Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi không đi tiêu phân su sau sinh. Bụng chướng dần và nôn ói ra dịch xanh. Nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây ít đặc hiệu nhất cho chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh ở giai đoạn sơ sinh?
- A. Không đi tiêu phân su trong 48 giờ đầu sau sinh
- B. Nôn ói ra dịch xanh
- C. Bụng chướng căng
- D. Thăm trực tràng thấy bóng trực tràng rỗng
Câu 2: Trẻ 3 tuổi, tiền sử táo bón mạn tính từ nhỏ, đi tiêu rất ít và phân thường to, khuôn. Khám bụng thấy nhiều khối phân dọc khung đại tràng. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy đại tràng giãn, đặc biệt ở đoạn đại tràng sigma. Vị trí đoạn đại tràng vô hạch thường gặp nhất trong bệnh cảnh này là:
- A. Trực tràng
- B. Đại tràng sigma
- C. Đại tràng xuống
- D. Toàn bộ đại tràng
Câu 3: Sinh lý bệnh chính của giãn đại tràng bẩm sinh là do sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh tại đám rối Auerbach và Meissner ở thành ruột. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này dẫn đến:
- A. Tăng nhu động ruột ở đoạn đại tràng vô hạch
- B. Giảm hấp thu nước và điện giải tại đại tràng
- C. Mất nhu động ruột và co thắt ở đoạn đại tràng vô hạch
- D. Tăng tiết dịch ruột gây tiêu chảy
Câu 4: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh dựa trên tiêu chuẩn vàng là:
- A. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang
- B. Đo áp lực hậu môn trực tràng (Anorectal manometry)
- C. Thăm trực tràng và bơm rửa
- D. Sinh thiết trực tràng tìm tế bào hạch thần kinh
Câu 5: Trên phim X-quang đại tràng có thuốc cản quang của một trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh, hình ảnh điển hình thường thấy là:
- A. Đại tràng bị hẹp đều từ trực tràng đến đại tràng sigma
- B. Trực tràng hẹp, đại tràng sigma và đại tràng xuống giãn to
- C. Toàn bộ đại tràng giãn to đều
- D. Hình ảnh khí tự do trong ổ bụng
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất của giãn đại tràng bẩm sinh nếu không được điều trị kịp thời là:
- A. Viêm ruột do giãn đại tràng (Hirschsprung-associated enterocolitis)
- B. Tắc ruột hoàn toàn
- C. Thủng đại tràng
- D. Suy dinh dưỡng nặng
Câu 7: Điều trị ban đầu và quan trọng nhất trong giai đoạn sơ sinh cho trẻ giãn đại tràng bẩm sinh nhằm mục đích ổn định tình trạng và giải quyết tắc ruột là:
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Truyền dịch và điện giải
- C. Bơm rửa trực tràng bằng nước muối sinh lý
- D. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
Câu 8: Phẫu thuật triệt để Hirschsprung thường được thực hiện khi trẻ lớn hơn. Nguyên tắc cơ bản của phẫu thuật này là:
- A. Cắt bỏ đoạn đại tràng giãn và giữ lại đoạn vô hạch
- B. Cắt bỏ toàn bộ đoạn đại tràng vô hạch và nối đoạn có hạch với ống hậu môn
- C. Chỉ tạo hậu môn nhân tạo để giải áp đại tràng
- D. Thực hiện phẫu thuật nội soi cắt hạch thần kinh
Câu 9: Một trẻ sau phẫu thuật Hirschsprung được xuất viện. Dặn dò nào sau đây là quan trọng nhất cho phụ huynh về chăm sóc tại nhà để phát hiện sớm biến chứng?
- A. Cho trẻ ăn chế độ ăn giàu chất xơ
- B. Vệ sinh vết mổ hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn
- C. Theo dõi sát số lần và tính chất phân của trẻ
- D. Tái khám định kỳ mỗi tháng một lần
Câu 10: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh thể dài (Long-segment Hirschsprung"s disease), đoạn vô hạch có thể kéo dài đến:
- A. Đại tràng sigma
- B. Đại tràng trái
- C. Đại tràng ngang
- D. Toàn bộ đại tràng
Câu 11: Yếu tố di truyền có vai trò nhất định trong giãn đại tràng bẩm sinh. Tỷ lệ tái phát ở các gia đình có con đầu lòng bị bệnh là khoảng:
- A. 3-5%
- B. 20-25%
- C. 50%
- D. 75%
Câu 12: Một trẻ 5 tuổi bị giãn đại tràng bẩm sinh đến khám vì táo bón nặng hơn, bụng trướng và có dấu hiệu nhiễm trùng. Nghi ngờ biến chứng viêm ruột do giãn đại tràng (HAEC). Biện pháp điều trị khẩn cấp và quan trọng nhất cần thực hiện là:
- A. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng vô hạch ngay lập tức
- B. Bơm rửa trực tràng tích cực bằng nước muối sinh lý
- C. Truyền máu và các chế phẩm máu
- D. Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt
Câu 13: Trong chẩn đoán phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với các nguyên nhân gây táo bón khác ở trẻ nhỏ, yếu tố nào sau đây không giúp phân biệt?
- A. Thời điểm khởi phát táo bón từ rất sớm sau sinh
- B. Tiền sử chậm đi tiêu phân su sau sinh
- C. Hình ảnh X-quang đại tràng có thuốc cản quang điển hình
- D. Tình trạng táo bón kéo dài
Câu 14: Đoạn đại tràng chuyển tiếp (transition zone) trong giãn đại tràng bẩm sinh được định nghĩa là:
- A. Đoạn đại tràng vô hạch hoàn toàn
- B. Đoạn đại tràng giãn to nhất do ứ đọng phân
- C. Vùng đại tràng có sự thay đổi khẩu kính giữa đoạn hẹp và đoạn giãn
- D. Đoạn trực tràng ngay phía trên cơ thắt hậu môn
Câu 15: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh trong giai đoạn cấp cứu, đặc biệt khi có biến chứng viêm ruột hoặc tắc ruột nặng?
- A. Phẫu thuật Swenson
- B. Phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
- C. Phẫu thuật Duhamel
- D. Phẫu thuật Soave
Câu 16: Một trẻ sau phẫu thuật Hirschsprung được 6 tháng, bắt đầu có tình trạng đi tiêu són phân, đặc biệt là sau ăn. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
- A. Hẹp miệng nối
- B. Sót đoạn đại tràng vô hạch
- C. Rối loạn chức năng cơ thắt hậu môn
- D. Chế độ ăn quá nhiều chất xơ
Câu 17: Trong các phương pháp phẫu thuật triệt để Hirschsprung (Swenson, Duhamel, Soave), điểm chung của các phương pháp này là:
- A. Bảo tồn tối đa chiều dài đại tràng
- B. Thực hiện hoàn toàn qua nội soi
- C. Cắt bỏ đoạn đại tràng vô hạch
- D. Tạo hình lại cơ thắt hậu môn
Câu 18: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh thể siêu ngắn (Ultra-short segment Hirschsprung"s disease). Đặc điểm của thể bệnh này là:
- A. Đoạn vô hạch chỉ giới hạn ở ống hậu môn hoặc trực tràng thấp
- B. Đoạn vô hạch kéo dài đến đại tràng sigma
- C. Thường không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng
- D. Luôn cần phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
Câu 19: Xét nghiệm giải phẫu bệnh lý mẫu sinh thiết trực tràng trong chẩn đoán Hirschsprung cần đánh giá yếu tố quan trọng nhất nào?
- A. Mức độ xơ hóa lớp cơ
- B. Sự hiện diện của tế bào hạch thần kinh
- C. Tình trạng viêm niêm mạc
- D. Kích thước và hình dạng tế bào biểu mô
Câu 20: So sánh giữa phương pháp sinh thiết trực tràng hút (suction rectal biopsy) và sinh thiết toàn bộ chiều dày thành trực tràng (full-thickness biopsy) trong chẩn đoán Hirschsprung, ưu điểm của sinh thiết hút là:
- A. Độ chính xác chẩn đoán cao hơn
- B. Thu được mẫu bệnh phẩm lớn hơn
- C. Ít xâm lấn và dễ thực hiện hơn
- D. Đánh giá được toàn bộ các lớp thành ruột
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh, đang được điều trị bơm rửa trực tràng. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng viêm ruột do giãn đại tràng (HAEC) đang tiến triển nặng và cần can thiệp tích cực hơn?
- A. Bụng chướng nhẹ
- B. Nôn trớ sau ăn
- C. Táo bón kéo dài
- D. Sốt cao, li bì, đi ngoài ra máu
Câu 22: Trong tư vấn di truyền cho gia đình có con bị giãn đại tràng bẩm sinh, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?
- A. Khả năng chữa khỏi bệnh hoàn toàn bằng phẫu thuật
- B. Nguy cơ tái phát bệnh ở các lần mang thai sau
- C. Các xét nghiệm di truyền có thể thực hiện trước sinh
- D. Bệnh chỉ gặp ở trẻ trai
Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của điều trị nội khoa hỗ trợ cho trẻ giãn đại tràng bẩm sinh trước phẫu thuật?
- A. Kháng sinh
- B. Bù dịch và điện giải
- C. Sử dụng thuốc nhuận tràng
- D. Bơm rửa trực tràng
Câu 24: Một trẻ 6 tháng tuổi sau phẫu thuật Soave điều trị Hirschsprung, đến khám vì táo bón tái phát. Nghi ngờ hẹp miệng nối. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh phù hợp nhất để xác định hẹp miệng nối là:
- A. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang
- B. Siêu âm bụng
- C. Nội soi đại tràng
- D. Chụp CT bụng
Câu 25: Mục tiêu của việc bơm rửa trực tràng bằng nước muối sinh lý ở trẻ giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Kích thích nhu động ruột
- B. Cung cấp nước và điện giải
- C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
- D. Làm sạch phân ứ đọng và giảm áp lực đại tràng
Câu 26: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh thể toàn bộ đại tràng (Total colonic aganglionosis), đoạn vô hạch sẽ kéo dài từ:
- A. Trực tràng đến đại tràng sigma
- B. Trực tràng đến đại tràng trái
- C. Trực tràng đến manh tràng
- D. Chỉ ở trực tràng
Câu 27: Xét nghiệm đo áp lực hậu môn trực tràng (Anorectal manometry) trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh giúp đánh giá:
- A. Nhu động ruột non
- B. Phản xạ ức chế cơ thắt trong hậu môn trực tràng
- C. Áp lực ổ bụng
- D. Chức năng cơ thắt ngoài hậu môn
Câu 28: Một trẻ lớn bị giãn đại tràng bẩm sinh, táo bón mạn tính, chậm lớn. Biện pháp hỗ trợ dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất về lâu dài?
- A. Nuôi dưỡng tĩnh mạch tại nhà
- B. Chế độ ăn kiêng gluten
- C. Chế độ ăn cân bằng, giàu chất xơ và đủ nước
- D. Sử dụng sữa cao năng lượng
Câu 29: Trong quá trình phẫu thuật Hirschsprung, việc xác định chính xác ranh giới đoạn vô hạch và đoạn có hạch là quan trọng nhất để:
- A. Giảm thời gian phẫu thuật
- B. Đảm bảo cắt bỏ hoàn toàn đoạn vô hạch
- C. Hạn chế chảy máu trong mổ
- D. Đảm bảo miệng nối lưu thông tốt
Câu 30: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của hai phương pháp phẫu thuật (Soave và Duhamel) trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh về tỷ lệ biến chứng sau mổ và chất lượng cuộc sống lâu dài của trẻ?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng
- B. Nghiên cứu thuần tập
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT)