Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giải Phẫu Đại Cương – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giải Phẫu Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giải phẫu học so sánh nghiên cứu sự khác biệt và tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài khác nhau nhằm mục đích chính yếu nào?

  • A. Để tìm ra các phương pháp phẫu thuật mới áp dụng cho con người.
  • B. Để xác định các bệnh lý mà động vật có thể truyền sang người.
  • C. Để hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa và mối quan hệ giữa các loài.
  • D. Để cải thiện năng suất vật nuôi thông qua thay đổi cấu trúc cơ thể.

Câu 2: Trong giải phẫu định khu, việc chia cơ thể thành các vùng (ví dụ: đầu, cổ, ngực, bụng) có lợi ích lớn nhất trong ứng dụng lâm sàng nào?

  • A. Nghiên cứu sự phát triển phôi thai của các cơ quan.
  • B. Chẩn đoán và định vị tổn thương trong thực hành y khoa.
  • C. Phân loại các cơ quan dựa trên chức năng sinh lý.
  • D. Xác định nguồn gốc tiến hóa của các hệ cơ quan.

Câu 3: Mặt phẳng nào chia cơ thể người thành nửa trên và nửa dưới?

  • A. Mặt phẳng ngang (Horizontal plane)
  • B. Mặt phẳng đứng dọc giữa (Median sagittal plane)
  • C. Mặt phẳng đứng ngang (Coronal plane)
  • D. Mặt phẳng xiên (Oblique plane)

Câu 4: Thuật ngữ "mặt trước" (anterior) và "mặt sau" (posterior) trong giải phẫu học tương ứng với hướng nào trên cơ thể người ở tư thế giải phẫu?

  • A. Trên và dưới
  • B. Bụng và lưng
  • C. Phải và trái
  • D. Gần và xa gốc chi

Câu 5: Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, đồng thời tạo thành các tuyến?

  • A. Mô liên kết
  • B. Mô cơ
  • C. Mô biểu mô
  • D. Mô thần kinh

Câu 6: Chức năng chính của mô liên kết là gì?

  • A. Nâng đỡ và kết nối các mô
  • B. Dẫn truyền xung thần kinh
  • C. Co giãn và vận động cơ thể
  • D. Bảo vệ bề mặt và hấp thụ chất dinh dưỡng

Câu 7: Cơ vân (cơ xương) khác biệt với cơ trơn và cơ tim chủ yếu ở đặc điểm nào về mặt cấu trúc và chức năng?

  • A. Khả năng dẫn truyền xung điện
  • B. Sự hiện diện của nhân tế bào
  • C. Khả năng co bóp nhịp nhàng
  • D. Vân ngang và kiểm soát ý muốn

Câu 8: Hệ thần kinh trung ương bao gồm những thành phần nào?

  • A. Não bộ và dây thần kinh sọ
  • B. Não bộ và tủy sống
  • C. Tủy sống và dây thần kinh ngoại biên
  • D. Dây thần kinh sọ và dây thần kinh tủy sống

Câu 9: Hệ tuần hoàn có vai trò vận chuyển những chất gì đi khắp cơ thể?

  • A. Chỉ oxy và carbon dioxide
  • B. Chất dinh dưỡng và chất thải
  • C. Oxy, chất dinh dưỡng, hormone và chất thải
  • D. Chỉ hormone và enzyme

Câu 10: Hệ hô hấp thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Vận chuyển oxy đi khắp cơ thể
  • B. Lọc máu và loại bỏ chất thải
  • C. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn
  • D. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide

Câu 11: Hệ tiêu hóa có chức năng chính là gì?

  • A. Phân hủy và hấp thụ thức ăn
  • B. Loại bỏ chất thải rắn khỏi cơ thể
  • C. Điều hòa lượng đường trong máu
  • D. Sản xuất hormone tiêu hóa

Câu 12: Hệ tiết niệu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách nào?

  • A. Điều hòa thân nhiệt
  • B. Lọc máu và điều chỉnh chất lỏng, điện giải
  • C. Sản xuất tế bào máu
  • D. Điều hòa huyết áp

Câu 13: Hệ nội tiết sử dụng phương thức giao tiếp hóa học nào để điều khiển các hoạt động của cơ thể?

  • A. Xung điện
  • B. Áp lực cơ học
  • C. Hóa chất (hormone)
  • D. Tín hiệu âm thanh

Câu 14: Da được xem là một cơ quan vì nó có cấu trúc phức tạp và thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của da?

  • A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
  • B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
  • C. Cảm nhận các kích thích từ môi trường
  • D. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng

Câu 15: Xương dài được phân loại dựa trên hình dạng. Chức năng chính của xương dài là gì?

  • A. Bảo vệ các cơ quan nội tạng
  • B. Tạo đòn bẩy cho vận động
  • C. Sản xuất tế bào máu
  • D. Dự trữ khoáng chất

Câu 16: Khớp hoạt dịch (synovial joint) là loại khớp cử động tự do nhất. Điều gì giúp khớp hoạt dịch giảm ma sát khi vận động?

  • A. Dây chằng khớp
  • B. Bao khớp
  • C. Sụn khớp và dịch hoạt dịch
  • D. Màng hoạt dịch

Câu 17: Cơ chế co cơ vân (cơ xương) dựa trên sự trượt của các sợi protein nào?

  • A. Actin và myosin
  • B. Collagen và elastin
  • C. Keratin và melanin
  • D. Troponin và tropomyosin

Câu 18: Neuron là đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh. Chức năng chính của neuron là gì?

  • A. Nâng đỡ và bảo vệ tế bào thần kinh
  • B. Dẫn truyền và xử lý thông tin
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho mô thần kinh
  • D. Tạo ra dịch não tủy

Câu 19: Mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi về tim?

  • A. Động mạch phổi
  • B. Động mạch chủ
  • C. Tĩnh mạch phổi
  • D. Tĩnh mạch chủ

Câu 20: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy được sử dụng để làm gì?

  • A. Loại bỏ carbon dioxide
  • B. Vận chuyển glucose vào tế bào
  • C. Tạo ra nước
  • D. Chấp nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron

Câu 21: Thận lọc máu và tạo ra nước tiểu. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

  • A. Nephron
  • B. Tiểu cầu thận
  • C. Ống lượn gần
  • D. Ống góp

Câu 22: Tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), có vai trò quan trọng trong điều hòa quá trình nào của cơ thể?

  • A. Đường huyết
  • B. Chuyển hóa cơ bản
  • C. Huyết áp
  • D. Giấc ngủ

Câu 23: Phân tử DNA chứa thông tin di truyền. Cấu trúc cơ bản của DNA là gì?

  • A. Chuỗi đơn RNA
  • B. Chuỗi polypeptide
  • C. Xoắn kép nucleotide
  • D. Lớp phospholipid kép

Câu 24: Phân bào giảm nhiễm (meiosis) tạo ra loại tế bào nào và có vai trò gì trong sinh sản hữu tính?

  • A. Tế bào soma, tăng trưởng và sửa chữa mô
  • B. Tế bào hồng cầu, vận chuyển oxy
  • C. Tế bào thần kinh, dẫn truyền xung động
  • D. Giao tử, sinh sản hữu tính

Câu 25: Phân tử ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Quá trình nào tạo ra ATP chủ yếu trong tế bào động vật?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Lên men
  • D. Tổng hợp protein

Câu 26: Cho một người bị tai nạn giao thông và mất máu nhiều. Cơ thể sẽ phản ứng đầu tiên như thế nào để duy trì huyết áp?

  • A. Giãn mạch ngoại biên
  • B. Giảm nhịp tim
  • C. Tăng nhịp tim và co mạch
  • D. Tăng cường bài tiết nước tiểu

Câu 27: Một bệnh nhân bị tổn thương vùng Broca của não. Triệu chứng lâm sàng nào có khả năng cao nhất?

  • A. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ (nói)
  • B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói và viết
  • C. Rối loạn trí nhớ ngắn hạn
  • D. Mất khả năng nhận biết khuôn mặt

Câu 28: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao hơn bình thường sau khi ăn. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc hạ đường huyết trở lại mức bình thường?

  • A. Glucagon
  • B. Insulin
  • C. Cortisol
  • D. Adrenaline

Câu 29: Một người bị suy thận mạn tính. Cơ quan nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và gây ra nhiều biến chứng nhất do suy giảm chức năng thận?

  • A. Phổi
  • B. Tim
  • C. Gan
  • D. Toàn bộ cơ thể do rối loạn cân bằng nội môi

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta kích thích dây thần kinh giao cảm đến tim. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và lực co bóp của tim?

  • A. Nhịp tim giảm, lực co bóp giảm
  • B. Nhịp tim giảm, lực co bóp tăng
  • C. Nhịp tim tăng, lực co bóp tăng
  • D. Nhịp tim không đổi, lực co bóp giảm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Giải phẫu học so sánh nghiên cứu sự khác biệt và tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài khác nhau nhằm mục đích chính yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong giải phẫu định khu, việc chia cơ thể thành các vùng (ví dụ: đầu, cổ, ngực, bụng) có lợi ích lớn nhất trong ứng dụng lâm sàng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mặt phẳng nào chia cơ thể người thành nửa trên và nửa dưới?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thuật ngữ 'mặt trước' (anterior) và 'mặt sau' (posterior) trong giải phẫu học tương ứng với hướng nào trên cơ thể người ở tư thế giải phẫu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, đồng thời tạo thành các tuyến?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chức năng chính của mô liên kết là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cơ vân (cơ xương) khác biệt với cơ trơn và cơ tim chủ yếu ở đặc điểm nào về mặt cấu trúc và chức năng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thần kinh trung ương bao gồm những thành phần nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ tuần hoàn có vai trò vận chuyển những chất gì đi khắp cơ thể?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ hô hấp thực hiện chức năng chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ tiêu hóa có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hệ tiết niệu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ nội tiết sử dụng phương thức giao tiếp hóa học nào để điều khiển các hoạt động của cơ thể?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Da được xem là một cơ quan vì nó có cấu trúc phức tạp và thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của da?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xương dài được phân loại dựa trên hình dạng. Chức năng chính của xương dài là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khớp hoạt dịch (synovial joint) là loại khớp cử động tự do nhất. Điều gì giúp khớp hoạt dịch giảm ma sát khi vận động?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cơ chế co cơ vân (cơ xương) dựa trên sự trượt của các sợi protein nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Neuron là đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh. Chức năng chính của neuron là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi về tim?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thận lọc máu và tạo ra nước tiểu. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), có vai trò quan trọng trong điều hòa quá trình nào của cơ thể?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tử DNA chứa thông tin di truyền. Cấu trúc cơ bản của DNA là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân bào giảm nhiễm (meiosis) tạo ra loại tế bào nào và có vai trò gì trong sinh sản hữu tính?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tử ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Quá trình nào tạo ra ATP chủ yếu trong tế bào động vật?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho một người bị tai nạn giao thông và mất máu nhiều. Cơ thể sẽ phản ứng đầu tiên như thế nào để duy trì huyết áp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bệnh nhân bị tổn thương vùng Broca của não. Triệu chứng lâm sàng nào có khả năng cao nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao hơn bình thường sau khi ăn. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc hạ đường huyết trở lại mức bình thường?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một người bị suy thận mạn tính. Cơ quan nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và gây ra nhiều biến chứng nhất do suy giảm chức năng thận?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta kích thích dây thần kinh giao cảm đến tim. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và lực co bóp của tim?

Xem kết quả