Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giác Hút Và Forcep - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sản phụ N., 38 tuổi, G3P2, thai 40 tuần, chuyển dạ giai đoạn hai. Sau 2 giờ rặn đẻ tích cực, cổ tử cung mở trọn, ngôi chỏm lọt thấp (+2 So sánh với gai hông), ối đã vỡ, tim thai bình thường. Tuy nhiên, sản phụ kiệt sức và không thể rặn hiệu quả. Trong trường hợp này, phương pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất để hỗ trợ cuộc đẻ?
- A. Mổ lấy thai cấp cứu
- B. Giác hút sản khoa
- C. Forceps
- D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên tiếp tục
Câu 2: Một sản phụ có tiền sử bệnh tim mạch (hẹp van hai lá) đang chuyển dạ giai đoạn cuối. Tim thai có dấu hiệu suy giảm. Phương pháp can thiệp nào sau đây được ưu tiên cân nhắc để rút ngắn giai đoạn sổ thai, giảm gắng sức cho tim mạch của mẹ?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Chờ đẻ tự nhiên
- C. Forceps hoặc Giác hút
- D. Sử dụng oxytocin tăng cường cơn co
Câu 3: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của giác hút sản khoa?
- A. Ngôi mặt
- B. Ngôi ngược
- C. Thai non tháng (<34 tuần)
- D. Đầu thai nhi lọt cao (chưa xuống đến eo)
Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng giác hút so với forceps trong hỗ trợ sinh thường là gì?
- A. Ít gây sang chấn cho mẹ hơn
- B. Hiệu quả hơn trong các trường hợp xoay thai
- C. Ít gây tổn thương đường sinh dục dưới của mẹ hơn
- D. Dễ dàng thực hiện hơn khi đầu thai nhi lọt cao
Câu 5: Vị trí đặt nắp giác hút tối ưu trên đầu thai nhi ngôi chỏm là ở điểm nào?
- A. Thóp trước
- B. Điểm uốn (flexion point), khoảng 3cm phía trước khớp dọc
- C. Xương chẩm
- D. Bướu huyết thanh
Câu 6: Khi thực hiện giác hút, áp lực hút chân không tối đa khuyến cáo thường được sử dụng là bao nhiêu mmHg?
- A. 400 mmHg
- B. 500 mmHg
- C. 600 mmHg
- D. 700 mmHg
Câu 7: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở mẹ khi sử dụng giác hút so với forceps?
- A. Rách tầng sinh môn độ 3, 4
- B. Tổn thương thần kinh thẹn
- C. Vỡ tử cung
- D. Nhiễm trùng hậu sản
Câu 8: Biến chứng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh sau khi sinh bằng giác hút là gì?
- A. Chảy máu nội sọ
- B. Bướu huyết thanh
- C. Liệt đám rối thần kinh cánh tay
- D. Gãy xương đòn
Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, forceps được ưu tiên lựa chọn hơn giác hút?
- A. Cần hỗ trợ xoay thai nhẹ
- B. Mẹ có tiền sử rối loạn đông máu
- C. Thai non tháng
- D. Cần lực kéo mạnh và kiểm soát xoay thai
Câu 10: Khi thực hiện forceps, mốc giải phẫu nào sau đây được sử dụng để xác định vị trí đặt cành forceps?
- A. Khớp mu
- B. Mỏm gai ngồi
- C. Tai thai
- D. Thóp trước
Câu 11: Thao tác "kéo xuống" trong kỹ thuật forceps chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Xoay thai
- B. Đưa đầu thai nhi xuống thấp hơn trong khung chậu
- C. Mở rộng đường kính lọt
- D. Giảm áp lực lên tầng sinh môn
Câu 12: Một sản phụ được chỉ định forceps. Sau khi đặt forceps, bác sĩ nhận thấy hai cành forceps không khớp nhau một cách chính xác. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Cố gắng điều chỉnh lực kéo để forceps khớp
- B. Tiếp tục kéo thai xuống
- C. Kiểm tra lại vị trí đặt forceps và điều chỉnh
- D. Chuyển sang giác hút ngay lập tức
Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để thực hiện thành công giác hút hoặc forceps?
- A. Cổ tử cung mở trọn
- B. Ngôi thai là ngôi chỏm
- C. Ối đã vỡ
- D. Sản phụ hoàn toàn tỉnh táo và hợp tác
Câu 14: So với giác hút, forceps có ưu điểm vượt trội trong việc giải quyết kiểu thế nào của ngôi chỏm?
- A. Chẩm trước
- B. Chẩm sau hoặc ngang
- C. Chẩm vệ
- D. Thóp trước
Câu 15: Một sản phụ sau sinh thường bằng giác hút, xuất hiện tụ máu dưới da đầu (bướu huyết thanh) lớn ở trẻ sơ sinh. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho sản phụ về tình trạng của con?
- A. Bướu huyết thanh thường tự khỏi trong vài ngày đến vài tuần và không gây biến chứng lâu dài.
- B. Cần phẫu thuật để dẫn lưu bướu huyết thanh ngay lập tức.
- C. Bướu huyết thanh có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ sau này.
- D. Cần ngừng cho con bú mẹ để tránh làm tăng kích thước bướu huyết thanh.
Câu 16: Trong quá trình thực hiện giác hút, thao tác "kéo" nên được thực hiện đồng bộ với yếu tố nào sau đây?
- A. Nhịp tim thai
- B. Huyết áp mẹ
- C. Cơn co tử cung
- D. Độ lọt của ngôi thai
Câu 17: Chỉ định forceps "dự phòng" (prophylactic forceps) KHÔNG còn được khuyến cáo trong thực hành sản khoa hiện đại vì lý do chính nào?
- A. Giác hút đã chứng minh hiệu quả hơn forceps trong mọi trường hợp.
- B. Tăng nguy cơ tai biến cho mẹ và con mà không mang lại lợi ích rõ ràng.
- C. Kỹ thuật forceps quá phức tạp và khó thực hiện.
- D. Chi phí thực hiện forceps cao hơn nhiều so với giác hút.
Câu 18: Trong trường hợp ngôi thai chẩm sau kéo dài, khi thực hiện forceps, loại forceps nào thường được lựa chọn để hỗ trợ xoay thai và sổ thai?
- A. Forceps Simpson
- B. Forceps Kielland
- C. Forceps Piper
- D. Forceps Wrigley
Câu 19: Trước khi quyết định can thiệp bằng giác hút hoặc forceps, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
- A. Vị trí và kiểu thế của ngôi thai
- B. Cân nặng ước tính của thai nhi
- C. Tình trạng cơn co tử cung
- D. Thời gian chuyển dạ
Câu 20: Nếu sau 3 lần kéo giác hút không thành công, bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng áp lực hút chân không
- B. Chuyển sang forceps hoặc mổ lấy thai
- C. Kéo mạnh hơn và kéo dài thời gian hơn
- D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên tiếp tục
Câu 21: Trong quá trình thực hiện forceps, "nghiệm pháp Pajot" được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Độ lọt của ngôi thai
- B. Sức khỏe thai nhi
- C. Sự cân xứng giữa thai và khung chậu
- D. Sức rặn của sản phụ
Câu 22: Một sản phụ sau khi sinh bằng forceps, than phiền đau vùng chậu và khó chịu khi đi tiểu. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Viêm nội mạc tử cung
- B. Sót nhau
- C. Tụ máu âm đạo
- D. Tổn thương đường tiết niệu
Câu 23: Khi so sánh hiệu quả giảm tỷ lệ mổ lấy thai giữa giác hút và forceps, kết quả nghiên cứu thường cho thấy điều gì?
- A. Giác hút hiệu quả hơn forceps trong mọi trường hợp.
- B. Forceps luôn hiệu quả hơn giác hút.
- C. Hiệu quả tương đương nhau khi chỉ định đúng.
- D. Cả hai phương pháp đều không hiệu quả trong giảm tỷ lệ mổ lấy thai.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thất bại của giác hút?
- A. Ngôi thai cao
- B. Cân nặng thai nhi lớn
- C. Thiếu kinh nghiệm của người thực hiện
- D. Sản phụ đa sản
Câu 25: Trong đào tạo kỹ năng giác hút và forceps, phương pháp mô phỏng (simulation) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí đào tạo
- B. Tăng sự tự tin và giảm sai sót khi thực hành trên người thật
- C. Rút ngắn thời gian đào tạo
- D. Đánh giá chính xác năng lực của học viên hơn
Câu 26: Một sản phụ có vết mổ lấy thai cũ ngang đoạn dưới tử cung, chuyển dạ ngôi chỏm lọt thấp. Trong trường hợp cần can thiệp để hỗ trợ sinh, phương pháp nào sau đây cần được cân nhắc cẩn trọng nhất do nguy cơ vỡ tử cung?
- A. Đẻ thường tự nhiên
- B. Giác hút
- C. Forceps
- D. Mổ lấy thai lại
Câu 27: Khi nào thì được phép thực hiện nghiệm pháp "kéo - nghỉ" (traction-rest) trong kỹ thuật giác hút?
- A. Khi có cơn co tử cung
- B. Khi tim thai có dấu hiệu suy giảm
- C. Khi sản phụ cảm thấy đau
- D. Khi đầu thai nhi đã xuống thấp
Câu 28: Trong quy trình chuẩn bị dụng cụ cho thủ thuật giác hút, điều nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Kiểm tra kích thước nắp giác hút phù hợp
- B. Kiểm tra hệ thống hút chân không hoạt động tốt và ổn định
- C. Chuẩn bị đủ số lượng nắp giác hút
- D. Làm ấm nắp giác hút trước khi sử dụng
Câu 29: Một nghiên cứu so sánh tỷ lệ thành công và biến chứng giữa giác hút và forceps được thực hiện. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để so sánh hiệu quả của hai phương pháp này là gì?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
- D. Nghiên cứu thuần tập
Câu 30: Yếu tố tiên lượng thành công quan trọng nhất khi thực hiện giác hút hoặc forceps là gì?
- A. Tuổi của sản phụ
- B. Số lần sinh con
- C. Cân nặng của sản phụ
- D. Kinh nghiệm và kỹ năng của người thực hiện thủ thuật