Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cấu trúc vòng khung chậu được tạo thành bởi sự liên kết của các xương nào sau đây?
- A. Xương chậu, xương đùi, xương cùng
- B. Xương mu, xương ngồi, xương đùi
- C. Xương chậu, xương mu, xương cụt
- D. Xương chậu, xương mu, xương ngồi, xương cùng
Câu 2: Theo phân loại AO về gãy xương chậu, gãy loại A được mô tả là loại gãy như thế nào?
- A. Gãy vững, không làm phá vỡ vòng khung chậu
- B. Gãy không vững, xoay trong khung chậu
- C. Gãy không vững, xoay ngoài khung chậu
- D. Gãy phức tạp, kèm tổn thương ổ cối
Câu 3: Cơ chế chấn thương nào thường gây ra gãy xương chậu kiểu "mở sách" (open book fracture)?
- A. Lực ép trực tiếp từ bên hông
- B. Lực ép trước sau vào khung chậu
- C. Lực ép dọc trục từ trên xuống
- D. Lực xoắn vặn khung chậu
Câu 4: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây không phải là dấu hiệu gợi ý gãy xương chậu?
- A. Đau vùng háng hoặc vùng chậu khi di chuyển
- B. Bầm tím hoặc sưng nề vùng chậu, háng, hoặc tầng sinh môn
- C. Khả năng vận động khớp háng bình thường, không đau
- D. Nghe thấy tiếng lạo xạo xương khi thăm khám
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất cần được ưu tiên xử trí sớm trong gãy xương chậu là gì?
- A. Nhiễm trùng vết thương
- B. Tổn thương thần kinh hông to
- C. Liệt ruột cơ năng
- D. Sốc mất máu do chảy máu ồ ạt
Câu 6: Phương pháp điều trị ban đầu thường được áp dụng cho gãy xương chậu vững (loại A) không di lệch là gì?
- A. Điều trị bảo tồn, giảm đau và bất động
- B. Phẫu thuật kết hợp xương nắn kín
- C. Phẫu thuật kết hợp xương mở
- D. Kéo liên tục xương chậu
Câu 7: Trong trường hợp gãy xương chậu "mở sách" (loại B), mục tiêu chính của phẫu thuật cấp cứu là gì?
- A. Giải ép khoang vùng chậu
- B. Ổn định vòng khung chậu phía trước
- C. Cố định khớp háng
- D. Tái tạo sàn chậu
Câu 8: Loại gãy ổ cối nào thường gặp nhất trong các gãy ổ cối?
- A. Gãy thành sau ổ cối
- B. Gãy cột trước ổ cối
- C. Gãy cột sau ổ cối
- D. Gãy ngang ổ cối
Câu 9: Biến chứng thần kinh thường gặp nhất trong gãy ổ cối là tổn thương dây thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh đùi
- B. Dây thần kinh bịt
- C. Dây thần kinh mác chung
- D. Dây thần kinh hông to
Câu 10: Chỉ định phẫu thuật trong gãy ổ cối thường được xem xét khi độ di lệch của mảnh gãy vượt quá bao nhiêu milimet?
- A. 1 mm
- B. 2 mm
- C. 3 mm
- D. 5 mm
Câu 11: Một bệnh nhân nam 35 tuổi bị tai nạn giao thông, khám thấy đau vùng chậu, không đi tiểu được, nghi ngờ tổn thương niệu đạo sau. Dấu hiệu lâm sàng nào quan trọng nhất để xác định tổn thương niệu đạo sau?
- A. Đau bụng dưới
- B. Rỉ máu ở miệng sáo
- C. Sưng nề vùng bìu
- D. Cầu bàng quang căng đau
Câu 12: Trong sơ cứu ban đầu bệnh nhân gãy xương chậu, việc làm nào sau đây là chống chỉ định?
- A. Đảm bảo đường thở và hô hấp
- B. Kiểm soát chảy máu nếu có
- C. Cố gắng nắn chỉnh xương chậu bị di lệch
- D. Bất động vùng chậu bằng nẹp hoặc ván cứng
Câu 13: Thời gian kéo liên tục xương chậu thường kéo dài bao lâu trong điều trị bảo tồn gãy ổ cối hoặc trật khớp háng trung tâm?
- A. 1 - 2 tuần
- B. 2 - 3 tuần
- C. 4 - 6 tuần
- D. 8 - 10 tuần
Câu 14: Di chứng muộn thường gặp nhất sau phẫu thuật gãy ổ cối là gì?
- A. Viêm thoái hóa khớp háng
- B. Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi
- C. Dính khớp háng
- D. Yếu cơ vùng háng
Câu 15: Trong gãy xương chậu hở, nguy cơ nhiễm trùng cao nhất do đặc điểm nào sau đây?
- A. Mất máu nhiều
- B. Vết thương hở thông với môi trường bên ngoài
- C. Tổn thương phần mềm rộng
- D. Thời gian phẫu thuật kéo dài
Câu 16: Phân loại gãy xương chậu theo Tile sử dụng tiêu chí chính nào để phân loại?
- A. Cơ chế chấn thương
- B. Vị trí đường gãy
- C. Mức độ di lệch
- D. Độ vững của vòng khung chậu
Câu 17: Gãy Malgaigne là một loại gãy xương chậu không vững, đặc trưng bởi tổn thương ở vị trí nào?
- A. Chỉ gãy ngành trên và ngành dưới xương mu
- B. Gãy cánh chậu đơn thuần
- C. Gãy hai vị trí trên cùng một bên khung chậu (ví dụ: ngành mu và cánh chậu)
- D. Gãy xương cùng cụt
Câu 18: Trong đánh giá X-quang gãy xương chậu, tư thế chụp nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá tổng quan khung chậu?
- A. Thẳng trước sau (AP)
- B. Chậu vào (Inlet view)
- C. Chậu ra (Outlet view)
- D. Tư thế Judet (Oblique view)
Câu 19: Phương pháp điều trị phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn để cố định gãy xương chậu loại C (gãy không vững hoàn toàn)?
- A. Nẹp vít đơn thuần
- B. Cố định ngoài
- C. Kéo liên tục xương
- D. Kết hợp xương bằng nẹp vít và/hoặc khung cố định ngoài
Câu 20: Biến chứng mạch máu nguy hiểm nhất trong gãy xương chậu là tổn thương động mạch nào?
- A. Động mạch chậu ngoài
- B. Động mạch chậu trong
- C. Động mạch đùi chung
- D. Động mạch mông trên
Câu 21: Một bệnh nhân sau phẫu thuật gãy ổ cối xuất hiện đau nhức vùng mông và mặt sau đùi, yếu cơ cẳng chân và bàn chân. Nghi ngờ tổn thương dây thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh đùi
- B. Dây thần kinh bịt
- C. Dây thần kinh hông to
- D. Dây thần kinh mác chung
Câu 22: Trong điều trị bảo tồn gãy xương chậu, mục đích của việc nằm võng (hoặc giường võng) là gì?
- A. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng gãy
- B. Giảm đau và tạo tư thế thoải mái, tránh tì đè lên vùng gãy
- C. Kéo giãn các khớp vùng chậu
- D. Cố định vững chắc xương gãy
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây gãy xương chậu ở người cao tuổi?
- A. Loãng xương
- B. Giảm thị lực và thăng bằng kém
- C. Sử dụng nhiều loại thuốc (đa bệnh tật)
- D. Hoạt động thể lực cường độ cao thường xuyên
Câu 24: Trong gãy xương chậu ở trẻ em, loại gãy nào thường gặp nhất do xương còn mềm và sụn tăng trưởng?
- A. Gãy ổ cối
- B. Gãy kiểu cành tươi (greenstick fracture)
- C. Gãy Malgaigne
- D. Gãy hở xương chậu
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp dự phòng hiệu quả nhất biến chứng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở bệnh nhân gãy xương chậu?
- A. Băng ép chi dưới
- B. Kê cao chân
- C. Sử dụng thuốc chống đông dự phòng
- D. Vận động sớm sau phẫu thuật
Câu 26: Chức năng chính của khung chậu là gì?
- A. Bảo vệ các cơ quan vùng bụng dưới và chậu, chịu trọng lượng cơ thể
- B. Tham gia vào quá trình hô hấp
- C. Sản xuất tế bào máu
- D. Điều hòa thân nhiệt
Câu 27: Trong phục hồi chức năng sau gãy xương chậu, mục tiêu quan trọng nhất trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Tăng cường sức mạnh cơ vùng chậu
- B. Cải thiện tầm vận động khớp háng
- C. Đi lại không chống nạng
- D. Giảm đau và kiểm soát sưng nề
Câu 28: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để đánh giá chi tiết tổn thương xương và phần mềm trong gãy xương chậu phức tạp là gì?
- A. X-quang thường quy
- B. Siêu âm
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan)
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 29: So sánh gãy xương chậu ở người trẻ và người già, điểm khác biệt lớn nhất về cơ chế và loại gãy thường gặp là gì?
- A. Người trẻ thường gãy vững, người già thường gãy không vững
- B. Người trẻ thường do chấn thương năng lượng cao, người già thường do ngã nhẹ với nền loãng xương
- C. Người trẻ thường gãy hở, người già thường gãy kín
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm tuổi
Câu 30: Trong quản lý bệnh nhân gãy xương chậu tại khoa cấp cứu, quy trình ưu tiên sau khi đánh giá ban đầu và ổn định sinh hiệu là gì?
- A. Chỉ định phẫu thuật cấp cứu ngay lập tức
- B. Chuyển bệnh nhân lên khoa nội chấn thương
- C. Chụp X-quang tại giường
- D. Thăm khám toàn diện để phát hiện các tổn thương phối hợp