Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện vì bụng chướng và không đi tiêu phân su sau sinh. Mẹ bé cho biết bé bú kém và nôn ói sau bú. Nghi ngờ ban đầu hướng đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm ruột hoại tử
- B. Giãn đại tràng bẩm sinh
- C. Tắc ruột phân su
- D. Lồng ruột
Câu 2: Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn ruột bị ảnh hưởng chính bởi sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh thường nằm ở vị trí nào?
- A. Trực tràng và đại tràng sigma
- B. Ruột non
- C. Đại tràng lên
- D. Toàn bộ đại tràng
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng giãn đại tràng trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Tăng sản tế bào hạch thần kinh
- B. Viêm nhiễm mạn tính đại tràng
- C. Mất nhu động ruột do thiếu tế bào hạch
- D. Rối loạn hấp thu nước ở đại tràng
Câu 4: Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Thụt baryt cản quang
- C. Đo áp lực hậu môn trực tràng
- D. Sinh thiết cơ trực tràng tìm tế bào hạch
Câu 5: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp ở lứa tuổi này?
- A. Táo bón mạn tính, bụng chướng, chậm lớn
- B. Không đi tiêu phân su
- C. Nôn trớ liên tục sau sinh
- D. Tiêu chảy cấp
Câu 6: Trên phim X-quang bụng không chuẩn bị của trẻ sơ sinh nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh, dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng xuất hiện?
- A. Hình ảnh quai ruột giãn
- B. Liềm hơi dưới hoành
- C. Mất hơi ở trực tràng
- D. Mức nước hơi
Câu 7: Thụt tháo bằng nước muối sinh lý được sử dụng trong điều trị ban đầu giãn đại tràng bẩm sinh nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp nước và điện giải
- B. Kích thích nhu động ruột
- C. Làm sạch phân ứ đọng ở đại tràng
- D. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm ruột
Câu 8: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Sa trực tràng
- B. Trĩ
- C. Polyp đại tràng
- D. Viêm ruột do giãn đại tràng (Hirschsprung-associated enterocolitis - HAEC)
Câu 9: Nguyên tắc phẫu thuật chính trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Cắt bỏ đoạn đại tràng giãn
- B. Cắt bỏ đoạn đại tràng vô hạch
- C. Tạo hình hậu môn
- D. Nong rộng đoạn đại tràng hẹp
Câu 10: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được áp dụng để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
- A. Cắt đại tràng bán phần
- B. Mở thông hồi tràng
- C. Phẫu thuật hạ đại tràng qua đường hậu môn (ví dụ Soave)
- D. Cắt toàn bộ đại tràng
Câu 11: Sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong giai đoạn sớm?
- A. Rò miệng nối
- B. Táo bón mạn tính tái phát
- C. Viêm ruột mạn tính
- D. Suy dinh dưỡng kéo dài
Câu 12: Trong chẩn đoán phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. Viêm ruột hoại tử
- B. Tắc ruột phân su
- C. Teo ruột non
- D. Lồng ruột
Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Chụp X-quang đại tràng cản quang
- B. Đo áp lực hậu môn trực tràng
- C. Xét nghiệm Acetylcholinesterase niêm mạc trực tràng
- D. Sinh thiết trực tràng tìm tế bào hạch
Câu 14: Một trẻ sơ sinh không đi tiêu phân su trong 48 giờ đầu sau sinh. Đặt ống thông hậu môn trực tràng thấy có phân su ra. Điều này gợi ý khả năng nào sau đây?
- A. Giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài
- B. Giãn đại tràng bẩm sinh đoạn ngắn
- C. Không phải giãn đại tràng bẩm sinh điển hình
- D. Nghi ngờ tắc ruột phân su
Câu 15: Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn đại tràng giãn to nằm ở vị trí nào so với đoạn vô hạch?
- A. Phía trên (proximal) đoạn vô hạch
- B. Phía dưới (distal) đoạn vô hạch
- C. Cùng vị trí với đoạn vô hạch
- D. Không liên quan đến vị trí đoạn vô hạch
Câu 16: Mục tiêu của việc tạo hậu môn nhân tạo (ostomy) tạm thời trước phẫu thuật chính thức trong một số trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Thay thế chức năng đại tràng vĩnh viễn
- B. Giải áp đại tràng, giảm viêm ruột, cải thiện dinh dưỡng
- C. Kích thích nhu động ruột
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh
- B. Cân nặng lúc sinh thấp
- C. Dị tật tim bẩm sinh
- D. Giới tính nam
Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa biến chứng viêm ruột sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- B. Chế độ ăn ít chất xơ
- C. Thụt tháo thường xuyên sau mổ
- D. Theo dõi sát các dấu hiệu viêm ruột và điều trị sớm
Câu 19: Khi thăm khám trực tràng ở trẻ nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý chẩn đoán?
- A. Phân su lỏng trong trực tràng
- B. Trực tràng rỗng, bóng trực tràng xẹp
- C. Khối phân rắn chắc ở trực tràng
- D. Niêm mạc trực tràng phù nề
Câu 20: Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, tế bào hạch thần kinh bị thiếu hụt thuộc hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Hệ thần kinh ngoại biên
- C. Hệ thần kinh tự chủ (hệ thần kinh ruột)
- D. Hệ thần kinh cảm giác
Câu 21: Một trẻ sau phẫu thuật Soave điều trị giãn đại tràng bẩm sinh có biểu hiện đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp?
- A. Bù nước và điện giải
- B. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy
- C. Cho trẻ nhịn ăn hoàn toàn
- D. Thụt tháo đại tràng
Câu 22: Hình ảnh “vùng chuyển tiếp” (transition zone) trên phim chụp đại tràng cản quang trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh thể hiện điều gì?
- A. Vị trí miệng nối phẫu thuật
- B. Đoạn đại tràng bị viêm
- C. Ranh giới giữa đoạn đại tràng giãn và đoạn hẹp (vô hạch)
- D. Vị trí tắc nghẽn cơ học
Câu 23: Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến kết quả điều trị kém hơn ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Tuổi phát hiện bệnh sớm
- B. Đoạn vô hạch ngắn (chỉ trực tràng)
- C. Không có biến chứng viêm ruột trước mổ
- D. Đoạn vô hạch dài (vô hạch toàn bộ đại tràng)
Câu 24: Trong tư vấn di truyền cho gia đình có con bị giãn đại tràng bẩm sinh, cần nhấn mạnh điều gì về nguy cơ tái phát?
- A. Bệnh không di truyền, không có nguy cơ tái phát
- B. Có nguy cơ tái phát, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình
- C. Nguy cơ tái phát là 50% cho mỗi lần mang thai
- D. Chỉ di truyền cho con gái, không di truyền cho con trai
Câu 25: Loại dung dịch nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để thụt tháo cho trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh vì nguy cơ gây mất cân bằng điện giải?
- A. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%)
- B. Nước ấm
- C. Nước muối ưu trương
- D. Dung dịch polyethylene glycol (PEG)
Câu 26: Một trẻ 5 tuổi, tiền sử mổ Soave vì giãn đại tràng bẩm sinh, đến khám vì táo bón tái phát. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây táo bón trong trường hợp này?
- A. Hẹp miệng nối
- B. Sót đoạn vô hạch
- C. Chế độ ăn ít chất xơ
- D. Dị ứng protein sữa bò
Câu 27: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài, phương pháp phẫu thuật nào có thể được cân nhắc để bảo tồn chức năng đại tràng tối đa?
- A. Phẫu thuật Soave
- B. Phẫu thuật Duhamel
- C. Phẫu thuật Swenson
- D. Mở thông hồi tràng vĩnh viễn
Câu 28: Biến chứng viêm ruột liên quan đến giãn đại tràng bẩm sinh (HAEC) thường được điều trị ban đầu bằng?
- A. Thuốc chống viêm steroid
- B. Thuốc ức chế miễn dịch
- C. Kháng sinh, bù dịch, thụt tháo
- D. Phẫu thuật cắt đại tràng
Câu 29: Xét nghiệm Acetylcholinesterase (AChE) niêm mạc trực tràng được sử dụng trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh dựa trên nguyên lý nào?
- A. Hoạt độ Acetylcholinesterase tăng cao trong niêm mạc trực tràng
- B. Hoạt độ Acetylcholinesterase giảm thấp trong cơ trực tràng
- C. Phát hiện kháng thể kháng tế bào hạch thần kinh
- D. Đo nồng độ chất chuyển hóa của tế bào hạch thần kinh trong máu
Câu 30: Mục đích chính của việc theo dõi lâu dài sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
- A. Đảm bảo trẻ tăng cân đều đặn
- B. Kiểm tra chức năng tiêu hóa định kỳ
- C. Phát hiện sớm ung thư đại tràng
- D. Phát hiện và xử trí sớm các biến chứng muộn, tối ưu hóa chất lượng cuộc sống