Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giác Hút Và Forcep - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chỉ định chính của việc sử dụng giác hút sản khoa trong giai đoạn hai của chuyển dạ là gì?
- A. Rút ngắn giai đoạn một của chuyển dạ khi cổ tử cung mở chậm.
- B. Rút ngắn giai đoạn hai của chuyển dạ vì lý do sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi.
- C. Chấm dứt chuyển dạ khi có dấu hiệu suy thai sớm ở giai đoạn tiềm ẩn.
- D. Thay thế hoàn toàn cho mổ lấy thai trong mọi trường hợp ngôi thai ngược.
Câu 2: Trong các tình huống sau, tình huống nào là chống chỉ định tuyệt đối của việc sử dụng giác hút sản khoa?
- A. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai một lần.
- B. Ngôi chỏm, lọt thấp, ối đã vỡ.
- C. Ngôi mặt hoặc ngôi ngược.
- D. Tim thai có dấu hiệu suy giảm nhẹ nhưng có thể hồi phục.
Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng giác hút so với forceps trong các thủ thuật hỗ trợ sinh đường âm đạo là gì?
- A. Lực kéo mạnh hơn, giúp xoay thai dễ dàng hơn.
- B. Ít gây tổn thương âm đạo và tầng sinh môn cho mẹ hơn.
- C. Áp dụng được cho nhiều loại ngôi thai khó như ngôi trán, ngôi mặt.
- D. Dễ dàng thực hiện hơn và ít đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao hơn.
Câu 4: Khi thực hiện thủ thuật giác hút, vị trí đặt nắp giác hút tối ưu trên đầu thai nhi là ở điểm nào?
- A. Điểm uốn (flexion point), thường ở vùng thóp sau hoặc dọc đường kính lưỡng đỉnh.
- B. Đỉnh đầu (vertex) để tạo lực kéo trực tiếp.
- C. Mặt thai nhi để dễ dàng kiểm soát đường ra.
- D. Bất kỳ vị trí nào trên đầu thai nhi miễn là nắp hút dính chặt.
Câu 5: Biến chứng nào sau đây là đặc trưng và nghiêm trọng nhất liên quan đến việc sử dụng giác hút sản khoa cho thai nhi?
- A. Vết rách da đầu nhẹ.
- B. Bướu huyết thanh (caput succedaneum) kéo dài.
- C. Xuất huyết nội sọ (intracranial hemorrhage).
- D. Gãy xương đòn do lực kéo.
Câu 6: Trong quá trình thực hiện thủ thuật forceps, nghiệm pháp Pajot được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Độ lọt của ngôi thai.
- B. Sự tương xứng giữa đầu thai và khung chậu người mẹ.
- C. Sức khỏe tổng quát của sản phụ trước khi can thiệp.
- D. Độ mở của cổ tử cung và tình trạng ối.
Câu 7: Khi so sánh về tai biến cho mẹ, phương pháp nào thường được đánh giá là gây ít tổn thương tầng sinh môn hơn?
- A. Giác hút.
- B. Forceps.
- C. Cả hai phương pháp gây tổn thương tầng sinh môn tương đương nhau.
- D. Không có phương pháp nào gây tổn thương tầng sinh môn.
Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, forceps được ưu tiên lựa chọn hơn giác hút?
- A. Khi cần một lực kéo nhẹ và từ từ.
- B. Khi ngôi thai đã lọt rất thấp và dễ dàng.
- C. Khi cần xoay thai để đưa về ngôi chỏm hoặc khi có sự lệch khớp vai.
- D. Khi sản phụ có tiền sử rối loạn đông máu.
Câu 9: Một sản phụ chuyển dạ ngôi chỏm, đã rặn sanh 2 giờ nhưng tiến triển chậm, tim thai có dấu hiệu suy. Cổ tử cung mở trọn, ngôi lọt thấp (+2 Station). Lựa chọn can thiệp nào là phù hợp nhất?
- A. Tiếp tục theo dõi và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
- B. Sử dụng giác hút hoặc forceps để hỗ trợ sinh.
- C. Mổ lấy thai cấp cứu.
- D. Thực hiện cắt tầng sinh môn rộng để tạo điều kiện cho thai sổ.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để thực hiện thành công thủ thuật giác hút?
- A. Cổ tử cung mở trọn.
- B. Ngôi thai đã lọt.
- C. Ối đã vỡ.
- D. Sản phụ đã được gây tê ngoài màng cứng.
Câu 11: Biến chứng nào sau đây thường gặp ở mẹ sau khi sinh bằng forceps?
- A. Vỡ tử cung.
- B. Nhiễm trùng ối.
- C. Rách tầng sinh môn độ 3 hoặc 4.
- D. Thuyên tắc ối.
Câu 12: Mục đích của việc kiểm tra lại tim thai liên tục trong quá trình thực hiện thủ thuật giác hút hoặc forceps là gì?
- A. Phát hiện sớm dấu hiệu suy thai do thủ thuật.
- B. Đảm bảo thủ thuật được thực hiện đúng kỹ thuật.
- C. Đánh giá hiệu quả của giảm đau.
- D. Xác định thời điểm thích hợp để ngừng thủ thuật.
Câu 13: Loại nắp giác hút nào tạo lực hút bằng áp lực chân không, thường được sử dụng phổ biến hiện nay?
- A. Nắp giác hút kim loại.
- B. Nắp giác hút Malmström (nắp hút mềm).
- C. Nắp giác hút cứng.
- D. Nắp giác hút bằng gỗ.
Câu 14: Khi sử dụng forceps, thao tác "khóa" (locking) hai cành forceps vào nhau có vai trò gì?
- A. Giảm đau cho sản phụ.
- B. Giúp định hướng đầu thai nhi dễ dàng hơn.
- C. Giữ chặt đầu thai nhi giữa hai cành forceps để tạo lực kéo.
- D. Bảo vệ âm đạo khỏi tổn thương.
Câu 15: Trong các trường hợp nào, việc sử dụng forceps có thể giúp xoay thai từ ngôi sau chẩm hoặc ngang chẩm về ngôi chẩm trước?
- A. Trong ngôi sau chẩm hoặc ngang chẩm cố định ở eo dưới.
- B. Trong ngôi trán hoặc ngôi mặt.
- C. Trong ngôi ngược hoàn toàn.
- D. Trong mọi trường hợp ngôi thai không phải chẩm trước.
Câu 16: So sánh lực kéo tối đa được khuyến cáo khi sử dụng giác hút và forceps, phương pháp nào thường có lực kéo mạnh hơn?
- A. Giác hút có lực kéo mạnh hơn.
- B. Forceps có lực kéo mạnh hơn.
- C. Lực kéo của cả hai phương pháp là tương đương.
- D. Lực kéo phụ thuộc vào kỹ năng của người thực hiện, không phụ thuộc phương pháp.
Câu 17: Một sản phụ sau sinh giác hút bị tụ máu dưới da đầu thai nhi (cephalhematoma). Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chọc hút máu tụ ngay lập tức.
- B. Băng ép vùng đầu.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
- D. Theo dõi và chăm sóc hỗ trợ, thường tự khỏi sau vài tuần.
Câu 18: Trong quy trình chuẩn bị cho thủ thuật giác hút, việc kiểm tra áp lực chân không của máy hút trước khi thực hiện thủ thuật nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo lực hút đạt yêu cầu để nắp giác hút bám chắc vào đầu thai nhi.
- B. Kiểm tra độ vô trùng của hệ thống giác hút.
- C. Đo kích thước đầu thai nhi để chọn nắp hút phù hợp.
- D. Giảm tiếng ồn của máy hút trong quá trình thực hiện.
Câu 19: Khi thực hiện thủ thuật forceps, đường kính lọt của đầu thai nhi qua eo dưới khung chậu phải đạt tối thiểu là bao nhiêu?
- A. Lọt cao (High station).
- B. Lọt trung bình (Mid station).
- C. Lọt thấp (Low station) hoặc ra ngoài âm hộ (Outlet forceps).
- D. Chưa lọt (Floating).
Câu 20: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ ở giai đoạn hai do rặn không hiệu quả, nhưng không có dấu hiệu suy thai, lựa chọn xử trí ban đầu nào là hợp lý?
- A. Hướng dẫn sản phụ rặn đúng cách và hỗ trợ tăng cường cơn co tử cung.
- B. Chỉ định giác hút hoặc forceps ngay lập tức.
- C. Mổ lấy thai chủ động.
- D. Truyền dịch và theo dõi sát tim thai.
Câu 21: Ưu điểm nào của forceps so với giác hút trong việc kiểm soát đường kính và hướng đi của đầu thai nhi khi sổ?
- A. Giác hút kiểm soát tốt hơn nhờ lực hút ổn định.
- B. Forceps kiểm soát tốt hơn nhờ cơ chế kẹp và xoay đầu thai.
- C. Cả hai phương pháp kiểm soát tương đương nhau.
- D. Không phương pháp nào thực sự kiểm soát được đường kính và hướng đi của đầu thai nhi.
Câu 22: Khi nào thì nên cân nhắc chuyển từ giác hút sang forceps trong cùng một ca sinh?
- A. Khi giác hút kéo thành công nhưng thai nhi vẫn chưa sổ.
- B. Khi sản phụ quá đau và không hợp tác.
- C. Khi giác hút thất bại (nắp hút tuột ra nhiều lần) và vẫn còn chỉ định can thiệp.
- D. Khi tim thai trở về bình thường sau giai đoạn suy.
Câu 23: Trong quá trình tư vấn cho sản phụ về thủ thuật giác hút hoặc forceps, thông tin nào sau đây cần được nhấn mạnh về nguy cơ cho thai nhi?
- A. Nguy cơ dị tật bẩm sinh tăng cao.
- B. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ sau này.
- C. Nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh.
- D. Nguy cơ bướu huyết thanh, tụ máu dưới da đầu, và hiếm gặp hơn là xuất huyết nội sọ.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây của sản phụ KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho việc thực hiện thành công thủ thuật forceps?
- A. Khung chậu bình thường hoặc rộng rãi.
- B. Cổ tử cung chưa mở hết.
- C. Rặn đẻ tốt và hợp tác.
- D. Tầng sinh môn mềm mại, dễ giãn nở.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương tầng sinh môn khi thực hiện giác hút hoặc forceps?
- A. Sử dụng lực kéo mạnh và nhanh chóng.
- B. Không cắt tầng sinh môn dự phòng.
- C. Kiểm soát tốc độ sổ thai, bảo vệ tầng sinh môn bằng tay.
- D. Gây tê ngoài màng cứng cho sản phụ.
Câu 26: Trong trường hợp ngôi chỏm lọt thấp, thế chẩm sau, chỉ định forceps xoay thai (Kielland"s forceps) nhằm mục đích gì?
- A. Xoay thai từ thế chẩm sau về chẩm trước để thai sổ dễ dàng hơn.
- B. Kéo thai ra nhanh chóng khi có suy thai.
- C. Mở rộng đường kính lọt của khung chậu.
- D. Thay thế cho mổ lấy thai trong ngôi chẩm sau.
Câu 27: Theo dõi sản phụ sau sinh giác hút hoặc forceps cần chú ý đặc biệt đến dấu hiệu nào liên quan đến biến chứng chảy máu?
- A. Nhiệt độ cơ thể tăng cao.
- B. Băng huyết sau sinh hoặc tụ máu âm đạo, tầng sinh môn.
- C. Đau bụng sau sinh kéo dài.
- D. Tiểu khó sau sinh.
Câu 28: Khi thực hiện thủ thuật giác hút, số lần kéo tối đa được khuyến cáo để tránh tăng nguy cơ tai biến cho thai nhi là bao nhiêu?
- A. Không giới hạn số lần kéo, tùy thuộc vào tình hình.
- B. Tối đa 5 lần kéo.
- C. Tối đa 3 lần kéo.
- D. Chỉ được kéo 1 lần duy nhất.
Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng cả giác hút và forceps đều chống chỉ định và nên ưu tiên mổ lấy thai?
- A. Chuyển dạ kéo dài nhưng tim thai ổn định.
- B. Ngôi chỏm lọt thấp, rặn không hiệu quả.
- C. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
- D. Bất xứng đầu chậu tuyệt đối hoặc ngôi thai bất thường (ngôi trán, ngôi ngang).
Câu 30: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc đào tạo liên tục và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế về kỹ năng sử dụng giác hút và forceps?
- A. Nâng cao hiệu quả và an toàn của thủ thuật, giảm thiểu tai biến cho mẹ và con.
- B. Tăng số lượng ca sinh đường âm đạo có can thiệp.
- C. Giảm tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết.
- D. Đảm bảo tất cả nhân viên y tế đều có thể thực hiện thành thạo cả hai thủ thuật.