Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giải Phẫu Đại Cương – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giải Phẫu Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tư thế giải phẫu chuẩn (anatomical position) được sử dụng như một hệ quy chiếu chung trong giải phẫu học. Mô tả nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tư thế giải phẫu chuẩn?

  • A. Cơ thể đứng thẳng
  • B. Lòng bàn tay hướng về phía trước
  • C. Bàn chân hơi xoay vào trong
  • D. Mắt nhìn thẳng về phía trước

Câu 2: Để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc giải phẫu, người ta sử dụng các mặt phẳng và hướng giải phẫu. Khi nói "cẳng tay ở vị trí xa so với cánh tay", mặt phẳng và hướng giải phẫu nào đang được sử dụng?

  • A. Mặt phẳng đứng dọc và hướng trước-sau
  • B. Mặt phẳng đứng dọc và hướng gần-xa
  • C. Mặt phẳng ngang và hướng trên-dưới
  • D. Mặt phẳng trán và hướng trong-ngoài

Câu 3: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ xương?

  • A. Nâng đỡ cơ thể và tạo hình dạng
  • B. Bảo vệ các cơ quan nội tạng
  • C. Vận động (cùng với cơ và khớp)
  • D. Điều hòa thân nhiệt

Câu 4: Xét về cấu trúc vi thể, xương được phân loại thành xương đặc và xương xốp. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm chính cho việc phá hủy và tái tạo xương, đảm bảo sự cân bằng và đổi mới của mô xương?

  • A. Nguyên bào sợi (fibroblasts)
  • B. Tạo cốt bào (osteoblasts)
  • C. Hủy cốt bào (osteoclasts)
  • D. Tế bào sụn (chondrocytes)

Câu 5: Khớp hoạt dịch (synovial joint) là loại khớp cử động tự do, phổ biến trong cơ thể. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của khớp hoạt dịch?

  • A. Sụn khớp (articular cartilage)
  • B. Bao khớp (articular capsule)
  • C. Dịch khớp (synovial fluid)
  • D. Màng sụn liên kết (hyaline membrane)

Câu 6: Tính vững chắc của khớp (joint stability) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì sự ổn định của khớp gối?

  • A. Hình dạng của diện khớp
  • B. Hệ thống dây chằng mạnh mẽ
  • C. Sức mạnh của cơ xung quanh khớp
  • D. Áp suất âm trong khoang khớp

Câu 7: Cơ vân (skeletal muscle) thực hiện chức năng vận động cơ thể. Dựa trên chức năng, cơ vân có thể được phân loại thành cơ gấp (flexor), cơ duỗi (extensor), cơ khép (adductor), cơ dạng (abductor), v.v. Nhóm cơ nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho động tác GẤP cẳng tay tại khớp khuỷu?

  • A. Cơ nhị đầu cánh tay, cơ cánh tay, cơ cánh tay quay
  • B. Cơ tam đầu cánh tay, cơ khuỷu
  • C. Cơ delta, cơ trên gai
  • D. Cơ ngực lớn, cơ lưng rộng

Câu 8: Phân loại cơ co (muscle contraction) bao gồm co đẳng trương (isotonic) và co đẳng trường (isometric). Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất cho kiểu co CƠ ĐẲNG TRƯƠNG?

  • A. Cố gắng đẩy một bức tường đá rất nặng nhưng không di chuyển được nó
  • B. Nâng một quả tạ lên khỏi sàn nhà và gập khuỷu tay
  • C. Giữ một vật nặng ở tư thế cánh tay vuông góc với thân mình
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Câu 9: Tổn thương cơ (muscle injury) thường gặp trong hoạt động thể thao và sinh hoạt hàng ngày. Loại tổn thương cơ nào sau đây liên quan đến việc KÉO GIÃN quá mức các sợi cơ, gây đau và hạn chế vận động?

  • A. Căng cơ (muscle strain)
  • B. Chuột rút cơ (muscle cramp)
  • C. Viêm cơ (myositis)
  • D. Đứt cơ (muscle rupture)

Câu 10: Hệ cơ (muscular system) không chỉ đảm nhiệm chức năng vận động mà còn có nhiều vai trò khác. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng quan trọng của hệ cơ?

  • A. Vận động cơ thể và di chuyển
  • B. Duy trì tư thế và thăng bằng
  • C. Sinh nhiệt và duy trì thân nhiệt
  • D. Lọc máu và loại bỏ chất thải

Câu 11: Hốc mũi (nasal cavity) có vai trò quan trọng trong hệ hô hấp. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của hốc mũi?

  • A. Xoăn mũi (nasal conchae)
  • B. Vách mũi (nasal septum)
  • C. Xoang trán (frontal sinus)
  • D. Sàn mũi (nasal floor)

Câu 12: Niêm mạc hốc mũi (nasal mucosa) có vai trò làm ấm, làm ẩm và lọc sạch không khí trước khi vào phổi. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình LÀM ẨM không khí trong hốc mũi?

  • A. Tế bào tiết nhầy (goblet cells)
  • B. Mạch máu dưới niêm mạc
  • C. Lông mũi (vibrissae)
  • D. Xoăn mũi (nasal conchae)

Câu 13: Các xoang cạnh mũi (paranasal sinuses) là các hốc xương rỗng chứa đầy không khí, thông với hốc mũi. Chức năng chính của xoang cạnh mũi KHÔNG bao gồm:

  • A. Làm nhẹ đầu
  • B. Cộng hưởng âm thanh
  • C. Làm ẩm và ấm không khí hít vào
  • D. Dẫn truyền xung thần kinh

Câu 14: Viêm xoang (sinusitis) là tình trạng viêm niêm mạc xoang cạnh mũi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm xoang?

  • A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên (ví dụ: cảm lạnh)
  • B. Dị ứng
  • C. Thiếu máu
  • D. Polyp mũi

Câu 15: Ngách mũi (nasal meatus) là các rãnh nằm dưới các xoăn mũi, nơi đổ ra của các xoang cạnh mũi và ống lệ mũi. Ống lệ mũi (nasolacrimal duct) đổ vào NGÁCH MŨI nào?

  • A. Ngách mũi trên
  • B. Ngách mũi giữa
  • C. Ngách mũi dưới
  • D. Ngách mũi chung

Câu 16: Võng mạc (retina) là lớp trong cùng của nhãn cầu, chứa các tế bào cảm thụ ánh sáng. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc nhận biết ÁNH SÁNG YẾU và giúp chúng ta nhìn trong điều kiện ánh sáng mờ?

  • A. Tế bào палочки (rods)
  • B. Tế bào колбочки (cones)
  • C. Tế bào hạch (ganglion cells)
  • D. Tế bào амакрин (amacrine cells)

Câu 17: Điểm vàng (macula lutea) là vùng trung tâm của võng mạc, có vai trò quan trọng trong thị lực sắc nét và phân biệt màu sắc. Vùng lõm trung tâm nhất của điểm vàng, nơi tập trung chủ yếu tế bào колбочки và cho thị lực rõ nhất, được gọi là gì?

  • A. Đĩa thị giác (optic disc)
  • B. Lõm trung tâm (fovea centralis)
  • C. Vùng ngoại vi võng mạc
  • D. Thể mi (ciliary body)

Câu 18: Cơ thể duy trì trạng thái cân bằng nội môi (homeostasis) thông qua các cơ chế điều hòa phức tạp. Cơ chế điều hòa ngược (negative feedback loop) đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc ổn định các thông số sinh lý. Ví dụ nào sau đây minh họa cơ chế điều hòa ngược?

  • A. Sự rụng trứng trong chu kỳ kinh nguyệt
  • B. Điều hòa đường huyết bằng insulin và glucagon
  • C. Quá trình đông máu khi bị thương
  • D. Sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở

Câu 19: Hệ thần kinh (nervous system) và hệ nội tiết (endocrine system) là hai hệ thống điều hòa chính của cơ thể. Điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai hệ thống này là gì?

  • A. Tốc độ và phương thức truyền tin
  • B. Loại tế bào đích mà chúng tác động
  • C. Thời gian tác dụng của các chất điều hòa
  • D. Khả năng điều hòa các chức năng sinh lý

Câu 20: Hệ tuần hoàn (cardiovascular system) đóng vai trò vận chuyển máu, chất dinh dưỡng, khí và chất thải đi khắp cơ thể. Loại mạch máu nào sau đây chịu trách nhiệm dẫn máu từ tim đến các cơ quan và mô?

  • A. Động mạch (arteries)
  • B. Tĩnh mạch (veins)
  • C. Mao mạch (capillaries)
  • D. Tiểu động mạch (arterioles)

Câu 21: Mô biểu mô (epithelial tissue) bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang rỗng và ống dẫn. Chức năng chính của mô biểu mô KHÔNG bao gồm:

  • A. Bảo vệ bề mặt khỏi tổn thương và mất nước
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng và bài tiết chất thải
  • C. Lọc các chất và tạo hàng rào chọn lọc
  • D. Dẫn truyền xung thần kinh và điều khiển hoạt động

Câu 22: Mô liên kết (connective tissue) có vai trò liên kết, nâng đỡ và bảo vệ các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể. Loại mô liên kết nào sau đây có đặc điểm là tế bào nằm rải rác trong chất nền ngoại bào dạng gel, không chứa sợi và có vai trò đệm và chống sốc?

  • A. Mô sụn (cartilage)
  • B. Mô xương (bone tissue)
  • C. Mô mỡ (adipose tissue)
  • D. Mô máu (blood)

Câu 23: Mô cơ (muscle tissue) chịu trách nhiệm cho vận động của cơ thể. Loại mô cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào hình thoi, nhân đơn, vân ngang KHÔNG rõ ràng và hoạt động không tự chủ (ngoài ý muốn)?

  • A. Mô cơ vân (skeletal muscle)
  • B. Mô cơ trơn (smooth muscle)
  • C. Mô cơ tim (cardiac muscle)
  • D. Mô thần kinh (nervous tissue)

Câu 24: Tế bào (cell) là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống. Bào quan (organelle) nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc TỔNG HỢP PROTEIN trong tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất (endoplasmic reticulum)
  • C. Bộ Golgi (Golgi apparatus)
  • D. Lysosome

Câu 25: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP (adenosine triphosphate) thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Nhân tế bào (nucleus)
  • B. Lục lạp (chloroplast)
  • C. Ty thể (mitochondria)
  • D. Trung thể (centrosome)

Câu 26: Màng tế bào (cell membrane) có cấu trúc màng kép lipid (phospholipid bilayer) và protein. Chức năng chính của màng tế bào KHÔNG bao gồm:

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào
  • C. Nhận diện và truyền tín hiệu từ môi trường bên ngoài
  • D. Tổng hợp DNA và điều khiển di truyền

Câu 27: Trong quá trình phát triển phôi thai (embryonic development), ba lớp phôi (germ layers) được hình thành: ngoại bì (ectoderm), trung bì (mesoderm), và nội bì (endoderm). Cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ lớp PHÔI NGOẠI BÌ?

  • A. Não bộ và tủy sống
  • B. Tim và mạch máu
  • C. Phổi và ống tiêu hóa
  • D. Xương và cơ

Câu 28: Lớp phôi TRUNG BÌ (mesoderm) cho nguồn gốc phát triển của nhiều hệ cơ quan quan trọng. Hệ cơ quan nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc chính từ lớp phôi trung bì?

  • A. Hệ cơ và hệ xương
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ tiết niệu
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ sinh dục

Câu 29: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh X-quang (X-ray) dựa trên khả năng X-quang xuyên qua các mô khác nhau của cơ thể và tạo ra hình ảnh dựa trên độ cản tia của các mô. Mô nào sau đây có ĐỘ CẢN TIA X-QUANG CAO NHẤT, xuất hiện màu trắng trên phim X-quang?

  • A. Không khí
  • B. Xương
  • C. Mỡ
  • D. Cơ

Câu 30: Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô mềm. Ưu điểm NỔI BẬT nhất của MRI so với X-quang và CT scan là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn và thời gian chụp nhanh hơn
  • B. Khả năng hiển thị hình ảnh xương tốt hơn
  • C. Khả năng hiển thị hình ảnh mô mềm chi tiết và tương phản cao
  • D. Sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ảnh

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tư thế giải phẫu chuẩn (anatomical position) được sử dụng như một hệ quy chiếu chung trong giải phẫu học. Mô tả nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tư thế giải phẫu chuẩn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc giải phẫu, người ta sử dụng các mặt phẳng và hướng giải phẫu. Khi nói 'cẳng tay ở vị trí xa so với cánh tay', mặt phẳng và hướng giải phẫu nào đang được sử dụng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ xương?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về cấu trúc vi thể, xương được phân loại thành xương đặc và xương xốp. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm chính cho việc phá hủy và tái tạo xương, đảm bảo sự cân bằng và đổi mới của mô xương?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khớp hoạt dịch (synovial joint) là loại khớp cử động tự do, phổ biến trong cơ thể. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của khớp hoạt dịch?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tính vững chắc của khớp (joint stability) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì sự ổn định của khớp gối?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cơ vân (skeletal muscle) thực hiện chức năng vận động cơ thể. Dựa trên chức năng, cơ vân có thể được phân loại thành cơ gấp (flexor), cơ duỗi (extensor), cơ khép (adductor), cơ dạng (abductor), v.v. Nhóm cơ nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho động tác GẤP cẳng tay tại khớp khuỷu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân loại cơ co (muscle contraction) bao gồm co đẳng trương (isotonic) và co đẳng trường (isometric). Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất cho kiểu co CƠ ĐẲNG TRƯƠNG?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tổn thương cơ (muscle injury) thường gặp trong hoạt động thể thao và sinh hoạt hàng ngày. Loại tổn thương cơ nào sau đây liên quan đến việc KÉO GIÃN quá mức các sợi cơ, gây đau và hạn chế vận động?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hệ cơ (muscular system) không chỉ đảm nhiệm chức năng vận động mà còn có nhiều vai trò khác. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng quan trọng của hệ cơ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hốc mũi (nasal cavity) có vai trò quan trọng trong hệ hô hấp. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của hốc mũi?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Niêm mạc hốc mũi (nasal mucosa) có vai trò làm ấm, làm ẩm và lọc sạch không khí trước khi vào phổi. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình LÀM ẨM không khí trong hốc mũi?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Các xoang cạnh mũi (paranasal sinuses) là các hốc xương rỗng chứa đầy không khí, thông với hốc mũi. Chức năng chính của xoang cạnh mũi KHÔNG bao gồm:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Viêm xoang (sinusitis) là tình trạng viêm niêm mạc xoang cạnh mũi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm xoang?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ngách mũi (nasal meatus) là các rãnh nằm dưới các xoăn mũi, nơi đổ ra của các xoang cạnh mũi và ống lệ mũi. Ống lệ mũi (nasolacrimal duct) đổ vào NGÁCH MŨI nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Võng mạc (retina) là lớp trong cùng của nhãn cầu, chứa các tế bào cảm thụ ánh sáng. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc nhận biết ÁNH SÁNG YẾU và giúp chúng ta nhìn trong điều kiện ánh sáng mờ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điểm vàng (macula lutea) là vùng trung tâm của võng mạc, có vai trò quan trọng trong thị lực sắc nét và phân biệt màu sắc. Vùng lõm trung tâm nhất của điểm vàng, nơi tập trung chủ yếu tế bào колбочки và cho thị lực rõ nhất, được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cơ thể duy trì trạng thái cân bằng nội môi (homeostasis) thông qua các cơ chế điều hòa phức tạp. Cơ chế điều hòa ngược (negative feedback loop) đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc ổn định các thông số sinh lý. Ví dụ nào sau đây minh họa cơ chế điều hòa ngược?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hệ thần kinh (nervous system) và hệ nội tiết (endocrine system) là hai hệ thống điều hòa chính của cơ thể. Điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai hệ thống này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hệ tuần hoàn (cardiovascular system) đóng vai trò vận chuyển máu, chất dinh dưỡng, khí và chất thải đi khắp cơ thể. Loại mạch máu nào sau đây chịu trách nhiệm dẫn máu từ tim đến các cơ quan và mô?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Mô biểu mô (epithelial tissue) bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang rỗng và ống dẫn. Chức năng chính của mô biểu mô KHÔNG bao gồm:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Mô liên kết (connective tissue) có vai trò liên kết, nâng đỡ và bảo vệ các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể. Loại mô liên kết nào sau đây có đặc điểm là tế bào nằm rải rác trong chất nền ngoại bào dạng gel, không chứa sợi và có vai trò đệm và chống sốc?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Mô cơ (muscle tissue) chịu trách nhiệm cho vận động của cơ thể. Loại mô cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào hình thoi, nhân đơn, vân ngang KHÔNG rõ ràng và hoạt động không tự chủ (ngoài ý muốn)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tế bào (cell) là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống. Bào quan (organelle) nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc TỔNG HỢP PROTEIN trong tế bào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP (adenosine triphosphate) thông qua quá trình hô hấp tế bào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Màng tế bào (cell membrane) có cấu trúc màng kép lipid (phospholipid bilayer) và protein. Chức năng chính của màng tế bào KHÔNG bao gồm:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quá trình phát triển phôi thai (embryonic development), ba lớp phôi (germ layers) được hình thành: ngoại bì (ectoderm), trung bì (mesoderm), và nội bì (endoderm). Cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ lớp PHÔI NGOẠI BÌ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Lớp phôi TRUNG BÌ (mesoderm) cho nguồn gốc phát triển của nhiều hệ cơ quan quan trọng. Hệ cơ quan nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc chính từ lớp phôi trung bì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh X-quang (X-ray) dựa trên khả năng X-quang xuyên qua các mô khác nhau của cơ thể và tạo ra hình ảnh dựa trên độ cản tia của các mô. Mô nào sau đây có ĐỘ CẢN TIA X-QUANG CAO NHẤT, xuất hiện màu trắng trên phim X-quang?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô mềm. Ưu điểm NỔI BẬT nhất của MRI so với X-quang và CT scan là gì?

Xem kết quả