Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Dịch Thương Mại Quốc Tế - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Dịch Thương Mại Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu lô hàng thủ công mỹ nghệ sang Hoa Kỳ theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Phương tiện vận tải do người mua chỉ định đến cảng bốc hàng chậm 5 ngày so với lịch dự kiến, gây phát sinh chi phí lưu kho bãi cho lô hàng. Theo Incoterms 2020, ai sẽ chịu trách nhiệm chi trả chi phí phát sinh này?
- A. Doanh nghiệp A (người bán)
- B. Doanh nghiệp nhập khẩu Hoa Kỳ (người mua)
- C. Công ty vận tải biển
- D. Cảng Hải Phòng
Câu 2: Một công ty thương mại Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức theo điều kiện CIF Cảng Cát Lái Incoterms 2020. Trên đường vận chuyển, tàu chở hàng gặp sự cố cháy nổ, gây hư hỏng hoàn toàn lô hàng. Công ty bảo hiểm đã bồi thường 110% giá trị CIF cho công ty Việt Nam. Hỏi công ty Việt Nam có thể thu hồi được tối đa bao nhiêu phần trăm giá trị thiệt hại thực tế của lô hàng?
- A. Tối đa 90%
- B. Tối đa 100%, nhưng chỉ khi mua bảo hiểm điều kiện loại A
- C. Tối đa 110% giá trị FOB
- D. Tối đa 100% giá trị thiệt hại thực tế
Câu 3: Trong giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán L/C (thư tín dụng chứng từ) được xem là có lợi cho nhà xuất khẩu hơn so với phương thức thanh toán CAD (nhờ thu kèm chứng từ) vì:
- A. L/C đảm bảo chắc chắn việc thanh toán từ ngân hàng ngay khi nhà xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ phù hợp, giảm rủi ro không thanh toán.
- B. Phí thanh toán L/C thường thấp hơn so với CAD, giúp nhà xuất khẩu tiết kiệm chi phí.
- C. Thủ tục thanh toán L/C đơn giản và nhanh chóng hơn, giúp nhà xuất khẩu nhận tiền sớm hơn.
- D. L/C cho phép nhà xuất khẩu kiểm soát hoàn toàn quá trình vận chuyển và giao hàng.
Câu 4: Điều khoản "Force Majeure" (bất khả kháng) trong hợp đồng mua bán quốc tế thường được sử dụng để quy định về:
- A. Cơ chế giải quyết tranh chấp phát sinh giữa người mua và người bán.
- B. Các trường hợp miễn trừ trách nhiệm cho người bán khi hàng hóa không đạt chất lượng.
- C. Các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên làm ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
- D. Quy trình và trách nhiệm của các bên liên quan đến thủ tục hải quan.
Câu 5: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô hàng hóa từ Trung Quốc thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành về chất lượng trước khi thông quan. Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục kiểm tra này ở giai đoạn nào?
- A. Sau khi hàng hóa đã được thông quan và đưa về kho.
- B. Trước khi nộp hồ sơ hải quan để đăng ký tờ khai nhập khẩu.
- C. Đồng thời với quá trình làm thủ tục hải quan điện tử.
- D. Chỉ khi có yêu cầu đặc biệt từ cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 6: Trong trường hợp hợp đồng mua bán quốc tế quy định điều khoản trọng tài (Arbitration Clause) để giải quyết tranh chấp, điều này có nghĩa là:
- A. Các bên có quyền lựa chọn giải quyết tranh chấp tại tòa án hoặc trọng tài.
- B. Tranh chấp sẽ được giải quyết theo luật pháp quốc tế về trọng tài.
- C. Phán quyết của trọng tài chỉ mang tính chất khuyến nghị, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
- D. Các bên đồng ý giải quyết tranh chấp thông qua cơ chế trọng tài thương mại, không phải tòa án.
Câu 7: Biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật.
- C. Tỷ giá hối đoái, lãi suất ngân hàng, chính sách tiền tệ.
- D. Chi phí vận chuyển, phí bảo hiểm, chi phí lưu kho bãi.
Câu 8: Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) có vai trò quan trọng trong việc xác định:
- A. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
- B. Giá trị hải quan và thuế nhập khẩu phải nộp cho hàng hóa.
- C. Quốc gia nơi sản xuất ra hàng hóa, ảnh hưởng đến việc áp dụng thuế quan ưu đãi.
- D. Số lượng và trọng lượng thực tế của lô hàng xuất nhập khẩu.
Câu 9: Trong vận tải đường biển quốc tế, vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có chức năng chính là:
- A. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển, chứng từ sở hữu hàng hóa và bằng chứng của hợp đồng vận tải.
- B. Chứng từ khai báo hải quan và nộp thuế xuất nhập khẩu.
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- D. Thông báo hàng đến cho người nhận hàng tại cảng đích.
Câu 10: Điều kiện giao hàng DAP (Delivered at Place) Incoterms 2020 quy định trách nhiệm dỡ hàng xuống khỏi phương tiện vận tải tại địa điểm đến thuộc về:
- A. Người bán (Seller)
- B. Người chuyên chở (Carrier)
- C. Người mua (Buyer)
- D. Không quy định rõ trong Incoterms, do các bên tự thỏa thuận.
Câu 11: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia mà Việt Nam có ký hiệp định thương mại tự do (FTA) và hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ, doanh nghiệp có thể được hưởng lợi gì?
- A. Được miễn kiểm tra chuyên ngành khi nhập khẩu.
- B. Được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo FTA.
- C. Được ưu tiên làm thủ tục hải quan nhanh chóng hơn.
- D. Được hỗ trợ về tài chính và tín dụng từ chính phủ.
Câu 12: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, "ngân hàng chiết khấu" (Discounting Bank) là ngân hàng nào?
- A. Ngân hàng phát hành L/C theo yêu cầu của nhà nhập khẩu.
- B. Ngân hàng thông báo L/C cho nhà xuất khẩu.
- C. Ngân hàng xác nhận L/C (nếu có).
- D. Ngân hàng mua lại bộ chứng từ và thanh toán trước cho nhà xuất khẩu.
Câu 13: Rủi ro tỷ giá hối đoái (Foreign Exchange Risk) phát sinh trong giao dịch thương mại quốc tế khi:
- A. Có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền của doanh nghiệp từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán.
- B. Doanh nghiệp sử dụng phương thức thanh toán L/C thay vì chuyển tiền điện tử.
- C. Hợp đồng mua bán quốc tế được ký kết bằng ngoại tệ.
- D. Doanh nghiệp không mua bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
Câu 14: Theo Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?
- A. FOB (Free on Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. DAP (Delivered at Place)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 15: Trong thương mại quốc tế, "chứng nhận xuất xứ" (Certificate of Origin - C/O) do cơ quan nào cấp?
- A. Cơ quan hải quan tại cửa khẩu xuất nhập.
- B. Ngân hàng thanh toán quốc tế.
- C. Phòng Thương mại và Công nghiệp hoặc tổ chức được ủy quyền tại nước xuất khẩu.
- D. Bộ Công Thương của nước xuất khẩu.
Câu 16: Điều kiện FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 có thể được sử dụng cho phương thức vận tải nào?
- A. Chỉ vận tải đường biển và đường sông.
- B. Chỉ vận tải đường bộ và đường sắt.
- C. Chỉ vận tải đường hàng không.
- D. Mọi phương thức vận tải.
Câu 17: "Hối phiếu" (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế là một loại:
- A. Chứng từ vận tải.
- B. Mệnh lệnh đòi tiền.
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm.
- D. Thỏa thuận tín dụng.
Câu 18: Trong thủ tục hải quan xuất khẩu, "tờ khai hải quan" là chứng từ:
- A. Xác nhận số lượng và chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
- B. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- C. Kê khai thông tin hàng hóa xuất khẩu với cơ quan hải quan.
- D. Yêu cầu thanh toán từ ngân hàng cho lô hàng xuất khẩu.
Câu 19: "Điều kiện thương mại" (Terms of Trade) của một quốc gia phản ánh:
- A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của quốc gia.
- B. Cán cân thương mại (xuất siêu hay nhập siêu).
- C. Mức độ tự do hóa thương mại của quốc gia.
- D. Tỷ lệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
Câu 20: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất hàng xuất khẩu. Loại hình nhập khẩu này thường được gọi là:
- A. Nhập khẩu để gia công.
- B. Nhập khẩu kinh doanh.
- C. Nhập khẩu ủy thác.
- D. Nhập khẩu tạm nhập tái xuất.
Câu 21: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là:
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng thuế quan bằng 0 đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác.
- B. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử thương mại ưu đãi không kém bất kỳ quốc gia nào khác.
- C. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với các nước không phải thành viên.
- D. Các quốc gia thành viên WTO phải công khai minh bạch các chính sách thương mại của mình.
Câu 22: Trong thanh toán quốc tế, "điều khoản đỏ" (Red Clause) trong L/C cho phép:
- A. Ngân hàng phát hành L/C được quyền từ chối thanh toán nếu hàng hóa không đạt chất lượng.
- B. Người mua được quyền kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán.
- C. Nhà xuất khẩu được nhận trước một phần tiền thanh toán L/C trước khi giao hàng.
- D. Thời hạn thanh toán L/C được kéo dài hơn so với thông thường.
Câu 23: "Vận tải đa phương thức" (Multimodal Transport) là hình thức vận tải:
- A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất, nhưng kết hợp nhiều loại phương tiện khác nhau.
- B. Vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện nhưng do nhiều người vận chuyển khác nhau đảm nhận.
- C. Vận chuyển hàng hóa quốc tế kết hợp với dịch vụ kho bãi và phân phối.
- D. Sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau trong cùng một quá trình vận chuyển.
Câu 24: Biện pháp "chống bán phá giá" (Anti-dumping Duty) được áp dụng khi:
- A. Hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
- B. Hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.
- C. Số lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong nước.
- D. Chính phủ nước xuất khẩu trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu.
Câu 25: "Khu vực mậu dịch tự do" (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế, trong đó các quốc gia thành viên:
- A. Áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
- B. Xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại đối với hàng hóa có xuất xứ từ các nước thành viên.
- C. Sử dụng chung một đồng tiền và chính sách tiền tệ.
- D. Thống nhất chính sách kinh tế và pháp luật thương mại.
Câu 26: Trong giao dịch thương mại quốc tế, "ủy thác xuất nhập khẩu" là hình thức dịch vụ:
- A. Cho thuê kho bãi và phương tiện vận tải phục vụ xuất nhập khẩu.
- B. Cung cấp thông tin thị trường và tư vấn pháp lý về thương mại quốc tế.
- C. Doanh nghiệp dịch vụ đứng ra thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa thay cho chủ hàng.
- D. Bảo hiểm rủi ro trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa.
Câu 27: "Container" mang lại lợi ích gì trong vận tải hàng hóa quốc tế?
- A. Giảm chi phí bảo hiểm hàng hóa.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- C. Tăng cường an ninh cho hàng hóa.
- D. Giảm chi phí xếp dỡ, giảm hư hỏng và mất mát hàng hóa, tăng tốc độ vận chuyển.
Câu 28: "Thư tín dụng dự phòng" (Standby Letter of Credit - SBLC) khác với L/C thương mại thông thường ở điểm nào?
- A. SBLC có giá trị pháp lý cao hơn L/C thương mại.
- B. SBLC chủ yếu được sử dụng như một công cụ bảo lãnh thanh toán, chỉ kích hoạt khi có sự kiện vi phạm nghĩa vụ.
- C. Phí phát hành SBLC thường thấp hơn L/C thương mại.
- D. SBLC không yêu cầu bộ chứng từ xuất trình phức tạp như L/C thương mại.
Câu 29: "Cảng trung chuyển" (Transshipment Port) đóng vai trò gì trong vận tải biển quốc tế?
- A. Cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển.
- B. Là điểm đến cuối cùng của hàng hóa nhập khẩu.
- C. Nơi chuyển tải hàng hóa từ tàu biển này sang tàu biển khác để tiếp tục vận chuyển.
- D. Thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa quá cảnh.
Câu 30: "Thương mại điện tử quốc tế" (International E-commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
- A. Giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế.
- B. Được hưởng ưu đãi thuế quan đặc biệt.
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
- D. Mở rộng thị trường, giảm chi phí tiếp thị và bán hàng, tăng cơ hội xuất khẩu.