Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giác Hút Và Forcep - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chỉ định chính của việc sử dụng giác hút trong hỗ trợ sinh thường là gì?
- A. Ngăn ngừa rách tầng sinh môn ở sản phụ.
- B. Rút ngắn giai đoạn sổ thai khi có dấu hiệu suy thai hoặc mẹ kiệt sức.
- C. Chấm dứt chuyển dạ nhanh chóng trong mọi tình huống.
- D. Thay thế hoàn toàn cho phương pháp mổ lấy thai.
Câu 2: Một sản phụ chuyển dạ ngôi chỏm lọt thấp. Tim thai có dấu hiệu suy giảm. Cổ tử cung đã mở trọn. Đầu ối đã vỡ. Ngôi thai tiến triển chậm dù sản phụ đã rặn tích cực. Trong tình huống này, phương pháp hỗ trợ sinh nào sau đây được ưu tiên cân nhắc?
- A. Giác hút.
- B. Forceps.
- C. Mổ lấy thai khẩn cấp.
- D. Tiếp tục theo dõi và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
Câu 3: Chọn phát biểu sai về chống chỉ định của giác hút sản khoa:
- A. Ngôi mặt.
- B. Thai nhi có bệnh lý máu khó đông.
- C. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
- D. Đầu thai nhi chưa lọt.
Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng giác hút so với forceps trong hỗ trợ sinh là gì?
- A. Giảm nguy cơ chấn thương âm đạo cho mẹ.
- B. Hiệu quả hơn trong việc xoay thai.
- C. Ít gây tụ máu dưới da đầu thai nhi.
- D. Dễ thực hiện hơn và ít xâm lấn hơn cho mẹ.
Câu 5: Trong quá trình thực hiện giác hút, áp lực hút chân không lý tưởng thường được thiết lập ở mức nào?
- A. 0.2 kgF/cm²
- B. 0.6 - 0.8 kgF/cm²
- C. 1.5 kgF/cm²
- D. 2.0 kgF/cm²
Câu 6: Vị trí đặt nắp giác hút tối ưu trên đầu thai nhi là ở điểm nào?
- A. Thóp trước.
- B. Thóp sau.
- C. Điểm uốn (flexion point), khoảng 3cm phía trước thóp sau dọc theo đường矢状.
- D. Xương chẩm.
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra cho thai nhi khi thực hiện giác hút là gì?
- A. Bướu huyết thanh.
- B. Vết rách da đầu.
- C. Liệt đám rối thần kinh cánh tay.
- D. Xuất huyết nội sọ.
Câu 8: Khi thực hiện thủ thuật forceps, việc xác định vị trí thóp và đường矢状 của thai nhi có vai trò gì?
- A. Để đánh giá độ lọt của ngôi thai.
- B. Để đảm bảo đặt blades forceps đúng vị trí trên đầu thai nhi.
- C. Để lựa chọn loại forceps phù hợp.
- D. Để tiên lượng thời gian của thủ thuật.
Câu 9: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào không phải là chỉ định của forceps?
- A. Cần xoay thai từ thế sau chẩm sang trước chẩm.
- B. Sản phụ có bệnh lý tim mạch cần rút ngắn giai đoạn rặn.
- C. Ngôi trán.
- D. Thai nhi có dấu hiệu suy thai ở giai đoạn sổ thai.
Câu 10: So với giác hút, forceps có ưu điểm vượt trội nào sau đây?
- A. Ít gây chấn thương cho thai nhi hơn.
- B. Khả năng xoay thai tốt hơn.
- C. Dễ thực hiện hơn trong trường hợp ngôi thai lọt cao.
- D. Ít gây đau đớn cho sản phụ hơn.
Câu 11: Một sản phụ sau khi được hỗ trợ sinh bằng forceps, cần được theo dõi sát sao về nguy cơ nào sau đây?
- A. Nhiễm trùng vết thương tầng sinh môn.
- B. Băng huyết sau sinh do đờ tử cung.
- C. Tổn thương cơ vòng hậu môn và rò trực tràng âm đạo.
- D. Viêm nội mạc tử cung.
Câu 12: Trong quá trình thực hiện forceps, nghiệm pháp Pajot có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá sự tương xứng giữa đầu thai và khung chậu sau khi đặt blades forceps.
- B. Kiểm tra vị trí của blades forceps trên đầu thai nhi.
- C. Đo lực kéo cần thiết để đưa thai nhi ra ngoài.
- D. Đánh giá độ lọt của ngôi thai trước khi tiến hành thủ thuật.
Câu 13: Chọn phát biểu đúng về so sánh giữa giác hút và forceps:
- A. Forceps luôn an toàn hơn giác hút cho thai nhi.
- B. Giác hút có tỷ lệ thành công cao hơn forceps trong mọi tình huống.
- C. Biến chứng rách tầng sinh môn ít gặp hơn khi dùng forceps.
- D. Forceps có thể được ưu tiên trong trường hợp cần xoay thai.
Câu 14: Một sản phụ được chỉ định hỗ trợ sinh bằng giác hút. Tuy nhiên, sau 3 lần kéo giác hút không thành công (pop-off), bước xử trí tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Tăng áp lực hút chân không lên mức tối đa và kéo lại.
- B. Chuyển sang phương pháp forceps hoặc mổ lấy thai.
- C. Tiếp tục thử lại giác hút thêm vài lần nữa.
- D. Yêu cầu sản phụ rặn mạnh hơn và kéo đồng thời.
Câu 15: Trước khi thực hiện giác hút hoặc forceps, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sát trùng kỹ vùng âm hộ, tầng sinh môn.
- B. Đặt thông tiểu cho sản phụ.
- C. Đánh giá chính xác độ lọt và thế của ngôi thai.
- D. Chuẩn bị sẵn sàng dụng cụ hồi sức sơ sinh.
Câu 16: Trong trường hợp ngôi thai chỏm, thế chẩm sau kéo dài, phương pháp nào sau đây có thể hỗ trợ xoay thai về thế chẩm trước hiệu quả hơn?
- A. Giác hút với nắp mềm.
- B. Forceps xoay thai (Kielland forceps).
- C. Giác hút Malmström.
- D. Forceps Simpson.
Câu 17: Biến chứng rách tầng sinh môn độ 3 hoặc 4 thường gặp hơn với phương pháp hỗ trợ sinh nào?
- A. Giác hút.
- B. Forceps.
- C. Cả hai phương pháp có nguy cơ tương đương.
- D. Không phương pháp nào gây rách tầng sinh môn.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thất bại của giác hút?
- A. Ngôi thai cao.
- B. Chuyển dạ kéo dài.
- C. Cân nặng thai nhi lớn.
- D. Sản phụ đa sản.
Câu 19: Sau khi thực hiện giác hút, cần theo dõi trẻ sơ sinh về dấu hiệu sớm của biến chứng xuất huyết dưới da đầu (subgaleal hemorrhage) nào?
- A. Vàng da.
- B. Khó thở.
- C. Vùng sưng nề lan rộng trên da đầu, vượt quá đường khớp sọ.
- D. Co giật.
Câu 20: Trong quy trình thực hiện forceps, sau khi đặt blades vào vị trí thích hợp, bước tiếp theo quan trọng là gì?
- A. Tiến hành kéo thai nhi ra ngay lập tức.
- B. Khóa khớp forceps và kiểm tra lại vị trí blades.
- C. Yêu cầu người phụ tá ấn bụng sản phụ.
- D. Thực hiện nghiệm pháp Pajot.
Câu 21: Một sản phụ có tiền sử vỡ tử cung cũ, hiện đang chuyển dạ giai đoạn sổ thai. Ngôi chỏm lọt thấp. Phương pháp hỗ trợ sinh nào chống chỉ định tuyệt đối trong trường hợp này?
- A. Giác hút.
- B. Forceps.
- C. Mổ lấy thai chủ động.
- D. Không có chống chỉ định, có thể chọn bất kỳ phương pháp nào.
Câu 22: Để giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu thai nhi khi thực hiện giác hút, kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng nắp giác hút lớn.
- B. Tăng áp lực hút chân không nhanh chóng.
- C. Kéo theo trục của ống đẻ, đồng bộ với cơn rặn của mẹ.
- D. Thực hiện cắt tầng sinh môn rộng.
Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng forceps có thể được ưu tiên hơn giác hút, ngay cả khi cả hai phương pháp đều có thể áp dụng?
- A. Khi cần thiết phải xoay thai để đưa lọt.
- B. Khi sản phụ có tiền sử rách tầng sinh môn nặng.
- C. Khi thai nhi có bướu huyết thanh lớn.
- D. Khi bác sĩ chưa có nhiều kinh nghiệm với forceps.
Câu 24: Một sản phụ sau sinh thường được hỗ trợ bằng giác hút, than phiền đau đầu dữ dội và nhìn mờ sau sinh 24 giờ. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào liên quan đến thủ thuật?
- A. Nhiễm trùng hậu sản.
- B. Băng huyết sau sinh.
- C. Viêm tắc tĩnh mạch.
- D. Hội chứng tăng huyết áp sau sinh (PRES - Posterior Reversible Encephalopathy Syndrome).
Câu 25: Để đảm bảo vô trùng trong thủ thuật giác hút và forceps, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng găng tay sạch.
- B. Sử dụng dụng cụ đã được tiệt trùng.
- C. Sát trùng vùng âm hộ, tầng sinh môn.
- D. Đeo khẩu trang và mũ phẫu thuật.
Câu 26: Trong quá trình tư vấn cho sản phụ về hỗ trợ sinh bằng giác hút hoặc forceps, thông tin nào sau đây cần được nhấn mạnh rõ ràng nhất?
- A. Thủ thuật này hoàn toàn không gây đau đớn.
- B. Tỷ lệ thành công của cả hai phương pháp là 100%.
- C. Mục đích của thủ thuật là hỗ trợ sinh thường an toàn hơn cho cả mẹ và bé khi cần thiết, nhưng có thể có rủi ro và biến chứng nhất định.
- D. Đây là thủ thuật bắt buộc trong mọi trường hợp chuyển dạ kéo dài.
Câu 27: Giả sử bạn đang thực hiện forceps và gặp khó khăn khi khóa khớp blades. Nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
- A. Do lực kéo quá mạnh trước đó.
- B. Vị trí blades forceps đặt chưa đúng trên đầu thai nhi.
- C. Do dụng cụ forceps bị lỗi kỹ thuật.
- D. Do khung chậu của sản phụ quá hẹp.
Câu 28: Sau khi sinh bằng forceps, trẻ sơ sinh có một vết bầm tím trên mặt. Biến chứng này thường gặp nhất là do tổn thương cấu trúc nào?
- A. Xương gò má.
- B. Cơ cắn.
- C. Dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt).
- D. Mạch máu dưới da.
Câu 29: Trong bối cảnh chuyển dạ đình trệ ở giai đoạn hoạt động, cổ tử cung mở chậm, ngôi thai cao, phương pháp hỗ trợ sinh nào sau đây không phù hợp?
- A. Truyền oxytocin tăng cường cơn co tử cung.
- B. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên thêm một thời gian.
- C. Mổ lấy thai chủ động.
- D. Forceps hoặc giác hút.
Câu 30: Một nghiên cứu so sánh tỷ lệ thành công và biến chứng giữa giác hút và forceps tại cùng một bệnh viện trong 5 năm. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để trả lời câu hỏi này là gì?
- A. Báo cáo ca lâm sàng (Case report).
- B. Nghiên cứu когорт hồi cứu (Retrospective cohort study).
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial) - RCT (nếu có thể thực hiện được về mặt đạo đức và thực tế).