Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, nhập viện để phẫu thuật cắt bỏ thùy phổi do ung thư. Khám tiền mê phát hiện bệnh nhân có COPD mức độ trung bình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tối ưu trước phẫu thuật để giảm nguy cơ biến chứng hô hấp?
- A. Điều chỉnh rối loạn đông máu nếu có
- B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
- C. Tối ưu hóa chức năng hô hấp (khí dung, vật lý trị liệu, ngừng hút thuốc)
- D. Bù đủ dịch và điện giải trước mổ
Câu 2: Trong quá trình gây mê toàn thân cho bệnh nhân phẫu thuật nội soi ổ bụng, áp lực khí CO2 trong ổ bụng có thể gây ra thay đổi sinh lý nào sau đây?
- A. Tăng cung lượng tim
- B. Tăng áp lực đường thở và giảm độ giãn nở phổi
- C. Giảm kháng lực mạch máu ngoại biên
- D. Tăng pH máu
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, BMI 35, được lên kế hoạch phẫu thuật cắt túi mật nội soi. Trong quá trình đặt nội khí quản, bạn gặp khó khăn và nghi ngờ bệnh nhân có đường thở khó. Thủ thuật nào sau đây là bước tiếp theo phù hợp nhất?
- A. Cố gắng đặt nội khí quản thêm 2 lần nữa
- B. Gọi hỗ trợ từ bác sĩ phẫu thuật để mở khí quản cấp cứu
- C. Tiến hành mở màng nhẫn giáp ngay lập tức
- D. Gọi hỗ trợ từ đồng nghiệp gây mê có kinh nghiệm và chuẩn bị phương án đặt nội khí quản bằng ống soi thanh quản mềm hoặc cứng
Câu 4: Trong gây mê tĩnh mạch hoàn toàn (TIVA), propofol thường được sử dụng để duy trì mê. Cơ chế tác dụng chính của propofol là gì?
- A. Tăng cường tác dụng ức chế của GABA tại thụ thể GABA-A
- B. Ức chế thụ thể NMDA của glutamate
- C. Phong bế kênh natri điện thế
- D. Kích thích thụ thể opioid trung ương
Câu 5: Một bệnh nhân 70 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, đang được gây mê để phẫu thuật thay khớp háng. Trong quá trình duy trì mê, huyết áp bệnh nhân tụt xuống 80/50 mmHg. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tụt huyết áp trong tình huống này là gì?
- A. Phản ứng dị ứng với thuốc mê
- B. Thuyên tắc phổi cấp
- C. Giãn mạch do thuốc mê và giảm thể tích tuần hoàn tương đối
- D. Cơn đau do phẫu thuật chưa đủ thuốc giảm đau
Câu 6: Theo dõi EtCO2 (nồng độ CO2 cuối thì thở ra) trong quá trình gây mê có giá trị quan trọng nhất trong việc phát hiện sớm tình trạng nào sau đây?
- A. Thiếu máu cơ tim
- B. Đặt sai vị trí ống nội khí quản vào thực quản
- C. Tăng thân nhiệt ác tính
- D. Co thắt phế quản
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, khỏe mạnh, được gây tê ngoài màng cứng để giảm đau trong chuyển dạ. Sau khi tiêm liều thuốc tê, bệnh nhân xuất hiện chóng mặt, tê môi và lưỡi, mạch chậm. Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cho bệnh nhân thở oxy qua mask
- B. Tiêm bắp adrenaline
- C. Truyền dịch nhanh bằng tinh thể
- D. Ngừng tiêm thuốc tê, gọi hỗ trợ, đảm bảo đường thở, hô hấp, tuần hoàn, chuẩn bị lipid nhũ tương
Câu 8: Trong phẫu thuật nội soi ổ bụng kéo dài, bệnh nhân có nguy cơ hạ thân nhiệt. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa hạ thân nhiệt trong mổ?
- A. Truyền dịch ấm
- B. Tăng nhiệt độ phòng mổ
- C. Sử dụng chăn sưởi ấm chủ động và làm ấm dịch truyền
- D. Đắp chăn thường cho bệnh nhân
Câu 9: Chỉ số BIS (Bispectral Index) được sử dụng để theo dõi mức độ nào của bệnh nhân trong quá trình gây mê?
- A. Mức độ đau
- B. Mức độ ý thức và độ sâu của gây mê
- C. Mức độ giãn cơ
- D. Chức năng hô hấp
Câu 10: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử hen phế quản, cần phẫu thuật cấp cứu viêm ruột thừa. Thuốc giãn cơ nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để đặt nội khí quản nhằm giảm nguy cơ co thắt phế quản?
- A. Succinylcholine
- B. Cisatracurium
- C. Rocuronium
- D. Vecuronium
Câu 11: Trong hồi sức ngừng tuần hoàn, nhịp tim nhanh thất vô mạch (VF) được xác định trên điện tâm đồ. Bước xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Tiêm adrenaline tĩnh mạch
- B. Phá rung tim (Defibrillation)
- C. Ép tim ngoài lồng ngực
- D. Đặt nội khí quản
Câu 12: Một bệnh nhân sau phẫu thuật lớn được chuyển đến PACU (Post-Anesthesia Care Unit). Yếu tố nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên và thường xuyên nhất trong PACU?
- A. Chức năng hô hấp (độ bão hòa oxy, tần số thở, kiểu thở)
- B. Mức độ đau
- C. Tình trạng vết mổ
- D. Ý thức và định hướng
Câu 13: Thuốc nào sau đây là thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc opioid?
- A. Flumazenil
- B. Physostigmine
- C. Naloxone
- D. Atropine
Câu 14: Trong gây mê cân bằng, người ta thường phối hợp nhiều loại thuốc với mục đích gì?
- A. Đảm bảo gây mê kéo dài hơn
- B. Giảm liều lượng của từng loại thuốc và giảm tác dụng phụ
- C. Tăng cường tác dụng giảm đau sau mổ
- D. Đơn giản hóa quy trình gây mê
Câu 15: Một bệnh nhân nam 25 tuổi, khỏe mạnh, được gây mê để phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn. Trong quá trình duy trì mê bằng sevoflurane, bệnh nhân xuất hiện co cứng hàm, nhịp tim nhanh, thân nhiệt tăng nhanh. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây?
- A. Phản ứng phản vệ
- B. Hạ thân nhiệt do phòng mổ lạnh
- C. Co thắt phế quản
- D. Tăng thân nhiệt ác tính (Malignant Hyperthermia)
Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hít sặc ở bệnh nhân có dạ dày đầy khi khởi mê cấp cứu?
- A. Đặt ống thông dạ dày trước khởi mê
- B. Cho bệnh nhân uống thuốc kháng acid trước mổ
- C. Khởi mê nhanh (Rapid Sequence Induction) và thủ thuật Sellick
- D. Gây tê vùng thay vì gây mê toàn thân
Câu 17: Trong gây tê tủy sống, thuốc tê được tiêm vào khoang nào?
- A. Khoang ngoài màng cứng
- B. Khoang dưới nhện
- C. Khoang màng cứng
- D. Khoang cạnh sống
Câu 18: Ưu điểm chính của gây tê vùng so với gây mê toàn thân trong phẫu thuật chi dưới là gì?
- A. Giảm nguy cơ biến chứng hô hấp và tim mạch
- B. Thời gian phục hồi nhanh hơn
- C. Giảm đau sau mổ tốt hơn
- D. Chi phí thấp hơn
Câu 19: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, được chẩn đoán suy tim sung huyết, cần phẫu thuật thay khớp gối. Phương pháp vô cảm nào sau đây có thể gây ra ít ảnh hưởng nhất đến chức năng tim mạch?
- A. Gây mê toàn thân sâu
- B. Gây mê tĩnh mạch hoàn toàn (TIVA)
- C. Tê tủy sống hoặc tê ngoài màng cứng
- D. Gây mê phối hợp
Câu 20: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, adrenaline (epinephrine) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Làm chậm nhịp tim
- B. Tăng sức co bóp cơ tim và sức cản mạch máu ngoại biên
- C. Giãn phế quản
- D. Giảm đau
Câu 21: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, nghiện rượu mạn tính, nhập viện để phẫu thuật kết hợp xương cẳng chân. Bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải biến chứng nào sau đây trong và sau phẫu thuật?
- A. Tăng thân nhiệt ác tính
- B. Hạ đường huyết
- C. Suy gan cấp
- D. Hội chứng cai rượu (Delirium Tremens)
Câu 22: Trong quản lý dịch truyền trong phẫu thuật, quy tắc "4-2-1" thường được sử dụng để tính toán lượng dịch duy trì cơ bản. Quy tắc này tính dựa trên yếu tố nào?
- A. Diện tích bề mặt cơ thể
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Cân nặng của bệnh nhân
- D. Chức năng thận
Câu 23: Phương pháp giảm đau sau mổ nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân sau phẫu thuật lớn ở bụng hoặc ngực, giúp giảm đau hiệu quả và cải thiện chức năng hô hấp?
- A. Thuốc giảm đau opioid đường uống
- B. Tê ngoài màng cứng (Epidural Analgesia)
- C. Thuốc giảm đau NSAIDs
- D. Phong bế thần kinh ngoại biên
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 32 tuần, nhập viện vì đau bụng do viêm ruột thừa. Cần phẫu thuật cấp cứu. Điều gì cần đặc biệt lưu ý khi gây mê cho bệnh nhân này?
- A. Không cần lưu ý gì đặc biệt so với bệnh nhân bình thường
- B. Chỉ cần tránh sử dụng thuốc mê gây quái thai
- C. Ưu tiên gây tê tủy sống để đảm bảo an toàn cho thai nhi
- D. Nguy cơ hít sặc cao, chèn ép tĩnh mạch chủ dưới, ảnh hưởng thuốc mê lên thai nhi
Câu 25: Trong gây mê cho trẻ em, yếu tố sinh lý nào sau đây khiến trẻ dễ bị hạ oxy máu hơn so với người lớn khi bị ngừng thở?
- A. Dung tích cặn chức năng (FRC) lớn hơn
- B. Thông khí phút (Minute ventilation) thấp hơn
- C. Dự trữ oxy thấp hơn (Functional Residual Capacity/FRC thấp hơn)
- D. Chuyển hóa cơ bản thấp hơn
Câu 26: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng succinylcholine ở trẻ em mà cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng?
- A. Co thắt thanh quản
- B. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
- C. Nhịp chậm xoang
- D. Hạ huyết áp
Câu 27: Trong phẫu thuật tim hở, kỹ thuật "làm lạnh toàn thân" (hypothermic circulatory arrest) được sử dụng với mục đích gì?
- A. Giảm nhu cầu oxy của tim
- B. Giảm chảy máu trong mổ
- C. Tăng cường tác dụng của thuốc chống đông
- D. Bảo vệ não và các cơ quan khác khỏi thiếu máu cục bộ trong thời gian ngừng tuần hoàn
Câu 28: Một bệnh nhân nam 75 tuổi, tiền sử suy thận mạn, cần phẫu thuật cắt đoạn đại tràng. Thuốc giãn cơ nào sau đây được coi là an toàn hơn để sử dụng ở bệnh nhân này do ít phụ thuộc vào chức năng thận để thải trừ?
- A. Pancuronium
- B. Vecuronium
- C. Cisatracurium
- D. Rocuronium
Câu 29: Trong quản lý đường thở, phương pháp nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để đảm bảo đường thở thông thoáng và bảo vệ đường thở khỏi hít sặc?
- A. Đặt nội khí quản (Endotracheal Intubation)
- B. Đặt mask thanh quản (Laryngeal Mask Airway - LMA)
- C. Thở oxy qua mask
- D. Đặt canule mũi họng (Nasopharyngeal Airway)
Câu 30: Một bệnh nhân nữ 58 tuổi, sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, xuất hiện khàn tiếng, khó thở và có dấu hiệu hạ canxi máu (Trousseau và Chvostek"s sign dương tính). Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Liệt dây thanh âm do tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược một bên
- B. Suy tuyến cận giáp gây hạ canxi máu
- C. Chảy máu sau mổ gây tụ máu vùng cổ
- D. Nhiễm trùng vết mổ