Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung) là do sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh ở đám rối Auerbach và Meissner trong thành ruột. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này lên chức năng ruột là gì?
- A. Tăng nhu động ruột ở đoạn đại tràng bị ảnh hưởng, gây tiêu chảy.
- B. Mất nhu động ruột ở đoạn đại tràng bị ảnh hưởng, dẫn đến tắc nghẽn chức năng.
- C. Tăng hấp thu nước và điện giải ở đại tràng, gây táo bón.
- D. Giảm tiết dịch ruột, làm khô phân và khó di chuyển.
Câu 2: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi không đi tiêu phân su, bụng chướng dần. Khám trực tràng thấy bóng trực tràng rỗng. Nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định là gì?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị để tìm mức nước hơi.
- B. Thực hiện thụt tháo bằng nước muối sinh lý và quan sát kết quả.
- C. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry).
- D. Sinh thiết hút niêm mạc trực tràng để tìm tế bào hạch thần kinh.
Câu 3: Trên phim X-quang đại tràng cản quang của một trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh điển hình, dấu hiệu nào sau đây thường được quan sát thấy?
- A. Đại tràng sigma giãn to đều.
- B. Trực tràng và đại tràng sigma đều giãn.
- C. Vùng chuyển tiếp hình phễu, trực tràng hẹp và đại tràng trên chỗ hẹp giãn to.
- D. Toàn bộ đại tràng giãn lớn, không có vùng chuyển tiếp rõ ràng.
Câu 4: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh đoạn trực tràng-sigma. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để điều trị triệt để?
- A. Mở thông hồi tràng ra da (ileostomy).
- B. Phẫu thuật hạ đại tràng (pull-through) như Soave, Duhamel hoặc Swenson.
- C. Cắt đoạn đại tràng giãn và nối tận-tận.
- D. Thực hiện hậu môn nhân tạo đại tràng sigma.
Câu 5: Biến chứng viêm ruột (enterocolitis) là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của giãn đại tràng bẩm sinh. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ chính gây viêm ruột ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tình trạng ứ đọng phân kéo dài ở đoạn đại tràng giãn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển quá mức.
- B. Phản ứng tự miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào hạch thần kinh.
- C. Do tác dụng phụ của thuốc thụt tháo kéo dài.
- D. Do chế độ ăn uống không phù hợp sau phẫu thuật.
Câu 6: Một trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh cần được thụt tháo thường xuyên trước phẫu thuật. Loại dung dịch thụt tháo nào sau đây được khuyến cáo sử dụng cho trẻ sơ sinh để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Nước máy đun sôi để nguội.
- B. Dung dịch xà phòng loãng.
- C. Nước muối sinh lý đẳng trương (0.9% NaCl).
- D. Dung dịch muối ưu trương (ví dụ, Fleet enema).
Câu 7: Đâu là mục tiêu chính của điều trị nội khoa trước phẫu thuật ở trẻ giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong đại tràng.
- B. Giải áp đại tràng, làm sạch phân và cải thiện tình trạng dinh dưỡng trước phẫu thuật.
- C. Kích thích nhu động ruột ở đoạn đại tràng vô hạch.
- D. Giảm đau bụng và khó chịu cho trẻ.
Câu 8: Trong quá trình phẫu thuật hạ đại tràng điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, việc xác định chính xác ranh giới giữa đoạn đại tràng vô hạch và đoạn có hạch là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ xác định ranh giới này trong mổ?
- A. Quan sát màu sắc và kích thước đại tràng bằng mắt thường.
- B. Đo áp lực nhu động ruột trong mổ.
- C. Sử dụng marker huỳnh quang để đánh dấu đoạn vô hạch.
- D. Sinh thiết tức thì (frozen section) để kiểm tra tế bào hạch thần kinh.
Câu 9: Một trẻ sau phẫu thuật hạ đại tràng điều trị giãn đại tràng bẩm sinh có biểu hiện đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thường gây ra tình trạng này?
- A. Viêm ruột sau mổ (postoperative enterocolitis).
- B. Hội chứng ruột ngắn tạm thời (transient short bowel syndrome).
- C. Hẹp miệng nối đại tràng-hậu môn.
- D. Rối loạn hấp thu muối mật.
Câu 10: Ở trẻ lớn bị giãn đại tràng bẩm sinh, triệu chứng táo bón mạn tính thường biểu hiện như thế nào so với táo bón chức năng thông thường?
- A. Tương tự, khó phân biệt về mức độ và thời điểm khởi phát.
- B. Nặng hơn, khởi phát sớm hơn (thường từ sơ sinh hoặc nhũ nhi), và ít đáp ứng với điều trị thông thường.
- C. Nhẹ hơn, thường xuất hiện muộn hơn (sau 1 tuổi) và dễ điều trị hơn.
- D. Táo bón trong giãn đại tràng bẩm sinh thường kèm theo đau bụng dữ dội hơn.
Câu 11: Xét nghiệm men acetylcholinesterase (AChE) trên dịch hút niêm mạc trực tràng được sử dụng trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh. Kết quả dương tính của xét nghiệm này gợi ý điều gì?
- A. Gợi ý mạnh mẽ khả năng giãn đại tràng bẩm sinh.
- B. Loại trừ hoàn toàn khả năng giãn đại tràng bẩm sinh.
- C. Chỉ ra tình trạng viêm ruột do nhiễm trùng.
- D. Phản ánh mức độ giãn của đại tràng.
Câu 12: Một trẻ 3 tuổi được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài (long-segment Hirschsprung"s disease). So với thể bệnh đoạn ngắn điển hình, thể bệnh đoạn dài này có đặc điểm gì khác biệt về tiên lượng và điều trị?
- A. Tiên lượng tốt hơn và điều trị đơn giản hơn so với thể đoạn ngắn.
- B. Tiên lượng dè dặt hơn, nguy cơ biến chứng cao hơn và có thể cần điều trị phức tạp hơn.
- C. Không có sự khác biệt đáng kể về tiên lượng và phương pháp điều trị.
- D. Thể đoạn dài thường tự khỏi sau một thời gian, không cần can thiệp phẫu thuật.
Câu 13: Trong tư vấn di truyền cho gia đình có con bị giãn đại tràng bẩm sinh, cần lưu ý điều gì về nguy cơ tái phát bệnh ở các lần mang thai sau?
- A. Nguy cơ tái phát rất cao, gần như chắc chắn con tiếp theo cũng mắc bệnh.
- B. Không có nguy cơ tái phát, bệnh không mang tính di truyền.
- C. Nguy cơ tái phát tăng nhẹ so với dân số chung, nhưng vẫn tương đối thấp (khoảng 3-5%).
- D. Nguy cơ tái phát chỉ cao khi cả bố và mẹ đều mang gen bệnh.
Câu 14: Một trẻ sơ sinh sau phẫu thuật hạ đại tràng Soave được xuất viện. Hướng dẫn nào sau đây là quan trọng nhất trong chăm sóc tại nhà để phòng ngừa biến chứng hẹp miệng nối?
- A. Cho trẻ ăn chế độ ăn giàu chất xơ.
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
- C. Tập cho trẻ đi tiêu vào giờ cố định.
- D. Thực hiện nong hậu môn định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Câu 15: Đâu là vai trò của tế bào hạch thần kinh trong hệ tiêu hóa bình thường?
- A. Hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn.
- B. Điều khiển nhu động ruột, giúp thức ăn và phân di chuyển trong ống tiêu hóa.
- C. Tiết enzyme tiêu hóa thức ăn.
- D. Bảo vệ niêm mạc ruột khỏi tác nhân gây hại.
Câu 16: So sánh phương pháp phẫu thuật Duhamel và Soave trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?
- A. Phương pháp Duhamel xâm lấn hơn phương pháp Soave.
- B. Phương pháp Soave chỉ áp dụng cho đoạn vô hạch ngắn, còn Duhamel cho đoạn dài.
- C. Phương pháp Duhamel giữ lại thành sau trực tràng vô hạch, còn Soave cắt bỏ hoàn toàn niêm mạc và lớp dưới niêm mạc trực tràng vô hạch.
- D. Phương pháp Soave tạo miệng nối trực tiếp đại tràng-hậu môn, còn Duhamel tạo miệng nối gián tiếp.
Câu 17: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh thể toàn bộ đại tràng (total colonic aganglionosis), lựa chọn phẫu thuật ban đầu thường là gì?
- A. Mở thông hồi tràng ra da (ileostomy) để giải áp và dẫn lưu phân.
- B. Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng và nối hồi tràng-hậu môn.
- C. Phẫu thuật hạ đại tràng theo phương pháp Soave hoặc Duhamel.
- D. Điều trị nội khoa tích cực và theo dõi sát.
Câu 18: Một trẻ sơ sinh sau sinh 48 giờ vẫn chưa đi phân su. Điều dưỡng đã đặt ống thông hậu môn trực tràng nhưng không có phân su ra. Triệu chứng này có độ đặc hiệu cao nhất cho bệnh lý nào sau đây?
- A. Tắc ruột phân su (meconium ileus).
- B. Giãn đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung"s disease).
- C. Teo hậu môn (anorectal malformation).
- D. Hội chứng tắc ruột do nút phân su (meconium plug syndrome).
Câu 19: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
- B. Chụp đại tràng cản quang.
- C. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry).
- D. Sinh thiết trực tràng và xét nghiệm mô bệnh học tìm tế bào hạch thần kinh.
Câu 20: Một trẻ 5 tuổi bị giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật hạ đại tràng có biểu hiện són phân (fecal soiling). Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Tái phát đoạn đại tràng vô hạch.
- B. Hẹp miệng nối đại tràng-hậu môn.
- C. Tổn thương cơ thắt hậu môn trong quá trình phẫu thuật.
- D. Chế độ ăn uống không đủ chất xơ.
Câu 21: Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn đại tràng vô hạch thường bắt đầu từ vị trí nào và lan lên trên?
- A. Từ hậu môn và trực tràng, lan lên đại tràng sigma và có thể lên cao hơn.
- B. Từ đại tràng phải, lan xuống đại tràng trái và trực tràng.
- C. Bất kỳ vị trí nào trong đại tràng, không theo quy luật.
- D. Chỉ ở đại tràng sigma, không bao giờ lan xuống trực tràng.
Câu 22: Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Nếu sinh thiết trực tràng không thể thực hiện được ngay, xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc ban đầu?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
- B. Xét nghiệm men acetylcholinesterase (AChE) trên dịch hút niêm mạc trực tràng.
- C. Đo điện tim (ECG).
- D. Xét nghiệm công thức máu.
Câu 23: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn đại tràng giãn to là do cơ chế nào?
- A. Do tăng sinh tế bào cơ trơn thành ruột.
- B. Do viêm nhiễm mạn tính thành ruột.
- C. Do tắc nghẽn chức năng ở đoạn vô hạch phía dưới, gây ứ đọng phân và giãn đoạn đại tràng phía trên.
- D. Do yếu tố di truyền làm suy yếu cấu trúc thành ruột.
Câu 24: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh và có biến chứng viêm ruột nặng (enterocolitis). Thái độ xử trí ban đầu quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chỉ định phẫu thuật cấp cứu hạ đại tràng ngay lập tức.
- B. Truyền máu và chuẩn bị phẫu thuật trong vòng 24 giờ.
- C. Theo dõi sát tình trạng và chờ đợi diễn biến tự nhiên.
- D. Điều trị nội khoa tích cực: bù dịch, kháng sinh, giải áp đại tràng và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ đã được xác định cho bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh.
- B. Hội chứng Down (Trisomy 21).
- C. Chế độ ăn uống của mẹ trong thời kỳ mang thai.
- D. Giới tính nam (nam gặp nhiều hơn nữ).
Câu 26: Đâu là mục tiêu chính của phẫu thuật hạ đại tràng trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Cắt bỏ hoàn toàn đại tràng giãn to.
- B. Loại bỏ đoạn đại tràng vô hạch và phục hồi lưu thông ruột bằng cách hạ đại tràng có hạch xuống hậu môn.
- C. Tạo hình hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.
- D. Cải thiện nhu động ruột ở đoạn đại tràng còn lại.
Câu 27: Một trẻ sau phẫu thuật hạ đại tràng điều trị giãn đại tràng bẩm sinh có biểu hiện táo bón tái phát. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Cắt không hết đoạn đại tràng vô hạch trong lần phẫu thuật trước.
- B. Hẹp miệng nối đại tràng-hậu môn.
- C. Chế độ ăn uống không đủ chất xơ.
- D. Tâm lý sợ đau khi đi tiêu.
Câu 28: Trong chẩn đoán phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với các nguyên nhân gây tắc ruột sơ sinh khác, dấu hiệu nào sau đây ít gợi ý đến giãn đại tràng bẩm sinh nhất?
- A. Chậm đi tiêu phân su (> 48 giờ sau sinh).
- B. Bụng chướng.
- C. Bóng trực tràng rỗng khi thăm trực tràng.
- D. Ỉa phân su tự nhiên trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
Câu 29: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng sớm thường gặp của giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Viêm ruột (enterocolitis).
- B. Tắc ruột.
- C. Suy dinh dưỡng nặng.
- D. Thủng ruột.
Câu 30: Một trẻ có tiền sử gia đình bị giãn đại tràng bẩm sinh. Ở trẻ sơ sinh này, dấu hiệu lâm sàng nào cần được theo dõi sát để phát hiện sớm bệnh?
- A. Thời điểm đi tiêu phân su lần đầu sau sinh.
- B. Màu sắc phân su.
- C. Số lượng phân mỗi ngày.
- D. Tần suất bú sữa mẹ.