (CVP) và tăng cung lượng tim
  • B. Tăng áp lực ổ bụng và tăng PaCO2 máu
  • C. Giảm sức cản mạch máu phổi và cải thiện trao đổi khí
  • D. Tăng dung tích cặn chức năng (FRC) và giảm công thở

Câu 15: Để đánh giá mức độ đau sau phẫu thuật ở trẻ em chưa biết nói, thang điểm đánh giá đau nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thang điểm FLACC (Face, Legs, Activity, Cry, Consolability)
  • B. Thang điểm VAS (Visual Analog Scale)
  • C. Thang điểm NRS (Numeric Rating Scale)
  • D. Thang điểm PedsQL (Pediatric Quality of Life Inventory)

Câu 16: Trong điều trị sốc giảm thể tích (hypovolemic shock), dịch truyền ưu tiên ban đầu thường là dung dịch tinh thể đẳng trương (isotonic crystalloid). Vì sao dung dịch tinh thể đẳng trương được ưu tiên hơn dung dịch keo (colloid) trong giai đoạn đầu?

  • A. Dung dịch keo có khả năng duy trì thể tích tuần hoàn trong lòng mạch tốt hơn
  • B. Dung dịch keo ít gây phù nề mô kẽ hơn so với dung dịch tinh thể
  • C. Dung dịch tinh thể đẳng trương rẻ tiền, dễ kiếm, và ít tác dụng phụ
  • D. Dung dịch tinh thể đẳng trương có thời gian bán thải dài hơn trong cơ thể

Câu 17: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, được phẫu thuật cắt trĩ. Trong giai đoạn hậu phẫu, bệnh nhân than phiền đau nhiều vùng hậu môn và huyết áp tăng cao (180/100 mmHg). Biện pháp nào sau đây không phù hợp để kiểm soát cơn đau và tăng huyết áp hậu phẫu ở bệnh nhân này?

  • A. Sử dụng thuốc giảm đau opioid đường tĩnh mạch
  • B. Cho thuốc hạ huyết áp tác dụng nhanh như clonidine
  • C. Kết hợp paracetamol và NSAIDs để giảm đau đa mô thức
  • D. Truyền dịch tĩnh mạch nhanh để đảm bảo thể tích tuần hoàn

Câu 18: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn do rung thất (Ventricular Fibrillation - VF), phác đồ ACLS khuyến cáo sốc điện khử rung là biện pháp đầu tiên. Năng lượng sốc điện ban đầu được khuyến cáo cho máy sốc điện hai pha (biphasic defibrillator) là bao nhiêu?

  • A. 50-70 J
  • B. 120-200 J
  • C. 200-300 J
  • D. 360 J

Câu 19: Bệnh nhân nữ 65 tuổi, được phẫu thuật thay khớp gối toàn phần. Phương pháp vô cảm nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì có ưu điểm giảm đau hậu phẫu tốt và ít tác dụng phụ toàn thân?

  • A. Gây mê toàn thân
  • B. Gây tê tĩnh mạch chi
  • C. Gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng
  • D. Gây tê đám rối thần kinh cánh tay

Câu 20: Trong quản lý đường thở, "mặt nạ thanh quản" (Laryngeal Mask Airway - LMA) là một phương tiện thông khí trên thanh môn (supraglottic airway device). Chỉ định chính của LMA là gì?

  • A. Đặt nội khí quản khó đã biết trước
  • B. Duy trì đường thở và thông khí trong gây mê phẫu thuật chương trình
  • C. Hút dịch dạ dày ở bệnh nhân có nguy cơ hít sặc
  • D. Thực hiện nội soi phế quản ống mềm qua đường thở

Câu 21: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, khỏe mạnh, được gây mê toàn thân để phẫu thuật ruột thừa viêm. Trong quá trình duy trì mê, bạn muốn sử dụng thuốc mê bốc hơi sevoflurane. Nồng độ sevoflurane cuối thì thở ra (end-tidal concentration) thường được duy trì ở mức nào để đảm bảo độ mê phù hợp?

  • A. 0.5 - 1%
  • B. 1 - 3%
  • C. 3 - 5%
  • D. 5 - 8%

Câu 22: Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, amiodarone được sử dụng trong trường hợp rung thất/nhịp nhanh thất vô mạch (VF/pVT) kháng trị sau sốc điện và epinephrine. Cơ chế tác dụng chính của amiodarone trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường dẫn truyền nhĩ thất và giảm nhịp tim
  • B. Gây co mạch ngoại biên và tăng huyết áp
  • C. Kéo dài thời kỳ trơ của tế bào cơ tim và giảm tính kích thích
  • D. Tăng cường co bóp cơ tim và cải thiện chức năng tâm thu

Câu 23: Bệnh nhân nữ 28 tuổi, khỏe mạnh, được gây tê tủy sống để mổ lấy thai chủ động. Sau tiêm thuốc tê tủy sống, bệnh nhân xuất hiện buồn nôn và nôn. Nguyên nhân thường gặp nhất gây buồn nôn và nôn trong gây tê tủy sống là gì?

  • A. Hạ huyết áp do giãn mạch
  • B. Ngộ độc thuốc tê hệ thần kinh trung ương
  • C. Phản ứng dị ứng với thuốc tê
  • D. Tổn thương thần kinh do kim tiêm

Câu 24: Trong phẫu thuật nội soi, tư thế Trendelenburg (đầu thấp chân cao) thường được sử dụng để bộc lộ trường mổ vùng tiểu khung. Tuy nhiên, tư thế này có thể gây ra những ảnh hưởng sinh lý nào sau đây?

  • A. Giảm áp lực tĩnh mạch trung ương (CVP) và hạ huyết áp
  • B. Tăng áp lực tĩnh mạch trung ương (CVP) và tăng áp lực nội sọ
  • C. Tăng dung tích sống và cải thiện thông khí phổi
  • D. Giảm áp lực ổ bụng và giảm nguy cơ trào ngược dạ dày

Câu 25: Để đánh giá mức độ giãn cơ sau khi dùng thuốc giãn cơ không khử cực, phương pháp theo dõi thần kinh cơ (neuromuscular monitoring) nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard)?

  • A. Quan sát lâm sàng (nhịp thở, cử động)
  • B. Đo độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2)
  • C. Kích thích chuỗi bốn (Train-of-Four - TOF) định lượng bằng điện cơ
  • D. Đo điện não đồ (EEG) để đánh giá độ sâu gây mê

Câu 26: Trong phẫu thuật cấp cứu bệnh nhân chấn thương đa chấn thương, nguyên tắc "kiểm soát tổn thương" (damage control resuscitation) bao gồm những thành phần chính nào sau đây?

  • A. Truyền dịch tích cực và phẫu thuật triệt để ngay lập tức
  • B. Hạn chế truyền dịch, truyền máu hạn chế, và phẫu thuật kiểm soát tổn thương
  • C. Sử dụng thuốc vận mạch sớm để duy trì huyết áp bình thường
  • D. Chỉ truyền dung dịch keo để bù dịch và duy trì thể tích tuần hoàn

Câu 27: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử dị ứng latex, cần phẫu thuật chương trình. Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa phản ứng dị ứng latex trong quá trình gây mê là gì?

  • A. Tiền mê bằng kháng histamine H1 và H2
  • B. Sử dụng corticosteroid toàn thân trước phẫu thuật
  • C. Tránh sử dụng tất cả các vật tư y tế chứa latex trong quá trình phẫu thuật và gây mê
  • D. Theo dõi sát các dấu hiệu dị ứng và chuẩn bị sẵn sàng epinephrine

Câu 28: Trong gây mê cho bệnh nhân phẫu thuật sọ não, việc kiểm soát áp lực nội sọ (ICP) là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ?

  • A. Nằm đầu cao 30 độ và duy trì PaCO2 ở mức 30-35 mmHg
  • B. Truyền dịch tĩnh mạch nhanh để duy trì huyết áp
  • C. Duy trì PaCO2 ở mức 45-50 mmHg để tăng tưới máu não
  • D. Sử dụng thuốc ức chế beta giao cảm để giảm nhịp tim và huyết áp

Câu 29: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, nghiện rượu mạn tính, được phẫu thuật gan. Bệnh nhân có nguy cơ cao bị hội chứng cai rượu (alcohol withdrawal syndrome) trong giai đoạn hậu phẫu. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hội chứng cai rượu hậu phẫu là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
  • B. Sử dụng benzodiazepine theo phác đồ
  • C. Truyền dịch và điện giải đầy đủ
  • D. Sử dụng naloxone để giải độc rượu

Câu 30: Trong gây mê hồi sức, thuật ngữ "dẫn mê nhanh" (rapid sequence induction - RSI) được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao. Các bước cơ bản của dẫn mê nhanh theo thứ tự đúng là gì?

  • A. Tiền mê - Bóp bóng qua mask - Thuốc mê - Giãn cơ - Đặt nội khí quản
  • B. Tiền oxy hóa - Thuốc mê - Giãn cơ - Bóp bóng qua mask - Đặt nội khí quản
  • C. Tiền oxy hóa - Hút dạ dày - Thuốc mê - Giãn cơ - Bóp bóng qua mask
  • D. Tiền oxy hóa - Ấn sụn nhẫn - Thuốc mê - Giãn cơ - Đặt nội khí quản

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện để phẫu thuật cắt bỏ thuỳ phổi do ung thư. Khám tiền mê cho thấy bệnh nhân có COPD mức độ trung bình. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ biến chứng hô hấp sau phẫu thuật?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình gây mê toàn thân cho một bệnh nhân nhi 5 tuổi, bạn nhận thấy EtCO2 (áp suất riêng phần CO2 cuối thì thở ra) tăng dần từ 35 mmHg lên 55 mmHg trong khi các thông số khác (SpO2, huyết áp, nhịp tim) ổn định. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, BMI 35 kg/m², được lên kế hoạch phẫu thuật nội soi cắt túi mật. Trong quá trình đặt nội khí quản, bạn gặp khó khăn và phải mất 3 lần cố gắng mới đặt được ống. Sau phẫu thuật, bệnh nhân than phiền đau họng nhiều và khàn tiếng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng liên quan đến đặt nội khí quản khó ở bệnh nhân này trong lần phẫu thuật tiếp theo?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong phẫu thuật cắt gan lớn, bệnh nhân bị tụt huyết áp nhanh và kéo dài sau khi mạch máu gan được kẹp. Nguyên nhân nào sau đây *có khả năng cao nhất* gây ra tình trạng tụt huyết áp này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, khỏe mạnh, được gây mê toàn thân để phẫu thuật nội soi buồng trứng. Trong quá trình duy trì mê, bạn thấy huyết áp bệnh nhân giảm từ 120/80 mmHg xuống 80/50 mmHg, nhịp tim tăng từ 70 lên 110 lần/phút, và SpO2 giảm từ 98% xuống 92%. Nghi ngờ đầu tiên của bạn là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thuốc giãn cơ không khử cực rocuronium được sử dụng để đặt nội khí quản nhanh. Cơ chế tác dụng chính của rocuronium là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), epinephrine được sử dụng trong trường hợp ngừng tuần hoàn. Tác dụng chính của epinephrine trong ngừng tuần hoàn là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 32 tuần, nhập viện vì đau bụng chuyển dạ đẻ non. Bệnh nhân được chỉ định gây tê ngoài màng cứng để giảm đau trong chuyển dạ. Biến chứng *nguy hiểm nhất* có thể xảy ra ngay sau khi tiêm liều thuốc tê đầu tiên vào khoang ngoài màng cứng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong gây mê và hồi sức, 'thông khí bảo vệ phổi' (lung protective ventilation) là một chiến lược quan trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có ARDS (hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển). Nguyên tắc chính của thông khí bảo vệ phổi là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, tiền sử suy tim sung huyết, được phẫu thuật thay khớp háng. Trong giai đoạn hậu phẫu sớm, bệnh nhân xuất hiện khó thở, ran ẩm hai đáy phổi, và SpO2 giảm. X-quang ngực cho thấy bóng tim to và phù phổi cấp. Biện pháp xử trí ban đầu *quan trọng nhất* là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Theo dõi độ sâu gây mê (depth of anesthesia monitoring) giúp cá nhân hóa liều lượng thuốc mê và giảm nguy cơ thức tỉnh trong mổ. Phương pháp theo dõi độ sâu gây mê phổ biến nhất hiện nay dựa trên nguyên lý nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản lý đường thở khó (difficult airway management), 'thuật toán đặt nội khí quản khó' (difficult intubation algorithm) thường khuyến cáo sử dụng video laryngoscope. Ưu điểm chính của video laryngoscope so với đèn soi thanh quản trực tiếp truyền thống là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, có tiền sử hen phế quản, được phẫu thuật cắt polyp mũi. Trong quá trình gây mê, bệnh nhân xuất hiện ran rít thì thở ra, SpO2 giảm xuống 88%, và EtCO2 tăng nhẹ. Nguyên nhân *có khả năng nhất* gây ra tình trạng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, việc bơm khí CO2 vào ổ bụng để tạo khoang làm việc có thể gây ra những thay đổi sinh lý nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để đánh giá mức độ đau sau phẫu thuật ở trẻ em chưa biết nói, thang điểm đánh giá đau nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong điều trị sốc giảm thể tích (hypovolemic shock), dịch truyền ưu tiên ban đầu thường là dung dịch tinh thể đẳng trương (isotonic crystalloid). Vì sao dung dịch tinh thể đẳng trương được ưu tiên hơn dung dịch keo (colloid) trong giai đoạn đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, được phẫu thuật cắt trĩ. Trong giai đoạn hậu phẫu, bệnh nhân than phiền đau nhiều vùng hậu môn và huyết áp tăng cao (180/100 mmHg). Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để kiểm soát cơn đau và tăng huyết áp hậu phẫu ở bệnh nhân này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn do rung thất (Ventricular Fibrillation - VF), phác đồ ACLS khuyến cáo sốc điện khử rung là biện pháp đầu tiên. Năng lượng sốc điện ban đầu được khuyến cáo cho máy sốc điện hai pha (biphasic defibrillator) là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bệnh nhân nữ 65 tuổi, được phẫu thuật thay khớp gối toàn phần. Phương pháp vô cảm nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì có ưu điểm giảm đau hậu phẫu tốt và ít tác dụng phụ toàn thân?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý đường thở, 'mặt nạ thanh quản' (Laryngeal Mask Airway - LMA) là một phương tiện thông khí trên thanh môn (supraglottic airway device). Chỉ định *chính* của LMA là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, khỏe mạnh, được gây mê toàn thân để phẫu thuật ruột thừa viêm. Trong quá trình duy trì mê, bạn muốn sử dụng thuốc mê bốc hơi sevoflurane. Nồng độ sevoflurane cuối thì thở ra (end-tidal concentration) thường được duy trì ở mức nào để đảm bảo độ mê phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, amiodarone được sử dụng trong trường hợp rung thất/nhịp nhanh thất vô mạch (VF/pVT) kháng trị sau sốc điện và epinephrine. Cơ chế tác dụng chính của amiodarone trong trường hợp này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bệnh nhân nữ 28 tuổi, khỏe mạnh, được gây tê tủy sống để mổ lấy thai chủ động. Sau tiêm thuốc tê tủy sống, bệnh nhân xuất hiện buồn nôn và nôn. Nguyên nhân *thường gặp nhất* gây buồn nôn và nôn trong gây tê tủy sống là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong phẫu thuật nội soi, tư thế Trendelenburg (đầu thấp chân cao) thường được sử dụng để bộc lộ trường mổ vùng tiểu khung. Tuy nhiên, tư thế này có thể gây ra những ảnh hưởng sinh lý nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đánh giá mức độ giãn cơ sau khi dùng thuốc giãn cơ không khử cực, phương pháp theo dõi thần kinh cơ (neuromuscular monitoring) nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phẫu thuật cấp cứu bệnh nhân chấn thương đa chấn thương, nguyên tắc 'kiểm soát tổn thương' (damage control resuscitation) bao gồm những thành phần chính nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử dị ứng latex, cần phẫu thuật chương trình. Biện pháp *quan trọng nhất* để phòng ngừa phản ứng dị ứng latex trong quá trình gây mê là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong gây mê cho bệnh nhân phẫu thuật sọ não, việc kiểm soát áp lực nội sọ (ICP) là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, nghiện rượu mạn tính, được phẫu thuật gan. Bệnh nhân có nguy cơ cao bị hội chứng cai rượu (alcohol withdrawal syndrome) trong giai đoạn hậu phẫu. Biện pháp phòng ngừa *hiệu quả nhất* hội chứng cai rượu hậu phẫu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong gây mê hồi sức, thuật ngữ 'dẫn mê nhanh' (rapid sequence induction - RSI) được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao. Các bước *cơ bản* của dẫn mê nhanh theo thứ tự đúng là gì?

Xem kết quả