Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện vì bụng chướng và không đi tiêu phân su sau sinh. Nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là quan trọng nhất để hướng tới chẩn đoán?
- A. Không đi tiêu phân su trong 48 giờ đầu sau sinh
- B. Nôn ói ra dịch xanh
- C. Bụng chướng căng
- D. Quấy khóc, bú kém
Câu 2: Xét nghiệm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Thụt baryt cản quang
- C. Đo áp lực cơ vòng hậu môn
- D. Sinh thiết trực tràng hút để tìm tế bào hạch thần kinh
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh đoạn ngắn. Biện pháp điều trị nội khoa nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn trước phẫu thuật và sau phẫu thuật?
- A. Sử dụng kháng sinh đường ruột
- B. Thụt tháo đại tràng thường xuyên
- C. Chế độ ăn nhiều chất xơ
- D. Truyền dịch và điện giải
Câu 4: Trong phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, mục tiêu chính của việc cắt bỏ đoạn đại tràng vô hạch là gì?
- A. Giảm áp lực trong lòng đại tràng
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
- C. Loại bỏ đoạn ruột không có nhu động, gây tắc nghẽn
- D. Cải thiện hấp thu dinh dưỡng
Câu 5: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Viêm ruột (Enterocolitis)
- B. Tắc ruột do dính
- C. Nhiễm trùng vết mổ
- D. Chảy máu sau mổ
Câu 6: Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Thăm khám trực tràng bằng ống thông cho thấy ống thông đi sâu vào dễ dàng và có phân su phụt ra. Dấu hiệu này gợi ý điều gì?
- A. Đây là dấu hiệu điển hình của giãn đại tràng bẩm sinh
- B. Cần phải sinh thiết trực tràng ngay lập tức
- C. Chụp X-quang đại tràng cản quang để xác định chẩn đoán
- D. Ít nghĩ đến giãn đại tràng bẩm sinh, cần xem xét nguyên nhân khác
Câu 7: Hình ảnh X-quang bụng không chuẩn bị ở trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh thường cho thấy dấu hiệu nào?
- A. Liềm hơi dưới hoành
- B. Quai ruột non giãn, ít hơi ở đại tràng và trực tràng
- C. Hình ảnh ‘dấu hiệu hạt gạo’
- D. Bóng hơi dạ dày lớn
Câu 8: Vị trí đoạn vô hạch thường gặp nhất trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là ở đâu?
- A. Trực tràng và đại tràng Sigma
- B. Đại tràng xuống
- C. Đại tràng ngang
- D. Toàn bộ đại tràng
Câu 9: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng giãn đại tràng trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Tăng sinh tế bào hạch thần kinh
- B. Viêm nhiễm mạn tính đại tràng
- C. Thiếu tế bào hạch thần kinh trong thành ruột
- D. Rối loạn chức năng cơ vòng hậu môn
Câu 10: Mục đích của việc tạo hậu môn nhân tạo (colostomy) tạm thời trong một số trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Thay thế chức năng đại tràng vĩnh viễn
- B. Giải áp đại tràng, giảm tình trạng viêm nhiễm và tắc nghẽn
- C. Giúp bệnh nhân tăng cân trước phẫu thuật
- D. Thuận tiện cho việc chăm sóc sau phẫu thuật
Câu 11: Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Bệnh luôn di truyền theo kiểu gen trội
- B. Bệnh không liên quan đến yếu tố di truyền
- C. Có yếu tố di truyền, nhưng phần lớn là đột biến lẻ tẻ
- D. Di truyền lặn liên kết giới tính là cơ chế chính
Câu 12: Trẻ lớn bị giãn đại tràng bẩm sinh thường có biểu hiện lâm sàng nổi bật nào?
- A. Táo bón mạn tính, kéo dài từ nhỏ
- B. Tiêu chảy cấp tái phát
- C. Đau bụng quặn từng cơn
- D. Nôn ói thường xuyên
Câu 13: Kỹ thuật phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệt để giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Nong hậu môn
- B. Cắt hạch giao cảm
- C. Khâu hẹp cơ vòng hậu môn
- D. Phẫu thuật Swenson, Duhamel hoặc Soave
Câu 14: Biến chứng viêm ruột (enterocolitis) trong giãn đại tràng bẩm sinh có đặc điểm gì?
- A. Chỉ xảy ra sau phẫu thuật
- B. Có thể xảy ra trước và sau phẫu thuật, nguy hiểm và cần điều trị tích cực
- C. Thường tự khỏi mà không cần điều trị
- D. Chỉ gây táo bón nặng hơn
Câu 15: Trong chẩn đoán phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. Viêm ruột hoại tử
- B. Lồng ruột
- C. Tắc ruột phân su
- D. Teo tá tràng
Câu 16: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài. Điều này có ý nghĩa gì về tiên lượng và điều trị?
- A. Tiên lượng tốt hơn và điều trị đơn giản hơn
- B. Tiên lượng dè dặt hơn, điều trị phức tạp hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn
- C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng và điều trị
- D. Chỉ khác biệt về vị trí phẫu thuật
Câu 17: Chụp X-quang đại tràng cản quang (thụt baryt) trong giãn đại tràng bẩm sinh thường cho hình ảnh điển hình nào?
- A. Đại tràng giãn toàn bộ
- B. Trực tràng giãn to
- C. Đại tràng sigma hẹp
- D. Hình ảnh ‘phễu’ ở đoạn chuyển tiếp giữa ruột hẹp và ruột giãn
Câu 18: Xét nghiệm men acetylcholinesterase (AChE) trong dịch hút trực tràng có giá trị gì trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Men AChE tăng cao có thể gợi ý chẩn đoán
- B. Men AChE giảm thấp là dấu hiệu đặc trưng
- C. Men AChE không thay đổi trong bệnh này
- D. Xét nghiệm này không có giá trị trong chẩn đoán
Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hẹp miệng nối sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- B. Chế độ ăn lỏng sau mổ
- C. Nong hậu môn định kỳ sau mổ
- D. Thụt tháo hàng ngày sau mổ
Câu 20: Tỷ lệ mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là khoảng bao nhiêu?
- A. 1/100
- B. 1/5000
- C. 1/100000
- D. 1/10000
Câu 21: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh đoạn cực ngắn (ultra-short segment Hirschsprung"s disease), đoạn vô hạch thường khu trú ở đâu?
- A. Đại tràng sigma
- B. Đại tràng xuống
- C. Toàn bộ trực tràng
- D. Ống hậu môn và trực tràng thấp
Câu 22: Mục tiêu của điều trị nội khoa giãn đại tràng bẩm sinh trước phẫu thuật là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Thay thế phẫu thuật
- C. Ổn định tình trạng bệnh nhân, giảm chướng bụng và nguy cơ biến chứng
- D. Tăng cường sức đề kháng cho bệnh nhân
Câu 23: Loại dung dịch nào thường được sử dụng để thụt tháo đại tràng cho trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Nước thường
- B. Nước muối sinh lý đẳng trương
- C. Nước muối ưu trương
- D. Dung dịch xà phòng
Câu 24: Điều gì cần lưu ý khi chăm sóc trẻ sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh để phát hiện sớm biến chứng viêm ruột?
- A. Chỉ cần theo dõi cân nặng
- B. Theo dõi số lần đi tiêu hàng ngày
- C. Chỉ cần theo dõi vết mổ
- D. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, bụng chướng, tiêu chảy, đặc biệt là tiêu máu
Câu 25: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh thể toàn bộ đại tràng (total colonic aganglionosis), đoạn vô hạch kéo dài đến đâu?
- A. Từ trực tràng đến manh tràng và có thể lan đến ruột non
- B. Chỉ giới hạn ở đại tràng trái
- C. Chỉ giới hạn ở trực tràng và sigma
- D. Chỉ giới hạn ở manh tràng và đại tràng phải
Câu 26: Một trẻ đã được phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, nay xuất hiện tình trạng táo bón tái phát. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Cắt không hết đoạn vô hạch trong lần phẫu thuật trước
- B. Hẹp miệng nối sau phẫu thuật
- C. Chế độ ăn ít chất xơ sau phẫu thuật
- D. Teo ruột non bẩm sinh
Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh
- B. Hội chứng Down
- C. Cân nặng lúc sinh thấp
- D. Giới tính nam
Câu 28: Loại tế bào nào bị thiếu hụt hoặc không có trong thành ruột ở đoạn vô hạch của bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tế bào cơ trơn
- B. Tế bào hạch thần kinh (ganglion cells)
- C. Tế bào biểu mô
- D. Tế bào niêm mạc
Câu 29: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá nhu động ruột và chức năng cơ vòng hậu môn ở bệnh nhân nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Thụt baryt cản quang
- C. Đo áp lực hậu môn trực tràng (Anorectal manometry)
- D. Siêu âm bụng
Câu 30: Trong tư vấn cho gia đình có con bị giãn đại tràng bẩm sinh, điều gì quan trọng cần nhấn mạnh về quá trình điều trị và theo dõi lâu dài?
- A. Bệnh sẽ khỏi hoàn toàn sau phẫu thuật và không cần theo dõi thêm
- B. Chỉ cần tái khám khi có triệu chứng bất thường
- C. Việc điều trị chỉ kéo dài trong giai đoạn sơ sinh
- D. Cần theo dõi lâu dài sau phẫu thuật để phát hiện và xử trí các biến chứng hoặc vấn đề phát sinh