Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 gói/năm, nhập viện để phẫu thuật cắt bỏ thùy phổi do ung thư. Khám tiền mê cho thấy bệnh nhân có khó thở khi gắng sức nhẹ, ho khan kéo dài và SpO2 92% khí trời. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaCO2 tăng nhẹ. Đánh giá nguy cơ hô hấp trước phẫu thuật của bệnh nhân này theo thang điểm ASA (American Society of Anesthesiologists) là phù hợp nhất với mức độ nào?
- A. ASA I
- B. ASA II
- C. ASA III
- D. ASA IV
Câu 2: Trong quá trình gây mê toàn thân cho bệnh nhân phẫu thuật nội soi ổ bụng, bác sĩ nhận thấy EtCO2 (End-tidal CO2) tăng dần từ 35 mmHg lên 50 mmHg trong khi tần số thở và thể tích khí lưu thông không thay đổi. Nguyên nhân có khả năng gây ra tình trạng này nhất là gì?
- A. Tăng thân nhiệt do sốt cao ác tính
- B. Giảm thông khí phế nang do tư thế Trendelenburg
- C. Rò khí tại vị trí đặt ống nội khí quản
- D. Tắc nghẽn đường thở do co thắt phế quản
Câu 3: Thuốc giãn cơ không khử cực rocuronium được sử dụng để hỗ trợ đặt nội khí quản và duy trì giãn cơ trong phẫu thuật. Cơ chế tác dụng chính của rocuronium là gì?
- A. Tăng cường giải phóng acetylcholine tại bản vận động
- B. Ức chế enzyme acetylcholinesterase
- C. Cạnh tranh với acetylcholine tại thụ thể nicotinic
- D. Gây khử cực kéo dài màng sau synap
Câu 4: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, không có tiền sử bệnh lý đặc biệt, được gây mê toàn thân để phẫu thuật cắt túi mật nội soi. Sau khi đặt ống nội khí quản và bắt đầu duy trì mê bằng sevoflurane, huyết áp bệnh nhân tụt nhanh từ 120/80 mmHg xuống 80/50 mmHg, nhịp tim tăng từ 70 lên 110 lần/phút. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng tụt huyết áp này nhất?
- A. Sốc phản vệ do thuốc mê
- B. Xuất huyết trong phẫu thuật
- C. Tắc mạch phổi cấp tính
- D. Hạ kali máu
Câu 5: Trong hồi sức tim phổi (CPR) nâng cao (ACLS), epinephrine được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
- A. Vô tâm thu (Asystole)
- B. Nhịp chậm xoang có triệu chứng
- C. Block nhĩ thất độ 2 Mobitz I
- D. Ngoại tâm thu thất thưa
Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, mang thai 20 tuần, cần phẫu thuật ruột thừa viêm cấp. Phương pháp vô cảm nào sau đây được coi là an toàn và phù hợp nhất cho bệnh nhân này?
- A. Gây tê tủy sống
- B. Gây mê tĩnh mạch đơn thuần
- C. Gây tê ngoài màng cứng
- D. Gây mê toàn thân
Câu 7: Theo dõi độ giãn cơ trong quá trình gây mê phẫu thuật thường được thực hiện bằng phương pháp nào?
- A. Điện tim đồ (ECG)
- B. Huyết áp động mạch xâm lấn
- C. Kích thích thần kinh ngoại biên (Peripheral nerve stimulation)
- D. Áp lực đường thở (Airway pressure)
Câu 8: Biến chứng nguy hiểm nhất của gây tê ngoài màng cứng vùng ngực cao là gì?
- A. Tê tủy sống toàn bộ (Total spinal anesthesia)
- B. Tụt huyết áp nặng
- C. Nhiễm trùng màng cứng
- D. Tổn thương thần kinh vĩnh viễn
Câu 9: Trong quản lý đường thở khó dự đoán trước ở bệnh nhân tỉnh táo, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên?
- A. Đặt nội khí quản mù qua đường mũi
- B. Đặt nội khí quản bằng ống soi mềm (Fiberoptic intubation)
- C. Mở khí quản cấp cứu
- D. Đặt mask thanh quản (LMA)
Câu 10: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, tiền sử suy tim sung huyết, nhập viện phẫu thuật thay khớp háng. Trong quá trình gây mê, bệnh nhân xuất hiện phù phổi cấp. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Thở oxy áp lực dương (CPAP/BiPAP)
- B. Truyền dịch nhanh
- C. Dùng thuốc lợi tiểu tĩnh mạch
- D. Đặt ống nội khí quản và thở máy
Câu 11: Trong gây mê nhi khoa, loại ống nội khí quản nào thường được sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi?
- A. Ống nội khí quản không bóng chèn (uncuffed)
- B. Ống nội khí quản có bóng chèn (cuffed)
- C. Ống nội khí quản hai nòng (double-lumen)
- D. Ống nội khí quản có đường hút trên thanh môn (subglottic suction)
Câu 12: Midazolam là một benzodiazepine thường được sử dụng trong tiền mê và gây mê. Tác dụng dược lý chính của midazolam là gì?
- A. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic
- B. Tăng cường tác dụng của GABA tại thụ thể GABA-A
- C. Phong bế thụ thể dopamine D2
- D. Kích thích thụ thể opioid mu
Câu 13: Trong phẫu thuật kéo dài, việc theo dõi nhiệt độ trung tâm cơ thể là rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng nào?
- A. Sốt cao ác tính (Malignant hyperthermia)
- B. Tăng thân nhiệt do nhiễm trùng
- C. Hạ thân nhiệt (Hypothermia)
- D. Tăng chuyển hóa do đau
Câu 14: Phương pháp giảm đau sau mổ nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong kiểm soát đau cấp tính mức độ nặng sau phẫu thuật lớn vùng bụng?
- A. Gây tê ngoài màng cứng (Epidural analgesia)
- B. PCA tĩnh mạch (Patient-Controlled Analgesia) với opioid
- C. NSAIDs đường uống
- D. Paracetamol đường tĩnh mạch
Câu 15: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, có tiền sử hen phế quản, chuẩn bị phẫu thuật nội soi tuyến giáp. Loại thuốc mê đường hô hấp nào nên được ưu tiên lựa chọn để giảm nguy cơ co thắt phế quản trong quá trình gây mê?
- A. Desflurane
- B. Sevoflurane
- C. Isoflurane
- D. Nitrous oxide
Câu 16: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp, thứ tự ưu tiên các bước ABCDE (Airway, Breathing, Circulation, Disability, Exposure) được áp dụng. Chữ "D" trong ABCDE đại diện cho yếu tố nào?
- A. Đường dùng thuốc (Drug administration)
- B. Đặt ống dẫn lưu (Drainage)
- C. Đo điện tim (ECG)
- D. Đánh giá thần kinh (Disability)
Câu 17: Trong quá trình gây mê, khi phát hiện bệnh nhân có dấu hiệu sốt cao ác tính (malignant hyperthermia), thuốc giải độc đặc hiệu cần sử dụng ngay lập tức là gì?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Dantrolene
- D. Naloxone
Câu 18: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, được gây tê tủy sống để phẫu thuật nội soi tuyến tiền liệt. Biến chứng thường gặp nhất sau gây tê tủy sống là gì?
- A. Tụt huyết áp (Hypotension)
- B. Đau đầu sau chọc tủy sống (Postdural puncture headache)
- C. Bí tiểu sau mổ
- D. Nhiễm trùng màng não
Câu 19: Trong kiểm soát đường thở khó, thuật ngữ "FAST PAC SLAP" được sử dụng để ghi nhớ các yếu tố tiên lượng đường thở khó bằng mask thanh quản (LMA). Chữ "P" trong FAST PAC SLAP đại diện cho yếu tố nào?
- A. Vị trí (Position)
- B. Tiền sử (Previous attempts)
- C. Bệnh lý (Pathology)
- D. Áp lực (Pressure)
Câu 20: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, khỏe mạnh, được gây mê toàn thân để phẫu thuật cắt amidan. Trong giai đoạn duy trì mê, bệnh nhân xuất hiện co cứng hàm (masseter spasm) sau khi tiêm succinylcholine. Nghi ngờ đầu tiên là biến chứng nào?
- A. Phản ứng dị ứng với succinylcholine
- B. Sốt cao ác tính (Malignant hyperthermia)
- C. Thiếu hụt pseudocholinesterase
- D. Co thắt thanh quản
Câu 21: Trong quản lý dịch truyền tĩnh mạch trong phẫu thuật, quy tắc "4-2-1" thường được sử dụng để tính tốc độ truyền dịch duy trì cơ bản. Theo quy tắc này, nhu cầu dịch duy trì cho một bệnh nhân nặng 70kg trong giờ đầu tiên là bao nhiêu ml?
- A. 70 ml
- B. 90 ml
- C. 100 ml
- D. 110 ml
Câu 22: Trong gây mê hồi sức, BIS (Bispectral Index) là một phương pháp theo dõi mức độ nào của bệnh nhân?
- A. Đau
- B. Độ sâu gây mê
- C. Giãn cơ
- D. Oxy hóa máu
Câu 23: Trong hồi sức cấp cứu ngừng tim, amiodarone được chỉ định trong trường hợp nhịp tim nào sau đây?
- A. Rung thất (Ventricular fibrillation) kháng trị với sốc điện
- B. Nhịp chậm xoang có triệu chứng
- C. Vô tâm thu (Asystole)
- D. Block nhĩ thất hoàn toàn
Câu 24: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, BMI 35 kg/m2, dự kiến phẫu thuật nội soi cắt túi mật. Đánh giá đường thở của bệnh nhân này có nguy cơ khó khăn hơn do yếu tố nào?
- A. Tiền sử hen phế quản
- B. Chỉ số khối cơ thể (BMI) cao
- C. Tuổi cao
- D. Giới tính nam
Câu 25: Trong gây mê, thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau mạnh nhất?
- A. Fentanyl
- B. Morphin
- C. Ketamine
- D. Paracetamol
Câu 26: Trong trường hợp ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu là gì?
- A. Flumazenil
- B. Naloxone
- C. Dantrolene
- D. Atropine
Câu 27: Trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, việc bơm khí CO2 vào ổ bụng có thể gây ra biến đổi sinh lý nào sau đây?
- A. Giảm PaO2 (áp suất riêng phần oxy trong máu động mạch)
- B. Giảm nhịp tim
- C. Tăng PaCO2 (áp suất riêng phần carbon dioxide trong máu động mạch)
- D. Kiềm hô hấp
Câu 28: Trong gây mê và hồi sức, "hội chứng Mendelson" đề cập đến tình trạng bệnh lý nào?
- A. Sốc phản vệ do thuốc mê
- B. Sốt cao ác tính
- C. Tắc mạch phổi do huyết khối
- D. Viêm phổi hít do dịch dạ dày
Câu 29: Trong hồi sức ngừng tuần hoàn hô hấp, tần số ép tim ngoài lồng ngực khuyến cáo ở người lớn là bao nhiêu lần/phút?
- A. 60-80 lần/phút
- B. 100-120 lần/phút
- C. 140-160 lần/phút
- D. Trên 180 lần/phút
Câu 30: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, được chẩn đoán ung thư phổi và có hội chứng tĩnh mạch chủ trên. Trong gây mê cho bệnh nhân này, cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề nào liên quan đến đường truyền tĩnh mạch?
- A. Nguy cơ nhiễm trùng đường truyền cao hơn
- B. Khó khăn trong việc duy trì đường truyền
- C. Hạn chế sử dụng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên chi trên
- D. Yêu cầu sử dụng catheter tĩnh mạch lớn hơn bình thường